Mấy hôm trước mình có ngồi cà phê với thằng bạn, nó đang phân vân giữa mua Ford Ranger XLS 2020 giá 505 triệu và VinFast VF5 Plus 2025 giá 482 triệu. Mình thì hay lái nhiều loại, nên mạnh dạn chia sẻ vài góc nhìn thực tế, hy vọng giúp bạn dễ quyết hơn.
Ai nên đọc bài này: bạn muốn một chiếc xe làm việc/đi công trình, hay cần cái xe nhỏ gọn chạy trong nội thành tiết kiệm, dễ đậu? Tiêu chí mình so sánh chủ yếu: chi phí ban đầu, chi phí nuôi xe dài hạn, cảm giác lái, tiện nghi/an toàn cơ bản và giá trị bán lại.
Tổng quan nhanh
Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT (2020)
- Thương hiệu: Ford (phân khúc bán tải cỡ trung)
- Thế mạnh: độ bền, khả năng chở đồ/địa hình, dễ sửa chữa, phụ tùng phổ thông.
- Ấn tượng cá nhân: mình đã đi thử Ranger nhiều lần – ngồi cao, tầm nhìn tốt, cảm giác lái “đầm” hơn xe nhỏ. Nói thật là khi cần kéo nhẹ hoặc chở hàng, Ranger rất ổn.

VinFast VF5 Plus (2025)
- Thương hiệu: VinFast (xe điện đô thị cỡ nhỏ)
- Thế mạnh: nhỏ gọn, phù hợp phố xá, chi phí vận hành ít nếu sạc tại nhà, không ồn.
- Ấn tượng của mình: lần đầu chạy VF5 thấy nhẹ nhàng, chân ga nhạy, rất dễ len lỏi trong đường hẹp. À mà không có tiếng máy cũng là trải nghiệm lạ, thoải mái hơn nhiều trong phố.

Bảng so sánh thông số (tham khảo)
| Hạng mục | Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT (2020) | VinFast VF5 Plus (2025) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 505.000.000 VND | 482.000.000 VND |
| Động cơ/hộp số | 2.2L Diesel, 4×2, 6AT | Electric motor, hộp số 1 cấp |
| Công suất/mô-men xoắn | ~160 PS / ~385 Nm | – |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~7–9 L/100km (thực tế tùy tải) | ~- (kWh/100km ~-) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – | – |
| Khoảng sáng gầm | ~230 mm | – |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, 6 túi khí (tùy cấu hình), cân bằng điện tử | Hệ thống an toàn cơ bản, túi khí (tùy phiên bản) |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình, ga tự động, kết nối cơ bản | Màn hình giải trí, cập nhật phần mềm OTA (tùy phiên bản) |
| Năm sản xuất/đời | 2020 | 2025 |
| Số km (nếu có) | – | – |
(Lưu ý: nhiều thông số cụ thể phụ thuộc vào phiên bản/xe thực tế. Nếu thiếu dữ liệu trong tin rao, mình để “-“.)
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt
Ford Ranger XLS 2020
Ưu điểm:
– Độ bền, dễ sửa chữa: mạng lưới gara và phụ tùng Ford ở VN tương đối rộng, nên sửa vặt không quá khó.
– Tiện lợi khi cần chở đồ hoặc đi đường xấu: gầm cao, khung cứng, tải tốt.
– Giá trị bán lại còn tốt: xe bán tải thường có thị trường riêng, dễ thanh khoản nếu bảo dưỡng kỹ.
Nhược điểm:
– Tốn nhiên liệu hơn: máy dầu, chi phí chạy dài hạn cao hơn xe điện.
– Vận hành trong phố kém linh hoạt hơn xe nhỏ: cồng kềnh, đỗ xe vất vả.
– Khả năng cách âm ở đời thấp hơn các sedan/crossover cùng tầm giá.
VinFast VF5 Plus 2025
Ưu điểm:
– Chi phí vận hành thấp nếu dùng điện sạc nhà (đỡ tiền xăng/dầu).
– Thích hợp phố: nhỏ, dễ đỗ, quay đầu nhanh.
– Trải nghiệm êm, ít ồn – phù hợp người thích sự nhẹ nhàng khi đi làm hàng ngày.
Nhược điểm:
– Hạ tầng sạc công cộng chưa đồng đều ở nhiều tỉnh, nếu bạn ngoài TP lớn sẽ vất vả.
– Giá trị bán lại xe điện cũ ở VN còn nhiều biến động; phụ tùng/điện luôn cần chú ý.
– Không phù hợp nếu hay đi xa liên tục, chở nhiều đồ hoặc lên đường xấu.

Cảm giác lái, cách âm, không gian & công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái:
– Ford Ranger: cảm giác lái nặng hơn, tay lái đầm; khi vào cua hay đi cao tốc thì an tâm hơn. Nếu bạn mê kiểu lái “cứng” và muốn cảm giác kiểm soát, Ranger hợp.
– VinFast VF5: gia tốc mượt, phản hồi chân ga nhanh (điện mà). Trong phố thì chấp hết, nhưng trên cao tốc sẽ thấy yếu hơn và ít đầm.
Cách âm:
– Ranger đời 2020 thường ồn hơn, tiếng máy và gầm vọng vào cabin nếu cách âm chưa xử lý.
– VF5 gần như không có tiếng máy, chỉ có tiếng lốp và gió; yên tĩnh hơn hẳn trong đô thị.
Hàng ghế và độ thoải mái:
– Ranger rộng rãi ở hàng ghế trước, hàng sau tùy phiên bản có thể chật hơn xe gia đình cùng phân khúc. Ghế ngồi thiên về chức năng hơn là êm ái.
– VF5: nhỏ, phù hợp 2-3 người ở cự ly ngắn; cho gia đình 4 người đi xa sẽ hơi chật.
Công nghệ hỗ trợ lái:
– Ranger có các tính năng cơ bản như ABS, EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ đổ đèo/khởi hành ngang dốc ở một số bản.
– VF5 tùy phiên bản có thể có hỗ trợ lái điện tử cơ bản, cập nhật OTA là điểm cộng của VinFast.

Vấn đề chi phí nuôi xe & dịch vụ ở Việt Nam
- Ranger: tiền sửa chữa động cơ diesel, thay dầu, lọc, đai… định kỳ tốn kém hơn ô tô điện nhưng phụ tùng sẵn có và giá hợp lý. Bảo hiểm, đăng kiểm, thuế như ô tô thường.
- VF5: chi phí bảo dưỡng cơ bản thấp (ít chi tiết cơ khí), nhưng nếu pin/bộ điều khiển hỏng sẽ là khoản lớn. Dịch vụ VinFast đang mở rộng, nhưng nếu bạn sống ở tỉnh lẻ thì có thể phải lái xa hơn để sửa chữa chuyên sâu.
Ví dụ thực tế: mình có người quen chạy bán tải đi công trình, mỗi tháng tốn thêm khoản xăng và vá vặt nhưng xe bền, còn bạn khác chạy xe nhỏ điện trong nội đô, chi phí sửa ít, sạc ở nhà rẻ; cả hai đều hài lòng theo nhu cầu riêng.
Kết luận – Nên chọn ai?
Theo mình thì:
– Nếu bạn là gia đình cần xe đa dụng, hay chở đồ, hoặc làm nghề cần tải/công trình: chọn Ford Ranger XLS 2020. Xe này phù hợp hơn về độ bền, tiện ích chở hàng và tính linh hoạt trên địa hình.
-
Nếu bạn ở thành phố, đi lại hàng ngày, cần xe dễ đậu, chi phí vận hành thấp và thích trải nghiệm xe điện: VinFast VF5 Plus 2025 là lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, hãy kiểm tra hạ tầng sạc nơi bạn sống.
-
Nếu bạn chạy dịch vụ, hay đi xa nhiều: Ranger vẫn là lựa chọn an toàn hơn. VF5 hợp cho chạy dịch vụ nội đô nhỏ, tuy nhiên thời gian sạc và quãng đường thực tế cần tính kỹ.
Bạn muốn mình giúp so sánh chi tiết hơn theo nhu cầu cụ thể của bạn (ví dụ: chạy đường dài 2-3 lần/tháng, hay hàng ngày trong nội thành)? Bạn đang thiên về chiếc nào rồi, Ranger hay VF5?
À mà, nếu cần mình có thể xem giúp tin rao cụ thể trên link bạn gửi để bóc tách trạng thái xe (số km, lịch sử bảo dưỡng) – có muốn mình kiểm tra không?
Nói chung, không có lựa chọn hoàn hảo cho mọi người, chỉ có lựa chọn phù hợp với nhu cầu và túi tiền của bạn. Theo mình thì cân nhắc mục đích sử dụng trước, sau đó mới nghĩ tới yếu tố cảm xúc.


Hy vọng bài này hữu ích – cần so sánh thêm màu sắc, trang bị, hay so sánh chi phí nuôi 3–5 năm, cứ nhắn mình biết nhé!
