Mấy tháng trước mình có dịp ngồi thử cả hai xe này khi đi xem cho một người thân – nên viết vài dòng chia sẻ cho bạn nào đang phân vân. Đây là hai lựa chọn rất khác nhau: một bên là hatchback cũ, động cơ xăng truyền thống; bên kia là xe điện nhỏ của VinFast mới, hiện đại nhưng kích thước bé.
Theo mình thì bài so sánh này phù hợp với: người đi làm trong thành phố muốn tiết kiệm, gia đình nhỏ cần xe thứ hai, tài xế chạy dịch vụ muốn cân đo chi phí, hoặc bạn tò mò muốn thử xe điện mà ngân sách eo hẹp. Tiêu chí mình so sánh: giá, trải nghiệm lái, mức phí nuôi xe, tiện nghi, an toàn và khả năng bán lại.
Tổng quan nhanh
Hyundai i20 1.4 AT (2013)
- Thương hiệu: Hyundai – mẫu cũ đã xuất hiện lâu, nhiều ở VN trong khu vực xe cỡ B.
- Phân khúc: Hatchback hạng nhỏ, hướng tới người mua căn bản, kinh tế.
- Thế mạnh hay nhắc tới: chi phí ban đầu thấp, sửa chữa và phụ tùng có mạng lưới rộng (dù là mẫu cũ), cảm giác lái khá đầm so với kích thước.
VinFast VF3 Plus (2024)
- Thương hiệu: VinFast – xe điện cỡ micro/SUV đô thị mới, nhắm tới khách trẻ, di chuyển trong thành phố.
- Phân khúc: xe đô thị BEV cỡ nhỏ, thích hợp đường ngắn, bãi đậu hẹp.
- Thế mạnh: không phát thải, chi phí chạy hàng ngày rẻ (điện), công nghệ mới, ngoại hình trẻ trung.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Hyundai i20 1.4 AT (2013) | VinFast VF3 Plus (2024) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 245 Triệu VND | 275 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 1.4L xăng, AT (hộp tự động, thường 4 cấp) | Điện, 1 mô-tơ – 1 cấp (CVT-like) |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~100 PS / ~130-140 Nm (ước tính) | – (một số nguồn: mô-tơ nhỏ, công suất phù hợp đô thị) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 6–8 L/100km (kết hợp, ước tính) | N/A (tiêu thụ điện, chi phí điện rẻ hơn xăng) |
| Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở | – / – | – / – |
| Khoảng sáng gầm | ~135–150 mm (ước tính) | – |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | Túi khí, ABS, EBD (biến theo bản) | Hệ thống an toàn cơ bản, hỗ trợ điện tử (tuỳ bản) |
| Tiện nghi nổi bật | Điều hoà, CD/Radio, cửa sổ điện | Màn hình trung tâm, kết nối smartphone, cấu hình nội thất hiện đại |
| Năm sản xuất / đời | 2013 | 2024 |
| Số km (nếu có) | – (tùy xe rao) | – |
Ghi chú: Một số thông số VF3 Plus còn tùy biến theo phiên bản và nhà phân phối; mình để – nếu không chắc.
Ưu và hạn chế theo góc nhìn người dùng ở VN
Hyundai i20 1.4 AT – Điểm mạnh:
– Giá mua ban đầu thấp, dễ tiếp cận. 245 triệu dành cho bản 2013 là hợp lý nếu xe giữ trạng thái tốt.
– Phụ tùng và thợ sửa nhiều, ngành dịch vụ kéo dài – nên sửa rẻ và nhanh.
– Động cơ xăng đơn giản, dễ chẩn đoán, phù hợp cho ai không thích công nghệ quá mới.
Hyundai i20 – Hạn chế:
– Xe cũ: hao mòn, cần kiểm tra kỹ hệ thống truyền động, gầm, khung. Nếu chủ trước chạy nhiều thì chi phí sắm phụ tùng có thể phát sinh.
– Tiêu hao nhiên liệu và khí thải hơn so với xe điện.
– Công nghệ, tiện ích không hiện đại bằng xe mới.
VinFast VF3 Plus – Điểm mạnh:
– Là xe điện: chi phí vận hành hàng ngày (điện) rẻ, ít bảo dưỡng động cơ hơn (không thay nhớt, hộp số đơn giản).
– Thiết kế mới, tiện ích công nghệ phù hợp người trẻ: màn hình, app, kết nối.
– Phù hợp đường ngắn, vào bãi hẹp, dễ xoay trở phố thị.
VF3 Plus – Hạn chế:
– Giá cao hơn chút so với i20 cũ, và xe điện cần hạ tầng sạc (tại nhà hoặc cộng đồng) – không phải ai cũng tiện.
– Phụ tùng/điện tử đặc thù: sửa chữa có thể đắt, cơ sở dịch vụ chuyên cho EV chưa phủ kín mọi nơi.
– Khả năng bán lại còn phụ thuộc vào uy tín thương hiệu và nhu cầu thị trường xe điện cũ.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
Nói thật là cảm giác lái i20 cho mình cảm giác lái “quen”, thân thuộc: vô-lăng nhẹ, phù hợp phố, nhưng ở tốc độ cao thì tiếng gió/tiếng động cơ lọt vào cabin khá rõ – cách âm không phải mạnh. Hàng ghế sau đủ cho trẻ em hoặc 2 người lớn ngồi tạm; nếu gia đình cao lớn thì hơi chật.
VF3 Plus thì khác hẳn: khởi động tức thì, mượt do mô-tơ điện, không có rung động động cơ. Khoảng cách an toàn và cách âm nội thất thường làm tốt hơn so với xe cỡ siêu nhỏ xăng cùng tầm, nhưng ghế vẫn nhỏ, xe thiên về 2-3 người cho thoải mái. Công nghệ hỗ trợ lái cơ bản (cảm biến lùi, camera, màn hình), còn tính năng cao cấp tuỳ từng bản.
Nếu bạn thích cảm giác lái “sống”, truyền thống, i20 có phần thú vị; còn muốn êm, ít phiền về động cơ, VF3 đưa đến trải nghiệm mới mẻ.
Ví dụ thực tế
1) Tình huống: Bạn đi làm hàng ngày 20 km/chiều trong nội thành, có chỗ đậu xe trong hẻm có ổ cắm điện. Nếu tính toán chi phí xăng vs điện, VF3 có thể rẻ hơn trong 1–2 năm đầu do giá nhiên liệu tăng.
2) Tình huống: Bạn chạy dịch vụ Grab/Be nhiều, trong ngày quãng đường dôi ra 150–200 km. i20 có lợi thế ở tầm hoạt động xa liên tục, đổ xăng nhanh; còn VF3 phải quan tâm sạc giữa ca, thời gian sạc/lập kế hoạch là vấn đề.
Gợi ý cho từng nhóm khách hàng
-
Gia đình đô thị (con nhỏ, cần xe thứ 2): Theo mình thì VF3 Plus phù hợp nếu bạn muốn xe nhỏ, tiện đi chợ, đưa đón, và có chỗ sạc ở nhà. Nếu cần chỗ rộng hơn và muốn dùng cả đường ngoại ô, i20 có lợi vì kích thước và tầm hoạt động.
-
Chạy dịch vụ/Grab: i20 có ưu thế về quãng đường, tiếp nhiên liệu nhanh, ít lo gián đoạn. VF3 chỉ phù hợp nếu tuyến bạn chạy ngắn, có hạ tầng sạc và muốn tiết kiệm chi phí nhiên liệu.
-
Người mê lái/đam mê xe: i20, dù cũ, vẫn cho cảm giác lái “cảm xúc” hơn; VF3 là trải nghiệm mới nhưng không dành cho ai muốn cảm giác cơ khí.
-
Tiết kiệm lâu dài: Nếu bạn có hạ tầng sạc, VF3 có thể tiết kiệm hơn về chi phí vận hành; nhưng cần cân nhắc chi phí sửa chữa, bảo hành, và khả năng bán lại.
Bạn thích xe nào hơn? Muốn mình tư vấn sâu theo tình trạng xe i20 cụ thể (km, lịch sử) hay tư vấn về chi phí sạc/hệ sinh thái VF3?
À mà, nếu bạn đang băn khoăn giữa đổi xe cũ lấy EV hoặc giữ xe xăng – thử nghĩ đến kịch bản 2–3 năm: ai mà biết giá cả dầu khí, chính sách hỗ trợ EV, v.v. Mình có thể giúp ước tính chi phí hàng tháng nếu cho mình vài dữ liệu (km chạy/ngày, giá điện, thói quen sạc).
Nói chung: i20 2013 là lựa chọn chắc, chi phí ban đầu thấp; VF3 Plus là lựa chọn tương lai, tiện trong phố nhưng cần suy tính hạ tầng và chi phí sửa chữa. Theo mình thì nếu bạn muốn an toàn về chi phí sửa chữa và ít rủi ro, lấy i20. Nếu bạn muốn trải nghiệm xe điện, giảm chi phí hàng ngày và chấp nhận công nghệ mới – VF3 đáng cân nhắc.
Bạn muốn mình so sánh tiếp: chi phí bảo dưỡng/năm giữa hai xe theo con số cụ thể không? Hay cần mình so sánh theo từng thành phố (Hà Nội/TP.HCM)?
