À, nếu bạn đang lăn tăn giữa hai con xe hạng B/C cỡ nhỏ này – Mazda 3 1.5L Luxury đời 2020 (giá 485 triệu) và Toyota Vios 1.5G đời 2019 (giá 405 triệu) – thì bài này là dành cho bạn. Mình vừa lái thử Mazda 3 vài lần, còn Vios thì… mình có người bạn chạy dịch vụ suốt, nên cũng có trải nghiệm thực tế. Nói thật là hai xe này hướng tới nhóm người khác nhau, nên mình sẽ so sánh theo tiêu chí: an toàn & trang bị, cảm giác lái, chi phí nuôi xe/bảo dưỡng, độ bền và giá trị bán lại.
Mình viết theo kiểu bạn bè nói chuyện thôi, chứ không khô khan như thông số. À mà trước khi vào, bạn thường chạy trong phố nhiều hay hay đi xa cuối tuần? Cái này quan trọng lắm.
Tổng quan nhanh từng xe

- Mazda 3 1.5L Luxury (2020): Thương hiệu Nhật nhưng thiên về cảm giác lái, thiết kế trẻ trung, nội thất hơi hướng premium so với tầm giá. Mazda nổi tiếng về động cơ SkyActiv, khung gầm tốt, cách âm khá. Thường được khen về dáng xe và trải nghiệm lái hơn là tiết kiệm tối đa.

- Toyota Vios 1.5G (2019): Cực kỳ phổ biến ở VN, dễ bán lại, chi phí vận hành thấp, dịch vụ và phụ tùng rộng khắp. Vios thiên về thực dụng: bền, ít hỏng vặt, tiện nghi đủ dùng cho gia đình nhỏ hoặc chạy dịch vụ.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Mazda 3 1.5L Luxury (2020) | Toyota Vios 1.5G (2019) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 485 Triệu VND | 405 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | 1.5L SkyActiv – CVT | 1.5L – CVT / 4AT tuỳ xe |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~115 hp / ~144 Nm (ước tính) | ~107 hp / ~140 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~6.0 – 6.8 L/100km (hỗn hợp) | ~5.5 – 6.5 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4.6m x 1.8m x 1.44m, chiềudài cơ sở ~2725 mm (ước) | ~4.4m x 1.7m x 1.48m, chiềudài cơ sở ~2550 mm (ước) |
| Khoảng sáng gầm | ~140 mm (ước) | ~133 mm (ước) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, túi khí (số tuỳ xe), hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ABS, EBD, BA, túi khí (tùy bản), hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
| Tiện nghi nổi bật | Nội thất thiết kế đẹp, vô-lăng cảm giác, điều hoà tự động, cửa gió sau (tuỳ xe) | Nội thất thực dụng, đầu giải trí đủ dùng, điều hoà chỉnh tay/tự động tuỳ bản |
| Năm sản xuất / Đời | 2020 | 2019 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một vài thông số là ước tính do không có dữ liệu chính xác từ tin rao bán.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN
Mazda 3 (theo cảm nhận của mình):
– Ưu: Thiết kế đẹp, nhìn sang hơn so với Vios; cảm giác lái chắc, vô-lăng ăn; trang trí nội thất và vật liệu nhỉnh hơn, hợp với người trẻ hoặc muốn vẻ ngoài cá tính. Cách âm tốt hơn một chút, chạy đường xa thoải mái hơn.
– Nhược: Chi phí sửa chữa và phụ tùng có thể cao hơn Vios; nếu dùng cho chạy dịch vụ thì hơi phí vì tiêu hao nhiều hơn một chút và giá mua cao hơn. Dịch vụ Mazda ở một số nơi còn ít hơn Toyota.
Vios 1.5G:
– Ưu: Rất thực dụng, tiết kiệm xăng, phụ tùng rẻ và phổ biến; sửa chữa nhanh, tiện. Giá lăn bánh/giá mua rẻ hơn Mazda 3 cùng tầm tuổi. Bán lại dễ, thanh khoản cao – điều quan trọng ở VN.
– Nhược: Cảm giác lái ít “chất” hơn, nội thất đơn giản, cách âm không bằng Mazda. Nếu bạn thích cảm giác lái, Vios có thể khiến bạn thấy… hơi tẻ.
Theo mình thì: nếu quan trọng trải nghiệm lái và ngoại hình thì Mazda 3 đáng tiền hơn. Còn nếu ưu tiên chi phí hoạt động, bền bỉ và dễ bán lại thì Vios là lựa chọn khôn ngoan.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Mazda 3 có khung gầm đầm, vô-lăng phản hồi tốt, cảm giác vào cua tự tin hơn. Vios hướng tới sự êm ái, nhẹ nhàng, điều này hợp với chị em hoặc tài xế ưu tiên thoải mái khi đi chậm.
- Cách âm: Mazda 3 tạm ổn hơn, nhất là khi đi quốc lộ. Vios ồn hơn chút ở tốc độ cao.
- Không gian hàng ghế sau: Vios thường có không gian hợp lý cho 2 người lớn và 1 bé; Mazda 3 nhỉnh hơn về khoảng để chân ở bản sedan lớn hơn, nhưng hatchback có thể chật hơn.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai đều có trang bị an toàn cơ bản như ABS/EBD/BA. Mazda đời 2020 có thể có thêm cân bằng điện tử, hỗ trợ giữ làn/khởi hành ngang dốc ở một vài phiên bản; Vios 1.5G cũng có một số tính năng an toàn chủ động nhưng không nhiều công nghệ “đắt giá” như Mazda đời mới.

Ví dụ thực tế: Bạn của mình chạy dịch vụ Grab trước đây đi Vios 2018, bảo: “Tiết kiệm, ít hỏng, tối ngày vẫn chạy được”. Còn mình cuối tuần đi dài với Mazda 3, thấy yên tâm hơn, ít mỏi hơn sau 3-4 giờ lái liên tục.
Chi phí nuôi xe & bán lại
- Chi phí bảo dưỡng: Vios rẻ hơn, vì phụ tùng phổ biến, thợ sửa nhiều. Mazda tốn hơn, nhất là nếu phải thay các chi tiết thân vỏ hoặc hệ thống treo.
- Bảo hiểm và thuế thì tương tự nhau, nhưng tiền dịch vụ định kỳ Mazda có thể cao hơn 10-20% tuỳ chỗ.
- Giá trị bán lại: Vios giữ giá rất tốt ở thị trường VN. Mazda cũng có mức giữ giá chấp nhận được nhưng không bền bằng Toyota.
Kết luận & Khuyến nghị rõ ràng
-
Gia đình đô thị (2-4 người, ưu tiện tiện dụng, tiết kiệm): Chọn Toyota Vios 1.5G. Lý do: chi phí vận hành thấp, sửa chữa tiện, không phải lo tìm xưởng sửa. Bạn muốn ít phiền phức thì đây là lựa chọn an toàn.
-
Chạy dịch vụ/Grab/Taxi: Nên chọn Toyota Vios. Tiết kiệm xăng, phụ tùng rẻ, thời gian hoạt động cao – lợi cho công việc.
-
Người trẻ/đam mê lái, thích ngoại hình, muốn trải nghiệm lái tốt hơn: Chọn Mazda 3 1.5L Luxury. Nếu bạn không sợ chi phí bảo dưỡng cao hơn và muốn 1 chiếc xe có cảm giác lái “đã” hơn.
-
Người đi xa thường xuyên, cần xe êm, cách âm tốt: Mazda 3 sẽ hợp hơn, đem lại ít mệt mỏi hơn trên cao tốc.
Bạn thấy mình thuộc nhóm nào? Bạn hay đi phố chật hẹp hay thích phượt cuối tuần? Nếu cần, mình có thể so sánh chi phí bảo dưỡng định kỳ từng hạng mục cho hai xe này.
Cuối cùng, lời khuyên của mình: mua xe cũ không chỉ nhìn giá, mà còn phải kiểm tra hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử va chạm, và thử lái thật kỹ. Nói thật là, từng con ốc, từng tiếng kêu nhỏ lúc chạy sẽ nói lên nhiều thứ. Bạn muốn mình hướng dẫn checklist kiểm tra khi đi xem xe không? Có dự tính ngân sách cho sửa chữa ban đầu không?
