Mấy năm gần đây, nếu bạn có khoảng 360-370 triệu và muốn tậu một chiếc xe cũ chạy phố ở Việt Nam, hai lựa chọn hay thấy là Honda City 1.5 đời 2019 và Kia Morning X-Line 2022. Nói thật là mình đã ngồi thử cả hai, sửa chữa, và từng lái City cho mấy chuyến Sài Gòn – Vũng Tàu, còn Morning thì chạy loanh quanh nội thành suốt vài tháng. Bài này mình viết như đang tư vấn bạn bè: thân thiện, thẳng thắn, có chút cảm xúc và đắn đo nữa.
Ai phù hợp với mỗi xe? Tiêu chí so sánh
Theo mình thì tiêu chí quan trọng khi chọn giữa hai em này thường là: tiết kiệm nhiên liệu, không gian sử dụng, cảm giác lái/độ ồn, chi phí nuôi xe & phụ tùng, và giá trị bán lại. Mình sẽ so sánh dựa trên mấy điểm đó, kèm trải nghiệm thực tế, ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung.

Tổng quan nhanh
Honda City 1.5 (2019)
Thương hiệu: Honda – nổi tiếng về độ bền, giữ giá tốt. Phân khúc: sedan hạng B nhỏ gọn. Thế mạnh: động cơ 1.5 tiết kiệm, khoang rộng hơn hẳn hatchback, cảm giác lái đầm, cách âm ở mức chấp nhận được với xe cũ.

Kia Morning X-Line (2022)
Thương hiệu: Kia – giá mềm, thiết kế trẻ trung. Phân khúc: hatchback cỡ A, bản X-Line có kiểu dáng thể thao, gầm cao hơn một chút. Thế mạnh: rất thuận tiện trong đô thị (rẻ, dễ đậu), trang bị ổn so với tầm tiền, tiêu hao nhiên liệu thấp.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Honda City 1.5 – 2019 | Kia Morning X-Line – 2022 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 365 triệu VND | 362 triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 1.5L i-VTEC, CVT | 1.25L MPI, AT/IVT (tùy xe) |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~118 HP / ~145 Nm | ~83 HP / ~122 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 5.5 – 6.5 L/100km (hỗn hợp) | 4.5 – 5.5 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (D x R x C) / chiều dài cơ sở | ~4440 x 1694 x 1477 mm / 2600 mm | ~3595 x 1595 x 1490 mm / 2400 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~135 – 150 mm (ước) | ~150 – 165 mm (X-Line cao hơn) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, 2 túi khí (phiên bản phổ thông) | ABS, EBD, 2 túi khí, một số xe có hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình, điều hòa tự động (tùy bản), khoang rộng | Màn hình, kết nối, ghế cao, thiết kế trẻ trung |
| Năm sản xuất / đời | 2019 | 2022 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Một vài thông số trên là ước tính phổ biến cho từng phiên bản; nếu bạn xem xe cụ thể, kiểm tra giấy tờ và test lái luôn nhé.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Honda City 1.5 (2019)
Ưu điểm:
– Độ bền động cơ và hộp số Honda nổi tiếng. Nói thật là mình thấy City chạy bền hơn nhiều xe cùng tầm.
– Không gian nội thất, khoang hành lý rộng rãi cho gia đình nhỏ, đi chợ, đi du lịch ngắn ngày tiện. Ví dụ: mình từng chở 4 người + hành lý weekend vẫn thoải mái.
– Giá trị bán lại tốt, hỏi mua lại dễ hơn.
Nhược điểm:
– Chi phí phụ tùng và sửa chữa hơi cao so với Kia, đặc biệt nếu phải thay đồ nội thất hoặc các chi tiết chuyên hãng.
– Xe cũ 2019 có thể cần chăm chút về cách âm (nhiều xe chủ cũ chưa dán chống ồn), lốp, ắc quy.
– Một số trang bị tiện nghi trên bản phổ thông hơi ít so với xe đời mới.
Kia Morning X-Line (2022)
Ưu điểm:
– Rất hợp đô thị: nhỏ, linh hoạt, tầm nhìn tốt, dễ đỗ xe. Chi phí mua và vận hành ban đầu thấp.
– Gầm cao hơn bản thường, đi đường xấu, lề đường thoải mái hơn.
– Phụ tùng rẻ hơn, dịch vụ bảo dưỡng phổ biến, tiết kiệm khi sửa vặt.
Nhược điểm:
– Không gian sau và cốp hạn chế, gia đình 4 người cao to thì hơi chật khi đi đường dài.
– Giá trị bán lại không bằng Honda, thương hiệu thấp hơn nên bán có thể mất giá nhanh hơn.
– Cảm giác lái thiếu đầm, nếu bạn thích lái chắc tay thì Morning sẽ làm bạn… hơi hụt.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: City cho cảm giác lái đằm, ga nhạy ở tốc độ đường trường, hộp số CVT mượt. Morning chạy nhẹ, ga hơi “đằm” ở dải thấp, phản hồi không thể so sánh với City nhưng rất phù hợp cho đi trong phố.
- Cách âm: City nhỉnh hơn, đặc biệt ở vận tốc cao. Morning ồn hơn đôi chút khi chạy trên 60 km/h, nhưng đổi lại bạn có cảm giác linh hoạt khi vào chỗ nhỏ hẹp.
- Hàng ghế: City thoải mái cho người lớn ở ghế sau hơn. Morning chỉ phù hợp cho hai người lớn phía sau miễn là hành trình không quá dài.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai xe trong tầm giá này phần lớn có trang bị cơ bản (ABS, EBD). City có thể có thêm cảm biến lùi, camera ở một số bản; Morning X-Line ở đời 2022 cũng thường có camera, kết nối đa phương tiện tốt.
Chi phí nuôi xe và bảo dưỡng (theo trải nghiệm)
Theo mình: City tốn hơn chút ở dịch vụ chính hãng và phụ tùng, nhưng bù lại giữ giá tốt. Morning rẻ hơn khi sửa vặt, mua vật tư, và tiêu hao nhiên liệu thấp hơn nên phù hợp nếu bạn muốn tiết kiệm hàng ngày.
Ví dụ cụ thể: nếu bạn chạy dịch vụ 8-10 tiếng/ngày, Morning có thể giúp bạn tiết kiệm xăng đáng kể; còn nếu bạn là gia đình thích chở ít hành lý, lái đường dài vài lần/tháng, City hợp lý hơn về độ an tâm.

Kết luận & khuyến nghị rõ ràng
- Gia đình đô thị (2-4 người, cần cốp rộng, thỉnh thoảng đi đường dài): Chọn Honda City 1.5 (2019). Theo mình thì City cân bằng giữa sự an toàn, độ bền và không gian.
- Chạy dịch vụ/grab hoặc cần xe trong phố, ưu tiên tiết kiệm xăng và dễ đỗ: Chọn Kia Morning X-Line (2022). Gọn, rẻ, ít tốn tiền nuôi.
- Người thích trải nghiệm lái, cần xe đầm chắc, thi thoảng chạy xa: City sẽ làm bạn hài lòng hơn.
- Muốn mua xe cho con mới lấy bằng, hoặc chạy loanh quanh thành phố, ít đồ: Morning là lựa chọn hợp lý, trẻ trung và thân thiện.
Bạn thấy sao? Bạn ưu tiên tiêu hao nhiên liệu hay tiện nghi và không gian hơn? À mà nếu có thể, test lái cả hai ít nhất 15–20 phút, đặc biệt thử cảm giác vào cua, phanh và nghe tiếng ồn khi chạy 60–80 km/h.
Bạn muốn mình hướng dẫn checklist khi xem xe cũ (hệ thống điện, máy, thân vỏ, giấy tờ) không? Hoặc gửi mình thông tin số km, mình góp ý giúp có nên mua hay không.
Cám ơn bạn đã đọc! Nếu cần mình có thể soạn một mẫu kiểm tra nhanh khi đi xem xe thực tế, hoặc so sánh thêm phiên bản cụ thể (ví dụ City bản G vs Morning X-Line bản AT).


