Thứ Ba, Tháng 12 16, 2025
HomeĐánh giá xeSo găng Toyota Vios 1.5E MT (2018) vs Volkswagen Polo 1.6 AT...

So găng Toyota Vios 1.5E MT (2018) vs Volkswagen Polo 1.6 AT (2016) – Chọn xe cũ cho nhu cầu VN như nào?

Nếu bạn đang lục tìm một chiếc sedan/hatch cũ trong tầm giá khoảng 290-300 triệu ở Việt Nam, thì hai lựa chọn này sẽ thường nhảy vào mắt: Toyota Vios 1.5E MT 2018 (Giá 290 triệu) và Volkswagen Polo 1.6 AT 2016 (Giá 299 triệu). Mình có kha khá trải nghiệm lái và sửa chữa xe cũ, nên muốn chia sẻ thẳng thắn, như trò chuyện với bạn bè – dễ nghe, ít sáo rỗng. À mà, tiêu chí mình so sánh: chi phí nuôi xe, độ bền, cảm giác lái, cách âm, tiện nghi cơ bản và khả năng thanh khoản khi bán lại.

Tổng quan nhanh từng xe

Toyota Vios 1.5E MT (2018)

Toyota Vios 1.5E MT - 2018
Nói ngắn gọn: Vios là “chuẩn” của phân khúc B ở VN – phổ biến, dễ sửa, phụ tùng nhiều, chi phí duy trì thấp. Phiên bản 1.5E MT thiên về tiết kiệm và thực dụng, thích hợp cho gia đình nhỏ hoặc chạy dịch vụ.

Volkswagen Polo 1.6 AT (2016)

Volkswagen Polo 1.6 AT - 2016
Polo mang phong cách châu Âu hơn – cầm lái có phần đằm, cảm giác đầm và chắc, build quality tốt so với phân khúc. Tuy nhiên, ở VN Polo ít phổ biến hơn, nên chi phí và dịch vụ đôi khi là chuyện cần cân nhắc.

Toyota Vios 1.5E MT - 2018

Bảng so sánh thông số kỹ thuật (tham khảo/ước tính)

Hạng mục Toyota Vios 1.5E MT (2018) Volkswagen Polo 1.6 AT (2016)
Giá tham khảo 290 Triệu VND 299 Triệu VND
Động cơ / hộp số 1.5L I4, 1.5 2NR-FE (MT) 1.6L I4, 1.6 MPI (AT)
Công suất / mô-men xoắn ~107 HP / ~140 Nm (ước tính) ~105 HP / ~153 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 6.0–6.8 L/100km (hỗn hợp) 6.5–7.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~4.4 m x 1.73 m x 1.48 m, WB ~2550 mm ~3.97 m x 1.68 m x 1.45 m, WB ~2469 mm
Khoảng sáng gầm ~145–150 mm ~140–150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, 2-6 túi khí (tùy xe), phanh đĩa/sau tang trống ABS, EBD, 2 túi khí (tùy bản), cân bằng điện tử (tùy xe)
Tiện nghi nổi bật Điều hoà chỉnh cơ, đầu CD/MP3, ghế bọc nỉ (hoặc da tùy xe), kết nối AUX/USB Điều hoà tự động (tùy bản), đầu đĩa/MP3, một vài bản có màn hình, ghế nỉ
Năm sản xuất/đời 2018 2016
Số km (nếu có)

Volkswagen Polo 1.6 AT - 2016

Ưu – nhược từng xe (theo góc nhìn người dùng VN)

Toyota Vios 1.5E MT
– Ưu: Rất dễ kiếm phụ tùng, thợ sửa nhiều, chi phí bảo dưỡng rẻ. Độ bền động cơ khá ổn nếu chủ xe chăm, thích hợp chạy dịch vụ lẫn gia đình. Giá trị bán lại cao và nhanh.
– Nhược: Thiết kế và cảm giác lái không phấn khích, nội thất vật liệu đôi khi hơi rẻ, cách âm ở tốc độ cao chưa xuất sắc.

Volkswagen Polo 1.6 AT
– Ưu: Cảm giác lái chắc, đánh lái tinh tế hơn Vios, hoàn thiện nội thất tốt hơn, kiểu dáng trẻ trung. Nếu bạn thích cảm giác châu Âu thì Polo hợp gu.
– Nhược: Ít gara chuyên sửa, phụ tùng nhập có khi hơi đắt và lâu, nên chi phí nuôi có thể cao hơn. Thanh khoản bán lại chậm hơn Vios.

Theo mình thì: nếu bạn muốn một chiếc xe ít phiền hà, chi phí duy trì thấp và dễ bán – Vios là lựa chọn an toàn. Còn nếu bạn thích trải nghiệm lái thú vị hơn và chấp nhận tốn công chăm sóc – Polo đáng cân nhắc.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và hỗ trợ lái

Cảm giác lái
– Vios: nhẹ nhàng, vô-lăng hơi nhẹ, thích hợp cho đô thị, đánh lái dễ. Không tạo cảm giác “sướng” khi chạy đường trường gấp.
– Polo: chắc tay hơn, phản hồi mặt đường tốt, đầm hơn ở tốc độ cao. Nói thật là mình thấy Polo lái vui hơn, nhất là đoạn cua nhỏ.

Cách âm
– Vios nói chung ổn trong phố nhưng khi chạy 80 km/h tiếng vọng từ vỏ và gió nghe rõ. Nếu bạn hay chạy cao tốc dài thì cần can thiệp cách âm thêm.
– Polo có cách âm tốt hơn một bậc, do thân xe dày hơn và cách âm chi tiết hơn nguyên bản.

Thoải mái hàng ghế
– Hàng ghế Vios rộng rãi cho 2 người lớn ở sau, 3 người có thể ngồi được nhưng hơi chật nếu dài chân.
– Polo do kích thước tổng thể nhỏ hơn (nếu là hatch), không gian sau hẹp hơn Vios; nếu là sedan bản khác thì may ra ok. Nếu có trẻ nhỏ thì đều ổn.

Công nghệ hỗ trợ lái
– Cả hai xe đời này không có nhiều công nghệ hỗ trợ hiện đại; ABS và EBD thường là tiêu chuẩn. Một số bản Polo có cân bằng điện tử, Vios bản E MT thì đơn giản hơn.

Chi phí nuôi xe, độ bền và bán lại

  • Chi phí thay phụ tùng: Vios rẻ hơn đáng kể, đồ phổ thông dễ kiếm. Polo phải nhập linh kiện cho một số chi tiết, giá có thể cao và thời gian chờ lâu.
  • Tiêu hao nhiên liệu: Vios thường tiết kiệm hơn chút, nhất là bản số sàn. Polo 1.6 AT tiêu tốn hơn chút do hộp số tự động và động cơ 1.6.
  • Bán lại: Vios giữ giá tốt, bán nhanh. Polo bán chậm hơn, giá tuỳ khu vực và tình trạng xe.

Ví dụ thực tế: mình có một người quen chạy Vios 2015 giá mua 320 triệu cách đây 2 năm, bán ngay khi cần đổi xe trong vài ngày với giá gần bằng mong muốn. Trong khi một chiếc Polo năm tương tự ở cùng khu vực phải rao lâu hơn mới có người hỏi giá.

Kết luận & khuyến nghị

  • Gia đình đô thị (2-4 người, ưu tiên ít rắc rối): Chọn Toyota Vios 1.5E MT. Tiết kiệm, dễ chăm, phụ tùng rẻ, bán lại nhanh.

  • Chạy dịch vụ/taxi công nghệ: Rất nên chọn Vios. Tiết kiệm nhiên liệu (so với Polo), chi phí sửa chữa thấp, khách quen thấy “an tâm”.

  • Đam mê lái/ muốn trải nghiệm châu Âu: Chọn Volkswagen Polo 1.6 AT nếu bạn chấp nhận chi phí chăm sóc cao hơn và muốn cảm giác điều khiển tốt hơn.

  • Người thích xe hiếm, muốn khác biệt trong phố: Polo có cá tính hơn, nhưng nhớ kiểm tra nguồn gốc, lịch sử bảo dưỡng kỹ.

Bạn muốn mình so sánh thêm theo tiêu chí: chi phí sửa định kỳ hay chọn thêm phòng ngừa nào khi mua xe cũ? Hay mình bóc tách từng mục kiểm tra khi xem xe thực tế (máy, gầm, hộp số)?

À mà, nếu bạn đã từng lái một trong hai mẫu này, kinh nghiệm của bạn thế nào? Chia sẻ chút nhé – mình tò mò lắm.

Toyota Vios 1.5E MT - 2018

Tổng kết: Nếu phải khuyên thẳng thắn một người bạn thân, mình sẽ bảo “mua Vios nếu muốn yên tâm”, còn nếu bạn muốn khác biệt và lái vui hơn thì thử Polo – nhưng nhớ tính toán tiền sửa và phụ tùng trước. Cần mình gửi checklist coi xe thực tế không? Mình gửi luôn được.

Volkswagen Polo 1.6 AT - 2016

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU