Thứ Ba, Tháng 12 9, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh MG 5 Standard 1.5 AT (2024) và Isuzu D-Max LS...

So sánh MG 5 Standard 1.5 AT (2024) và Isuzu D-Max LS 2.5 4×2 AT (2017): Nên chọn xe nào trong tầm ~400 triệu?

Mình hay gặp câu hỏi kiểu: “Ngân sách tầm 400 triệu, nên mua MG5 mới hay D‑Max cũ?” Nói thật là mình cũng từng lăn tăn vì hai xe này phục vụ khác nhau hoàn toàn, nhưng vẫn có điểm so sánh hữu dụng khi bạn cân nhắc. Bài viết này mình viết theo kiểu tâm sự, vừa đưa thông tin, vừa kể chút trải nghiệm thực tế – để bạn hình dung nhanh chiếc nào hợp với nhu cầu của bạn hơn.

Ai nên đọc bài này, tiêu chí so sánh

Mục tiêu của mình là giúp bạn quyết định dựa trên: chi phí mua + chi phí nuôi xe (xăng/dầu, bảo dưỡng), độ bền & khả năng bán lại, tiện nghi / thoải mái, cảm giác lái và tính thực dụng trong đời sống ở Việt Nam. Nếu bạn là người thích xe mới, chạy chủ yếu trong thành phố, hoặc ngược lại nếu bạn cần xe chở nặng, đi đường xấu, thì bài này sẽ cho góc nhìn thiết thực.

MG 5 Standard 1.5 AT - 2024

Tổng quan nhanh

MG 5 Standard 1.5 AT (2024)

  • Thương hiệu: MG (Trung Quốc / Anh thương hiệu) đang đẩy mạnh thị trường VN bằng giá tốt, thiết kế trẻ trung.
  • Phân khúc: sedan hạng B/C, hướng đến khách hàng đô thị cần xe mới, nhiều trang bị cơ bản.
  • Thế mạnh: giá mềm, tiện nghi đủ dùng, ngoại hình hiện đại, bảo hành/chăm sóc tại đại lý chính hãng.

MG 5 Standard 1.5 AT - 2024

Isuzu D-Max LS 2.5 4×2 AT (2017)

  • Thương hiệu: Isuzu – nổi tiếng xe tải, động cơ diesel bền bỉ.
  • Phân khúc: pickup bán tải, cơ bản, phục vụ chở đồ, đi đường xấu.
  • Thế mạnh: độ bền động cơ, tiết kiệm dầu khi tải nặng, gầm cao, chịu địa hình tốt.

Isuzu Dmax LS 2.5 4x2 AT - 2017

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục MG 5 Standard 1.5 AT (2024) Isuzu D-Max LS 2.5 4×2 AT (2017)
Giá tham khảo 410 triệu VND 400 triệu VND
Động cơ / hộp số 1.5L xăng, I4 – AT (CVT/AT kiểu tự động) 2.5L diesel, I4 – AT (6 cấp, 4×2)
Công suất / Mô-men xoắn ≈114 Hp / ≈150 Nm ≈136 Hp / ≈320 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~6.0–6.8 L/100km (đô thị/ngoại ô) ~7.5–9.0 L/100km (tùy tải, đường hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC, trục cơ sở) ~4.5–4.6 m / trục cơ sở ~2.6–2.7 m (sedan) ~5.2–5.3 m / trục cơ sở ~3.0 m (pickup)
Khoảng sáng gầm ~150–160 mm ~220–240 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, túi khí cơ bản, cân bằng điện tử (tùy phiên bản) ABS, túi khí, hỗ trợ tải (cơ bản)
Tiện nghi nổi bật Màn hình, điều hòa, ghế chỉnh tay, khoang rộng với cốp lớn Nội thất đơn giản, bền, khoang chở đồ lớn (thùng xe)
Năm sản xuất / đời 2024 2017
Số km (nếu có) (phụ thuộc xe rao bán)

(Lưu ý: nhiều thông số trên là ước tính tham khảo, các xe cũ khác nhau sẽ có trang bị khác nhau.)

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN

MG 5 (Ưu)

  • Giá mới rất cạnh tranh, phù hợp nếu bạn muốn chạy xe mới, ít sửa chữa ban đầu.
  • Thiết kế trẻ, nội thất ổn cho tầm tiền, tiện nghi cho nhu cầu gia đình thành phố.
  • Bảo hành/đại lý dễ xử lý khi còn chế độ bảo hành.

MG 5 (Nhược)

  • Độ bền dài hạn chưa phải kinh điển như xe Nhật, phụ tùng có thể chờ lâu hoặc giá cao hơn so với dòng phổ thông.
  • Chịu tải/đường xấu kém hơn pickup, gầm thấp nên đi đường quê hơi lo.
  • Cảm giác lái trên cao tốc tạm ổn nhưng không “sướng” lắm nếu bạn thích lái thể thao.

MG 5 Standard 1.5 AT - 2024

Isuzu D-Max (Ưu)

  • Động cơ diesel Isuzu nổi tiếng bền, phù hợp chạy đường dài, tải nặng, hoặc để chở đồ, máy móc.
  • Gầm cao, khung sàn chắc, ít lo hư vặt nếu chủ xe giữ kỹ.
  • Giá xe cũ cùng tầm thường xuyên có nhiều lựa chọn, bán lại dễ (dòng bán tải vẫn có thị trường riêng).

Isuzu D-Max (Nhược)

  • Là xe cũ (2017) nên có rủi ro hỏng vặt tùy lịch sử sử dụng; cần kiểm tra kỹ máy, cầu, gầm.
  • Nội thất đơn giản, không sang và tiện nghi ít so với xe mới cùng tiền.
  • Chi phí bảo dưỡng, thay thế phụ tùng diesel có thể cao hơn xăng; đại lý chuyên biệt cũng ít hơn ở một vài nơi.

Isuzu Dmax LS 2.5 4x2 AT - 2017

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái

Nói chung, MG5 cho cảm giác nhẹ nhàng, dễ điều khiển trong phố – đánh lái nhẹ, quay đầu thoải mái. Cách âm tạm ổn với phân khúc, nhưng ở 100–120 km/h sẽ nghe tiếng gió và ồn lốp rõ hơn các sedan tầm cao cấp. Hàng ghế sau đủ cho 2 người lớn ngồi thoải mái, 3 người nếu cần nhưng hơi chật chân cho người cao.

D‑Max thì khác hẳn: xe cứng hơn, gầm cao nên rung lắc trên đường xấu là chuyện thường, nhưng đây là yếu tố chấp nhận được khi bạn cần chở hàng hay đi đường nhiều ổ gà. Cách âm khoang máy diesel thường ồn hơn xăng, cộng thêm tiếng gầm trên cao tốc. Hàng ghế sau của bản double-cab đủ dùng, nhưng không êm bằng sedan.

Theo mình thì nếu bạn đi nội đô nhiều, thích êm và tiện nghi, MG5 hợp hơn. Còn nếu bạn thường xuyên đi công trình, vùng ven, chở nhiều đồ – D‑Max là lựa chọn thực dụng hơn.

Công nghệ hỗ trợ lái

Cả hai ở tầm giá này đều không có dàn công nghệ cao như SUV hạng sang. MG5 mới có những trang bị hỗ trợ cơ bản: ABS, EBD, cảm nhận va chạm/sensors (tùy bản). D‑Max 2017 có cơ bản: ABS, túi khí, nhưng các hỗ trợ hiện đại như giữ làn, cảnh báo va chạm ít gặp trên mẫu LS 2017.

Ví dụ thực tế (tình huống)

1) Bạn chạy dịch vụ Grab/xe công nghệ trong TP.HCM, cần xe tiết kiệm, dễ vào hầm, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng: MG5 mới ít rủi ro ban đầu, tiện nghi hơn và hành khách thích. Khi mình test MG5 quanh nội đô Sài Gòn, mình thấy đỗ/luồn lách dễ, khách không phàn nàn về ghế.

2) Bạn làm xây dựng/kiểm tra công trình ở các tỉnh, chở dụng cụ, đồ nặng tuần vài lần: D‑Max rõ ràng phù hợp hơn. Một anh bạn mình mua D‑Max cũ để chở vật liệu, sau vài năm động cơ vẫn khỏe, chỉ cần chăm sóc gầm và hệ thống treo.

Chi phí nuôi xe & bán lại

  • MG5: chi phí nhiên liệu xăng có thể cao hơn diesel khi tải nặng, nhưng bảo dưỡng ban đầu rẻ, chi phí phụ tùng thay thế tùy đại lý. Xe mới có lợi thế bảo hành, dễ bán lại với giá tốt nếu giữ ngoại hình.
  • D‑Max: tiêu thụ dầu ổn khi chạy tải, ít hao máy nếu dùng đúng cách. Tuy nhiên sửa chữa hệ thống phun dầu, turbo… có thể tốn. Thị trường xe cũ cho pickup vẫn ổn, nhưng giá bán phụ thuộc tình trạng gầm/khung.

Kết luận & khuyến nghị

Nói ngắn: hai xe này phục vụ hai nhu cầu khác nhau.

  • Gia đình đô thị / chạy trong thành phố / người muốn xe mới, ít rủi ro: Theo mình thì chọn MG 5 (2024) – tiện nghi, tiết kiệm thời gian xử lý giấy tờ, bảo hành mới.

  • Chạy công trình / chở hàng / đi vùng ngoại thành nhiều: Chọn Isuzu D‑Max 2.5 LS (2017) – bền bỉ, gầm cao, thực dụng. Nhưng nhớ kiểm tra kỹ gầm, máy, lịch sử bảo dưỡng trước khi mua.

  • Nếu bạn chạy nhiều đường trường, muốn tiết kiệm nhiên liệu khi tải nặng: nghiêng về D‑Max.

  • Nếu bạn chỉ có nhu cầu đi làm, chở gia đình, thích xe êm và tiện nghi: MG5 là chọn an toàn.

Bạn nghĩ sao? Bạn ở thành phố hay hay thường xuyên đi tỉnh? Bạn ưu tiên tiết kiệm ban đầu hay ưu tiên độ bền lâu dài? (Hai câu hỏi này giúp mình tư vấn chi tiết hơn.)

À mà, nếu cần mình có thể gợi ý checklist khi đi xem xe D‑Max cũ (những chỗ hay ăn mòn, test turbo, kiểm tra khung) hoặc test list khi lái MG5 mới (kiểm âm, phản hồi chân ga, chế độ lái). Muốn mình gửi checklist nhanh không?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU