Mấy hôm trước tụi mình có ngồi nói chuyện với vài người bạn đang định mua xe cũ tầm 600-700 triệu, và hai cái tên này cứ được nhắc đi nhắc lại: Kia Sedona 2.2L DATH 2017 (665 triệu) với Lexus RX 350 2010 (695 triệu). Nói thật là mình cũng từng ngồi sau Sedona đi Đà Lạt với gia đình, rồi lái thử RX trên đường cao tốc – cảm giác khác nhau hẳn. Bài này mình sẽ so sánh cặn kẽ theo góc nhìn một người dùng ở Việt Nam: ai phù hợp với xe nào, chi phí nuôi, cảm giác lái, tiện nghi, rồi cả chuyện bán lại nữa. Tiêu chí mình đặt ra: giá, độ rộng/tiện dụng, cảm giác lái/ổn định, tiêu hao nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng & phụ tùng, và độ bền/giá trị bán lại.
Tổng quan nhanh
Kia Sedona 2.2L DATH (2017)
Thương hiệu Hàn, phân khúc MPV/Minivan. Thường được khen về chỗ ngồi rộng, option nhiều ở bản cao cấp, và động cơ diesel khá tiết kiệm khi chạy đường dài. À mà Sedona còn được nhiều gia đình ưa chuộng vì vừa đủ rộng cho 7-8 người, đem suitcases đi chơi cuối tuần vẫn thoải mái.

Lexus RX 350 (2010)
Hàng Nhật, thương hiệu hạng sang con của Toyota. RX là SUV cỡ trung, chú trọng cách âm, sự tinh tế trong nội thất và cảm giác lái êm ái. Nói thật là nếu bạn thích cảm giác ‘sang’ khi bước vào xe, RX làm rất tốt. Nhưng đổi lại là chi phí thay đồ gỗ, nội thất, và phụ tùng thường cao hơn xe phổ thông.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật (tham khảo)
| Hạng mục | Kia Sedona 2.2L DATH – 2017 | Lexus RX 350 – 2010 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 665 Triệu VND | 695 Triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 2.2L diesel CRDi / 6AT | 3.5L V6 xăng / 6AT |
| Công suất / mô-men xoắn | ~197 PS / ~440 Nm | ~276 HP / ~349 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 9-11 L/100km (thực tế VN) | 11-14 L/100km (thực tế VN) |
| Kích thước (DxRxC) / chiều dài cơ sở | ~5155 x 1985 x 1735 mm / 3060 mm | ~4695 x 1885 x 1685 mm / 2680 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~165 mm | ~190 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, túi khí (số lượng tùy bản), cảm biến lùi | ABS, EBD, BA, VSC, túi khí, cảm biến/lùi (tùy xe) |
| Tiện nghi nổi bật | Ghế da (bản cao), cửa hít điện (bản cao), điều hòa sau, nhiều chỗ để đồ | Ghế da cao cấp, cách âm tốt, ghế chỉnh điện, hệ thống âm thanh chất lượng |
| Năm sản xuất / đời | 2017 | 2010 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: Các số liệu trên là ước tính dựa trên cấu hình phổ biến; nếu thiếu chi tiết, mình để -. Cái này cần kiểm tra thực tế khi xem xe.
Ưu – nhược từng xe (theo kinh nghiệm ở VN)
Kia Sedona (Ưu)
- Không gian rộng, phù hợp gia đình nhiều người hoặc hay chở đồ. Nói thật là mình từng nhét 2 vali cỡ lớn + 4 vali nhỏ vào cốp khi đi chơi cuối tuần, vẫn dư chỗ.
- Động cơ diesel có mô-men xoắn tốt ở tua thấp, lên dốc hoặc chở tải thì khỏe hơn xe xăng cùng phân khúc.
- Chi phí bảo dưỡng, phụ tùng rẻ hơn xe sang, tìm gara và phụ tùng dễ hơn ở tỉnh.
- Option trên bản DATH khá đầy đủ, nhiều trang bị hữu dụng cho gia đình.
Kia Sedona (Nhược)
- Cách âm chưa phải xuất sắc bằng xe sang, chạy ồn hơn ở tốc độ cao.
- Giá trị bán lại so với Lexus có thể thấp hơn, thương hiệu không “sang” bằng Lexus.
- Một số máy diesel đời cũ có thể cần chăm sóc kỹ, phụ tùng động cơ diesel đôi khi ít gara chuyên hơn xe xăng.

Lexus RX 350 (Ưu)
- Cảm giác lái mượt, cách âm rất tốt – đây là điểm mà nhiều người mua cũ nhìn đầu tiên.
- Độ bền động cơ Toyota/Lexus nổi tiếng, ít hỏng vặt nếu chủ xe trước bảo dưỡng đúng lịch.
- Giá bán dễ giữ hơn so với một số xe phổ thông cùng tầm tiền vì thương hiệu sang trọng.
Lexus RX 350 (Nhược)
- Tiêu hao nhiên liệu cao, đặc biệt ở đô thị ùn tắc. Nói thật là nếu đi làm hàng ngày trong nội thành, tiền xăng sẽ ăn vào ngân sách nhiều.
- Phụ tùng Lexus đắt, vài món phải chờ đặt hoặc đặt chính hãng, chi phí sửa chữa/ bảo dưỡng cao hơn hẳn.
- Nội thất và đồ điện ở xe cũ dễ xuống cấp (điện ghế, màn hình), sửa tốn tiền.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: RX 350 cho cảm nhận “đầm” và chắc, phản hồi vô-lăng nhẹ nhàng, êm ái trên cao tốc. Sedona thiên về sự ổn định khi chở đông người/đồ, nhưng lái ở đường đô thị hơi toát mệt nếu so với SUV nhỏ gọn.
- Cách âm: RX ăn đứt Sedona, nhất là tiếng động cơ và gió. Nếu bạn làm nhiều chuyến xa, RX sẽ cho cảm giác thư thái hơn.
- Hàng ghế: Sedona thắng ở sự linh hoạt và không gian – hàng 2, hàng 3 có chỗ để chân rộng, phù hợp cho trẻ em và người lớn. RX chỉ 5 chỗ nên nếu cần chở nhiều người thì không bằng.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai xe đời này không có gói hỗ trợ lái hiện đại như lane-keep hay adaptative cruise (trừ khi có option nâng cấp). Hệ thống an toàn cơ bản như ABS, EBD đều có; RX có lợi thế thêm VSC (stability control) thường thấy trên Lexus.
Chi phí nuôi xe & bán lại (ở VN)
Theo mình thì:
– Sedona: chi phí xăng/dầu tốt hơn, bảo dưỡng rẻ hơn, gara rộng rãi. Bán lại dễ do nhu cầu gia đình cao, nhưng giá không giữ bằng Lexus.
– RX 350: xăng tốn, bảo hành/bảo dưỡng và phụ tùng đắt. Nhưng khi bán lại, nếu xe được giữ kỹ, nội thất đẹp, biển số ngon thì giá vẫn dễ hút người mua vì tên Lexus “nặng” hơn.
Ví dụ thực tế: bạn A mua Sedona để chạy gia đình + đưa đón con, tốn trung bình 3-4 triệu/tháng tiền dầu và bảo dưỡng cơ bản; trong khi bạn B mua RX để đi chơi cuối tuần và thỉnh thoảng đi tỉnh, tiền xăng có thể gấp rưỡi-thậm chí 2 lần so với Sedona.
Tình huống cụ thể
- Nếu gia đình 5-7 người, hay đi chơi xa cuối tuần, có đồ cồng kềnh: Sedona hợp hơn. Ví dụ: 1 gia đình 2 vợ chồng + 3 con + xe đẩy, đi cao tốc HN-HB cuối tuần, Sedona cho không gian thoải mái, điều hòa sau mát đều.
- Nếu bạn độc thân hoặc gia đình nhỏ, thích cảm giác sang, yên tĩnh khi vào trung tâm thương mại, thỉnh thoảng đi cao tốc: RX hợp hơn. Ví dụ: chạy từ Sài Gòn về Vũng Tàu cuối tuần, RX cho hành trình êm hơn nhưng xăng sẽ tốn hơn.
Kết luận – Ai nên chọn xe nào?
- Gia đình đô thị, cần chỗ rộng, ưu tiên chi phí vận hành thấp hơn: Chọn Kia Sedona 2.2L 2017. Theo mình thì Sedona phù hợp người cần công năng, tiện lợi và ít muốn sửa sang tốn kém.
- Người thích tiện nghi, cách âm tốt, thương hiệu sang, ưu tiên cảm giác lái êm: Chọn Lexus RX 350 2010. Nhưng chuẩn bị tinh thần cho chi phí xăng và bảo dưỡng cao hơn.
- Chạy dịch vụ: Mình khuyên Sedona (nếu hợp pháp), vì chỗ rộng lợi thế.
- Đam mê lái, thích xe “sang” để đi lại cá nhân: RX hợp hơn.
Bạn đang thiên về hướng nào, không gian hay sự tinh tế? Bạn có kế hoạch chạy nhiều nội thành hay chủ yếu đi cao tốc cuối tuần? (Hỏi thật nhé: ưu tiên của bạn là tiết kiệm hay thoải mái?)
Nếu cần, mình có thể gợi ý checklist khi đi xem xe cũ: xem khung gầm, test rò dầu, giấy tờ bảo dưỡng, thử mọi chức năng điện, và yêu cầu lái thử cả đường nội thành lẫn cao tốc. Muốn mình gửi checklist chi tiết khi đi xem xe không?


Tóm lại: cả hai đều hợp lý trong tầm giá nhưng dành cho đối tượng khác nhau. À mà, đừng quên thương lượng giá và kiểm tra lịch sử bảo dưỡng trước khi xuống tiền. Chỉ thêm: nếu bạn muốn mình so sánh thêm theo từng món mục cụ thể (bảo dưỡng, phụ tùng, ước tính chi phí 3 năm), nói mình biết nhé – mình làm tiếp cho chi tiết.
