Mấy hôm trước mình ngồi nhậu với mấy đứa bạn, chủ đề buôn chuyện là mua xe tầm 200-300 triệu: có người hướng về xe cũ, an toàn, bền như Honda; có người lại muốn một chiếc EV mới, nhỏ gọn của VinFast cho dễ chạy phố. À mà, hôm nay mình gom lại suy nghĩ, trải nghiệm cá nhân và so sánh hai lựa chọn cụ thể: Honda CR-V 2.0 AT 2010 (giá rao 245 triệu) và VinFast VF3 Plus 2025 (giá rao 245 triệu). Mình viết kiểu nói chuyện như tư vấn bạn bè, có khoe chút trải nghiệm thật, có do dự tí, hy vọng giúp bạn dễ hình dung.
Ai hợp với bài viết này?
- Bạn cần xe tầm 245 triệu, cân nhắc giữa mua xe cũ mạnh mẽ hoặc chọn xe điện nhỏ, mới toanh.
- Bạn sống ở thành phố, đôi khi đi xa cuối tuần.
- Cần cân nhắc chi phí nuôi xe, tiện nghi, và bán lại sau này.
Tiêu chí so sánh chính: chi phí sở hữu, tiện nghi & an toàn, cảm giác lái, phục vụ gia đình hay chạy trong phố, khả năng bán lại.
Tổng quan nhanh
Honda CR-V 2.0 AT 2010
- Thương hiệu: Honda – tên tuổi lâu năm, giữ giá trên thị trường cũ, phụ tùng nhiều.
- Phân khúc: CUV/Crossover cỡ trung thuần xăng, phù hợp gia đình.
- Thế mạnh: Độ bền, không gian rộng, cảm giác lái ổn định khi đi đường dài.

VinFast VF3 Plus 2025
- Thương hiệu: VinFast – mới nổi, đẩy mạnh xe điện, tập trung mảng đô thị.
- Phân khúc: Xe điện mini/hatchback đô thị, tối ưu cho chạy nội thành.
- Thế mạnh: Chi phí vận hành thấp, gọn gàng, động cơ điện êm, nhiều tính năng kết nối.

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
| Hạng mục | Honda CR-V 2.0 AT – 2010 | VinFast VF3 Plus – 2025 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 245 Triệu VND | 245 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 2.0L I4 i-VTEC + 5AT | Động cơ điện + truyền động 1 cấp |
| Công suất/mô-men xoắn | ~150 HP / ~190 Nm (ước) | – (điện, mô-men xoắn tức thời) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 8-9 L/100 km (kết hợp, ước) | ~12-15 kWh/100 km (ước) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – (CUV cỡ trung, không gian rộng) | – (A-segment, nhỏ gọn) |
| Khoảng sáng gầm | ~200 mm (ước) | – |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, túi khí (tùy bản) | Hỗ trợ lái điện tử, túi khí, hệ thống CSTC (theo bản) |
| Tiện nghi nổi bật | Điều hoà, ghế da (tùy xe), hệ thống giải trí cơ bản | Màn hình cảm ứng, kết nối app, sạc điện, tiện ích thông minh |
| Năm sản xuất/đời | 2010 | 2025 |
| Số km (nếu có) | – (tùy xe rao) | – |
Ghi chú: Một vài thông số cụ thể của VF3 Plus phụ thuộc phiên bản, nhà bán hàng. Nếu thiếu số liệu chính xác, mình để “-“.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt
Honda CR-V 2010
Ưu:
– Nói thật là độ bền của mấy con Honda đời trước rất yên tâm. Mình có ông bạn chạy CR-V 2008 ròng rã mấy năm, chỉ thay dầu, bugi, cách 40k km thay đai cam là ngon. Phụ tùng dễ kiếm, thợ sửa biết rõ.
– Không gian rộng, ghế ngồi thoải mái cho gia đình 4-5 người, hành lý cỡ lớn vẫn chở được.
– Ổn định trên cao tốc, không bị rung lắc nhiều.
Nhược:
– Chi phí nhiên liệu khá cao so với EV; mà giờ xăng lên xuống liên tục, tính ra tốn kém theo thời gian.
– Xe cũ có rủi ro hỏng vặt (càng, phuộc, hộp số) tùy lịch sử bảo dưỡng. Mua phải xe chưa chăm sóc cẩn thận thì mệt.
– Cách âm không bằng xe mới; ồn máy và ồn đường dễ lọt vào.
VinFast VF3 Plus 2025
Ưu:
– Chạy êm, không tiếng máy, rất thích trong phố. Theo mình thì khởi động lúc sáng sớm, không gây ồn, lái thoải mái.
– Chi phí vận hành hàng ngày rẻ hơn xăng; sạc ở nhà buổi tối tiện.
– Kích thước nhỏ, dễ gửi xe, quay đầu, tìm chỗ đậu ở nội thành.
Nhược:
– Dịch vụ và mạng lưới sửa chữa, phụ tùng EV của VinFast đang hoàn thiện; ở tỉnh nhỏ có thể là vấn đề.
– Phải làm quen với động lực điện: tắt ga là gần như không có tiếng động, cảm giác phanh hồi năng lượng khác so với xe xăng.
– Bảo trì pin, nếu cần thay sau nhiều năm sẽ tốn, nhưng thương hiệu thường có chính sách bảo hành pin (cần kiểm tra kỹ hợp đồng khi mua).

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái:
– CR-V: Nặng vô-lăng vừa phải, cảm giác chắc khi chạy nhanh. Lái trên đường trường dễ chịu, vào cua ở tốc độ vừa phải ổn, nhưng không phải sport. Nếu bạn thích cảm giác vững vàng, tin cậy thì CR-V cho cảm nhận “truyền thống”.
– VF3 Plus: Nhẹ nhàng, bứt tốc ngay tức thì ở tốc độ thấp (tíc tắc chứ không ì). Phù hợp chạy trong phố, chậm dãi. Trên cao tốc có thể cảm thấy nhỏ bé và bị gió ảnh hưởng.
Cách âm:
– CR-V đời 2010: ồn máy, ồn lốp hơn xe mới; nếu chủ xe có làm cách âm tốt thì đỡ.
– VF3: hầu như không có tiếng máy, nhưng ồn gió/lốp vẫn còn, tùy hoàn thiện xe.
Hàng ghế & tiện nghi:
– CR-V rộng rãi, tiện cho gia đình có trẻ em, ghế sau thoải mái.
– VF3 nhỏ hơn, phù hợp 2-3 người, hàng ghế sau hơi chật nếu chở người lớn cao to.
Công nghệ hỗ trợ lái:
– CR-V 2010 chỉ có các hệ thống cơ bản (ABS, EBD), ít tính năng hỗ trợ hiện đại.
– VF3 Plus đời 2025 có nhiều tính năng điện tử hỗ trợ, kết nối ứng dụng, camera, cảm biến… nhưng mức độ phổ biến tùy từng phiên bản.
Ví dụ thực tế
1) Bạn sống ở TP. HCM, đi làm hàng ngày 20 km/chiều: VF3 Plus rất hợp vì tiết kiệm chi phí, dễ đậu, không lo kẹt xe nhiều tiếng máy. Mình từng thử một chiếc EV nhỏ quanh quận 1, cái cảm giác dừng/nhích trong kẹt xe nhẹ nhàng hơn hẳn.
2) Bạn thường xuyên đi Gia Lai, Vũng Tàu cuối tuần, chở 4 người và nhiều hành lý: CR-V hợp hơn. Mình có chuyến đi 300 km với CR-V đời cũ, thấy ổn định và nhả ga đều, không phải băn khoăn về trạm sạc.
Kết luận – dành cho ai nên chọn cái nào?
-
Gia đình đô thị, đi đường dài định kỳ, cần không gian: Theo mình thì chọn Honda CR-V 2.0 AT nếu bạn ưu tiên bền, rộng, ít rủi ro về mạng lưới dịch vụ. Nhưng nhớ kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, phuộc, hộp số trước khi mua.
-
Người trẻ sống thành phố, lái chủ yếu nội thành, muốn tiết kiệm chi phí, muốn xe mới & công nghệ: Chọn VinFast VF3 Plus. Tiện, êm, chi phí vận hành thấp – nhất là nếu bạn có chỗ sạc tại nhà.
-
Chạy dịch vụ (grab, be…): Nếu chạy dịch vụ dài giờ, CR-V hao xăng; VF3 có lợi trên chi phí nhiên liệu nhưng cần cân nhắc mạng lưới sạc và thời gian sạc. Nói chung, VF3 phù hợp chạy trong thành phố, còn CR-V phù hợp chạy nhiều tuyến xa hơn.
-
Đam mê lái/hiệu suất: Không bên nào là xe “phấn khích” cả; CR-V ổn định còn VF3 linh hoạt trong phố. Nếu muốn trải nghiệm lái, có lẽ CR-V cho cảm giác lái truyền thống hơn.
Bạn thấy sao? Bạn nghiêng về xe cũ, hay muốn thử xe điện mới? Có cần mình gợi ý checklist khi đi xem xe CR-V cũ không? Hay muốn mình so sánh chi tiết chi phí 3-5 năm giữa hai xe?

Nói thật là mình hơi thiên về CR-V nếu cần xe gia đình lâu bền, nhưng cũng thừa nhận VF3 Plus là lựa chọn khá hấp dẫn cho đô thị hiện nay. Theo mình thì quan trọng nhất là: xác định nhu cầu thực tế, kiểm tra kỹ khi mua cũ, và nếu lấy EV thì cân nhắc chỗ sạc + chính sách bảo hành pin.
Bạn muốn mình so sánh chi phí bảo dưỡng, phí đường bộ, bảo hiểm giữa hai xe không? Hay cần bản checklist kiểm tra khi mua Honda CR-V cũ? Hỏi mình đi, mình trả lời tiếp nhé!
