Lúc mình đang tìm mua xe cũ cho gia đình nhỏ, có một câu chuyện khiến mình phải cân nhắc mãi: chọn một chiếc crossover châu Âu Peugeot 3008 đời 2015 đã qua sử dụng giá 366 triệu, hay một chiếc Toyota Vios E 1.5 MT mới 2024 giá 410 triệu. À mà, nghe thì giống so sánh táo với cam, nhưng thực tế mỗi xe lại phù hợp với từng nhu cầu rất khác nhau. Nói thật là mình cũng hơi phân vân lúc đầu, nên mình viết bài này như đang tư vấn cho một người bạn thân vậy – đơn giản, thẳng thắn và có chút cảm xúc cá nhân.
Ai nên đọc bài này
- Bạn cần xe đi lại trong thành phố, muốn ít chi phí nuôi xe, ưu tiên độ bền và bán lại tốt – quan tâm Vios.
- Bạn thích dáng SUV, cảm giác ngồi cao, nhiều trang bị, không ngại chi phí bảo dưỡng – nhìn về 3008.
Tiêu chí so sánh mình tập trung: giá cả, trải nghiệm lái, tiện nghi, an toàn, chi phí nuôi xe tại VN và tính thanh khoản khi bán lại.

Tổng quan nhanh
Peugeot 3008 1.6 AT 2015
– Thương hiệu: Peugeot (Pháp)
– Phân khúc: CUV/compact crossover
– Thế mạnh thường thấy: ngoại hình độc, trang bị nhiều, cảm giác lái cá tính, khoang rộng hơn sedan.

Toyota Vios E 1.5 MT 2024
– Thương hiệu: Toyota (Nhật)
– Phân khúc: Sedan hạng B
– Thế mạnh: bền bỉ, ít hỏng vặt, tiêu thụ nhiên liệu thấp, phụ tùng rẻ, giá trị bán lại cao ở VN.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Peugeot 3008 1.6 AT – 2015 | Toyota Vios E 1.5 MT – 2024 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 366 Triệu VND | 410 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 1.6L Turbo, AT 6 cấp | 1.5L, 5MT |
| Công suất/mô-men xoắn | ~156 hp / ~240 Nm | ~107 hp / ~140 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 7-8 L/100km (không tải) | 5.5-6.5 L/100km |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4365 x 1826 x 1639 mm, SBC 2613 mm | ~4425 x 1730 x 1475 mm, SBC 2550 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~165 mm | ~133 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, ESP, nhiều túi khí (tùy xe) | ABS, EBD, BA, 2 túi khí (bản E thường) |
| Tiện nghi nổi bật | Cửa sổ trời, ghế da (tùy xe), cảm biến/CAM lùi, điều hoà tự động (tùy xe) | Máy lạnh chỉnh cơ, đầu CD/USB, ghế nỉ, tính năng cơ bản |
| Năm sản xuất/đời | 2015 | 2024 |
| Số km (nếu có) | – | – |
(Chú ý: một vài thông số có thể khác theo bản cụ thể và quá trình độ lại xe)
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt
Peugeot 3008 (2015) – Ưu
– Dáng đẹp, nổi bật, ngồi cao, tầm nhìn rộng – thích hợp với gia đình muốn khác biệt.
– Trang bị thường nhiều hơn so với xe phổ thông cùng giá: comforts, camera, cảm biến, thậm chí cửa sổ trời.
– Cảm giác lái chắc, động cơ turbo cho độ bốc tốt khi tăng tốc.
Peugeot 3008 – Nhược
– Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng có thể đắt hơn, phụ tùng phải đặt hoặc chờ lâu nếu garage không chuyên.
– Độ bền lâu dài phụ thuộc rất nhiều vào lịch sử bảo dưỡng xe, dễ gặp chuyện nếu chủ cũ chạy kĩ thuật kém.
– Giá trị bán lại không cao bằng Toyota ở VN, bán chậm hơn.
Toyota Vios E 1.5 MT (2024) – Ưu
– Mới, bảo hành chính hãng còn nguyên, yên tâm hơn về chất lượng ban đầu.
– Chi phí vận hành rẻ, phụ tùng sẵn, dịch vụ khắp nơi – cực kỳ phù hợp với đô thị.
– Giá trị giữ lại tốt khi muốn bán lại sau vài năm.
Toyota Vios – Nhược
– Trang bị cơ bản, không nhiều đồ chơi, nội thất bình thường chứ không nổi bật.
– Không gian sau và khoang hành lý hạn chế hơn 3008, cảm giác ngồi hơi thấp.
– Nếu bạn thích lái lướt, ít hứng với số tay 5 cấp, thì có thể thấy hơi… tẻ nhạt.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái
-
Cảm giác lái: 3008 mang chất châu Âu, vô-lăng nặng hơn, phản hồi đường tốt, chạy cao tốc đầm, lên dốc có lực tốt nhờ turbo. Vios thì nhẹ nhàng, vô-lăng trợ lực êm, phù hợp đi phố, chuyển hướng nhanh. Theo mình thì nếu bạn thích lái chủ động, 3008 sẽ vui hơn.
-
Cách âm: 3008 2015 với lốp/đệm khoang tốt thì cách âm chấp nhận được ở tốc độ thành phố, nhưng không thể so với xe đời mới. Vios 2024 có cách âm khá ổn trong phân khúc, máy 1.5 êm, tiếng gầm lốp và gió vẫn nghe được ở trên 80 km/h.
-
Thoải mái hàng ghế: 3008 nhỉnh hơn về không gian hàng sau và khoang hành lý. Ghế có thể bọc da, thiết kế ôm người. Vios dành cho gia đình nhỏ, trẻ con vẫn ok, nhưng người cao trên 1m75 sẽ thấy hơi gò.

Công nghệ hỗ trợ lái và an toàn
- 3008 (tùy xe) có ESP, hệ thống cân bằng điện tử, cảm biến đỗ xe và camera, nhiều túi khí – điều này làm mình an tâm hơn khi đi đường xấu hoặc chở gia đình.
- Vios E 2024 bản MT thì tập trung vào những tính năng cơ bản: ABS, EBD, BA; nhiều tuỳ chọn an toàn nâng cao không có trên bản E tiêu chuẩn. Tuy nhiên ở mặt thực dụng hàng ngày, Vios vẫn đáp ứng đủ.
Chi phí nuôi xe, dịch vụ và bán lại
- Peugeo t: dịch vụ tại hãng ở VN ít hơn, chi phí sửa chữa, bảo dưỡng cao hơn, phụ tùng chính hãng thời gian chờ lâu. Nếu bạn có gara quen hoặc chịu mức chi phí, ổn; còn không, sẽ phát sinh tốn kém.
- Vios: phụ tùng rẻ, mạng lưới dịch vụ dày đặc, thợ làm được mọi thứ gần như ngay lập tức. Giá trị bán lại rất tốt, dễ thanh khoản.
Ví dụ thực tế: một người bạn mình mua 3008 cũ vì thích ngoại hình và trang bị. Ban đầu rất thích, nhưng sau 2 năm phải thay turbo, bộ phun và vài cảm biến – tốn thêm khoảng 40-60 triệu cho sửa chữa ngoài dự tính. Trong khi một đồng nghiệp khác mua Vios mới chạy dịch vụ, vài năm chỉ tốn tiền thay dầu, đĩa phanh, phụ tùng rất rẻ.
Kết luận và khuyến nghị
Theo mình thì lựa chọn phụ thuộc hoàn toàn vào ưu tiên của bạn:
– Gia đình đô thị cần xe đáng tin cậy, ít rủi ro, chi phí vận hành thấp: chọn Toyota Vios E 1.5 MT 2024. Rõ ràng, mua xe mới, yên tâm bảo hành, chạy phố tiết kiệm xăng – hợp lý.
– Muốn chiếc xe cá tính, không ngại một chút rủi ro và chi phí để đổi lấy trải nghiệm, không gian rộng hơn: Peugeot 3008 2015 là lựa chọn thú vị. Nhưng nhớ kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tốt nhất có thợ chuyên châu Âu rà soát trước khi mua.
– Nếu chạy dịch vụ chuyên nghiệp (taxi, Grab): chọn Vios. Nếu đơn thuần dùng cuối tuần, đi chơi, thích cảm giác lái: 3008 hợp hơn.
Bạn đang thiên về chiếc nào hơn rồi? Bạn thường xuyên chạy đường dài hay chỉ loanh quanh trong thành phố? Nếu muốn, mình có thể giúp so sánh chi tiết chi phí 3 năm dự kiến cho cả hai xe để bạn dễ ra quyết định.
