Mình nghĩ bạn cũng từng đứng giữa hai lựa chọn kiểu này: một chiếc SUV cũ to khoẻ, có vẻ đáng tin cậy nhưng… đã lâu, và một chiếc hatchback/sedan nhỏ mới hơn, gọn gàng, tiết kiệm. À mà, hôm nay mình so sánh nhanh cho bạn giữa Mitsubishi Pajero Sport G 4×2 AT năm 2013 (giá 345 triệu) và Mazda 2 1.5 AT 2022 (giá 385 triệu). Đối tượng phù hợp thì rõ: người thích xe to, hay đi đường đồi núi hoặc cần chở đồ → Pajero; người chạy đô thị, muốn tiết kiệm và ít rắc rối → Mazda 2. Tiêu chí mình so sánh: chi phí mua + nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn cơ bản, và giá trị khi bán lại.
Tổng quan nhanh
Mitsubishi Pajero Sport G 4×2 AT (2013)
- Thương hiệu: Mitsubishi, SUV cỡ trung, nền tảng khung gầm rời (body-on-frame).
-
Thế mạnh: bền, gầm cao, chở được nhiều đồ, cảm giác ngồi cao, phù hợp đi đường xấu. Hay được nhắc tới vì độ bền động cơ diesel (hoặc xăng tuỳ phiên bản) và khung chắc.
Mazda 2 1.5 AT (2022)
- Thương hiệu: Mazda, xe hạng B, hướng tới đô thị, tiết kiệm và linh hoạt.
-
Thế mạnh: lái vui, trang bị hiện đại hơn đời cũ, tiết kiệm nhiên liệu, an toàn chủ động/pasv cơ bản tốt cho phân khúc.
Bảng so sánh thông số (tóm tắt)
Lưu ý: một vài thông số là ước tính hoặc lấy theo cấu hình phổ biến, vì xe cũ/ra đời khác nhau sẽ thay đổi.
Hạng mục | Mitsubishi Pajero Sport G 4×2 AT (2013) | Mazda 2 1.5 AT (2022) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 345 triệu VND | 385 triệu VND |
Động cơ / Hộp số | 2.5L (diesel/xăng tùy xe) / AT (4-5 cấp) – ước tính | 1.5L Skyactiv‑G / AT 6 cấp – ước tính |
Công suất / Mô‑men xoắn | Công suất ước ~100-150 hp / mô‑men xoắn dao động tuỳ bản – ước tính | Công suất ~110 hp / mô‑men xoắn ~140-150 Nm – ước tính |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 8–11 L/100km (đô thị cao hơn) | 5–7 L/100km (đô thị/đường hỗn hợp) |
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở | – (lớn hơn Mazda, gầm cao, khoang chứa rộng) | – (nhỏ gọn, dễ đậu) |
Khoảng sáng gầm | ~200 mm (ước) | ~140 mm (ước) |
Trang bị an toàn chủ động / bị động | ABS, EBD, túi khí cơ bản (tuỳ xe) – có thể ít công nghệ hiện đại | ABS, EBD, 2–6 túi khí, hỗ trợ lái phổ biến hơn (tuỳ phiên bản) |
Tiện nghi nổi bật | Ghế cao, không gian chứa đồ lớn, điều hoà mạnh | Nội thất hiện đại hơn, màn hình giải trí, tiêu thụ thấp |
Năm sản xuất / đời | 2013 | 2022 |
Số km (nếu có) | – (tuỳ xe) | – (tuỳ xe) |

Ưu – nhược mỗi xe (theo góc nhìn ở VN)
Mitsubishi Pajero Sport (2013)
Ưu:
– Chi phí mua thấp hơn nhiều so với xe mới cùng thương hiệu. Mình thấy nhiều người chọn vì giá rẻ để có một chiếc SUV to, chở gia đình thoải mái.
– Độ bền khung, máy: đời cũ nhưng nếu giữ gìn tốt, Pajero chạy vài năm nữa vẫn ổn. Phụ tùng Mitsubishi tương đối sẵn ở thành phố lớn.
– Thích hợp cho ai đi ngoại tỉnh, đường xấu, hay chở hàng cồng kềnh.
Nhược:
– Tiêu hao nhiên liệu khá tốn (đặc biệt là chạy phố). Nói thật là tiền xăng có thể khiến bạn tiếc.
– Công nghệ an toàn / tiện nghi thua kém xe mới. Nếu bạn hay đi cao tốc nhanh, cảm giác thiếu các hỗ trợ hiện đại.
– Xe 2013 thì có rủi ro lỗi vặt hơn, cần kiểm tra kỹ: côn, hộp số, hệ thống treo, rỉ sét.
– Bán lại: tùy tình trạng, nhưng phân khúc SUV cũ có thể khó bán nhanh nếu giá và tình trạng không tốt.
Mazda 2 (2022)
Ưu:
– Tiết kiệm xăng rõ rệt, phù hợp đi lại hàng ngày ở phố lớn như HN/HCM.
– Công nghệ tiện nghi và an toàn đời mới hơn: cảm giác hiện đại, kết nối tốt hơn.
– Dễ đỗ, vận hành linh hoạt trong thành phố, chi phí bảo dưỡng tạm ổn.
– Giá 385 triệu cho đời 2022 là hợp lý nếu xe còn trong tình trạng tốt.
Nhược:
– Không gian chứa đồ và không gian ngồi phía sau hạn chế so với SUV. Gia đình có 2-3 con hoặc hay đi đường dài thì hơi chật.
– Nếu bạn thích cảm giác ngồi cao, tầm quan sát như SUV thì sẽ không hợp.
– Một số linh kiện Mazda có thể đắt hơn và phụ tùng ở các tỉnh nhỏ hơi khó tìm hơn Mitsubishi.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Theo mình thì Mazda 2 lái vui, nhẹ nhàng, chuyển hướng nhanh, phù hợp cho đô thị. Pajero Sport cho cảm giác lái ‘nặng đô’, chắc chắn hơn ở tốc độ thấp, nhưng vào cua bạn sẽ cảm nhận độ lắc và độ trễ của thân xe lớn hơn.
- Cách âm: Xe mới hơn thường cách âm tốt hơn; Mazda 2 2022 có cách âm tốt cho phân khúc. Pajero 2013, nếu không được dưỡng âm lại, sẽ ồn hơn, đặc biệt là tiếng gầm và tiếng lốp.
- Hàng ghế: Paijero rộng rãi, ngồi thoải mái cho người cao; Mazda 2 hợp với 2–3 người lớn ngồi ngắn ngày. Nếu chở trẻ em + ghế trẻ em thì Mazda vẫn ok, nhưng hành lý nhiều thì Pajero tiện hơn.
- Công nghệ hỗ trợ: Pajero 2013 không có nhiều công nghệ hỗ trợ hiện đại (như cảnh báo lệch làn, phanh tự động), còn Mazda 2 2022 có nhiều hệ thống an toàn chủ động phổ biến hơn ở phân khúc như ABS, ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (tùy phiên bản).
Ví dụ thực tế (tình huống)
1) Gia đình 4 người sống ở ngoại thành, cuối tuần hay đi về quê, có đồ cồng kềnh: Pajero sẽ cho bạn sự yên tâm hơn – chở được, gầm cao, ít lo hỏng khi đường xấu.
2) Cặp vợ chồng trẻ đi làm trong nội thành, hay đỗ xe trong hẻm nhỏ, muốn tiết kiệm tiền xăng, ít sửa chữa: Mazda 2 phù hợp hơn – dắt vào gara nhỏ, đỗ thoải mái, ít hao xăng.
Chi phí nuôi xe & dịch vụ tại VN
- Pajero: hao xăng, thuế/biển tùy khu vực, phụ tùng máy cũ có thể cần thay nhiều hơn; nhưng Mitsubishi có mạng lưới dịch vụ tốt ở thành phố lớn. Nếu bạn quen thợ máy tốt thì chi phí sửa có thể giảm.
- Mazda 2: bảo dưỡng định kỳ rẻ hơn do động cơ nhỏ, tiêu thụ ít, thường ít hỏng vặt. Tuy nhiên phụ tùng chính hãng đôi khi giá cao hơn các dòng phổ thông.
Kết luận – Khuyến nghị theo nhóm khách hàng
-
Gia đình ngoại thành / người thích xe to, cần chở đồ, hay đi đường xấu: Chọn Mitsubishi Pajero Sport 2013 nếu bạn muốn không gian và khả năng vượt địa hình, và chấp nhận chi phí nhiên liệu + chi phí bảo trì. À mà nhớ kiểm tra kỹ khung gầm, hộp số, lịch sửa chữa trước khi mua.
-
Gia đình đô thị / người đi làm hằng ngày / muốn tiết kiệm: Chọn Mazda 2 2022. Theo mình thì phù hợp hơn cho cuộc sống thành phố, ít rắc rối, tính thanh khoản ổn nếu giữ xe đẹp.
-
Chạy dịch vụ: Mình nghiêng về Mazda 2 nếu chạy dịch vụ đô thị vì tiết kiệm xăng, tiện đón khách; nhưng nếu bạn chạy dịch vụ tour, chở đồ, đường xấu thì Pajero tiện hơn.
-
Đam mê lái: Nếu bạn muốn xe lái ‘vui’, gọn nhẹ, chọn Mazda 2. Nếu muốn cảm giác lái ‘hầm hố’ hơn, ngồi cao và cảm giác an toàn chủ quan thì Pajero.
Bạn muốn mình kiểm tra thêm gì cho từng chiếc (ví dụ lỗi thường gặp, giá sửa cụ thể, nơi mua phụ tùng)? Bạn hay chạy đường nào – phố nhỏ hay đi xa thường xuyên? Mình có thể gợi ý checklist kiểm tra khi xem xe cũ.
Nói thật là, mỗi xe có cái hay riêng. Mình cũng từng lái một chiếc SUV cũ cho chuyến đi Đà Lạt – thích cái cảm giác vững chãi nhưng mà tốn xăng thật. Còn chiếc hatch nhỏ mình lái hằng ngày, park dễ chịu, tiết kiệm xăng mà cũng ít lo lắng. Bạn thiên về kiểu nào hơn?