Thứ Năm, Tháng 10 9, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh nhanh: Honda City 1.5 TOP 2020 (415 triệu) vs Honda...

So sánh nhanh: Honda City 1.5 TOP 2020 (415 triệu) vs Honda City 1.5 2019 (380 triệu) – Nên mua xe nào?

Mình hay có thói quen khi bạn bè hỏi mua xe cũ hay đổi xe là ngồi nói chuyện kiểu rất thật: “Cái này hợp với ai, cái kia hợp với ai”. Nói thật là hai chiếc City này đều hợp với nhiều người, nhưng tuỳ nhu cầu mà chọn cho khớp. Ở đây mình so sánh hai chiếc đang rao trên Bonbanh: Honda City 1.5 TOP 2020 giá 415 triệu và Honda City 1.5 2019 giá 380 triệu. Mình sẽ dựa trên trải nghiệm lái, chi phí giữ xe ở VN và cảm nhận cá nhân. À mà, tiêu chí mình dùng để so sánh: giá, trang bị, cảm giác chạy, độ ồn, tiện nghi, chi phí nuôi xe và giá bán lại.

Tổng quan nhanh

Honda City 1.5 TOP (2020)

  • Thương hiệu: Honda – nổi tiếng ở VN về độ bền, ít hỏng vặt.
  • Phân khúc: B – sedan hạng B, hướng đô thị, gia đình nhỏ.
  • Thế mạnh: trang bị đầy đủ hơn (TOP thường có camera, cảm biến, nhiều túi khí, nội thất da), cảm giác lái mượt, tiêu thụ nhiên liệu hợp lý.

Honda City 1.5TOP - 2020

Honda City 1.5 (2019)

  • Thương hiệu: giống trên, cùng nền tảng.
  • Phân khúc: vẫn là sedan hạng B, phù hợp chạy gia đình, đi phố.
  • Thế mạnh: giá mềm hơn, vẫn tiết kiệm xăng, chi phí bảo dưỡng rẻ. Nếu mua đời 2019 mà giữ kỹ, vẫn ổn để dùng vài năm.

Honda City 1.5 - 2019

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Honda City 1.5 TOP – 2020 Honda City 1.5 – 2019
Giá tham khảo 415 Triệu VND 380 Triệu VND
Động cơ / Hộp số 1.5L i-VTEC / CVT 1.5L i-VTEC / CVT
Công suất / Mô-men xoắn ~119 Hp / 145 Nm ~119 Hp / 145 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 5.5 – 6.5 L/100km 5.5 – 6.8 L/100km
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~4.440 x 1.694 x 1.477 mm; cơ sở 2.600 mm ~4.440 x 1.694 x 1.477 mm; cơ sở 2.600 mm
Khoảng sáng gầm ~135 mm ~135 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, VSA (tùy xe), 6 túi khí (TOP) ABS, EBD, BA, 2 túi khí (bản cơ bản)
Tiện nghi nổi bật Camera lùi, cảm biến, Cruise, Start/Stop, màn hình lớn, ghế da Màn hình cơ bản, ghế nỉ, ít tiện nghi hơn
Năm sản xuất/đời 2020 2019
Số km (nếu có)

Honda City 1.5TOP - 2020

Ghi chú: Một số thông số hơi khác nhau tuỳ xe sang tay (ví dụ đã nâng cấp option hay không). Nếu thông tin thiếu hoặc chủ rao khác, hỏi kỹ trước khi đi coi.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN

City 1.5 TOP 2020

Ưu điểm:
– Trang bị tiện nghi hơn: rất thích hợp nếu bạn muốn xe vừa đẹp vừa tiện. Nói thật là mấy chức năng như camera 360/ cảm biến và nhiều túi khí cho cảm giác an tâm.
– Nội thất da cho cảm giác sang hơn, dễ dọn dẹp khi có trẻ con.
– Ít hao xăng, vận hành mượt ở phố.

Nhược điểm:
– Giá cao hơn, nên chi phí ban đầu lớn hơn.
– Nếu xe đã qua tay nhiều chủ, có thể trang bị điện tử sẽ dễ gặp hư vặt hơn (nhưng nói chung Honda vẫn ổn).
– Chi phí sửa chữa cho option nhiều khi cao hơn (ví dụ thay camera/ cảm biến).

City 1.5 2019

Ưu điểm:
– Giá mềm hơn, tiết kiệm tiền mua ban đầu.
– Bảo dưỡng, phụ tùng dễ kiếm, rẻ. Ở Việt Nam dịch vụ cho City rất phổ biến.
– Nếu bạn không cần quá nhiều chức năng, đây là lựa chọn kinh tế.

Nhược điểm:
– Ít tiện nghi hơn – nếu bạn thích cảm giác “đầy đủ” có thể hụt hẫng.
– Giá bán lại có thể giảm nhanh hơn nếu nhiều xe rao bán cùng thời điểm.

Honda City 1.5 - 2019

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái: City luôn nổi tiếng là nhẹ vô-lăng, dễ luồn lách trong đô thị. Hai bản này động cơ tương tự nên cảm giác tăng tốc không khác biệt lớn – mượt ở vòng tua thấp, đủ để chạy trong thành phố và đường cao tốc ở tốc độ vừa phải. Theo mình thì City không phải là xe dành cho người mê lái kiểu sport, nhưng lái sướng trong phố.

Cách âm: 2020 TOP thường được chủ giữ tốt, có thêm lớp vật liệu cách âm ở một số xe sau lắp thêm. Tuy nhiên City không phải mẫu cách âm xuất sắc; đi tốc độ cao vẫn nghe gió khá rõ. Nếu bạn chạy nhiều đường cao tốc thì cân nhắc lắp thêm cách âm.

Chỗ ngồi: hàng ghế sau của City thuộc diện rộng trong phân khúc B, đủ cho 2 người lớn thoải mái hoặc 3 người trẻ. Nếu gia đình có 2 con nhỏ, ghế sau rộng rãi.

Công nghệ hỗ trợ: bản TOP thường có cruise control, camera lùi/360, cảm biến đỗ, nhiều túi khí; bản 2019 tiêu chuẩn có ít tính năng hơn. Ở VN, các tính năng như cảm biến và camera rất hữu ích khi đậu xe trong hẻm nhỏ.

Chi phí nuôi xe & độ bền, phụ tùng

Theo kinh nghiệm mình và vài đồng nghiệp làm dịch vụ: Honda City chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng rẻ và dễ kiếm. Thợ sửa sửa quen rồi, nên nếu gặp hỏng vặt nhỏ thì sửa nhanh, chi phí không cao. Giá bán lại của City cũng giữ tốt hơn so với một số mẫu Hàn cùng phân khúc. Tuy nhiên, xe TOP có càng nhiều option thì khi hỏng phần điện tử/điều khiển sẽ tốn hơn để thay thế.

Ví dụ thực tế: có anh bạn chạy City 2018, 6 năm rồi bán vẫn được giá vì giữ kỹ và bảo dưỡng đúng định kỳ. Một bạn khác mua City đời cao option nhiều, khi camera lùi hỏng phải thay toàn bộ module nên chi phí lên khá nhiều.

Honda City 1.5TOP - 2020

Tình huống thực tế – Bạn sẽ dùng xe như thế nào?

1) Gia đình 4 người, đi phố và thỉnh thoảng đi xa cuối tuần: theo mình thì City 1.5 TOP 2020 phù hợp hơn vì tiện nghi và an toàn. Ghế da, camera, cảm biến giúp việc chở con cái dễ chịu hơn.

2) Bạn chạy đường nội thành, cần tiết kiệm vốn, muốn xe bền và chi phí nuôi thấp: City 2019 là lựa chọn hợp lý. Rẻ hơn vài chục triệu, vẫn tiết kiệm xăng.

Bạn thường chạy đường nào nhiều hơn: nội đô hay cao tốc dài? Điều đó ảnh hưởng quyết định lắm.

Kết luận & gợi ý mua theo nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị (vợ/chồng, 1-2 con): Nên chọn Honda City 1.5 TOP 2020 nếu tài chính cho phép. Tiện nghi và an toàn hơn, đời mới hơn nên ít phải nâng cấp.

  • Chạy dịch vụ/Grab: Mình hơi nghiêng về City 2019 vì giá mua rẻ, chi phí vận hành thấp và phụ tùng dễ thay. Nhưng nhớ kiểm tra kỹ nội ngoại thất, máy móc vì xe dịch vụ cũ thường bị mòn nhiều.

  • Người cần tiết kiệm vốn, không cầu kỳ công nghệ: City 2019 khá chuẩn, thoải mái và bền.

  • Người thích cảm giác lái thể thao: cả hai đều không phải chuẩn “hot” cho trải nghiệm sport. Nên xem xét sedan hạng C hoặc hatchback thể thao nếu bạn thích lái gắt.

Honda City 1.5 - 2019

À mà, bạn đang thiên về chiếc nào hơn? Bạn thường chở bao nhiêu người và chạy quãng đường trung bình mỗi ngày? Nếu muốn mình có thể giúp soạn danh sách kiểm tra khi đi xem xe thực tế (như kiểm tra hệ thống điện, tình trạng máy, từng dấu mòn).

Cuối cùng, lời khuyên chân thành: đi xem xe thực tế, thử lái khoảng 10-15 phút cả nội đô lẫn ra đường lớn để cảm nhận rõ hơn. Đừng quên hỏi lịch sử bảo dưỡng và kiểm tra kỹ giấy tờ. Muốn, mình gửi checklist kiểm tra xe cũ khi mua nhé?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU