Mấy hôm trước mình lượn Bonbanh xem xe cũ, thấy hai chiếc này nằm gần nhau: Peugeot 2008 Active 1.2 AT đời 2021 giá 540 triệu và Hyundai Kona Tiêu Chuẩn 2.0 AT đời 2020 giá 460 triệu. Nói thật là mình cũng bối rối – vì đều có điểm hay riêng. Bài này mình viết kiểu tâm sự, chia sẻ trải nghiệm, nêu ưu/nhược, so sánh cảm giác lái và gợi ý cho mấy kiểu khách hàng khác nhau. Ai phù hợp với mẫu nào, mình sẽ cố gạch rõ. Tiêu chí mình so sánh: giá, động cơ/hộp số, cảm giác lái, tiện nghi-an toàn, chi phí nuôi xe, khả năng bán lại ở VN và độ tiện lợi dịch vụ/phụ tùng.
Tổng quan nhanh
Peugeot 2008 Active 1.2 AT (2021)
- Thương hiệu: Peugeot (Pháp) – phong cách châu Âu, nhiều người biết đến nhờ ngoại hình khác biệt.
- Phân khúc: crossover đô thị cỡ nhỏ.
- Thế mạnh thường nhắc tới: ngoại hình cá tính, cảm giác lái “hơi châu Âu” (chắc, có độ vào cua tốt), nội thất thiết kế khác biệt.

Hyundai Kona Tiêu Chuẩn 2.0 AT (2020)
- Thương hiệu: Hyundai (Hàn Quốc) – mạng lưới rộng, phụ tùng dễ kiếm.
- Phân khúc: crossover đô thị cỡ nhỏ/nhỏ gọn, thực dụng.
- Thế mạnh: giá hợp lý, trang bị cơ bản đầy đủ, dịch vụ và phụ tùng phổ biến ở VN.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật (tóm tắt)
| Hạng mục | Peugeot 2008 Active 1.2 AT (2021) | Hyundai Kona Tiêu Chuẩn 2.0 AT (2020) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 540 Triệu VND (rao bán) | 460 Triệu VND (rao bán) |
| Động cơ / Hộp số | 1.2L (3 xy-lanh, turbo) / AT (ước tính) | 2.0L (4 xy-lanh) / AT (ước tính) |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~100-130 hp / ~180-230 Nm (ước tính) | ~145-150 hp / ~180 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 6–7 L/100km hỗn hợp | 7–8 L/100km hỗn hợp |
| Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở | – / – | – / – |
| Khoảng sáng gầm | ~150–170 mm (ước tính) | ~170–180 mm (ước tính) |
| Trang bị an toàn (chủ động/bị động) | ABS, EBD, túi khí (theo trang bị phổ biến) – tùy xe | ABS, EBD, ESC (tuỳ bản), túi khí – phổ biến |
| Tiện nghi nổi bật | Nội thất khác biệt, ghế êm, thiết kế bảng táp-lô độc đáo | Nội thất thực dụng, điều hoà, giải trí đầy đủ cho bản tiêu chuẩn |
| Năm sản xuất/Đời | 2021 | 2020 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: nhiều thông số có thể khác nhau tùy xe đã lắp option, đã qua tân trang hay nâng cấp. Mình để ước tính hoặc – khi thông tin không chắc.

Ưu – nhược theo góc nhìn người dùng ở Việt Nam
Peugeot 2008 (Ưu)
– Ngoại hình sáng, khác biệt: ai thích phong cách châu Âu, muốn chiếc xe nhìn “xịn” hơn số tiền bỏ ra thì 2008 hấp dẫn.
– Cảm giác lái chặt, đầm: theo mình thì cầm lái cảm thấy vui hơn Kona, nhất là vào cua.
– Nội thất có phong cách; vật liệu đôi chỗ có chiều sâu hơn so với một số đối thủ.
Peugeot 2008 (Nhược)
– Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng có thể cao hơn, mạng lưới xưởng dịch vụ ít hơn so với Hyundai. Nói thật là tìm phụ tùng lặt vặt đôi khi phải chờ.
– Giá mua cũ tương đối cao so với tiện ích sau này – bán lại có thể khó hơn nếu không đúng người mua.
– Khoang sau và cốp có thể nhỏ hơn Kona chút, tuỳ người thấy được/không.
Hyundai Kona (Ưu)
– Chi phí nuôi xe thấp hơn: phụ tùng phổ biến, thợ sửa nhiều, giá linh kiện rẻ hơn.
– Mạng lưới dịch vụ rộng, bán lại dễ; nhiều người mua xe cũ vẫn ưa Hyundai vì an tâm hậu mãi.
– Không gian trong xe khá hợp lý cho gia đình nhỏ, cốp ổn.
Hyundai Kona (Nhược)
– Cảm giác lái không “sắc” bằng Peugeot, vô-lăng hơi nhẹ, ít cảm xúc.
– Một số trang bị an toàn/tiện nghi ở bản tiêu chuẩn có thể bị cắt bớt so với các bản cao hơn.
– Thiết kế không nổi bật lắm nếu bạn thích nổi trội.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái ghế sau, công nghệ hỗ trợ
Nói thật là mình từng chạy thử vài lần xe Hàn và Pháp, nên có cảm nhận kiểu chủ quan: Peugeot lái “cứng” hơn, vô-lăng nặng và phản hồi tốt – thích hợp cho ai thích lái. Kona thì êm, hệ treo thiên về sự thoải mái, tăng tốc mượt mà ở dải tốc độ bình thường trong phố.
Về cách âm: Kona làm khá ổn trong tầm giá, cách âm động cơ tốt ở tốc độ thành phố. Peugeot do máy 3 xy-lanh turbo, khi dồn ga thì tiếng hơi vọng, nhưng cách âm thùng cabin cũng chấp nhận được. Ghế sau: Kona rộng hơn chút, ngồi 3 người cho quãng ngắn ổn; 2008 thoải mái cho 2 người sau, 3 người dài ngày có thể hơi chật.
Công nghệ hỗ trợ lái: hai xe bản tiêu chuẩn thường có ABS, EBD, cân bằng điện tử (tuỳ xe cụ thể). Peugeot hay có cảm biến lùi, màn hình giải trí; Kona bản tiêu chuẩn vẫn đủ điều hoà, màn hình cơ bản, hỗ trợ lái đơn giản. Nói chung, nếu bạn cần ADAS (hỗ trợ lái nâng cao) thì ở phân khúc này ít xuất hiện trừ bản cao cấp.
Ví dụ thực tế
1) Gia đình 4 người: Mình có một người bạn mua Kona chạy hằng ngày chở con đi học – thấy tiết kiệm, ít phải lo dịch vụ, tiện cho việc sửa chữa nhỏ ở quê. Nếu bạn ưu tiện dụng và chi phí thấp thì Kona hợp.
2) Người độc thân hoặc đôi vợ chồng trẻ thích phong cách: Một bạn khác thích Peugeot vì muốn chiếc xe khác biệt, cảm giác lái sướng khi đi xa cuối tuần. Bạn ấy chấp nhận chi phí bảo dưỡng cao hơn để đổi lấy cảm xúc cầm lái và ngoại hình.
Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ
- Peugeot: chi phí bảo dưỡng định kỳ có thể cao hơn; phụ tùng nhập khẩu, xưởng chuyên hãng ít hơn. Độ bền mình thấy ổn nếu chủ xe chăm sóc kỹ, nhưng bán lại thường cần giảm giá để tìm khách ưa thương hiệu Pháp.
- Hyundai Kona: chi phí vận hành thấp hơn, phụ tùng sẵn, đại lý nhiều – bán lại dễ hơn, giá rớt chậm hơn ở nhiều khu vực.
Theo mình thì: nếu bạn sống ở tỉnh, xa thành phố lớn, Kona giúp bạn đỡ lo chuyện sửa chữa; còn ở thành phố, muốn khác biệt và sẵn sàng chấp nhận đầu tư thêm cho dịch vụ thì Peugeot là lựa chọn cá tính.
Kết luận – Gợi ý theo nhóm khách hàng
-
Gia đình đô thị cần xe tiết kiệm, dễ chăm: Chọn Hyundai Kona Tiêu Chuẩn 2.0 AT (2020). Rẻ hơn, phụ tùng nhiều, phù hợp chở con đi học, đi chợ, ít phiền toái hậu mãi.
-
Chạy dịch vụ/Grab/Taxi: Hyundai Kona lợi thế hơn vì chi phí vận hành thấp, bán lại dễ – mình khuyên vậy.
-
Đam mê lái, thích khác biệt, ngoại hình: Peugeot 2008 Active 1.2 AT (2021) hấp dẫn hơn. Nếu bạn thích cảm giác cầm lái có “tính”, muốn xe nhìn ổn, sẵn sàng đầu tư cho dịch vụ thì cứ chọn.
-
Người muốn tiết kiệm nhiên liệu tối đa: cả hai đều ổn nhưng Peugeot 1.2 turbo thường tiết kiệm hơn trên đường hỗn hợp (tùy cách chạy). Tuy nhiên Kona 2.0 ổn định, không phức tạp.
À mà, bạn đang thiên về mẫu nào hơn? Bạn hay chạy đường nào (nhiều cao tốc hay chủ yếu phố)? Nói thử xem, mình gợi ý cụ thể hơn được. Bạn có muốn mình so sánh chi tiết chi phí bảo dưỡng hàng năm giữa hai xe không?
Còn thêm một lời nhỏ: khi mua xe cũ, đừng quên kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, tình trạng khung gầm, hệ thống treo và có thể nhờ thợ quen test thử trước khi quyết. Nói thật là, nhiều khi giá rẻ mà tốn về sau thì không đáng đâu.

Hy vọng bài viết giúp bạn hình dung rõ hơn. Nếu cần mình so sánh thêm phụ tùng, chi phí bảo dưỡng thực tế ở TP.HCM hoặc Hà Nội, mình có thể hỏi thợ quen rồi chia sẻ cụ thể hơn.
