Thứ Sáu, Tháng mười một 21, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh nhanh Toyota Vios E CVT 2021 (409 triệu) vs Toyota...

So sánh nhanh Toyota Vios E CVT 2021 (409 triệu) vs Toyota Vios 1.5G 2019 (392 triệu) – Nên mua bản nào?

Mấy hôm trước bạn mình nhờ tư vấn chọn Vios cũ để chạy gia đình và thỉnh thoảng chạy dịch vụ. Nói thật là, giữa Toyota Vios E CVT 2021 và Vios 1.5G 2019 mình phân vân cũng lâu – cả hai đều hợp túi tiền tầm 390-410 triệu, nhưng điểm mạnh điểm yếu hơi khác nhau. Bài này mình viết như đang nói chuyện với bạn, chia theo tiêu chí dễ hiểu: chi phí vận hành, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn và khả năng giữ giá. À mà, trước khi vào chi tiết: đối tượng phù hợp là ai? Nếu bạn cần xe tiết kiệm, ít hỏng vặt, chạy phố nhiều – xem kỹ phần kết luận nhé.

Tổng quan nhanh

Toyota Vios E CVT 2021

Thương hiệu thì khỏi nói, Vios là mặt hàng phổ biến ở VN. Bản E CVT là phiên bản thực dụng, tập trung vào kinh tế và vận hành êm – hộp số CVT mượt, phù hợp chạy trong đô thị đông đúc. Thường được khen là ít hỏng, dễ chăm, phụ tùng rẻ.

Toyota Vios E CVT - 2021

Toyota Vios 1.5G 2019

Đây là bản cao cấp hơn trong dải Vios đời trước (2018-2019). 1.5G có thêm trang bị, tính năng thoải mái hơn – ví dụ: nội thất hoàn thiện hơn, một số trang bị tiện nghi và an toàn được nâng cấp so với bản E. Tuy đã 2019 nhưng nhiều người vẫn thích vì cảm giác “đầm” hơn.

Toyota Vios 1.5G - 2019

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục Toyota Vios E CVT – 2021 Toyota Vios 1.5G – 2019
Giá tham khảo 409.000.000 VND 392.000.000 VND
Động cơ / hộp số 1.5L I4 (2NR-FE) / CVT 1.5L I4 (2NR-FE) / CVT/AT (tùy xe)
Công suất / Mô-men xoắn ~107 mã lực / ~140 Nm ~107 mã lực / ~140 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~5.5–6.0 L/100km (hỗn hợp) ~6.0–6.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở ~4.425 x 1.730 x 1.475 mm, trục cơ sở 2.550 mm ~4.425 x 1.730 x 1.475 mm, trục cơ sở 2.550 mm
Khoảng sáng gầm ~133 mm ~133 mm
Trang bị an toàn (chủ động/bị động) ABS, EBD, BA; túi khí (thường 2) – tùy xe ABS, EBD, BA, có thể có VSC, nhiều túi khí hơn (tùy xe)
Tiện nghi nổi bật Nội thất đủ dùng, đầu CD/Radio, điều hoà chỉnh cơ Ghế bọc tốt hơn, màn hình/đầu DVD (tùy xe), tiện nghi cao cấp hơn
Năm sản xuất / đời 2021 2019
Số km (trên rao bán cụ thể)

Lưu ý: thông số trang bị có thể khác nhau theo xe rao bán cụ thể. Theo mình thì nên hỏi rõ giấy tờ và test lái trước khi quyết.

Toyota Vios E CVT - 2021
Toyota Vios 1.5G - 2019

Ưu – nhược từng xe (góc nhìn người dùng VN)

Toyota Vios E CVT 2021

Ưu điểm:
– Mới hơn, nên tuổi máy tốt hơn, ít hao mòn nội thất.
– Hộp CVT giúp đi phố nhẹ nhàng, tiết kiệm xăng hơn khi di chuyển đô thị.
– Chi phí nuôi xe thấp, dễ tìm gara, phụ tùng phổ biến.
– Thường ít đồ rườm rà nên ít hỏng vặt về đồ điện.

Nhược điểm:
– Trang bị tiện nghi và an toàn có thể bị cắt để giảm giá – ví dụ số túi khí, ghế chỉnh tay chứ không phải chỉnh điện.
– Cảm giác lái có thể hơi “mềm” với người thích vững/chắc.
– Giá cao hơn chút so với xe 2019, nhưng đổi lại mới hơn.

Toyota Vios 1.5G 2019

Ưu điểm:
– Trang bị nhiều hơn: nội thất, tính năng tiện lợi (màn hình, âm thanh), có khi có VSC tuỳ xe.
– Cảm giác lái thường ‘đầm’ hơn, ghế ngồi thoải mái cho người ngồi sau.
– Nếu mua đúng xe giữ gìn tốt, giá bán lại vẫn ổn.

Nhược điểm:
– Năm sản xuất cũ hơn, nên cần kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, tình trạng khung gầm, nước vào máy hay không.
– Tiêu thụ xăng có thể nhỉnh hơn bản E CVT.
– Một số xe 2019 có thể đã chạy nhiều km nếu chủ trước chạy dịch vụ – rủi ro hao mòn cao.

Toyota Vios E CVT - 2021

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Vios E CVT đi nhẹ nhàng, sang số mượt (CVT) – phù hợp kẹt xe, tắt mở liên tục. Vios 1.5G có phản hồi vô-lăng chắc hơn, cảm giác an tâm lúc đi đường xa hoặc khi chạy tốc độ vừa phải.
  • Cách âm: cả hai không thể so với xe hạng C, nhưng Vios 1.5G nếu có lớp cách âm thêm thường yên tĩnh hơn. Bản E 2021 mới có cải thiện nhưng vẫn nghe tiếng lốp khi đi đường xấu.
  • Hàng ghế sau: Vios nổi tiếng dành cho gia đình nhỏ – vừa đủ. 1.5G hơi thoải mái hơn nhờ vật liệu ghế tốt hơn.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: Vios ở phân khúc này không có các gói an toàn chủ động cao cấp như phanh tự động AEB hay giữ làn tiêu chuẩn. Các tính năng phổ biến là ABS, EBD, BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (tùy xe), VSC thường có ở bản cao hơn.

Ví dụ thực tế: Nếu bạn chạy vào nội thành Hà Nội mỗi ngày, mình nghĩ E CVT sẽ khiến bạn đỡ mệt hơn vì sang số êm, tiêu thụ xăng tốt. Còn nếu bạn thường xuyên đi ngoại tỉnh cuối tuần, có tải 4-5 người + đồ đạc, 1.5G cho cảm giác chắc chắn và tiện nghi thoải mái hơn.

Chi phí nuôi xe & độ bền

Theo mình thì Toyota Vios nhìn chung rẻ trong khoản bảo dưỡng. Thay dầu, lọc, má phanh… chi phí phổ biến, gara chính hãng hay ngoài đều dễ xử lý. Đặc biệt ở VN: phụ tùng Vios có sẵn, giá chấp nhận được. Điểm cần lưu ý: mua xe 2019 có rủi ro đã qua nhiều tay hoặc chạy dịch vụ – nên kiểm tra kỹ sổ bảo dưỡng.

Kết luận & khuyến nghị

  • Gia đình đô thị (2-4 người, đi phố nhiều, ưu tiên tiết kiệm): Theo mình thì lean về Toyota Vios E CVT 2021. Mới hơn, êm hơn, ít rủi ro hỏng vặt ban đầu.

  • Chạy dịch vụ/taxi công nghệ: Nếu bạn muốn chi phí ban đầu thấp hơn và chấp nhận xe cũ hơn, 1.5G 2019 có thể hợp túi tiền hơn. Nhưng cực kỳ lưu ý: chỉ mua khi đã kiểm tra kỹ km thực tế và tình trạng máy.

  • Ưu tiên tiện nghi và cảm giác lái “đầm”: Chọn Vios 1.5G 2019 (nếu xe được giữ gìn tốt). Ghế, trang bị có phần nhỉnh hơn, ngồi thoải mái cho chuyến đi dài.

  • Nếu bạn là người cẩn thận, muốn ít việc phiền phức kỹ thuật: Vios E CVT 2021 cho cảm giác an tâm hơn (mới hơn, ít lịch sử sử dụng). Nói thật là, đôi khi mua xe đời mới hơn cho tâm lý cũng đáng.

Toyota Vios 1.5G - 2019

Bạn thích chiếc nào hơn? Bạn dự định dùng xe cho mục đích gì chính? Nếu cần, mình có thể so sánh chi tiết một vài xe đang rao (nêu số km, ảnh) – bạn gửi link hoặc ảnh mình góp ý cụ thể hơn.

Một tình huống cụ thể: nếu bạn thường chở trẻ nhỏ và đồ đạc đi chợ cuối tuần, mình khuyên chọn xe có nội thất sạch, ghế không quá mòn (thường gặp ở xe chạy dịch vụ). Kiểm tra hệ thống điều hoà còn lạnh tốt, vì trời VN nóng đấy.

Cuối cùng, mẹo nhỏ: luôn lái thử khoảng 10–20 km, nghe tiếng máy ở tốc độ thấp và cao, kiểm tra khung gầm có dấu hiệu va quẹt hay sửa chữa lớn không. Và đừng quên hỏi sổ bảo dưỡng.

Bạn muốn mình giúp so sánh theo xe rao cụ thể (đưa link hoặc ảnh)? Hay cần checklist khi đi xem xe? Mình gửi ngay cho bạn. Còn bạn – bạn thiên về mua xe mới hơn hay nhiều tiện nghi hơn?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU