Lúc mình đi coi xe cũ cho người thân, mình đứng giữa hai lựa chọn rõ ràng: một chiếc sedan nhỏ gọn nhưng có vẻ chững chạc – Honda City 1.5 AT đời 2017, và một chiếc hatchback trẻ trung, tiết kiệm – Hyundai i10 1.2 MT 2021. À mà, nếu bạn đang chọn giữa hai mẫu này, bài viết này dành cho những ai: cần xe đi phố/đi gia đình nhỏ, muốn chi phí mua vừa phải và cân nhắc giữa sự thoải mái với độ tiết kiệm.
Mình sẽ so sánh theo mấy tiêu chí thực tế: giá, cảm giác lái, tiêu hao nhiên liệu, chi phí nuôi xe, tiện nghi và an toàn. Nói thật là mình có thử lái vài chiếc tương tự ở thành phố, nên sẽ kể thêm trải nghiệm cá nhân nữa.
Tổng quan ngắn từng xe
Honda City 1.5 AT (2017)
Thương hiệu: Honda – phân khúc: sedan hạng B. Thế mạnh thường nghe: vận hành mượt, bền máy, cabin rộng hơn so với hatchback cùng tầm, và cảm giác lái ổn định. Phiên bản 1.5 thường được ưa chuộng ở VN vì vừa đủ sức mạnh cho đường cao tốc, vừa tiết kiệm khi chạy đô thị nếu giữ tốc độ hợp lý.
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (2021)
Thương hiệu: Hyundai – phân khúc: hatchback/mini. Ưu điểm rõ rệt: giá mua thấp hơn, dễ len lỏi trong phố, chi phí vận hành rẻ, trang bị cơ bản đáp ứng đủ nhu cầu di chuyển hàng ngày. Phiên bản 1.2 MT tiêu chuẩn là lựa chọn hợp lý cho người chạy nhiều trong nội thành.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Hạng mục | Honda City 1.5 AT (2017) | Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (2021) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 345 Triệu VND | 288 Triệu VND |
Động cơ / hộp số | 1.5L, AT (CVT/AT tùy phiên bản) | 1.2L, MT 5 cấp |
Công suất / mô-men xoắn | ~118 hp / 145 Nm (ước tính) | ~82 hp / 115 Nm (ước tính) |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~6.0-6.8 L/100km (hỗn hợp) | ~4.8-5.5 L/100km (hỗn hợp) |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4440 x 1694 x 1477 mm, trục cơ sở 2550 mm | ~3675 x 1660 x 1505 mm, trục cơ sở 2425 mm |
Khoảng sáng gầm | ~135-150 mm | ~150-165 mm |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, túi khí (thường 2), cân bằng điện tử có/không tùy xe | ABS, EBD, túi khí (2), hỗ trợ phanh cơ bản |
Tiện nghi nổi bật | Cabin rộng, cốp lớn, điều hoà mát, hệ thống giải trí cơ bản | Nhỏ gọn, điều hoà, giải trí cơ bản, ghế hơi đơn giản |
Năm sản xuất/đời | 2017 | 2021 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: Một số thông số lấy theo cấu hình phổ biến; nếu bản cụ thể có option khác thì sẽ khác một chút.
Ưu – nhược điểm từ góc nhìn người dùng ở VN
Honda City 1.5 AT (2017)
– Ưu: Khoang hành khách và cốp rộng, chạy đường dài thoải mái hơn hatchback. Động cơ 1.5 đủ mạnh để vượt đường trường, cảm giác lái đằm, ít mệt. Honda phổ biến nên dịch vụ khắp nơi, thể hiện độ bền tốt nếu chủ giữ lịch bảo dưỡng.
– Nhược: Giá mua còn cao so với đời; phụ tùng chính hãng hơi đắt hơn so với Hyundai; chi phí bảo dưỡng có khi nhỉnh hơn. Xe 2017 sẽ có vài chỗ hao mòn cần kiểm tra kỹ (treo, cách âm). Nếu nội thất bị mòn thì mất giá bán lại.
Hyundai i10 1.2 MT (2021)
– Ưu: Giá mềm, tiết kiệm nhiên liệu rất tốt, phù hợp chạy phố, dễ gửi xe, chi phí bảo dưỡng và phụ tùng rẻ hơn chút; xe đời 2021 còn mới, ít hao mòn. Thích hợp cho người độc thân, cặp vợ chồng trẻ, hoặc chạy dịch vụ nội thành.
– Nhược: Không gian sau và cốp nhỏ hơn, ít thoải mái cho gia đình có 2-3 con nhỏ; động cơ 1.2 yếu hơn khi đi cao tốc, chở đầy tải sẽ có cảm giác đuối. Cách âm thường chưa tốt như sedan nên đường ồn hơn đôi chút.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái: City cho cảm giác lái chắc và an tâm hơn, vô lăng đầm, phản hồi tốt ở tốc độ cao. i10 thì nhẹ nhàng, linh hoạt trong phố, chạy tắc đường khá thoải mái vì kích thước nhỏ.
Cách âm: Nói thật là City ăn điểm ở khoản này hơn i10, nhất là khi đi cao tốc. i10 sẽ nghe tiếng lốp và gió nhiều hơn, nhưng trong phố ít ai để ý lắm.
Thoải mái hàng ghế: City rộng rãi ở hàng ghế sau, người cao 1m75 vẫn ngồi thoải mái. i10 chỉ phù hợp cho 1-2 người lớn phía sau trong quãng ngắn.
Công nghệ hỗ trợ lái: 2 xe ở tầm giá đang nói đều có trang bị cơ bản: ABS, EBD; các hỗ trợ cao cấp như kiểm soát hành trình, cảnh báo va chạm thì ít thấy ở bản tiêu chuẩn. Theo mình thì mức độ trang bị điện tử ở City đời 2017 không quá nhiều, nhưng cảm giác an toàn tổng thể vẫn ổn.
Một vài ví dụ thực tế
1) Gia đình mình có lần đi Sài Gòn – Vũng Tàu bằng City, chở đầy 4 người, hành lý cỡ vừa, chạy 2 người lái đổi ca, xe bốc ở dải tốc 90-110 khá nhẹ nhàng. Nếu đổi sang i10 thì chắc phải chia đồ, và hơi ì khi vượt.
2) Bạn mình chạy Grab bằng i10 từ 2022, bảo: xe rẻ, hao xăng ít, vào bãi đậu thoải mái – lợi nhuận ổn. Nhưng khi cầm lái đi cao tốc thì phải xuống số nhiều hơn.
Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ
- Chi phí bảo dưỡng: i10 rẻ hơn vài phần, phụ tùng phổ thông, thợ sửa cũng nhiều. Honda thì phụ tùng đắt hơn chút nhưng bù lại độ bền động cơ và khung gầm tốt, ít lỗi vặt nếu chủ xe chăm.
- Bán lại: Honda City giữ giá khá ổn trong phân khúc sedan cũ. i10 cũng dễ bán vì nhu cầu xe nhỏ nhiều, nhưng mức giá bán lại thấp hơn City.
- Dịch vụ/Phụ tùng: Cả hai thương hiệu đều có mạng lưới ở VN, Hyundai đang phủ mạnh ở nhiều tỉnh nên cũng tiện.
Kết luận: Nên chọn xe nào theo từng nhóm khách hàng?
-
Gia đình đô thị (2-4 người, thỉnh thoảng đi xa): Theo mình thì nên chọn Honda City. Không gian, cốp và cảm giác lái an toàn hơn cho đường dài. Dù giá mua cao hơn nhưng trải nghiệm bù lại.
-
Chạy dịch vụ, đi lại trong phố, muốn tiết kiệm: Chọn Hyundai i10 1.2 MT. Giá mua thấp, hao nhiên liệu ít, dễ xoay sở trong đô thị. Nếu bạn chạy nhiều km mỗi ngày, i10 sẽ tiết kiệm chi phí rõ rệt.
-
Người trẻ thích sự tiện dụng, ít chở người/đồ: i10 phù hợp vì linh hoạt, dễ đậu.
-
Người ưu tiên cảm giác lái, tiện nghi hơi khá hơn và giữ giá khi bán lại: City sẽ hợp lý hơn.
Bạn đang thiên về yếu tố nào hơn: tiết kiệm chi phí hay sự thoải mái khi lái? Và bạn dự định chạy chủ yếu trong phố hay đèo dốc, đường trường nhiều? Cho mình biết, mình có thể tư vấn sâu hơn theo nhu cầu cụ thể của bạn.
Nói chung, không có lựa chọn nào sai hoàn toàn. Nếu bạn muốn mình gợi ý thêm về kiểm tra khi xem xe cũ (hạng mục nên xem máy, hộp số, khung gầm, lịch bảo dưỡng…), mình viết tiếp được. Thích xe nào hơn, inbox mình nhé!