Mấy hôm trước mình lướt bonbanh thấy hai chiếc này, tự nhiên muốn viết một bài so sánh dễ hiểu cho bạn nào đang phân vân mua xe cũ ở Việt Nam. À mà, mình là người thường xuyên test xe trong phố và đi tỉnh – nên bài này sẽ hơi chủ quan, nhiều cảm nhận cá nhân nhé. Đối tượng phù hợp: người mua lần đầu, gia đình nhỏ, tài xế chạy dịch vụ hoặc ai cần xe tiết kiệm chi phí. Tiêu chí mình so: giá, cảm giác lái, tiện nghi, chi phí nuôi xe, khả năng giữ giá và phù hợp nhu cầu VN.
Tổng quan nhanh
Honda Brio RS (2020)
- Thương hiệu: Honda – nổi tiếng với động cơ bền, máy mượt
- Phân khúc: hatchback đô thị hạng A
- Thế mạnh hay được nhắc: nhỏ gọn, tiết kiệm xăng, lái dễ trong phố, ngoại hình trẻ trung

Toyota Vios 1.5E CVT (2019)
- Thương hiệu: Toyota – mạnh ở độ bền, dịch vụ rộng khắp
- Phân khúc: sedan hạng B
- Thế mạnh: nội thất rộng, cốp lớn, giữ giá tốt, phù hợp gia đình và chạy dịch vụ

Bảng so sánh thông số (tham khảo/ước tính)
| Hạng mục | Honda Brio RS – 2020 | Toyota Vios 1.5E CVT – 2019 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 370 triệu VND | 319 triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 1.2L i‑VTEC / CVT (ước tính) | 1.5L 2NR‑FE / CVT |
| Công suất / mô‑men xoắn | ~88-90 hp / ~110 Nm (ước tính) | ~107 hp / ~140 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 4.5–5.5 L/100km hỗn hợp | 5.5–6.5 L/100km hỗn hợp |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~3.815 x 1.680 x 1.485 mm; LB ~2.405 mm | ~4.425 x 1.730 x 1.475 mm; LB ~2.550 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~145 mm (ước tính) | ~133 mm (ước tính) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, 2 túi khí, ISOFIX (phổ biến cho bản RS) | ABS, EBD, 2 túi khí, BA (bản E cơ bản) |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình (tùy xe), đèn LED, điều hoà chỉnh cơ/auto tùy xe | Màn hình AVN tùy xe, điều hoà chỉnh cơ, nhiều không gian chứa đồ |
| Năm sản xuất/đời | 2020 | 2019 |
| Số km (nếu có) | – | – |

Đánh giá ưu – nhược điểm (góc nhìn người dùng VN)
Honda Brio RS – Ưu
- Nhỏ nhẹ, xoay đầu dễ, hợp với đường hẻm Sài Gòn hay phố cổ Hà Nội. Nói thật là mình thích cảm giác lái kiểu này khi đi chợ, đỗ dễ quá.
- Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí chạy trong đô thị rẻ.
- Thiết kế trẻ trung, phù hợp người độc thân hoặc cặp đôi.
Nhược
– Không gian hàng ghế sau và cốp khá hạn chế – gia đình 4 người đi chơi xa sẽ hơi chật.
– Phụ tùng và sửa chữa Honda ở VN rẻ vừa phải nhưng đôi khi bản RS có phụ kiện riêng nên giá có thể cao hơn chút.
– Khả năng giữ giá không tốt bằng Vios ở phân khúc phổ thông.
Toyota Vios 1.5E CVT – Ưu
- Khoảng không trong xe và cốp rộng, đi xa thoải mái hơn. Mình từng chở gia đình 4 người từ SG đi Vũng Tàu, đỡ mệt hơn Brio nhiều.
- Dịch vụ, phụ tùng dễ tìm khắp nơi, chi phí sửa chữa thường rẻ và nhanh vì nhiều gara có kinh nghiệm với Vios.
- Giá bán lại tốt – đây là món an tâm cho ai nghĩ tới bán đổi xe sau vài năm.
Nhược
– Kích thước lớn hơn nên luồn lách trong hẻm nhỏ hơi vất vả.
– Cảm giác lái hơi “đằm”, không phấn khích với người thích chạy nhanh.
– Một số bản E thiếu vài trang bị so với phiên bản cao hơn (cần kiểm tra kỹ khi mua cũ).

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
-
Cảm giác lái: Brio cho cảm giác lái linh hoạt, hướng đô thị rõ rệt – vô lăng nhẹ, phản hồi nhanh. Vios ổn định ở tốc độ cao, lái đằm, phù hợp đường trường. Theo mình thì nếu bạn thích nhạy bén thì Brio sẽ vui hơn một tẹo.
-
Cách âm: Toyota Vios thường cách âm tốt hơn Brio do thân xe lớn và vật liệu dày hơn. Trên cao tốc, Vios êm hơn, Brio sẽ nghe ồn động cơ và gió rõ hơn.
-
Chỗ ngồi/thoải mái: Vios thắng ở khoản không gian và tựa lưng hàng sau thoải mái. Brio hợp với những chuyến ngắn, phố xá.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai phiên bản cơ bản thường có ABS, EBD, phanh hỗ trợ. Hỗ trợ cao cấp như cân bằng điện tử, cảnh báo va chạm có thể không có ở bản giá rẻ – nên kiểm tra kỹ bản xe cũ bạn định mua. Nói thật là: đừng tin ảnh quảng cáo, phải kiểm tra thực tế.
Chi phí nuôi xe, sửa chữa, bán lại
- Chi phí nhiên liệu: Brio tiết kiệm hơn trung bình, Vios tốn xăng hơn nhưng không quá nhiều.
- Bảo dưỡng: Toyota có mạng lưới rộng, vật tư phổ biến, nên đổi lọc, thay má phanh nhanh và rẻ. Honda không thua kém nhưng một số phụ tùng ngoại quan RS có giá cao hơn.
- Bán lại: Vios giữ giá hơn, dễ bán trong thị trường xe cũ VN (đặc biệt cho tài xế dịch vụ). Brio sẽ bán được nhưng giá rớt nhanh hơn do phân khúc ít phổ biến hơn.
Tình huống thực tế (ví dụ)
1) Bạn là gia đình 2 vợ chồng + 1 bé: thường đi chợ, cuối tuần chạy tỉnh nhẹ. Theo mình thì Vios hợp hơn vì rộng, cốp to, ngồi thoải mái; còn Brio chỉ hợp nếu bạn thực sự ưu tiên tiết kiệm tiền mua và đỗ xe dễ.
2) Bạn chạy Grab/Be part‑time: Vios có lợi hơn vì chở được nhiều khách, cốp để đồ đạc, và dễ tìm khách mua lại. Nhưng Brio tiết kiệm xăng, nếu tuyến chạy chủ yếu nội đô, Brio cũng là lựa chọn đáng cân nhắc.


Kết luận – Nên chọn ai theo từng nhóm khách hàng?
- Gia đình đô thị (2-4 người, cần tiện nghi + cốp lớn): Chọn Toyota Vios 1.5E CVT 2019. Lý do: không gian, êm ái, dễ bán lại.
- Chạy dịch vụ/đa năng: Nghiêng Vios vì giữ giá và tiện cho hành khách.
- Người độc thân, đi thành phố nhiều, ưu tiên dễ đỗ và tiêu hao thấp: Chọn Honda Brio RS 2020. Nhỏ gọn, tiết kiệm, cá tính.
- Đam mê lái: Nếu bạn thích cảm giác lái linh hoạt ở phố, Brio sẽ vui hơn. Nhưng nếu bạn muốn an toàn, ổn định cho đường trường, Vios hợp lý hơn.
Theo mình thì cả hai đều có đất sống ở VN tuỳ mục đích sử dụng. Nói thật là: nếu ngân sách của bạn cố định, ưu tiên thứ gì – tiết kiệm xăng hay không gian – sẽ quyết định luôn.
Bạn hay chạy đường nào hơn? Thường chở mấy người cùng lúc? Có muốn mình gợi ý thêm checklist khi đi coi xe cũ không? Có hai điều nhỏ bạn nên nhớ: kiểm tra kỹ số km thực tế, lịch bảo dưỡng và xem gầm xe – mấy thứ này cứu bạn khỏi rủi ro khi mua xe cũ.
Muốn mình so sánh thêm biến thể khác (ví dụ Brio RS vs Vios G) không? Mình sẵn sàng tư vấn sâu hơn nếu bạn gửi ảnh xe hoặc thông tin cụ thể.
