Thứ Tư, Tháng mười một 5, 2025
HomeĐánh giá xeSo găng VinFast Lux SA2.0 Plus 2020 vs Hyundai Accent 1.4 AT...

So găng VinFast Lux SA2.0 Plus 2020 vs Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt 2023 – Chọn xe nào cho túi tiền Việt?

Mình mới ngồi nghĩ rồi viết cho bạn đây – hai chiếc xe này thường được nhắc đến khi người mua muốn có một lựa chọn ‘cũ mà chất’ hoặc ‘mới mà vừa túi’. À mà trước khi vào, nói thật là: mình từng lái thử Lux SA 2.0 vài lần trong thành phố và đi cao tốc, còn Accent thì mình chạy hàng ngày cho việc đưa đón con và đi chợ. Nên bài này sẽ mix trải nghiệm cá nhân với so sánh thực dụng, dễ hiểu.

Ai phù hợp với hai mẫu xe này? Tiêu chí so sánh

  • Người cần xe rộng, thoải mái, có vẻ ‘oách’ hơn: VinFast Lux SA2.0 Plus (SUV, 2020).
  • Người muốn xe tiết kiệm, dễ bề nuôi, đi phố nhiều: Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt (sedan, 2023).

Tiêu chí mình so sánh: giá thực tế, vận hành/cảm giác lái, tiêu hao, tiện nghi, an toàn, chi phí nuôi xe và giá trị bán lại.

VinFast Lux SA 2.0 Plus 2.0 AT - 2020

Tổng quan nhanh từng xe

  • VinFast Lux SA2.0 Plus (2020): Thương hiệu Việt, phân khúc SUV/cỡ trung, điểm mạnh là diện mạo bề thế, không gian rộng, máy 2.0 turbo cho sức kéo tốt. Thường được khen về cảm giác ‘ngồi cao’ an tâm trong đô thị.

Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt - 2023

  • Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt (2023): Thương hiệu Hàn Quốc, phân khúc sedan đô thị hạng B, nổi bật ở chi phí vận hành thấp, kiểu dáng hiện đại, nhiều option tiện nghi trên bản đặc biệt, dễ bán lại ở Việt Nam.

VinFast Lux SA 2.0 Plus 2.0 AT - 2020

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục VinFast Lux SA2.0 Plus (2020) Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt (2023)
Giá tham khảo 585 Triệu VND 485 Triệu VND
Động cơ / Hộp số 2.0L Turbo / Tự động (8 cấp) 1.4L MPI / Tự động (6 cấp)
Công suất / Mô-men xoắn ~174 kW (~236 PS) / ~350 Nm ~74 kW (~100 PS) / ~132 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) 9–12 L/100km (hỗn hợp) 5.5–6.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở 4940 x 1960 x 1773 mm / 2933 mm 4440 x 1729 x 1460 mm / 2600 mm
Khoảng sáng gầm ~200 mm ~150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, ~6 túi khí, camera/cảm biến (tuỳ bản) ABS, EBD, BA, ESC, túi khí (phiên bản Đặc Biệt có đầy đủ), camera lùi
Tiện nghi nổi bật Nội thất rộng, ghế da (tuỳ xe), điều hoà 2 vùng, màn hình giải trí, cảm biến/ camera hỗ trợ Màn hình cảm ứng, Apple CarPlay/Android Auto, điều hoà tự động, ghế chỉnh tay/da (tuỳ bản)
Năm sản xuất / đời 2020 2023
Số km

Ưu – nhược từng xe, theo góc nhìn người dùng VN

VinFast Lux SA2.0 Plus (Ưu)
– Không gian khoang lái rộng, ngồi bố trí thoải mái, tiện cho gia đình có con nhỏ hoặc người lớn tuổi.
– Máy 2.0 turbo cho sức kéo tốt, lên cao tốc, vượt xe rất tự tin.
– Ngoại hình bề thế, nhìn vẫn oách, dễ gây ấn tượng.

VinFast Lux SA2.0 Plus (Nhược)
– Tiêu hao nhiên liệu khá cao; nếu bạn chạy phố mỗi ngày thì tiền xăng cũng… thấy rõ.
– Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng đôi khi đắt hơn xe Hàn/Japan; hệ thống đại lý, dịch vụ VinFast đang hoàn thiện nhưng chưa rộng như Hyundai.
– Giá bán lại có thể xuống nhanh hơn so với xe Nhật; tuy nhiên còn tuỳ thị trường.

Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt (Ưu)
– Rất tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy phố/đi lại hàng ngày.
– Chi phí bảo dưỡng, phụ tùng rẻ, mạng lưới đại lý rộng khắp nên sửa chữa nhanh, ít lo.
– Giá bán lại ổn, dễ bán cho đa số khách hàng ở VN.

Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt (Nhược)
– Không gian sau và khoang hành lý hạn chế hơn SUV; nếu gia đình có 2 con và hay chở đồ nhiều thì hơi chật.
– Máy 1.4 không quá phấn khích khi đi cao tốc hoặc chở đầy người/đồ.

Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt - 2023

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Lux SA2.0 cho cảm giác đầm, chắc và ‘oai’ hơn; Accent nhẹ nhàng, chuẩn đô thị, chuyển hướng nhanh, tiện trong kẹt xe. Theo mình thì nếu bạn thích cảm giác lái ‘đầm’ và an tâm khi ôm cua, Lux hợp hơn; còn nếu muốn gọn, linh hoạt thì Accent sẽ làm bạn hài lòng.

  • Cách âm: Lux do kích thước lớn nên cách âm trên cao tốc khá tốt, nhưng tiếng máy turbo lúc cần tốc có thể nghe rõ khi đạp ga. Accent cách âm ở mức ổn cho phân khúc B, nhưng khi đi 100+ km/h gió và tiếng lốp sẽ rõ hơn.

  • Hàng ghế: Lux rộng rãi, ghế sau đủ để bố mẹ ngồi thoải mái; Accent phù hợp 2 người lớn + 1 trẻ em lâu dài, chở 3 người lớn dài ngày thì hơi sít.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Hai xe đều có các tính năng an toàn phổ biến (ABS, ESC, camera/cảm biến). Lux có lợi thế không gian và cảm giác an toàn chủ quan nhờ khung to, Accent nổi bật về tiện nghi kết nối (CarPlay/Android Auto) trên bản Đặc Biệt.

Một vài ví dụ thực tế

1) Nếu cuối tuần gia đình bạn đi từ Hà Nội ra Tam Đảo (200 km/chiều) với 4 người + ít hành lý: VinFast cho cảm giác thoải mái hơn, ít đau lưng hơn sau quãng đường dài.
2) Nếu bạn chạy Grab/Be part-time hoặc đi lại mỗi ngày trong nội đô Hà Nội, Accent tiết kiệm xăng, chi phí vận hành thấp, dễ xoay chỗ đỗ hơn. Nói thật là mình từng tiết kiệm được kha khá tiền xăng khi chuyển về dùng xe B-class cho việc đưa đón.

Bạn thường chạy nhiều đường trường hay chủ yếu nội thành? Bạn ưu tiên tiết kiệm hay thích ngồi cao và rộng?

Kết luận – Khuyến nghị theo từng nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị (2-4 người, cần tiết kiệm): Accent 1.4 AT Đặc Biệt. Tiện nghi đủ dùng, chi phí thấp, dễ nuôi.
  • Gia đình lớn, hay đi xa, thích xe ngồi cao: VinFast Lux SA2.0 Plus. Không gian và cảm giác an toàn tốt hơn, phù hợp cho những chuyến đi xa.
  • Chạy dịch vụ/kinh doanh vận tải: Accent hợp lý hơn vì tiết kiệm nhiên liệu và ít chi phí duy trì.
  • Đam mê lái/ưa lực kéo và hình thức: Lux sẽ thỏa mãn hơn với động cơ 2.0 turbo.

VinFast Lux SA 2.0 Plus 2.0 AT - 2020

Tóm lại, không có lựa chọn hoàn hảo cho mọi người. Nếu bạn muốn một chiếc xe ‘an toàn, rộng rãi’ và không ngại xăng + chi phí bảo dưỡng cao hơn, VinFast là lựa chọn đáng cân nhắc. Nếu cần một chiếc xe nhẹ nhàng, tiết kiệm, ít rắc rối khi sửa chữa – Accent là phương án hợp lý. Theo mình thì, với ngân sách khoảng 400–600 triệu như hai mẫu này, bạn nên ưu tiên: 1) nhu cầu thực sự (đi lại hàng ngày hay du lịch), 2) chi phí nuôi xe hàng tháng, 3) khả năng bán lại sau vài năm.

Bạn thấy sao? Muốn mình so sánh sâu về chi phí bảo dưỡng, bảo hiểm hàng năm hoặc chấm điểm theo các tiêu chí cụ thể không? Bạn đang thiên về chiếc nào rồi?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU