Mấy hôm trước mình được một người bạn nhờ tư vấn giữa hai con này, nên ngồi tổng hợp lại trải nghiệm, cảm nhận cá nhân và vài con số cho dễ so sánh. À mà, nếu bạn đang tìm một chiếc xe cho gia đình ở thành phố nhưng vẫn muốn thỉnh thoảng đi đường dài cuối tuần, bài này chắc hữu ích. Tiêu chí mình so sánh: chi phí nuôi xe, độ bền, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn và khả năng giữ giá.
Tổng quan ngắn
Toyota Innova Cross 2.0 CVT (2025)
- Thương hiệu: Toyota – nịnh miệng mà nói, đây là cái tên gần như mặc định khi nghĩ đến độ bền và chi phí vận hành thấp ở VN.
- Phân khúc: MPV / family crossover, ưu thế về không gian, dễ dùng, phục vụ gia đình nhiều hơn.
- Thế mạnh thường thấy: bền, tiết kiệm bảo dưỡng, phụ tùng phổ biến, giữ giá tốt.
Peugeot 3008 AT (2022)
- Thương hiệu: Peugeot – châu Âu, thiên về phong cách, cảm giác lái, công nghệ và nội thất chau chuốt.
- Phân khúc: CUV/Crossover hạng C, phù hợp cho người muốn xe cá tính, lái sướng hơn Innova.
- Thế mạnh: thiết kế đẹp, cách âm tốt, tính năng tiện nghi phong phú hơn so với xe phổ thông.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Hạng mục | Toyota Innova Cross 2.0 CVT (2025) | Peugeot 3008 AT (2022) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 790 Triệu VND | 740 Triệu VND |
Động cơ / hộp số | 2.0L xăng / CVT | 1.6L Turbo / AT (Tự động) |
Công suất / mô-men xoắn | ~137 hp / ~183 Nm (ước tính) | ~165 hp / ~240 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~8–9 L/100km (hỗn hợp) | ~6.5–8 L/100km (hỗn hợp) |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4735 x 1830 x 1795 mm, dài cơ sở ~2750 mm | ~4447 x 1854 x 1624 mm, dài cơ sở ~2675 mm |
Khoảng sáng gầm | ~200 mm | ~180 mm |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, nhiều túi khí, cân bằng điện tử (tùy bản) | ABS, EBD, ESC, túi khí, hỗ trợ leo dốc, cảm biến/ camera (tùy bản) |
Tiện nghi nổi bật | Không gian rộng, ghế linh hoạt, nội thất bền | Nội thất thiết kế sang, màn hình trung tâm, cảm giác cao cấp |
Năm sản xuất / đời | 2025 | 2022 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở Việt Nam
Toyota Innova Cross – Ưu
- Chi phí bảo dưỡng rẻ, phụ tùng dễ kiếm, hệ thống đại lý phủ rộng khắp – cái này mình thấy rõ khi so sánh với mấy hãng châu Âu.
- Không gian rộng rãi: gia đình 5-7 người, mang đồ đi chơi cuối tuần thoải mái.
- Giá trị bán lại rất tốt, nếu bạn nghĩ tới đổi xe sau vài năm thì yên tâm.
- Cảm giác lái dễ chịu, người lớn tuổi hay tài xế mới đều quen nhanh.
Toyota Innova Cross – Nhược
- Thiết kế và cảm giác nội thất chỉ ở mức thực dụng, không được sang chảnh.
- Vận hành không “phê” như xe châu Âu, ôi nói thật là bạn sẽ không thấy hưng phấn khi bẻ cua.
- Nếu phục vụ chạy dịch vụ thì hợp, nhưng nếu bạn muốn nhiều công nghệ an toàn chủ động thì cần chọn bản cao.
Peugeot 3008 – Ưu
- Cảm giác lái tốt hơn, chân ga nhạy, vô-lăng chắc, hợp với người mê lái.
- Nội thất và cách âm trên xe này làm mình ưng, ngồi êm, máy êm khi đi xa.
- Ngoại hình khác lạ, cá tính – điểm cộng nếu bạn thích thể hiện.
Peugeot 3008 – Nhược
- Chi phí sửa chữa, phụ tùng đắt hơn, mạng lưới dịch vụ và phụ tùng không bằng Toyota.
- Giá bán lại có thể thấp hơn Toyota ở VN do thương hiệu chưa phổ thông bằng.
- Với bản 2022 đã qua vài năm, cần kiểm tra kỹ gầm, hệ thống điện/electronics.
Cảm giác lái, cách âm, hàng ghế và công nghệ hỗ trợ lái
- Cảm giác lái: Peugeot 3008 cho cảm giác lái “chạy xe châu Âu” hơn – đầm, chắc và phản hồi vô-lăng tốt. Innova Cross thì thiên về êm, ổn định nhưng không hứng khởi.
- Cách âm: Theo mình trải nghiệm, 3008 làm cách âm tốt, nhất là trên cao tốc; Innova Cross chấp nhận được nhưng khi chạy 100–120 km/h tiếng gió và lốp sẽ rõ hơn.
- Hàng ghế: Innova có lợi thế về không gian trần và ghế có thể bố trí linh hoạt – phù hợp gia đình có trẻ con, cần nhiều khoang chứa đồ. 3008 ghế trước thoải mái, nhưng hàng sau hơi chật so với MPV.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Peugeot thường trang bị nhiều tính năng điện tử hơn ở bản cao (hỗ trợ giữ làn, cảm biến, camera 360 tùy xe), Innova thì đơn giản hơn nhưng đủ cơ bản để an toàn.
Chi phí nuôi xe & dịch vụ ở VN
Nói thật là đây mới là phần nhiều người quan tâm:
– Toyota: bảo dưỡng rẻ, xăng tiêu thụ tầm trung, sửa chữa nhanh, phụ tùng chính hãng dễ tìm. Rất tiện nếu bạn sống ở tỉnh hoặc hay đi xa.
– Peugeot: bị động về phụ tùng, phải chờ hoặc dùng hàng thay thế, chi phí sửa chữa cao hơn. Nhưng nếu bạn ở TP lớn, có garage uy tín, vẫn yên tâm hơn.
Ví dụ: một lần bạn bị lỗi điện nhỏ, bên Toyota chỉ vài trăm nghìn đến vài triệu, bên Peugeot có thể vài triệu tới chục triệu tuỳ linh kiện.
Kết luận – Ai nên chọn xe nào?
-
Gia đình đô thị cần xe rộng, ít rắc rối, chi phí vận hành thấp: Theo mình thì chọn Toyota Innova Cross. Nó đa dụng, tiện, đỡ đau đầu về bảo dưỡng và bán lại.
-
Chạy dịch vụ (GrabCar, taxi công nghệ): Innova Cross hợp hơn nhờ không gian và chi phí thấp.
-
Người thích trải nghiệm lái, ưa nội thất đẹp, muốn xe cá tính: Chọn Peugeot 3008. Dù chi phí nuôi cao hơn nhưng bạn có trải nghiệm lái và cảm giác sang hơn.
-
Đam mê lái xe, hay đi cao tốc, thích xe châu Âu: Peugeot sẽ làm bạn hài lòng hơn.
Bạn dự định dùng xe chính cho gia đình hay chạy dịch vụ? Bạn có ưu tiên tiết kiệm chi phí hay thích trải nghiệm? (Hai câu hỏi nhỏ để mình tư vấn sâu thêm nha.)
Nếu bạn muốn, mình có thể so sánh cụ thể chi phí bảo dưỡng 3 năm, hay gợi ý checklist khi kiểm tra xe cũ trước khi mua. Bạn đang nghiêng về con nào rồi? Mình hơi thiên về Innova vì thực tế sử dụng ở VN, nhưng nếu muốn “ngầu” và chấp nhận chi phí thì 3008 cũng rất đáng cân nhắc.
À mà, một trường hợp cụ thể: một chị bạn mình mua Innova cho gia đình 5 người, đi Tết xuyên tỉnh, đồ đạc đầy xe vẫn thoải mái, sửa chữa vài hạng mục nhỏ ở tỉnh xong luôn. Cùng lúc, một anh khác mua 3008, rất thích cảm giác lái và nội thất, nhưng mỗi lần cần thay bugi hay phụ tùng điện phải chờ lâu hơn, tốn kém hơn – nhưng anh ấy chấp nhận vì thích trải nghiệm. Thế nên… tuỳ bạn cần gì hơn.
Muốn mình dở chi tiết từng mục (ví dụ: so sánh ghế, hệ thống điều hòa, cảm biến lùi, camera) không? Bạn đang mua xe cho mấy người? Cứ nói, mình tư vấn tiếp!