Thứ Hai, Tháng 9 1, 2025
HomeĐánh giá xeSo găng Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT (2020) vs Fortuner 2.4G 4x2...

So găng Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2020) vs Fortuner 2.4G 4×2 AT (2020) – Nên chọn bản nào ở Việt Nam?

Mình đang ngồi nhâm nhi cà phê, tưởng tượng bạn gọi hỏi: “Này, giữa Fortuner 2.7V 2020 giá 790 triệu và Fortuner 2.4G 2020 giá 850 triệu thì nên lấy bản nào?” À mà, câu hỏi kiểu này mình gặp suốt – nên mình viết luôn cho rõ ràng, tiện bạn tham khảo. Trước khi vào từng chi tiết, mình kể sơ bối cảnh người phù hợp với hai mẫu xe này và tiêu chí mình so sánh: chi phí sử dụng, cảm giác lái, độ bền, tiện nghi, an toàn và giá trị bán lại ở VN.

Tổng quan nhanh

Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2020)

Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT - 2020
Nói tóm tắt: đây là bản máy xăng 2.7, thường được nhiều người Việt thích vì cảm giác lái nhẹ, ít ồn máy ở vòng tua thấp, trang bị nội thất nhiều hơn so với bản G. Thường được nhắc tới vì: cabin “sang” hơn, tính năng tiện nghi đủ dùng, giá mua/giữ giá khá ổn.

Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT - 2020

Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT (2020)

Toyota Fortuner 2.4G 4x2 AT - 2020
Đây là bản máy dầu 2.4 (turbo), được khen về mô-men xoắn lớn, phù hợp cho ai cần kéo chở hoặc đi đường đèo dốc nhiều. Ưu điểm nổi bật: tiết kiệm nhiên liệu hơn và lực kéo tốt, nhưng nội thất có thể hơi giản lược hơn bản V.

Toyota Fortuner 2.4G 4x2 AT - 2020

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục Fortuner 2.7V 4×2 AT (2020) Fortuner 2.4G 4×2 AT (2020)
Giá tham khảo 790 Triệu VND 850 Triệu VND
Động cơ / hộp số 2.7L I4 xăng (2TR-FE) / 6AT 2.4L I4 diesel turbo (2GD-FTV) / 6AT
Công suất / Mô-men xoắn ~164 hp / ~245 Nm ~150 hp / ~400 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 9.5 – 11 L/100km (hỗn hợp) 7 – 8.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở ~4,795 x 1,855 x 1,835 mm, cơ sở 2,745 mm ~4,795 x 1,855 x 1,835 mm, cơ sở 2,745 mm
Khoảng sáng gầm ~225 mm ~225 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, VSC, TRC, 6-7 túi khí (tùy xe) ABS, EBD, BA, VSC, TRC, 2-3 túi khí (tùy xe)
Tiện nghi nổi bật Da, ghế chỉnh điện (bản V thường có), camera lùi, cruise control Ghế nỉ/pha nỉ, hệ thống giải trí cơ bản, ít công nghệ hơn
Năm sản xuất / đời 2020 2020
Số km (nếu có)

Lưu ý: thông số trên là ước tính phổ biến cho các bản 2020; thực tế bản rao bán (đã qua sử dụng) có thể khác nhau tùy xe, option và vùng miền.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

Fortuner 2.7V 4×2 AT

Ưu điểm:
– Nội thất sang hơn, cảm giác cao cấp hơn – phù hợp gia đình hay người thích “ăn diện”.
– Độ ồn máy ở tốc độ thấp êm, mượt mà trong phố.
– Chi phí bảo trì phụ kiện dễ tìm, giá hợp lý vì nhiều xe máy xăng trên thị trường.
– Giá bán lại giữ tốt vì nhiều người chuộng bản V.

Nhược điểm:
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn so với máy dầu – nếu chạy dịch vụ hay đi nhiều thì gánh nặng xăng sẽ thấy rõ.
– Mô-men xoắn không bằng bản dầu, chở nặng hay leo dốc sẽ hơi đuối.
– Một số xe đã sửa chữa, nâng cấp nội thất khi bán lại – cần kiểm tra kỹ.

Fortuner 2.4G 4×2 AT

Ưu điểm:
– Mô-men xoắn lớn, phù hợp đi đèo, kéo hàng nhẹ hoặc chở đầy tải.
– Tiết kiệm nhiên liệu hơn, lợi ở đường dài và chạy nhiều km.
– Máy dầu phổ biến với chủ xe chạy nhiều, ít tốn xăng.

Nhược điểm:
– Hơi ồn hơn, đặc biệt khi tăng ga; cách âm có thể không bằng bản V.
– Nội thất đơn giản, ít tiện nghi hơn – nếu bạn quen tiện nghi xịn, sẽ thấy thiếu.
– Giá bán lại đôi khi bị ảnh hưởng bởi tâm lý người mua sợ máy dầu cũ (dù thực tế máy dầu bền nếu chăm).

Theo mình thì: nếu bạn muốn xe “ăn chắc mặc bền” cho chạy đường dài, bản 2.4G là lựa chọn hợp lý về chi phí nhiên liệu. Còn nếu bạn ưu tiện nghi, thường chở gia đình trong phố, 2.7V cho cảm giác thoải mái hơn.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ

Cảm giác lái: 2.7V cho lái nhẹ, phản hồi tay lái trực quan ở tốc độ thấp – thích hợp di chuyển trong thành phố, đỗ xe. 2.4G mạnh ở cú tăng tốc giữa, kéo vượt ngon hơn khi chở 5-7 người hoặc leo dốc.

Cách âm: Nói thật là bản V làm cách âm tốt hơn (do có thêm vật liệu, ghế da, mica dán thêm ở một số xe). Máy dầu thì tiếng cơ, turbo và tiếng ồn khung gầm dễ lọt vào hơn, nhất là khi tăng ga gấp.

Thoải mái ghế: Bản V thường có ghế da, ghế lái chỉnh điện (một số xe). Hàng ghế sau đều rộng, nhưng nếu bạn cao, cảm giác vẫn hơi chật cứng so với SUV cỡ lớn. Bản G thiết kế ghế đơn giản hơn, phù hợp với mục đích sử dụng thực dụng.

Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai đều có những hệ thống an toàn cơ bản như ABS, EBD, VSC (tuỳ phiên bản). Bản V thường có thêm camera 360/ cảm biến nhiều mức, cruise control, còn bản G thường dừng ở camera lùi và cảm biến sau. Trên xe cũ, trang bị có thể đã bị thay đổi nên cần kiểm tra kỹ.

Ví dụ thực tế: mình từng đi phượt Đà Lạt với cả hai kiểu Fortuner. Bản dầu cho cảm nhận leo dốc thoải mái, không bị hụt hơi khi tải nặng. Bản xăng thì êm ái, chở gia đình ra ngoại ô cuối tuần rất thoải mái, nhưng ngốn xăng hơn-đi khoảng 300 km thì chênh rõ.

Chi phí nuôi xe, phụ tùng và dịch vụ ở VN

  • Bảo dưỡng: máy xăng 2.7 bảo dưỡng định kỳ rẻ hơn một chút về phụ tùng so với turbo diesel. Tuy nhiên, nếu xe diesel chạy nhiều km, chi phí lọc nhiên liệu, bảo trì turbo có thể tăng lên.
  • Phụ tùng: phụ tùng Toyota phổ biến, dễ kiếm; nhưng một số phụ kiện riêng cho bản V (ghế da, cụm điện) có thể tốn hơn khi sửa chữa.
  • Dịch vụ: gần như mọi gara lớn nhỏ đều làm được Fortuner. Chú ý chọn gara uy tín cho máy dầu vì cần kiểm tra turbo/kim phun.

Kết luận – Ai nên chọn xe nào?

  • Gia đình đô thị, ưu tiện nghi và đi ít km hàng ngày: Fortuner 2.7V. Tiện nghi tốt hơn, êm ái, lái dễ chịu trong phố.

  • Chạy dịch vụ, đi nhiều km, hay chở hàng/leo đèo: Fortuner 2.4G. Tiết kiệm nhiên liệu, mô-men xoắn lớn phù hợp công việc nặng.

  • Người thích cảm giác lái nhàn nhã, ít muốn động tới máy móc: 2.7V.

  • Người ham tiết kiệm nhiên liệu trên quãng dài, chịu được tiếng ồn hơn: 2.4G.

Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT - 2020

Nói thật là, nếu mình mua hôm nay và chủ yếu chạy trong thành phố + cuối tuần đi chơi với gia đình, mình nghiêng về 2.7V vì thoải mái. Nhưng nếu công việc mình chạy nhiều tỉnh, đi xa liên tục thì 2.4G sẽ tiết kiệm chi phí nhiên liệu và ít mệt mỏi về nhiên liệu.

Bạn đang định dùng xe chính cho mục đích gì? Hay bạn quan tâm tới chi phí bảo dưỡng hàng tháng bao nhiêu? Nếu muốn, gửi cho mình link rao bán (hoặc số km) mình xem giúp kỹ hơn.

Toyota Fortuner 2.4G 4x2 AT - 2020

Còn vài mẹo nhỏ khi đi xem xe cũ: kiểm tra kỹ lịch bảo dưỡng, thử lái cả trên đường cao tốc và đường dốc, nghe tiếng máy ở vòng tua cao-thấp, kiểm tra xem có dấu hiệu dò dầu hay mối hàn khung không. Bạn có muốn mình gửi checklist kiểm tra nhanh khi đi xem xe không? (Mình có file nhỏ gọn, tiện mang theo khi xem xe.)

Cuối cùng, chọn Fortuner là chọn chiếc xe đáng tin cậy, nhưng phiên bản phù hợp còn tuỳ vào thói quen sử dụng của bạn. Theo mình thì: đừng chỉ nhìn giá, mà hãy cân nhắc tổng chi phí sở hữu và cảm giác lái bạn cần. Bạn nghiêng về bản nào hơn rồi?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU