Thứ Tư, Tháng 12 3, 2025
HomeĐánh giá xeSo găng Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2018 (315 triệu) và Hyundai...

So găng Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2018 (315 triệu) và Hyundai i10 1.2 AT 2022 (366 triệu) – Nên chọn xe cũ giá rẻ hay đời mới hơn?

Mình đặt vấn đề thế này: nếu bạn đang phân vân giữa một con Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2018 giá khoảng 315 triệu và một chiếc Hyundai i10 1.2 AT 2022 giá ~366 triệu – ai phù hợp với xe nào? Bài này mình viết như đang nói chuyện với bạn bè, chia sẻ cảm nhận thực tế mình có với i10 qua nhiều lần chạy phố, chạy cao tốc ngắn và vài lần chở gia đình đi chơi. Tiêu chí so sánh mình tập trung: chi phí tổng sở hữu (mua + nuôi), cảm giác lái & tiện nghi, độ bền/bán lại, và mức độ phù hợp từng nhu cầu (gia đình nhỏ, chạy dịch vụ, tiết kiệm nhiên liệu…).

Tổng quan nhanh

Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2018

Thương hiệu thì khỏi phải bàn – Hyundai phổ biến ở VN, phụ tùng rẻ, mạng lưới đại lý rộng. Phiên bản Grand i10 2018 thuộc phân khúc hatchback cỡ A, nổi tiếng về tiết kiệm nhiên liệu, chạy trong phố dễ chịu, chi phí mua ban đầu thấp. Mình từng thấy nhiều mẫu 2018 chạy taxi công nghệ và vẫn bền, bảo dưỡng thường xuyên thì rất trâu.

 ![Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251203_082106_1257e454.jpg)

Hyundai i10 1.2 AT – 2022

Đời 2022 nhìn trẻ trung hơn, có thể thêm vài trang bị tiện nghi như màn hình cảm ứng, kết nối tốt hơn. Đời mới hơn nên tâm lý người mua yên tâm hơn về khoá an toàn, máy móc ít hỏng vặt trong thời gian ngắn. Giá nhỉnh hơn chút, nhưng bù lại cảm giác ‘mới hơn’ và ít rủi ro ban đầu hơn.

 ![Hyundai i10 1.2 AT - 2022](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251203_082106_989f8156.jpg)

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2018 Hyundai i10 1.2 AT – 2022
Giá tham khảo 315 Triệu VND 366 Triệu VND
Động cơ / Hộp số 1.2L, 4 xy-lanh, AT (thường là 4 cấp) 1.2L, 4 xy-lanh, AT (4 cấp/hoặc cải tiến)
Công suất / Mô-men xoắn ~87 PS / ~119 Nm (tham khảo) ~87 PS / ~119 Nm (tương đương)
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) 6.0–6.8 L/100km (hỗn hợp) 5.8–6.5 L/100km (hỗn hợp, có thể nhỉnh hơn do hiệu chỉnh động cơ)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ≈ 3.765 x 1.660 x 1.520 mm, trục cơ sở ≈ 2.425 mm (tham khảo) ≈ 3.670–3.700 x 1.680 x 1.485–1.500 mm, trục cơ sở ≈ 2.450 mm (tham khảo)
Khoảng sáng gầm ~165 mm ~150–165 mm (tùy bản)
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, 2 túi khí, cảm biến/lùi (tùy xe) ABS, EBD, 2 túi khí, có thể có camera lùi/ISOFIX (tùy phiên bản)
Tiện nghi nổi bật Điều hoà, radio/Bluetooth (tùy xe), cửa kính điện Màn hình cảm ứng (bản tốt), Bluetooth, kết nối điện thoại, điều hoà tự/điều chỉnh tốt hơn
Năm sản xuất / Đời 2018 2022
Số km (nếu có)

Ghi chú: Một vài thông số là ước tính hoặc phụ thuộc vào từng bản và cấu hình từng xe trên thị trường xe cũ.

 ![Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251203_082106_f7137ccb.jpg)
 ![Hyundai i10 1.2 AT - 2022](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20250824_080147_beb55285.jpg)

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN

Hyundai i10 Grand 2018 (315 triệu)
– Ưu: Giá rẻ, chi phí mua ban đầu thấp; phụ tùng phổ biến, rẻ; thợ sửa nhiều; tiết kiệm xăng trong đô thị; phù hợp cho người mới mua xe lần đầu, gia đình nhỏ, sinh viên. Nói thật là mình từng thấy chủ xe cứ chăm bảo dưỡng thường xuyên là chạy ngót nghét cả chục năm.
– Nhược: Nhiều xe đã qua sử dụng nên dễ gặp vết hao mòn (hộp số, hệ thống treo); trang bị hạn chế; cách âm kém hơn so với đời mới; rủi ro mua phải xe chưa chăm sóc kỹ.

Hyundai i10 2022 (366 triệu)
– Ưu: Đời mới hơn, cảm giác tin tưởng hơn; nhiều option hiện đại (màn hình, kết nối), cách âm và vật liệu nội thất có cải thiện; ít sửa ban đầu. Giá bán vẫn hợp lý so với nhiều hatchback khác.
– Nhược: Giá cao hơn, cộng thêm thuế, phí; nếu so với xe cũ giá rẻ thì chi phí khấu hao khi bán lại có thể vẫn nhanh; phụ tùng có phần đắt hơn nếu là bản có nhiều option điện tử.

Theo mình thì nếu bạn kỹ tính, muốn ít rủi ro ban đầu và thích tiện nghi hơn thì nên thêm tiền lấy đời 2022; còn nếu ngân sách eo hẹp, sẵn sàng chấp nhận đi bảo dưỡng đều đặn thì 2018 là lựa chọn khôn ngoan.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: i10 luôn thiên về chiều hướng êm ái, nhẹ nhàng – rất hợp trong phố. i10 2018 có tay lái trợ lực khá nhẹ, thuận tiện cho việc lái trong đô thị và đỗ xe. 2022 nhỉnh hơn đôi chút ở phản hồi vô-lăng và độ ổn định ở tốc độ cao, nhưng nói thật là khác biệt không quá lớn.
  • Cách âm: 2018 hơi ồn nếu bạn để vòng tua cao hoặc chạy qua đường xấu. 2022 cải thiện tầm 1-2 nấc nhưng vẫn không phải dạng “siêu cách âm” – nếu bạn nghe nhạc nhiều thì nâng cấp cách âm hoặc chọn bản có vật liệu tốt hơn.
  • Thoải mái hàng ghế: Ghế trước tương đối ổn, ghế sau đủ cho 2 người lớn thoải mái trong chuyến ngắn; với 3 người trưởng thành phía sau thì hơi chật. Nếu bạn hay chở trẻ em hoặc đi chợ, i10 ổn.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai thường có ABS, EBD, có bản có cảm biến lùi và camera. Những hỗ trợ cao cấp như ga tự động (cruise), cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn… ít xuất hiện trên phân khúc này ở VN, đặc biệt trên xe đời cũ.

Ví dụ thực tế: mình từng lái chiếc i10 2018 chở 4 người nhỏ đi từ Sài Gòn ra Vũng Tàu – máy 1.2 đủ sức, nhưng đổ đèo và vượt xe tải thì phải xuống số để cho máy khỏe hơn. Với i10 2022, cảm giác đầm hơn chút, chắc tay hơn khi chạy quốc lộ 60–80 km/h.

 ![Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20250831_110205_fd3d8337.jpg)

Chi phí nuôi xe & bán lại

  • Chi phí bảo dưỡng: cả hai đều rẻ hơn nhiều so với phân khúc C. Thợ sửa ở tỉnh thành nào cũng làm được. Nhưng xe 2018 có thể tốn thêm cho việc thay nhíp, cao su gầm, bộ ly hợp/hộp số nếu đã >100k km.
  • Độ bền & bán lại: i10 nổi tiếng giữ giá khá ổn trong phân khúc. Xe đời 2022 dễ bán lại hơn, khách mua thích đời mới. Xe 2018 nếu bảo dưỡng tốt vẫn dễ sang tên nhưng giá bán sẽ chịu ảnh hưởng nhiều bởi ngoại thất và lịch sử bảo dưỡng.

Kết luận – Ai nên chọn xe nào?

  • Gia đình đô thị (2-4 người, di chuyển chủ yếu trong nội thành): Nếu bạn muốn tiết kiệm ngân sách, chấp nhận mua xe đã dùng mà vẫn chắc tay, i10 Grand 2018 (315 triệu) là lựa chọn hợp lý. Theo mình thì tiền tiết kiệm có thể dùng để làm cách âm hoặc bảo dưỡng kỹ.

  • Chạy dịch vụ/người cần xe bền, ít đầu tư ban đầu: 2018 vẫn là lựa chọn tốt nhờ chi phí mua rẻ; nhưng lưu ý kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng.

  • Muốn an tâm, tiện nghi hơn, ít rủi ro ban đầu: Chọn i10 2022. Dễ chịu hơn, cảm giác lái & tiện nghi ổn hơn, bán lại dễ hơn.

  • Đam mê lái xe/ tìm cảm giác thể thao: Cả hai không dành cho bạn nếu bạn muốn xe gằn gọn, nhiều cảm xúc; i10 thiên về tiện dụng hơn là phấn khích.

À mà, bạn thường chạy trong thành phố hay đi xa cuối tuần? Nếu chạy 30–50 km/ngày trong phố thì i10 2018 là tiết kiệm, còn nếu hay đi đường dài, mình khuyên thêm tiền lấy đời 2022 cho đỡ mệt.

Bạn muốn mình giúp checklist kiểm tra xe cũ trước khi mua? Hay cần mình so sánh với vài lựa chọn khác trong tầm giá tương đương? Bạn có ưu tiên gì hơn: tiết kiệm ban đầu hay sự yên tâm lâu dài?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU