Thứ Bảy, Tháng 12 6, 2025
HomeĐánh giá xeSo găng Ford Ranger XLS 2.0L 4x2 AT 2022 và Mitsubishi Xpander...

So găng Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT 2022 và Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT 2023: Nên chọn mẫu nào trong tầm 550-605 triệu?

Lúc mình đọc hai tin rao này – Ranger XLS 2.0L 4×2 AT 2022 giá 605 triệu và Xpander Premium 1.5 AT 2023 giá 549 triệu – mình nghĩ ngay: ôi, hai chiếc dành cho hai mục đích hoàn toàn khác nhau. Theo mình thì bài viết này phù hợp cho những bạn đang băn khoăn giữa mua xe bán tải cỡ vừa để đi phố/đi xa và mua một chiếc MPV nhỏ gọn cho gia đình. Tiêu chí mình so sánh: chi phí mua & nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, độ bền và khả năng giữ giá ở Việt Nam.

Tổng quan nhanh

Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT (2022)

Ford Ranger XLS 2.0L 4x2 AT - 2022
Là chiếc bán tải quen mặt trên đường Việt, Ranger nổi tiếng về độ bền, khả năng kéo/ chở đồ tốt, và cảm giác lái “đầm”. XLS là bản cơ bản nhưng vẫn đủ công năng cho ai cần một con xe làm việc kiêm di chuyển gia đình. Thường được nhắc tới vì: gầm cao, khung vững, phù hợp chạy đường trường, off-road nhẹ.

Ford Ranger XLS 2.0L 4x2 AT - 2022

Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT (2023)

Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2023
Xpander thuộc phân khúc MPV giá rẻ nhưng thực dụng – rộng rãi, ngồi thoải mái hàng ghế sau, tiết kiệm nhiên liệu. Bản Premium là phiên bản cao cấp hơn nên có thêm tiện nghi, phù hợp cho gia đình đô thị cần không gian và sự tiện lợi. Thường được nhắc vì: cabin rộng, tiết kiệm xăng, chi phí bảo dưỡng thấp hơn xe bán tải.

Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2023

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT – 2022 Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT – 2023
Giá tham khảo 605 Triệu VND 549 Triệu VND
Động cơ / hộp số 2.0L diesel / 6AT (ước tính) 1.5L xăng MIVEC / 4AT (hoặc CVT tuỳ đời)
Công suất / mô-men xoắn ~170-180 hp / ~400-420 Nm (ước tính) ~103-105 hp / ~141 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) 8–10 L/100km (hỗn hợp) 6–7 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~5.3 m x ~1.86 m x ~1.8 m, trục cơ sở ~3.2 m ~4.475 m x ~1.75 m x ~1.70 m, trục cơ sở 2.775 m
Khoảng sáng gầm ~200–237 mm ~200–205 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, cân bằng điện tử, phanh hỗ trợ; túi khí (tuỳ xe) ABS, EBD, BA, túi khí (thường 2-6 tùy phiên bản), camera lùi
Tiện nghi nổi bật Màn hình giải trí, điều hoà, kết nối cơ bản Màn hình, điều hòa tự động (bản Premium), nhiều ngăn chứa, ghế thoáng
Năm sản xuất/đời 2022 2023
Số km (nếu có)

Lưu ý: nhiều thông số ở trên là ước tính dựa trên thông số phổ biến của từng phiên bản. Nếu cần chính xác tuyệt đối, nên lấy thông tin từ chiếc cụ thể trong tin rao.

Ưu – nhược từng xe (góc nhìn người dùng VN)

Ford Ranger XLS

Ưu:
– Độ bền, khung gầm cứng, phù hợp chở đồ nặng, kéo rơ-moóc; ít khi hỏng vặt nếu được bảo dưỡng đúng cách.
– Vị thế: nhìn có vẻ “ngầu”, cảm giác an tâm khi đi đường dài hay vào công trường.
– Giá bán lại tốt – bán tải vẫn giữ giá ở Việt Nam.

Nhược:
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn so với MPV/xế nhỏ.
– Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng có thể đắt hơn xe phổ thông (nhất là các hạng mục liên quan động cơ diesel).
– Không gian hàng ghế sau và cốp không linh hoạt như MPV nếu bạn chở nhiều hành khách thay vì hàng hóa.

Ví dụ: mình có một người bạn chạy vận chuyển nhỏ, mua Ranger cũ cho nhanh; vài năm sau vẫn bán được giá ổn, nhưng tiền xăng khá nặng mỗi tháng.

Mitsubishi Xpander Premium

Ưu:
– Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí nuôi xe thấp; phù hợp gia đình di chuyển trong thành phố.
– Cabin rộng rãi, ghế sau ngồi thoải mái – trẻ con, người già lên xuống dễ.
– Phụ tùng, dịch vụ Mitsubishi phổ biến, chi phí hợp lý.

Nhược:
– Không mạnh mẽ, cảm giác tăng tốc hơi ì nếu so với bán tải.
– Khả năng chở đồ cồng kềnh, kéo tải kém hơn nhiều.
– Một vài trang bị an toàn/ứng dụng hỗ trợ lái không nhiều như các đối thủ cao cấp.

Ví dụ thực tế: nhà mình có Xpander, đưa con đi học, đi chợ cuối tuần, tiết kiệm xăng, cảm giác nhẹ nhàng. Nhưng có lần chở đồ nhiều để dọn nhà thì phải tận dụng hết khoang dưới ghế, cũng hơi bất tiện.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Ranger cho cảm giác “cầm lái như đang ngồi trên một chiếc xe to, nặng và chắc” – rất ổn khi chạy cao tốc hoặc đường xấu. Xpander cho cảm giác lái nhẹ nhàng, thân thiện, dễ điều khiển trong đô thị.

  • Cách âm: bán tải thường ồn hơn, đặc biệt tiếng động cơ diesel và tiếng gió ở tốc độ cao. Xpander có cách âm tốt hơn trong tầm giá, cabin yên tĩnh hơn khi di chuyển nội ô.

  • Thoải mái hàng ghế: Xpander ăn điểm ở không gian và sự linh hoạt ghế; Ranger bản XLS (thùng sau to, cabin sau vừa đủ) tiện cho gia đình 4-5 người cũng được nhưng không rộng bằng MPV.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: cả hai đều có các tính năng cơ bản như camera lùi, cảm biến (tuỳ xe). Ranger có lợi thế về hệ thống cân bằng/ hỗ trợ khi chở tải; Xpander thiên về tiện nghi và hỗ trợ an toàn cơ bản cho đô thị.

À mà, bạn có để ý: trong sử dụng thực tế, cảm giác lái hay tiếng máy mới là thứ khiến mình quyết định có giữ xe lâu dài hay không.

Kết luận: Nên chọn ai cho ai?

  • Nếu bạn là gia đình đô thị (vợ/chồng, 1-2 con), ưu tiên tiết kiệm xăng, cần không gian thoải mái cho người già & trẻ nhỏ: chọn Mitsubishi Xpander Premium. Nó dễ dùng, ít rắc rối, chi phí nuôi thấp.

  • Nếu bạn chạy dịch vụ chở hàng, thỉnh thoảng đi công trình, cần tải/ kéo hoặc đơn giản muốn một chiếc xe mạnh mẽ, giữ giá tốt: chọn Ford Ranger XLS. Dù tốn xăng hơn nhưng bù lại công năng và độ bền.

  • Nếu bạn đam mê lái, thích cảm giác ngồi cao, đi khám phá đường trường, off-road nhẹ: Ranger hợp hơn. Nếu bạn thích sự tiện dụng, ít toan tính về bảo dưỡng và ưu tiên sự êm ái trong phố: Xpander hợp hơn.

Bạn đang cân nhắc mua để chạy gia đình hay để kiếm tiền (dịch vụ)? Bạn ưu tiên tiết kiệm hàng tháng hay thích cứng cáp, bền bỉ? (hai câu hỏi nhỏ cho bạn nghĩ:))

Theo mình thì: nếu ngân sách chỉ thêm chút xíu để có xe đa dụng, Xpander Premium là lựa chọn hợp lý; còn nếu bạn cần một “cỗ máy” chịu trận, Ranger sẽ không làm bạn thất vọng – chỉ là tiền xăng và chi phí bảo dưỡng sẽ nặng hơn.

Cuối cùng, mình khuyên: đi thử nghiệm thực tế cả hai, thử chở đúng tải bạn định dùng, nghe tiếng máy trong thực tế, xem lịch sử bảo dưỡng của từng chiếc rao. Bạn muốn mình gợi ý thêm checklist khi đi xem xe cũ (như điểm cần kiểm tra động cơ, khung gầm, số thứ tự bảo dưỡng)? Muốn mình so sánh kỹ hơn về chi phí nuôi 3 năm giữa hai xe không?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU