Mấy bạn đang phân vân giữa hai con Ford Ranger này thì đọc tiếp nha. Mình làm trong mảng ô tô lâu, có chạy thử nhiều bản Ranger, nên chia sẻ thẳng thắn, thân tình như tư vấn bạn bè vậy. À mà trước khi vào, nói luôn: đối tượng phù hợp mình nhắm tới là những người cần bán tải đa dụng, vừa đi phố, vừa có nhu cầu kéo/đi off-road nhẹ, hoặc muốn xe làm việc/kinh doanh. Tiêu chí so sánh mình nhắm tới: giá trị thực tế, chi phí nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi và khả năng bán lại.
Tổng quan nhanh
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT (2022)
- Thương hiệu: Ford
- Phân khúc: bán tải cỡ trung, hướng adventure/đa dụng
- Thế mạnh: trang bị cao hơn, hệ dẫn động 4×4, thiết kế thể thao, phù hợp với ai thích off-road nhẹ hoặc cần kéo tải thường xuyên.

Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT (2024)
- Thương hiệu: Ford
- Phân khúc: bán tải phổ thông, hướng tiết kiệm và công suất đủ dùng
- Thế mạnh: giá mềm hơn chút, chi phí vận hành thấp hơn, phù hợp cho chạy phố, chở hàng nhẹ hoặc phục vụ dịch vụ.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT (2022) | Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT (2024) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 695 Triệu VND | 660 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 2.0L turbo (Bi-turbo khả năng cao) / AT (~10 cấp) | 2.0L turbo (single) / AT (~6 cấp) |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~210-213 HP / ~500 Nm (tham khảo) | ~170 HP / ~405 Nm (tham khảo) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~8.5-10 L/100km (khi kết hợp, tuỳ tải) | ~7-9 L/100km (kết hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – / – (chiều dài cơ sở tương đương bản Wildtrak phổ thông) | – / – |
| Khoảng sáng gầm | ~230-237 mm (ước tính, cao hơn bản 4×2) | ~200-220 mm (ước tính) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | Hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến/trợ lái tuỳ bản | ABS, EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử (mức cơ bản) |
| Tiện nghi nổi bật | Ghế bọc da (tuỳ từng xe), màn hình cảm ứng, Cruise control, camera/lùi, kết nối hiện đại | Ghế nỉ hoặc pha nỉ-da, màn hình cơ bản, đáp ứng nhu cầu cơ bản hàng ngày |
| Năm sản xuất / đời | 2022 | 2024 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Lưu ý: Một số thông số mình ghi là ước tính theo trang bị phổ thông của từng phiên bản Ranger trong khu vực. Nếu cần chính xác tuyệt đối, mình có thể lấy số liệu chi tiết từ từng listing cụ thể.


Ưu – nhược điểm từ góc nhìn người dùng tại Việt Nam
Ford Ranger Wildtrak (2022)
Ưu điểm:
– Hệ dẫn động 4×4 thực sự là điểm cộng lớn nếu bạn thường xuyên đi đèo dốc, bùn lầy hoặc kéo rơ-moóc. Nói thật là khi đi miền núi, việc có 4×4 giúp tự tin hơn nhiều.
– Nội thất và trang bị thường cao cấp hơn so với bản XLS, cảm giác sang hơn, phù hợp với người muốn vừa đi chơi vừa dùng xe có phong cách.
– Giá trị bán lại khá ổn so với xe thương hiệu Mỹ trong phân khúc, đặc biệt bản Wildtrak hay được giữ giá.
Nhược điểm:
– Tiền mua ban đầu cao hơn một chút. 695 triệu cho đời 2022 – nếu so với đời 2024 XLS giá 660 thì phải suy nghĩ.
– Chi phí bảo dưỡng và tiêu thụ nhiên liệu cao hơn, do động cơ mạnh hơn và hệ dẫn động 4×4.
– Nếu bạn chỉ chạy quanh thành phố, khó tận dụng hết hệ 4×4, hơi phí.
Ford Ranger XLS (2024)
Ưu điểm:
– Giá mềm hơn, chi phí sở hữu thấp hơn (xăng/ dầu ít hơn, bảo hiểm thấp hơn một chút, phụ tùng phổ thông dễ kiếm).
– Thích hợp cho chạy dịch vụ hoặc kinh doanh, chở hàng nhiều hơn là chơi off-road.
– Vẫn có đủ công nghệ an toàn cơ bản, vận hành mượt trong đô thị.
Nhược điểm:
– Thiếu chút “chất” so với Wildtrak: ít option hơn, dáng thường, ít hấp dẫn nếu bạn muốn một chiếc nhìn hầm hố.
– Khả năng cách âm và cảm giác lái chưa bằng bản cao cấp hơn, nhưng bù lại tiết kiệm hơn.
– Độ ứng dụng khi kéo tải lớn hay đi địa hình hạn chế hơn do 4×2.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
Theo cảm nhận riêng mình sau vài lần chạy thử và trải nghiệm người dùng: Wildtrak cho cảm giác lái đầm và có sức kéo tốt ở vòng tua thấp. Đẩy ga lúc cần vượt rất đã, nhưng đổi lại là hơi tốn xăng khi chạy nội thành. Cách âm của Wildtrak nhìn chung ổn hơn vì giao diện nội thất và vật liệu tốt hơn một chút.
XLS thì nhẹ nhàng, dễ điều khiển trong phố. Trang bị hệ truyền động và khung gầm làm cho xe ít ồn, nhưng khi lên cao tốc hoặc qua đoạn đường gồ ghề thì cảm nhận rung lắc hơi rõ hơn so với Wildtrak.
Về hỗ trợ lái: cả hai đều có tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Wildtrak có xu hướng được trang bị thêm camera 360/ cảm biến trước-sau ở một số xe, còn XLS thì thường ở mức đủ dùng.
Ví dụ thực tế: mình từng chở đồ dọn nhà bằng XLS trên đường nội thành, chạy qua nhiều đoạn kẹt xe, tiết kiệm nhiên liệu, thao tác đỗ xe dễ dàng. Còn đi Gia Lai với Wildtrak, leo đèo chỗ bùn đất, hệ 4×4 thực sự cứu nguy.
Chi phí nuôi xe, dịch vụ, phụ tùng, độ bền và bán lại
- Chi phí bảo dưỡng: Wildtrak nhỉnh hơn do hệ 4×4 và động cơ mạnh. Nhưng phụ tùng Ford ở VN hiện đã phổ biến, dịch vụ rộng rãi.
- Độ bền: Ford Ranger nổi tiếng bền bỉ nếu bảo dưỡng đúng lịch. Theo mình thì cả hai bản đều ổn, còn phụ thuộc vào cách dùng.
- Bán lại: Wildtrak thường đỡ mất giá hơn nhờ danh tiếng bản cao cấp, dễ bán cho người tìm xe nhiều option.
- Dịch vụ: có nhiều gara và đại lý Ford, nên tiện cho sửa chữa, mua phụ tùng. Tuy nhiên, chi phí thay thế option cao cấp (nếu hỏng) sẽ tốn hơn.
Kết luận và khuyến nghị theo nhóm khách hàng
-
Gia đình đô thị: Theo mình thì chọn Ranger XLS 2.0L 4×2 AT (2024) nếu bạn ít đi địa hình, cần xe tiết kiệm, chở con, đi siêu thị, và muốn ít tốn kém. Nó thoải mái đủ dùng, dễ bảo trì.
-
Chạy dịch vụ / kinh doanh: XLS cũng là lựa chọn hợp lý nhờ chi phí vận hành thấp hơn, khả năng chở hàng tiện lợi.
-
Đam mê off-road / thường xuyên kéo, chở tải nặng: Chọn Wildtrak 2.0L 4×4 AT (2022). Hệ dẫn động 4×4 và động cơ mạnh hơn sẽ cho trải nghiệm tốt hơn. Nói thật là, bạn sẽ không hối tiếc nếu thực sự cần 4×4.
-
Muốn một chiếc nhìn bắt mắt, nhiều trang bị: Wildtrak hợp hơn. Nếu bạn thích chiếc phải có ‘chất’, ngân sách không quá khắt khe, thì Wildtrak đáng cân nhắc.

Bạn thấy nhu cầu của bạn là gì? Thường chạy đường nào nhiều hơn, trong thành phố hay leo đèo? Cũng muốn hỏi thêm: mức ngân sách tối đa của bạn là bao nhiêu? Nếu cần, mình có thể so sánh tiếp từng mục nhỏ như chi phí bảo hiểm, tiền lăn bánh, và chi phí bảo dưỡng 1 năm.
Nói chung, mình thiên về đề xuất:
– Nếu cần thực dụng và tiết kiệm: Ranger XLS 2024.
– Nếu cần mạnh mẽ, đa năng và ít quan tâm tới chi phí nuôi: Ranger Wildtrak 2022.
Bạn muốn mình so sánh thêm một vài hạng mục cụ thể nữa không? Ví dụ: chi phí thay nhớt, bảo hiểm, hay khả năng đem ra cửa hàng bán lại trong 2-3 năm?
À mà, nếu có điều kiện, tốt nhất là lái thử cả hai trong một ngày để cảm nhận thực tế. Cảm giác lái và sự thoải mái đôi khi quyết định nhiều hơn thông số trên giấy tờ. Theo mình thì thử lái là bước không thể bỏ qua.
