Mình đang tư vấn cho vài người bạn mua xe cũ tầm 270 triệu, nên ngồi viết lại cái này cho bạn luôn. À mà mục tiêu ở đây là ai thích xe nhỏ, tiết kiệm, chạy phố là chính – sinh viên, cặp vợ chồng trẻ, hoặc bác chạy dịch vụ part-time. Tiêu chí mình so sánh: giá, độ tin cậy, chi phí nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi và khả năng bán lại.
Tổng quan nhanh
Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2016
Nói nhanh: thương hiệu Hàn, phân khúc hatchback đô thị nhỏ. Thường được khen về thiết kế dễ nhìn, nội thất khá rộng trong tầm giá, vận hành mượt ở đô thị. Mình có chạy thử một con i10 Grand đời 2015 mấy lần để chở vợ đi chợ, cảm giác chân ga nhẹ, vào phố rất sướng.

Toyota Wigo 1.2G AT 2018
Toyota thì nổi tiếng ở VN về độ bền và giữ giá. Wigo là mẫu nhỏ gọn, thiết kế thực dụng, chi phí bảo dưỡng thấp. Mấy người bạn chạy dịch vụ từng dùng Wigo, than phiền ít hỏng vặt, phụ tùng dễ kiếm. Nói thật là nếu muốn an tâm lâu dài, Toyota cho cảm giác yên tâm hơn.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2016 | Toyota Wigo 1.2G AT – 2018 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 268 Triệu VND | 278 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 1.2L 4 xi-lanh, AT | 1.2L 4 xi-lanh (1NR), AT |
| Công suất/mô-men xoắn | Khoảng 87-88 mã lực / ~110-120 Nm | Khoảng 88 mã lực / ~110-113 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | Khoảng 5.5 – 6.5 L/100km (hỗn hợp) | Khoảng 5.0 – 6.0 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~3.765 x 1.660 x 1.520 mm, TL cơ sở ~2425 mm | ~3.660 x 1.600 x 1.520 mm, TL cơ sở ~2455 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~150 mm | ~160 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, 2 túi khí (tùy xe) | ABS, EBD, 2 túi khí, có bản đủ có thể thêm cảm biến lùi |
| Tiện nghi nổi bật | Radio, điều hòa, kết nối cơ bản | Điều hòa, đầu AVN hoặc radio, nội thất thực dụng |
| Năm sản xuất/đời | 2016 | 2018 |
| Số km (nếu có) | – | – |

Ghi chú: một số thông số tuỳ theo bản trang bị và tình trạng xe. Nếu cần mình có thể kiểm tra kỹ hơn dựa trên biển/ảnh xe.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN
Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2016
– Ưu: nội thất rộng hơn trong phân khúc, cảm giác lái linh hoạt trong phố, trang bị khá đầy đủ so với tầm giá cũ. Giá mua rẻ hơn chút so với Wigo. Phù hợp nếu bạn muốn một chiếc xe có diện tích trong xe tốt hơn cho gia đình nhỏ.
– Nhược: phụ tùng Huyndai có ở Việt Nam được nhưng không nhanh và rẻ bằng Toyota ở một số vùng. Độ bền về lâu dài có thể kém hơn Toyota theo cảm nhận nhiều người. Giá bán lại thường thấp hơn Toyota.
Toyota Wigo 1.2G AT 2018
– Ưu: độ bền, ít hỏng vặt, mạng lưới bảo hành & phụ tùng rộng. Giá trị bán lại giữ tốt. Tiết kiệm nhiên liệu nhẹ nhàng hơn khi chạy hỗn hợp. Phù hợp với người muốn ít phiền phức, ưu tiên chi phí vận hành thấp.
– Nhược: cabin có cảm giác hơi chật hơn i10, ít trang bị hơn ở một số bản. Thiết kế thực dụng nhưng chả quá nổi bật về thẩm mỹ.

Về chi phí nuôi xe: Theo mình thì Wigo ăn điểm ở bảo dưỡng, phụ tùng rẻ hơn, thợ quen nhiều. i10 có thể tốn thêm chút nếu bạn muốn sửa chữa ngoài hãng hoặc thay đồ nội thất. Nhưng nếu mua i10 với giá rẻ hơn, khoản chênh có thể bù lại.
Về độ bền: Toyota thường thắng về mặt này. Mình từng thấy Wigo chạy taxi công suất lớn vẫn trâu tốt, còn i10 thì cũng ổn nhưng ít người chạy dịch vụ dài hạn bằng Wigo.
Về giá bán lại: Wigo giữ giá hơn. Nếu nghĩ sau 3-5 năm muốn đổi xe, Wigo sẽ ít lỗ hơn.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái: i10 cho cảm giác lái nhẹ, đánh lái linh hoạt, thích hợp cho lượn phố. Wigo hơi đằm và chắc, không phấn khích nhưng ổn định ở tốc độ cao hơn.
Cách âm: cả hai ở tầm giá cũ đều chưa được cách âm xuất sắc. Wigo có phần hơi yên hơn khi đi cao tốc, còn i10 đôi khi nghe tiếng máy và tiếng lốp rõ hơn trong thành phố. Nói thật là cả hai đều không thể so với sedan cỡ C được.
Thoải mái hàng ghế: i10 rộng rãi hơn ở hàng ghế sau, dễ chở trẻ em hoặc 2 người lớn thoải mái hơn. Wigo hơi chặt nếu 3 người lớn ngồi sau.
Công nghệ hỗ trợ lái: cơ bản thôi, nhiều xe đời cũ không có cruise control hay nhiều hỗ trợ hiện đại. ABS và EBD thường có, camera lùi/ cảm biến là thêm phụ kiện hoặc tuỳ bản.
Tình huống thực tế
Ví dụ 1: Bạn là gia đình 2 vợ chồng + 1 bé, hay chở hàng hoá nhỏ về quê cuối tuần. Mình sẽ nghiêng về i10 vì không gian sau rộng hơn, hành lý để được nhiều thứ hơn.
Ví dụ 2: Bạn chạy dịch vụ Grab part-time, muốn ít tốn công sửa, chạy được 5-7 năm. Mua Wigo sẽ ít rủi ro và giá trả lại cao hơn khi bán.
Kết luận và khuyến nghị
-
Gia đình đô thị, cần chỗ ngồi thoải mái: Theo mình thì Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2016 (268 triệu) hợp lý hơn. Không gian rộng, lái linh hoạt trong phố.
-
Chạy dịch vụ, ưu tiên ít hỏng vặt, chi phí bảo dưỡng thấp: Chọn Toyota Wigo 1.2G AT 2018 (278 triệu). Nói thật là tiện lợi và giữ giá tốt.
-
Muốn xe để đi xa, cảm giác lái đầm và bền bỉ: Wigo sẽ an toàn về lâu dài.
-
Bạn thích trải nghiệm lái vui, cabin rộng rãi, chấp nhận rủi ro sửa chữa cao hơn: i10 ok.
Bạn muốn mình so sánh sâu hơn theo biển số, km thực tế hay xem ảnh chi tiết để đánh giá hơn không? Bạn thường đi trong phố hay hay chạy đường dài? Mình có thể tư vấn thêm chi tiết bảo dưỡng, thứ cần kiểm tra trước khi mua (gầm, thấm nước, máy dầu, hộp số).


Thêm vài lưu ý nhỏ: kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, xem có va chạm lớn không, thử lái ở nhiều tốc độ, nghe tiếng máy khi tăng/ giảm ga. À mà đừng quên thử bơm lốp chuẩn trước khi chạy thử, vì lốp mềm làm cảm giác lái sai lắm.
Bạn nghiêng về chiếc nào hơn rồi? Muốn mình gọi điện hỏi thẳng chủ xe hộ luôn à?
