Đi ngang qua mấy chỗ bán xe cũ ở Sài Gòn, mình thấy 2 mẫu này xuất hiện khá nhiều: Honda Jazz VX 2019 giá 390 triệu và Toyota Yaris 1.3G 2016 giá 385 triệu (nguồn rao trên bonbanh). Nói thật là mình cũng băn khoăn như bạn khi đứng giữa hai lựa chọn: ngân sách gần nhau, đều là hatchback/city car, nhưng phong cách và ưu điểm lại khác nhau. Bài này mình viết theo kiểu tâm sự, giống đang tư vấn cho bạn bè – có chia sẻ trải nghiệm cá nhân, vài ví dụ thực tế, và kết luận rõ ràng theo từng nhóm người dùng ở VN.
Ai phù hợp với 2 chiếc xe này? Tiêu chí so sánh
- Người chạy chính ở thành phố đông đúc, cần xe nhỏ, dễ đậu, tiêu thụ nhiên liệu hợp lý.
- Người muốn xe bền, ít hỏng vặt, chi phí nuôi thấp.
- Ai thích không gian thoáng và linh hoạt (đi chợ, chở đồ nội thành).
Tiêu chí mình so sánh: giá trị mua, chi phí vận hành, cảm giác lái, độ bền, tính tiện dụng, cách âm, an toàn cơ bản và khả năng giữ giá khi bán lại.
Tổng quan nhanh
Honda Jazz VX 2019
Honda Jazz (hay Fit ở một số thị trường) nổi tiếng về thiết kế thông minh, ghế Magic Seat linh hoạt, vận hành nhẹ nhàng, khoang trong thoáng và cảm giác lái khá vui so với kích thước. Jazz VX 2019 thuộc thế hệ thiết kế trẻ, tiện nghi ổn, option đủ dùng cho đô thị.
Toyota Yaris 1.3G 2016
Yaris phổ ở VN vì bền bỉ, ít hỏng vặt, phụ tùng sẵn, chi phí sửa chữa rẻ, phù hợp người cần xe ổn định lâu dài. Bản 1.3G thiên về tiết kiệm nhiên liệu và độ tin cậy hơn là cảm giác lái thể thao.
Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
Hạng mục | Honda Jazz VX 2019 | Toyota Yaris 1.3G 2016 |
---|---|---|
Giá tham khảo | 390 triệu VND | 385 triệu VND |
Động cơ / Hộp số | 1.5L i-VTEC / CVT | 1.3L VVT-i / 4AT (hoặc CVT tuỳ xe) |
Công suất / Mô-men xoắn | ~118 hp / ~145 Nm | ~98 hp / ~123 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~5.5 – 6.5 L/100km (kết hợp) | ~5.0 – 6.0 L/100km (kết hợp) |
Kích thước (D x R x C), chiều dài cơ sở | ~3.99 m x 1.69 m x 1.52 m, dài cơ sở ~2.53 m | ~3.89 m x 1.69 m x 1.52 m, dài cơ sở ~2.55 m |
Khoảng sáng gầm | ~120 – 135 mm | ~130 – 140 mm |
Trang bị an toàn (chủ động/bị động) | ABS, EBD, 2-6 túi khí tuỳ bản, cân bằng điện tử (tuỳ xe) | ABS, EBD, 2 túi khí, ít option hơn bản mới |
Tiện nghi nổi bật | Ghế Magic Seat, cửa gió sau (tuỳ xe), màn hình đơn giản | Nội thất bền, điều hoà ổn, ít đồ điện tử phức tạp |
Năm sản xuất / đời | 2019 | 2016 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một số thông số có thể biến đổi tuỳ theo xe rao, trang bị theo đời và độ lắp thêm của chủ trước.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt
Honda Jazz VX 2019
Ưu điểm
– Không gian trong linh hoạt nhờ ghế Magic Seat, dễ chở hàng cồng kềnh khi cần. Mình từng chở cái tủ nhỏ từ chợ về bằng việc gập ghế sau – vừa tiện vừa nhanh.
– Cảm giác lái nhẹ, đánh lái nhanh, phù hợp chạy phố, đỗ xe dễ;
– Thiết kế trẻ trung, option tạm ổn cho tầm giá máy móc mới hơn 2016.
Nhược điểm
– Chi phí sửa chữa, phụ tùng Honda đôi khi nhỉnh hơn Toyota một chút;
– Nếu chủ xe đã làm nhiều đồ chơi, phụ tùng thay thế có thể không chuẩn, cần kiểm tra kỹ điện, hệ thống CVT;
– Cách âm không phải tuyệt hảo, trên cao tốc có thể nghe ồn lốp/rền máy hơn vài mẫu cùng phân khúc.
Toyota Yaris 1.3G 2016
Ưu điểm
– Độ bền và ít hỏng vặt là điểm mạnh; mình có ông bạn chạy Yaris mấy năm, chỉ bảo dưỡng định kỳ, rất ít phải vào gara sửa lớn;
– Phụ tùng rộng rãi, giá rẻ; mạng lưới dịch vụ Toyota mạnh ở tỉnh thành;
– Tiết kiệm nhiên liệu hơn một chút, vận hành ổn áp.
Nhược điểm
– Nội thất và tiện nghi hơi đơn giản so với Jazz đời cao hơn;
– Không gian sau không linh hoạt bằng Jazz (không có Magic Seat);
– Cảm giác lái hơi “an toàn” và kém phấn khích nếu bạn thích lái năng động.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Jazz cho cảm giác đánh lái linh hoạt, lái mê mẩn trong phố; Yaris cho cảm giác chắc chắn, đầm, nhưng không hứng thú lắm. Nếu bạn đi nhiều đường cong nội thành, Jazz sẽ vui hơn. Theo mình thì nếu hay chạy đường trường, Yaris cũng không tệ vì máy yếu nhưng bền.
- Cách âm: Yaris nhỉnh hơn một chút về độ êm do thiết kế sàn và vật liệu âm, Jazz có thể hơi ồn hơn ở vận tốc cao.
- Ghế/thoải mái: Jazz rộng rãi ở hàng ghế sau, ngồi thoải mái cho 2 người lớn hoặc 3 trẻ em; Yaris ổn cho 2 người sau, 3 người sẽ hơi chật lâu ngày.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai đều cơ bản ở phiên bản đời này, Jazz VX có thể có thêm vài tính năng điện tử tuỳ theo xe, nhưng đừng kỳ vọng hệ thống hỗ trợ hiện đại như xe mới.
Ví dụ thực tế: Hồi tuần trước mình lái Jazz đi nội thành, chui vô hẻm nhỏ, quay đầu rất nhàn; còn khi lái Yaris trên cao tốc, mình thấy máy đều đều, tiêu thụ tốt khi đều chân ga.
Chi phí nuôi xe và bán lại
- Chi phí bảo dưỡng: Toyota thường rẻ hơn và ít phải làm điện; Honda có thể tốn hơn một chút ở hộp CVT nếu phải thay hoặc sửa lớn.
- Giữ giá: Toyota có lợi thế thương hiệu lâu đời, Yaris có xu hướng được mua lại dễ hơn ở thị trường xe cũ; Jazz vẫn có khách riêng, nhất là ai cần khoang sau linh hoạt.
- Dịch vụ/phụ tùng: Mạng lưới Toyota rộng, phụ tùng phổ biến; Honda cũng tương đối sẵn nhưng giá thường cao hơn một ít.
Kết luận và khuyến nghị
Nói ngắn gọn: cả hai đều là lựa chọn hợp lý với ngân sách khoảng 380-390 triệu, nhưng tuỳ nhu cầu mà bạn nên lean về một hướng.
-
Gia đình đô thị (cần chở con, đồ đạc, linh hoạt): Chọn Honda Jazz VX 2019. Vì ghế Magic Seat và không gian phía sau sẽ giúp nhiều cho nhu cầu đời thường. À mà nếu bạn hay chở đồ lỉnh kỉnh thì Jazz là cứu cánh.
-
Người ưu tiên bền, ít lo hỏng vặt, chi phí nuôi thấp, dễ bán lại: Chọn Toyota Yaris 1.3G 2016. Nếu bạn muốn yên tâm, ít mệt đầu về sửa chữa, Yaris đáng mua.
-
Chạy dịch vụ: Mình nghiêng về Yaris vì độ bền, tiêu hao nhiên liệu hợp lý và chi phí sửa chữa thấp. Nhưng nếu khách hàng thích xe rộng rãi, Jazz vẫn ok cho nhóm nhỏ.
-
Đam mê lái/ít quan tâm bảo dưỡng: Jazz cho cảm giác lái linh hoạt hơn, vui hơn ở phố.
Bạn đang ưu tiên điều gì nhất khi mua xe? Tiết kiệm, giữ giá hay tiện ích sử dụng hàng ngày? Bạn thường chạy nhiều đường trường hay nội đô? Trả lời mấy câu đó là mình có thể tư vấn cụ thể hơn cho bạn.
Cuối cùng, vài tips thực tế khi đi xem xe cũ: kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, thử chạy ở nhiều tốc độ, nghe âm thanh hộp số CVT (nếu có tiếng lạ là cảnh giác), xem phần gầm và khoang máy có dấu hàn hay sửa lớn không. Nếu cần, mình có thể gợi ý checklist kiểm tra nhanh khi đi xem xe – bạn có muốn mình gửi không?
Thực lòng thì mỗi xe có cái hay riêng, và quyết định cuối cùng còn phụ thuộc vào xe cụ thể bạn xem. Muốn mình so sánh chi tiết một chiếc rao cụ thể (link) với checklist mình hay dùng không? Gửi link cho mình nhé!