Chủ Nhật, Tháng 10 19, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh Hyundai Creta 1.5 AT 2022 (625 triệu) và Nissan Terra...

So sánh Hyundai Creta 1.5 AT 2022 (625 triệu) và Nissan Terra E 2.5 AT 2WD 2018 (599 triệu) – Nên chọn xe nào ở Việt Nam?

Mình thấy nhiều bạn hỏi: với tầm tiền khoảng 600 triệu, chọn một chiếc SUV đô thị mới hơn như Hyundai Creta 2022 hay một chiếc SUV cỡ trung đã chạy vài năm như Nissan Terra 2018 là hợp lý? Nói thật là mình cũng phân vân lúc đầu – vì hai xe phục vụ những nhu cầu hơi khác nhau. Bài này mình đi từ góc nhìn thực tế, so sánh nhanh để bạn dễ hình dung: ai phù hợp với Creta, ai hợp với Terra, chi phí nuôi xe ra sao, cảm giác lái thế nào.

Tóm tắt nhanh – phù hợp với ai?

  • Hyundai Creta Cao cấp 1.5 AT 2022 (Giá chào ~625 triệu): xe nhỏ gọn, mới hơn, tiết kiệm, phù hợp gia đình đô thị, người thích nội thất hiện đại, ít lo sửa chữa ban đầu.

Hyundai Creta Cao cấp 1.5 AT - 2022

  • Nissan Terra E 2.5 AT 2WD 2018 (Giá chào ~599 triệu): SUV cỡ lớn, không gian rộng rãi, mạnh mẽ hơn, phù hợp gia đình có nhiều đồ hoặc cần đi đường trường/đèo dốc, hoặc ai thích xe to, ngồi cao.

Nissan Terra E 2.5 AT 2WD - 2018

Ấn tượng chung về thương hiệu và phân khúc

  • Hyundai Creta: thương hiệu Hàn, nổi bật ở thiết kế trẻ trung, độ hoàn thiện nội thất tốt so với tầm giá, hỗ trợ dịch vụ dần cải thiện ở VN. Thích hợp dùng trong thành phố, dễ xoay xở, phí bảo dưỡng thấp hơn xe diesel lớn.
  • Nissan Terra: xe Nhật, khung gầm to, bền bỉ nếu chủ xe chăm sóc tốt. Thường được nhắc đến với khả năng chở người/chở hàng tốt, cảm giác lái đầm và an toàn đường trường. Tuy nhiên phụ tùng và sửa chữa có thể tốn kém hơn so với những xe nhỏ.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục Hyundai Creta Cao cấp 1.5 AT – 2022 Nissan Terra E 2.5 AT 2WD – 2018
Giá tham khảo 625 Triệu VND 599 Triệu VND
Động cơ/hộp số 1.5L xăng, 4 xy-lanh, AT/CVT (ước tính) 2.5L (xăng/diesel tùy bản), 4 xy-lanh, AT
Công suất / Mô-men xoắn ~115 HP / ~144 Nm (ước tính) ~168 HP / ~233 Nm (ước tính cho bản 2.5 xăng)
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) 6.0 – 6.8 L/100 km 8.5 – 10 L/100 km
Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở ~4,300 x 1,790 x 1,635 mm; cơ sở 2,610 mm ~4,750 x 1,840 x 1,835 mm; cơ sở 2,850 mm
Khoảng sáng gầm ~190 mm ~225 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, ESC (bản cao), 6 túi khí, camera/cảm biến lùi ABS, EBD, 2 túi khí (bản E), cân bằng điện tử (tùy xe), cảm biến lùi (tùy xe)
Tiện nghi nổi bật Màn hình giải trí, Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa auto, cảm biến lùi Nội thất rộng, ghế bọc nỉ/da (tùy xe), điều hoà 2 dàn lạnh trên một số bản, âm thanh cơ bản
Năm sản xuất/đời 2022 2018
Số km (theo tin rao)

(Chú ý: một số thông số là ước tính do khác nhau theo phiên bản, đời xe và trang bị thực tế trên tin rao.)

Hyundai Creta Cao cấp 1.5 AT - 2022

Ưu – nhược điểm (theo góc nhìn người dùng VN)

Hyundai Creta 1.5 AT (Ưu)

  • Nhỏ gọn, dễ đậu xe trong phố, lăn bánh nhẹ nhàng.
  • Mẫu 2022 nên nội thất nhìn hiện đại hơn, nhiều tiện nghi giải trí, kết nối smartphone tốt.
  • Chi phí nhiên liệu thấp hơn, bảo dưỡng dễ và rẻ hơn so với xe lớn/diesel.
  • Bảo hành, dịch vụ Hyundai ngày càng phổ biến ở VN, nên yên tâm hơn cho người ít rành cơ khí.

( Nhược )
– Không gian hàng ghế sau và khoang hành lý hạn chế hơn Terra. Nếu gia đình 4-5 người dài ngày, cảm thấy chật.
– Độ bền lâu dài chưa thử nghiệm như xe khung gầm liền thân/khung rời cỡ lớn.

Nissan Terra E 2.5 AT (Ưu)

  • Không gian nội thất rộng rãi, ngồi thoải mái, tầm nhìn cao và cảm giác an toàn.
  • Khả năng kéo, tải và đi đường trường/đèo dốc ổn hơn Creta.
  • Nếu thích cảm giác ngồi “oách” và không ngại xe to, Terra làm được.

( Nhược )
– Xe cũ 2018, rủi ro độ hao mòn cao hơn – hệ thống treo, hộp số, các chi tiết cơ khí có thể cần thay sớm.
– Chi phí nhiên liệu, bảo dưỡng, sửa chữa (đặc biệt với diesel) cao hơn.
– Phụ tùng có thể lâu, đắt nếu phải đặt hàng.

Nissan Terra E 2.5 AT 2WD - 2018

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và hỗ trợ lái

  • Cảm giác lái: Creta hướng đô thị, nhẹ, đánh lái chính xác, phù hợp đường đông và xoay xở. Terra nặng, đầm, cho cảm giác vững trên cao tốc và đèo nhưng trong phố hơi cồng kềnh. Theo mình thì nếu bạn thích “đằm” và an tâm khi đi xa – Terra hợp; còn thích linh hoạt, thoải mái trong phố – Creta hợp hơn.

  • Cách âm: Creta có cách âm ổn cho tầm giá nhưng khó so với Terra khi chạy cao tốc nếu Terra nhiều tiếng động cơ (nếu là diesel) nhưng cabin Terra to nên cảm giác ồn có thể hơn ở dải dưới. Nói chung, Creta 2022 sẽ êm hơn trong đô thị.

  • Thoải mái hàng ghế: Terra thắng thế lớn – hàng ghế sau rộng, người lớn cao lớn ngồi lâu vẫn ổn; Creta phù hợp 2 người lớn + 1 trẻ em mà đi đường dài hơi chật.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Creta bản cao có vài trợ giúp như camera lùi, cảm biến, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử. Terra bản E 2018 thường cơ bản, nhiều xe chỉ có ABS/EBD và 2 túi khí – nhưng tùy xe cũ mà chủ trước trang bị thêm.

Chi phí nuôi xe, độ bền và giá trị bán lại

  • Chi phí nhiên liệu: Creta tiết kiệm hơn. Terra tốn xăng (nếu bản xăng) hoặc tốn bảo dưỡng hơn nếu diesel.
  • Độ bền: Terra về khung gầm và động cơ (nếu được chăm) có thể bền, nhưng xe cỡ lớn có nhiều chi tiết dễ mòn hơn. Creta mới hơn nên ít rủi ro phát sinh ban đầu.
  • Giá trị bán lại: Creta 2022 có lợi thế đời mới, dễ bán; Terra có thể giữ giá ở phân khúc SUV cỡ trung nhưng máy đã cũ thì mua bán phụ thuộc vào lịch sử bảo dưỡng.

Ví dụ thực tế

1) Gia đình 4 người ở Hà Nội, hay đi siêu thị và cuối tuần về quê: Creta cho trải nghiệm tiện lợi, đậu xe dễ, chi phí thấp.
2) Gia đình cần chở đồ cồng kềnh, đi đường dài nhiều, thỉnh thoảng leo đèo: Terra phù hợp hơn. Mình từng đi tour 6 người + hành lý bằng Terra, cảm giác an tâm hơn hẳn.

Bạn thường di chuyển kiểu nào? Chủ yếu trong phố hay đi xa cuối tuần? (Hỏi thật, để mình tư vấn rõ hơn.)

Kết luận – Nên chọn ai?

  • Gia đình đô thị, ưu tiên tiết kiệm, ít rủi ro: Chọn Hyundai Creta 1.5 AT 2022. Rõ ràng máy mới, tiện nghi tốt, vận hành nhẹ nhàng, phù hợp giao thông thành phố.

  • Gia đình lớn, hay đi đường trường, cần chở nhiều đồ hoặc thích xe to ngồi cao: Chọn Nissan Terra E 2.5 AT 2018 – nếu bạn kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, không ngại tốn xăng/bảo dưỡng hơn.

  • Chạy dịch vụ: Mình sẽ ưu Creta nếu chạy grab/xe gia đình đô thị (tiết kiệm nhiên liệu, dễ vận hành). Terra hợp nếu khách cần xe chở nhiều người/nhóm du lịch nhưng chi phí vận hành sẽ cao.

  • Đam mê lái/không thích sửa vặt: Lựa Creta mới hơn; Terra có sức hút riêng nhưng cần có thợ hiểu xe Nissan.

À mà, nếu bạn đang xem hai tin cụ thể trên bonbanh: nhớ hỏi kỹ chủ xe về lịch sử bảo dưỡng, có bảo hiểm nào còn hiệu lực không, lỗi vặt/va chạm trước đây, và cho thợ kiểm tra kỹ khung gầm/hộp số. Muốn mình giúp so sánh chi tiết theo thông tin trên tin rao cụ thể không? Bạn gửi link hoặc chép mấy thông số lên đây – mình góp ý thêm được.

Bạn nghiêng về xe nào rồi? Hay cần mình so kèo thêm về chi phí 3-5 năm nữa (xăng, bảo dưỡng, phụ tùng)?

Hyundai Creta Cao cấp 1.5 AT - 2022

Nissan Terra E 2.5 AT 2WD - 2018

Tóm lại: không có lựa chọn hoàn hảo cho tất cả mọi người – chỉ có lựa chọn phù hợp với nhu cầu và túi tiền. Theo mình thì với 600 triệu, nếu thích sự an tâm, ít rắc rối ban đầu thì lấy Creta; còn nếu bạn ưu không gian và sức mạnh, đủ kiên nhẫn với xe cũ thì Terra vẫn đáng cân nhắc.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU