À mà, nếu bạn đang lượn lờ xem xe cũ tầm 300-400 triệu ở Việt Nam, hai lựa chọn thường xuyên mình thấy là Toyota Innova 2.0E (2016) và Nissan Navara EL 2.5 AT 2WD (2017). Nói thật là, mình đã lái cả hai kiểu xe này vài lần khi chạy dịch vụ và đi chơi cuối tuần, nên muốn chia sẻ thẳng thắn, dễ hiểu để bạn dễ quyết định. Tiêu chí mình so sánh: chi phí mua – nuôi xe, tính tiện dụng cho gia đình, cảm giác lái, độ bền, khả năng bán lại và trải nghiệm thực tế.
Tổng quan nhanh
Toyota Innova 2.0E (2016)
- Thương hiệu: Toyota – nổi tiếng về độ bền, ít hỏng vặt.
- Phân khúc: MPV/7 chỗ, chủ yếu hướng tới gia đình hoặc chạy dịch vụ.
- Thế mạnh: khoang rộng, ngồi thoải mái, chi phí nuôi thấp, bán lại tốt.
Nissan Navara EL 2.5 AT 2WD (2017)
- Thương hiệu: Nissan – pickup bán tải có tính thực dụng cao.
- Phân khúc: bán tải/xe chở hàng nhẹ kiêm đi đường trường.
- Thế mạnh: sức kéo, gầm cao, tiện khi đi đường xấu hoặc chở đồ.
Bảng so sánh thông số (tham khảo từ tin rao, nếu thiếu mình để -)
Hạng mục | Toyota Innova 2.0E – 2016 | Nissan Navara EL 2.5 AT 2WD – 2017 |
---|---|---|
Giá tham khảo | 325 Triệu VND | 390 Triệu VND |
Động cơ / Hộp số | 2.0L xăng / (phiên bản phổ biến: 5MT hoặc 4AT) | 2.5L diesel / tự động (AT) |
Công suất / Mô-men xoắn | – | – |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~8–11 L/100km hỗn hợp (tùy điều kiện) | ~7–10 L/100km hỗn hợp (dầu diesel tiết kiệm hơn) |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – | – |
Khoảng sáng gầm | ~170–180 mm (MPV) | ~220–230 mm (pickup, cao hơn) |
Trang bị an toàn (chủ động/bị động) | ABS, túi khí (ở một số bản), phanh đĩa | ABS, túi khí (tuỳ bản), cân bằng điện tử có/không tuỳ cấu hình |
Tiện nghi nổi bật | Khoang 7 chỗ, điều hoà mạnh, cốp rộng | Cốp thùng, ghế lái tiện nghi, gầm cao, chở đồ tiện |
Năm sản xuất / đời | 2016 | 2017 |
Số km (tin rao) | – | – |
Ghi chú: Một số thông số cụ thể (công suất, kích thước chi tiết, số km) phụ thuộc vào từng chiếc rao bán – nên bạn phải coi kỹ tin thật.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN
Toyota Innova 2.0E
– Ưu: Rất phù hợp cho gia đình, chở được 6–7 người thoải mái. Mình từng chở 6 người + hành lý đi Đà Lạt, cả lầu đều khá vừa, không chật chội. Độ bền thì khỏi bàn: động cơ Toyota hiếm hỏng lớn, phụ tùng nhiều chỗ có, thợ sửa rành. Chi phí bảo dưỡng vừa phải, tiết kiệm xăng nếu chạy ổn định. Giá bán lại cao hơn nhiều so với nhiều xe cùng tầm.
– Nhược: Cảm giác lái không “phê”, hơi ỳ khi lên dốc nếu chở đầy. Cách âm không phải tuyệt vời như xe hạng sang – đường ồn hay vọng hơn. Ngoại hình có thể hơi nhàm chán nếu bạn thích phong cách thể thao.
Nissan Navara EL 2.5 AT 2WD
– Ưu: Gầm cao, chạy đường xấu hoặc đường quê rất tự tin. Máy dầu 2.5 lực, kéo tốt khi chở đồ hoặc lên đèo, tiết kiệm nhiên liệu nếu chạy đường trường. Thùng xe giúp dễ chở vật dụng lớn – phù hợp thợ, nhà làm dịch vụ hoặc ai cần chở đồ thường xuyên.
– Nhược: Ghế sau không thoải bằng Innova nếu bạn dùng để chở cả gia đình lâu ngày. Độ ồn máy dầu rõ hơn trong cabin, và nếu đặt mục tiêu dùng trong thành phố nhiều thì hơi bất tiện – kích thước thùng, bán tải đôi khi gặp hạn chế gửi xe trong bãi. Phụ tùng Nissan ở một vài nơi ít hơn Toyota, chi phí có thể cao hơn chút.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Innova thiên về êm, nhàn; Navara cho cảm giác cứng cáp, chắc nịch, thích hợp ai thích cảm giác lái mạnh hơn. Nếu bạn muốn xe lướt êm trong phố, Innova “dễ chịu” hơn. Muốn mạnh mẽ, vượt dốc, chở nặng – Navara hợp hơn.
- Cách âm: Innova tạm ổn nhưng vẫn nghe tiếng lốp và tiếng động cơ hơn xe du lịch hạng cao cấp. Navara máy dầu sẽ ồn hơn, đặc biệt là lúc khởi động và tua máy cao.
- Thoải mái hàng ghế: Innova thắng đậm về chỗ ngồi hàng hai và ba, người lớn ngồi đường dài đỡ mệt hơn. Navara có cabin đơn/đôi nhưng không gian sau ít tiện nghi cho hành khách nếu so Innova.
- Công nghệ hỗ trợ lái: 2 mẫu đời này ít khi có nhiều công nghệ an toàn chủ động cao cấp (ADAS). Thường chỉ có ABS, EBD, túi khí, cảm biến lùi tuỳ phiên bản. Theo mình thì đây không phải tiêu chí quyết định ở phân khúc xe cũ 300–400 triệu.
Chi phí nuôi xe, sửa chữa và khả năng bán lại
- Innova: Chi phí bảo dưỡng rẻ, phụ tùng phổ biến, thợ sửa rành rọt. Bán lại rất tốt, giữ giá hơn so với đa số xe khác. Nếu tính tổng chi phí trong 3–5 năm, Innova thường rẻ hơn.
- Navara: Dầu rẻ hơn xăng, nhưng phụ tùng có thể đắt hơn Toyota. Nếu bạn dùng để chở hàng, chi phí hao mòn sẽ cao (lốp, phanh). Giá bán lại ổn với người cần bán tải, nhưng trong đô thị, nhu cầu có thể ít hơn Innova.
Ví dụ thực tế: Một người bạn mình mua Innova cũ chạy dịch vụ taxi gia đình, mỗi tháng chi phí bảo dưỡng khá thấp, còn bán lại thì lời hơn dự kiến. Ngược lại, ông chú mình mua Navara để chở vật liệu xây dựng, xe chịu trận đường xấu tốt, nhưng cuối tháng hao mòn lốp/phuộc nhiều hơn.
Bạn thích đi gia đình hay cần chở hàng thường xuyên? Bạn có ngại tiếng ồn máy dầu không?
Kết luận & khuyến nghị
-
Nếu bạn là gia đình đô thị, hay có trẻ nhỏ, muốn một xe rộng rãi, ít rắc rối – theo mình thì chọn Toyota Innova 2.0E (2016). Dễ sử dụng, tiết kiệm thời gian bảo dưỡng, bán lại đơn giản.
-
Nếu bạn chạy dịch vụ chở hàng/thi công, hay thích một chiếc xe cơ bắp, gầm cao để phượt/đi vùng ngoại ô – chọn Nissan Navara EL 2.5 AT 2WD (2017). Máy dầu, chở nặng đỡ mệt hơn.
-
Nếu bạn đam mê lái, muốn trải nghiệm, thích cảm giác “chắc tay” và không ngại tiếng ồn – Navara sẽ vui hơn. Còn nếu tiết kiệm nhiên liệu trong đô thị và cần xe đa dụng, Innova hợp hơn.
Bạn muốn mình soi thêm chi tiết nào trong tin rao (số km, lịch sử bảo dưỡng, hình thực tế)? Muốn mình gợi ý câu hỏi để hỏi người bán không? Mình có thể chỉ ra mấy điểm cần test kỹ khi xem xe cũ.
Nói chung, cả hai xe đều có lý do để mua – tuỳ bạn ưu tiên sự êm ái, tiện nghi cho gia đình hay khả năng cơ động, tải nặng. Theo mình thì: ưu tiên gia đình -> Innova; ưu tiên công việc/đam mê off-road nhẹ -> Navara. Bạn thiên về hướng nào hơn?