Thứ Hai, Tháng 9 1, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec - 2021 và VinFast VF5...

So sánh Mitsubishi Triton 4×2 AT Mivec – 2021 và VinFast VF5 Plus – 2025

{
“title”: “Mitsubishi Triton 4×2 AT Mivec 2021 vs VinFast VF5 Plus 2025: Nên chọn xe bán tải cũ hay đô thị điện giá rẻ?”,
“content”: “Mấy hôm trước mình có ngồi uống cà phê với thằng bạn thân – nó đang phân vân giữa mua một chiếc bán tải đã qua sử dụng để chở đồ cuối tuần và một chiếc ôtô điện nhỏ xinh cho vợ chạy nội thành. Nghe câu chuyện thấy quen quá, nên viết cái bài này vừa để góp ý cho bạn ấy, vừa cho ai đang cân nhắc giữa Mitsubishi Triton 4×2 AT Mivec 2021 (Giá: 515 triệu VND) và VinFast VF5 Plus 2025 (Giá: 482 triệu VND). Ai hợp với xe nào, chi phí nuôi ra sao, cảm giác lái thế nào – mình sẽ phân tích thẳng thắn, có kèm trải nghiệm cá nhân, ví dụ thực tế, và mấy câu hỏi để bạn dễ suy nghĩ hơn.\n\nMình nói thật là mình từng chạy Triton vài lần cho mấy chuyến phượt có đồ cồng kềnh, còn VF5 thì lái thử mấy vòng trong phố khi VinFast ra chương trình lái thử – nên có chút cảm nhận thực tế, chứ không phải đọc thông số rồi chém.\n\nAi phù hợp với hai xe này? Nói sơ: nếu bạn cần chở hàng, đi xa, đi đường xấu thì Triton hợp hơn; còn nếu chủ yếu vào thành phố, muốn tiết kiệm xăng/không ồn, VF5 đáng cân nhắc.\n\n## Tổng quan nhanh\n\n### Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC 2021\n- Thương hiệu: Mitsubishi – hãng Nhật, nổi tiếng động cơ bền, khung gầm chắc.
– Phân khúc: bán tải, ưu điểm là tải nặng, off-road nhẹ, gầm cao.
– Thế mạnh: độ bền, khả năng chở đồ, dịch vụ rộng rãi ở VN.\n\nMitsubishi Triton 4x2 AT Mivec - 2021\n\n### VinFast VF5 Plus 2025\n- Thương hiệu: VinFast – thương hiệu Việt, tập trung ô tô điện đô thị giá rẻ.
– Phân khúc: xe đô thị điện cỡ A.
– Thế mạnh: kích thước nhỏ, tiện đi phố, chi phí vận hành thấp (nếu có sạc), công nghệ mới, dễ đỗ.\n\nVinFast VF5 Plus - 2025\n\n## Bảng so sánh nhanh (tham khảo)\n\n| Hạng mục | Mitsubishi Triton 4×2 AT Mivec – 2021 | VinFast VF5 Plus – 2025 |\n|—|—:|—:|\n| Giá tham khảo | 515 Triệu VND | 482 Triệu VND |\n| Động cơ / hộp số | 2.4L Diesel MIVEC / AT (6 cấp) | Động cơ điện / hộp số 1 cấp |\n| Công suất / mô-men xoắn | ≈ 180 PS / ≈ 430 Nm (tham khảo) | ≈ 50 kW / ≈ 120 Nm (tham khảo) |\n| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ≈ 7-9 L/100km (thực tế có thể cao hơn khi tải nặng) | ≈ 12 kWh/100km (tùy điều kiện, theo VinFast/ước tính) |\n| Kích thước (D x R x C, chiều dài cơ sở) | – (khoảng lớn, bán tải cỡ trung) | – (nhỏ gọn cho đô thị) |\n| Khoảng sáng gầm | ≈ 200 mm (gầm cao, phù hợp đường xấu) | ≈ 140-160 mm (thấp hơn, chạy phố tốt) |\n| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, ESC (tuỳ phiên bản), hỗ trợ khởi hành ngang dốc – (phiên bản khác nhau) | ABS, EBD, 2 túi khí, hệ thống hỗ trợ cơ bản (tùy phiên bản) |\n| Tiện nghi nổi bật | Nội thất thực dụng, hàng ghế sau rộng, khoang chở đồ lớn | Nội thất hiện đại, màn hình cảm ứng, kết nối smartphone, thao tác điện tử nhiều |\n| Năm sản xuất / đời | 2021 | 2025 |\n| Số km (nếu có) | Tuỳ xe cũ – kiểm tra thực tế | Mới (nhiều xe demo/khuyến mãi) |\n\n(Chú ý: một số thông số mang tính tham khảo, tuỳ vào phiên bản thực tế/xe đã qua sử dụng)\n\nMitsubishi Triton 4x2 AT Mivec - 2021\n\n## Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN\n\n### Mitsubishi Triton\nƯu:\n- Độ bền: nói chung máy dầu Mitsubishi có tiếng trâu, nếu chủ xe chăm bảo dưỡng định kỳ thì xài lâu. Mình đã thấy vài chiếc Triton chạy taxi tải, vẫn trụ tốt.
– Tiện lợi khi chở đồ: thùng sau to, tiện khi bạn chuyển nhà nhẹ, hoặc chạy dịch vụ giao hàng cỡ lớn.
– Mạng lưới dịch vụ/phụ tùng: hãng Nhật đã có mặt lâu ở VN, đồ thay dễ kiếm hơn xe điện mới.\n\nNhược:\n- Tiêu hao nhiên liệu và chi phí vận hành cao hơn xe điện. Nói thật là xăng/diesel giờ không rẻ.
– Cách âm kém hơn xe con; đi phố dễ mệt nếu hay tắc đường.
– Kích thước to, đậu xe trong hẻm Sài Gòn chắc ngại.\n\n### VinFast VF5 Plus\nƯu:\n- Chi phí chạy hàng ngày rẻ hơn (nếu sạc tại nhà/điện rẻ). Đậu xe dễ, luồn lách thành phố thoải mái.
– Vận hành êm, không rung như máy dầu, phù hợp nhiều người thích trải nghiệm yên tĩnh.
– Công nghệ mới, giao diện thân thiện với người dùng trẻ.\n\nNhược:\n- Mạng lưới sạc và dịch vụ tuy đang mở rộng nhưng chưa đa dạng như xe xăng/diesel truyền thống. Nếu bạn ở vùng sâu vùng xa, có thể phiền.
– Tuổi thọ pin, chi phí thay thế – đây là mối bận tâm lớn, dù VinFast có chính sách bảo hành pin (tùy thời điểm).
– Khoang chứa và khả năng chở đồ yếu hơn so với Triton. Nếu gia đình có nhu cầu chở đồ cồng kềnh, VF5 sẽ hạn chế.\n\nVinFast VF5 Plus - 2025\n\n## Cảm giác lái, cách âm, ghế ngồi, công nghệ hỗ trợ\n\n- Cảm giác lái: Triton mang lại cảm giác lái hơi “cứng” và chắc, tay lái nặng ở tốc độ thấp nhưng ổn định khi chạy cao tốc; VF5 cho cảm giác nhẹ nhàng, phản hồi nhanh khi luồn lách, chân ga mượt. Theo mình thì nếu bạn thích chạy ‘phượt’ có cảm giác lái, Triton vui hơn; còn muốn đơn giản, dễ lái trong phố thì VF5 phù hợp.\n\n- Cách âm: VF5 thắng áp đảo trong đô thị – không máy dầu, không ồn gầm. Triton ồn hơn, nhất là ở vòng tua cao hay mặt đường xấu.\n\n- Thoải mái hàng ghế: Triton rộng rãi, hàng ghế sau thoáng – tiện cho gia đình con nhỏ hoặc khi chở hàng. VF5 nhỏ, ghế sau phù hợp cho bé hoặc người đi ngắn, chứ không thoải mái cho người cao lớn.\n\n- Công nghệ hỗ trợ lái: VF5 thường có giao diện điện tử, kết nối smartphone tốt. Triton bản 2021 có các tính năng an toàn cơ bản, một số phiên bản cao có hỗ trợ ổn định điện tử, nhưng so với xe điện đời mới thì công nghệ giải trí/điện tử không hiện đại bằng.\n\n## Chi phí nuôi xe ở VN – cái này quan trọng\n\n- Xăng/diesel: Triton tốn nhiên liệu hơn, chi phí hàng tháng cao nếu chạy nhiều km. Nếu bạn chạy dịch vụ hay chạy liên tỉnh, hãy tính kỹ. VF5 thì chi phí điện thấp hơn đáng kể, miễn là bạn có sẵn chỗ sạc/đợi không phải sạc công cộng nhiều.\n\n- Bảo dưỡng & phụ tùng: phụ tùng Mitsubishi phổ biến, rẻ hơn so với thay pin/linh kiện EV (nếu pin gặp vấn đề). Dịch vụ VinFast đang mở rộng mạnh, nhưng ở một số tỉnh chưa có nhiều trạm bảo hành.\n\n- Bán lại: xe Nhật cũ (như Triton) thường giữ giá tốt ở mảng xe tải/xe công trình; còn xe điện mới thì thị trường mua lại còn nhiều thứ chưa ổn, giá mất phụ thuộc chính sách bảo hành pin và tâm lý người mua.\n\n## Ví dụ thực tế\n\n1) Bạn A chạy ship hàng cuối tuần, cần chở đồ nội thất nhỏ và hay về quê đường xấu: Triton sẽ cứu bạn, vừa chở được, vừa đỡ lo hư hỏng gầm.
2) Bạn B sống trong chung cư nội thành, cần xe để vợ chở con đi học, thỉnh thoảng chợ búa: VF5 tiện hơn, dễ đậu, phí sạc rẻ, tiếng ồn ít – vợ bạn sẽ thích.\n\nBạn thấy tình huống nào giống mình/nhà bạn không? Bạn ưu tiên điều gì hơn: tiết kiệm dài hạn hay tiện lợi ngay?\n\n## Kết luận – nên chọn ai?\n\n- Gia đình đô thị, ưu tiên tiện nghi, tiết kiệm khi đi lại hằng ngày: chọn VinFast VF5 Plus. Nhất là nếu bạn có chỗ sạc ở nhà, thích trải nghiệm êm và ít bảo dưỡng. À mà, nếu bạn thường xuyên chở 4 người lớn thì cân nhắc vì ghế sau hơi chật.\n\n- Chạy dịch vụ, cần chở hàng/dụng cụ, hoặc hay đi tỉnh/đường xấu: chọn Mitsubishi Triton. Độ bền, khả năng chở đồ và mạng lưới phụ tùng sẽ giúp bạn yên tâm hơn.\n\n- Đam mê lái, muốn cảm giác ‘cơ khí’ và có nhu cầu linh hoạt: Triton có vẻ hợp với bạn hơn. Nếu bạn thích công nghệ, trải nghiệm mới và di chuyển chủ yếu trong thành phố: VF5 là lựa chọn hợp lý.\n\nCuối cùng, theo mình thì không có “xe tốt nhất cho mọi người”, chỉ có xe phù hợp với nhu cầu của bạn. Bạn thiên về cái nào hơn: sự chắc chắn, bền bỉ và khoang chở đồ (Triton) hay sự tiện lợi, chi phí vận hành thấp và phù hợp phố xá (VF5)?\n\nNếu bạn muốn, mình có thể so sánh thêm chi phí bảo hiểm, thuế và ví dụ cụ thể về chi phí 5 năm giữa hai xe – bạn muốn mình làm luôn không?\n\nVinFast VF5 Plus - 2025\n\nCòn câu hỏi nhỏ cuối: bạn thường chạy trong thành phố nhiều hay đi ngoài tỉnh/đèo dốc? Và ngân sách ngoài giá mua (bảo dưỡng, nhiên liệu) bạn có tính kỹ không? Mình góp ý chi tiết nữa.”
}

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU