Có những lúc mình thấy mấy người bạn hỏi: “Giữa một con Innova đã cũ mà chắc, với một chiếc VinFast VF3 Plus mới toanh, nên chọn cái nào?” Nói thật là câu hỏi không hiếm – đặc biệt ở Việt Nam nơi nhu cầu đi lại rất đa dạng: gia đình, chạy dịch vụ, hay chỉ đơn giản là di chuyển trong phố.
Theo mình thì cần xác định trước đối tượng sử dụng và tiêu chí quan trọng: chi phí ban đầu, chi phí nuôi xe dài hạn, tiện nghi, độ an toàn, và trải nghiệm lái. Bài này mình sẽ so sánh chân thực giữa Toyota Innova V – 2009 (giá tham khảo 219 triệu VND) và VinFast VF3 Plus – 2024 (giá tham khảo 233 triệu VND). Mình có chạy thử Innova vài lần, còn VF3 thì có trải nghiệm lái thử ngắn ở thành phố – cảm giác khác nhau lắm, nên mình sẽ kể cả cảm xúc cá nhân nữa.
Tổng quan nhanh
Toyota Innova V (2009)
Là gương mặt quá quen thuộc ở Việt Nam, Innova thuộc phân khúc MPV đa dụng. Thường được nhắc tới vì bền, dễ sửa chữa và giữ giá tương đối tốt trong nhóm xe cũ. Nội thất rộng, chở cả gia đình hoặc hành lý êm, máy móc đơn giản nên nhiều gara làm được.
VinFast VF3 Plus (2024)
VF3 Plus là xe điện đô thị, nhỏ gọn, phù hợp để chạy phố, dễ luồn lách. Điểm mạnh là vận hành êm, tăng tốc mượt nhờ mô-tơ điện, thiết kế hiện đại, nhiều tiện ích công nghệ đi kèm. Tuy nhiên, là xe điện nên ảnh hưởng tới thói quen sạc, mạng lưới dịch vụ/pin và giá trị bán lại còn nhiều ẩn số.
Bảng so sánh thông số (nhìn nhanh)
Hạng mục | Toyota Innova V – 2009 | VinFast VF3 Plus – 2024 |
---|---|---|
Giá tham khảo | 219 Triệu VND | 233 Triệu VND |
Động cơ/hộp số | 2.0L xăng, số tự động (4 cấp) | – |
Công suất/mô-men xoắn | ~136 mã lực / ~182 Nm | – |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~9-11 L/100km (tùy điều kiện) | – (xe điện) |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4580 x 1775 x 1790 mm, dài cơ sở ~2750 mm | – |
Khoảng sáng gầm | ~180 mm | – |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, túi khí (tùy bản) | – (hỗ trợ điện tử phổ biến trên bản Plus) |
Tiện nghi nổi bật | Khoang rộng, ghế bọc, điều hoà mạnh | Màn hình, kết nối thông minh, giao diện hiện đại |
Năm sản xuất/đời | 2009 | 2024 |
Số km (nếu có) | – (tùy xe rao) | – |
Ghi chú: một số mục VF3 không ghi chi tiết vì tuỳ phiên bản và thông tin rao bán. Mình để – cho chính xác hơn, chứ không muốn đoán lung tung.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng tại VN
Toyota Innova V (2009)
Ưu điểm:
– Độ bền cơ khí cao, ít hỏng vặt nếu chủ xe trước bảo dưỡng tử tế. Mình từng thấy một bác xài Innova 10 năm vẫn chạy ngon vì máy gốc còn ổn.
– Chi phí sửa chữa, phụ tùng rẻ và sẵn có khắp nơi. Ở tỉnh nhỏ vẫn tìm được đồ dễ dàng.
– Không gian rộng, phù hợp gia đình đông người hoặc chở đồ, đi du lịch cuối tuần.
– Dễ bán lại trong thị trường xe cũ (có thương hiệu lớn giúp thanh khoản tốt hơn).
Nhược điểm:
– Tiêu hao nhiên liệu khá cao so với xe nhỏ/xe điện – nếu chạy nhiều trong TP thì tốn kha khá.
– Công nghệ an toàn/tiện nghi lạc hậu so với xe mới.
– Cách âm và cảm giác lái không còn tươi do tuổi xe.
VinFast VF3 Plus (2024)
Ưu điểm:
– Chạy êm, vọt nhanh trong phố nhờ mô-tơ điện; “đạp là nổi” ngay tức thì.
– Tiện nghi số hoá, giao diện thông minh, phù hợp người trẻ, thích công nghệ.
– Kích thước nhỏ gọn, dễ đỗ, tiết kiệm chiếm chỗ.
Nhược điểm:
– Chi phí ban đầu nhìn ngang với Innova nhưng là xe mới – tuy nhiên chi phí thay pin, bảo dưỡng chuyên biệt có thể phát sinh.
– Hệ sinh thái sạc và điểm bảo hành, thay pin ở vùng sâu vùng xa còn hạn chế.
– Giá trị bán lại chưa ổn định; thị trường xe điện cũ ở VN còn đang hình thành.
À mà, nếu bạn chạy nhiều đường dài liên tỉnh thì băn khoăn về phạm vi quãng đường của VF3 là thật. Còn nếu đi trong thành phố, VF3 lại có lợi thế rõ rệt.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
-
Cảm giác lái: Innova cho cảm giác chắc, nhưng chậm và hơi “uể oải” so với xe hiện đại. VF3 mang đến cảm giác lái nhẹ nhàng, phản hồi tức thì khi bấm ga – đặc biệt thích khi luồn lách đô thị.
-
Cách âm: Innova đời 2009 không nổi bật về cách âm so với xe mới; tiếng máy, tiếng road noise rõ hơn. VF3 do là điện, nền tĩnh hơn nhiều, chỉ còn tiếng lốp và gió.
-
Thoải mái hàng ghế: Innova vượt trội về không gian, hàng ghế sau ngồi thoải mái cho gia đình. VF3 nhỏ hơn nhiều, phù hợp tối đa 4 người thoải mái trong phố, cho trẻ em và hành lý ít.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: VF3 Plus thường có kết nối, màn hình, tính năng hỗ trợ hiện đại hơn. Innova 2009 gần như không có trợ lý lái hiện đại, trừ những trang bị cơ bản.
Ví dụ thực tế
1) Tình huống gia đình 4-5 người đi cuối tuần: Mình sẽ thiên về Innova. Có lần mình chở 5 người + hành lý đi Đà Lạt, cố nhét vào chiếc crossover nhỏ là mệt; Innova thì vẫn còn khoẻ.
2) Tình huống chạy trong thành phố, đi chợ, gửi con đi học: VF3 rất tiện. Thử tưởng tượng bạn đi làm mỗi ngày, đỗ dễ, không ngửi mùi xăng, tiết kiệm chi phí xăng – nếu bạn có điều kiện sạc tại nhà thì sống khỏe.
Kết luận – Nên chọn ai cho ai?
Theo mình thì nên quyết dựa vào nhu cầu thực tế:
– Gia đình đô thị hoặc thường xuyên đi xa, cần chỗ ngồi rộng: chọn Toyota Innova V 2009. Vì nó bền, rẻ tiền sửa, và dùng được nhiều mục đích.
-
Người trẻ, chủ yếu di chuyển trong nội thành, thích công nghệ và muốn trải nghiệm xe điện: chọn VinFast VF3 Plus 2024. Nó phù hợp nếu bạn có chỗ sạc ở nhà hoặc công ty.
-
Chạy dịch vụ (taxis, xe công nghệ): Innova nếu bạn làm dịch vụ ghép khách/đưa rước gia đình; VF3 nếu bạn chạy nội thành, quãng ngắn, chi phí xăng cao hơn chi phí sạc (tùy hoàn cảnh).
-
Đam mê lái: cả hai không dành cho người thích cảm giác lái thể thao; nhưng VF3 cho cảm giác nhanh nhẹn trong phố, Innova cho cảm giác lái đằm và an toàn khi chở nặng.
Bạn đang thiên về chiếc nào hơn? Bạn thường lái chủ yếu ở trong thành phố hay xuyên tỉnh? Nếu muốn, gửi cho mình thông tin như: nhu cầu sử dụng chính, ngân sách thật sự, chỗ để xe/sạc ở nhà – mình tư vấn kỹ hơn, phù hợp từng người.
Cuối cùng, mình chỉ nói vắn tắt: Innova là lựa chọn an toàn, thực dụng; VF3 là lựa chọn hiện đại, phù hợp với lối sống đô thị mới. Mỗi xe có cái hay riêng – quan trọng là phù hợp với bạn tới đâu.