Thứ Năm, Tháng 10 16, 2025
HomeĐánh giá xeMua Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 hay VinFast Lux A 2.0 2019...

Mua Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 hay VinFast Lux A 2.0 2019 với ~450 triệu: Chọn sao cho hợp túi?

À, nếu đang đứng giữa hai lựa chọn: Mitsubishi Xpander 1.5 AT – 2020 (giá 446 triệu) và VinFast Lux A 2.0 – 2019 (giá 450 triệu), thì đây là bài mình viết như đang tư vấn cho một người bạn thân-thẳng thắn, thực tế và có chút khuyến nghị cá nhân.

Mình chạy thử và cặm cụi kiểm nghiệm mấy mẫu này vài lần nên nói hơi chủ quan một tí, nhưng hi vọng giúp bạn quyết định nhanh hơn. Đối tượng phù hợp mình hướng tới ở đây: gia đình cần xe rộng, người mua chạy dịch vụ lẫn anh em thích sedan dáng thể thao muốn tiết kiệm chi phí mua trước.

Tiêu chí so sánh mình đặt ra: giá bán, chi phí nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi/số chỗ, an toàn, độ bền và khả năng giữ giá khi bán lại.

Tổng quan nhanh

Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2020)

Một chiếc MPV 7 chỗ phổ thông, nổi tiếng ở VN vì rộng rãi, dễ lái, chi phí hợp lý và tiết kiệm nhiên liệu. Thường được nhắc tới như lựa chọn an toàn cho gia đình có trẻ nhỏ, nhiều đồ. Nói thật là mình thích Xpander khi cần chở đông, gọn gàng và ít rắc rối.

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2020

VinFast Lux A 2.0 (2019)

Sedan hạng D/cỡ lớn, ngoại hình bóng bẩy, cảm giác sang hơn so với Xpander. Động cơ 2.0 turbo, hộp số hiện đại nên lúc chạy trên cao tốc êm và khỏe. Theo mình thì Lux A phù hợp nếu bạn thích lái sedan, ưu dáng và cảm giác đầm.

VinFast Lux A 2.0 2.0 AT - 2019

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2020) VinFast Lux A 2.0 2.0 AT (2019)
Giá tham khảo 446.000.000 VND 450.000.000 VND
Động cơ / hộp số 1.5L MIVEC – AT (4 cấp) 2.0L Turbo – 8AT (ZF)
Công suất / Mô-men xoắn ~104 PS / ~141 Nm ~228 PS / ~350 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~6.5 – 7.5 L/100km ~7.5 – 9.0 L/100km
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) 4475 x 1750 x 1700 mm; 2775 mm ~4973 x 1900 x 1462 mm; 2968 mm
Khoảng sáng gầm ~200 – 225 mm ~150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, túi khí (tùy bản), cảm biến lùi ABS, EBD, BA, ESC, 6 túi khí, ISOFIX
Tiện nghi nổi bật Không gian 7 chỗ linh hoạt, nội thất thực dụng Ghế da, nhiều công nghệ, cảm giác cao cấp hơn
Năm sản xuất / đời 2020 2019
Số km (nếu có)

(Lưu ý: một số thông số mang tính tham khảo; nếu cần mình có thể so sánh theo biển số cụ thể hoặc kiểm tra ODO của xe trong listing.)

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2020

Ưu – nhược từng xe (góc nhìn người dùng VN)

Mitsubishi Xpander
– Ưu: Rộng rãi, chở 7 thoải mái cho gia đình, cốp ổn, gầm cao vượt ổ gà ở đường nội bộ tốt. Chi phí mua ban đầu thấp, sửa chữa đơn giản, phụ tùng dễ kiếm và rẻ hơn so với sedan hạng D. Tiết kiệm nhiên liệu ở đô thị khá ổn.
– Nhược: Cảm giác lái không “sướng” lắm, cách âm ở tốc độ cao chưa thuyết phục, trang bị an toàn/tiện nghi đơn giản tùy bản. Khi chạy cao tốc lâu sẽ hơi rung và ồn.

VinFast Lux A 2.0
– Ưu: Cảm giác lái đầm, ga mượt, đi cao tốc thoải mái, nhiều tiện nghi hơn (ghế, vật liệu, hệ thống điều khiển). Ngoại hình lịch lãm, cho cảm giác “sang” nên dễ bán lại với tầm giá tương đương.
– Nhược: Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng có thể cao hơn (động cơ turbo và hộp số ZF), gầm thấp không hợp nhiều đoạn đường xấu, ngồi sau không có không gian bằng Xpander nếu bạn cần chở 7.

Theo mình thì Xpander sẽ ít phiền phức hơn trong dài hạn nếu bạn ưu tiết kiệm, còn Lux A dễ làm mình “phấn khích” hơn khi lái nhưng tốn kém hơn để giữ.

VinFast Lux A 2.0 2.0 AT - 2019

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Lux A thắng về mặt động lực và độ đầm chắc. Động cơ 2.0 turbo và hộp 8 cấp cho trải nghiệm đỡ ì, tăng tốc mượt khi vượt. Xpander thì nhẹ nhàng, vô-lăng nhẹ, phù hợp giao thông nội thành, nhưng không dành cho người thích vặn ga.

  • Cách âm: Lux A làm tốt hơn, nhất là trên cao tốc. Xpander sẽ ồn hơn ở dải tốc trung bình – cao, đặc biệt khi xe đầy người và hành lý.

  • Thoải mái hàng ghế: Xpander có lợi thế vì 7 chỗ, hàng 2-3 linh hoạt; trẻ con và hành lý nhiều thì thích Xpander hơn. Ghế Lux A cảm thấy êm hơn, bọc da, phù hợp đi đường dài với 4-5 người.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Ở tầm giá đời cũ này, Xpander thiên cơ bản: ABS/EBD/BA + số túi khí tùy phiên bản. Lux A có xu hướng được trang bị đầy đủ hơn: ESC, nhiều túi khí, cảm biến/ camera – mức phổ biến cho sedan cỡ D.

Bạn quan tâm yếu tố nào nhất khi mua xe cũ: tiết kiệm hay cảm giác lái? Câu trả lời sẽ quyết định rất nhiều.

Chi phí nuôi xe & độ bền, bán lại

  • Chi phí bảo dưỡng: Xpander rẻ hơn, linh kiện phổ biến, nhân viên gara quen, chờ đợi ít phiền phức. Lux A có chi phí cao hơn một chút, đặc biệt nếu động cơ turbo gặp vấn đề hoặc hộp số cần can thiệp.
  • Độ bền: Cả hai xe nếu được chăm tốt đều ổn. Tuy nhiên Xpander (động cơ hút khí tự nhiên) thường ít rắc rối hơn về dài hạn so với turbo.
  • Bán lại: Lux A có lợi thế về ngoại hình và cảm nhận “sang”, nên dễ tìm khách muốn sedan hạng D. Xpander cực hút khách gia đình, hãng vẫn bán tốt trên thị trường cũ.

Ví dụ thực tế: mình biết một anh chạy dịch vụ chuyển qua mua Xpander, chi phí xăng/bảo dưỡng thấp nên lãi đều hàng tháng. Một người bạn khác thích Lux A, kể là đi phê hơn nhưng tốn tiền gara hơn một chút mỗi năm.

Kết luận & khuyến nghị

  • Gia đình nhiều thành viên, cần chở đồ hoặc hay đi tỉnh có trẻ nhỏ: Chọn Mitsubishi Xpander. Nó vừa túi tiền, dễ dùng, bền và thực dụng.

  • Người thích lái, ưu cảm giác đầm, dáng xe thanh lịch, thường đi cao tốc (đôi khi đi công tác): Chọn VinFast Lux A 2.0. Lái sướng hơn, cảm nhận sang hơn, nhưng chuẩn bị khoản bảo dưỡng lớn hơn.

  • Chạy dịch vụ/kinh doanh: Xpander hợp lý hơn (tối đa số chỗ, tiêu hao nhiên liệu rẻ, nội thất bền).

  • Người trẻ, thích phong cách, hoặc muốn một chiếc sedan “ăn ảnh” để dễ bán lại: VinFast Lux A đáng để cân nhắc.

À mà, bạn định sử dụng xe cho việc gì chính? Đi lại hằng ngày trong thành phố hay đi liên tỉnh thường xuyên? Nếu bạn muốn mình gạch chi tiết hơn theo nhu cầu cụ thể (ví dụ: lộ trình 70% nội thành + 30% cao tốc), mình có thể phân tích sâu hơn.

Nói thật là: không có lựa chọn nào hoàn hảo tuyệt đối. Theo mình thì với mức giá khoảng 446–450 triệu, Xpander là phương án an toàn, còn Lux A là lựa chọn cho người muốn trải nghiệm lái và phong cách hơn. Bạn thiên về tiết kiệm hay muốn cảm giác sang trọng khi lái? Có muốn mình so sánh thêm về chi phí bảo hiểm, thay lốp, hay sửa chữa định kỳ của từng xe không?

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2020
VinFast Lux A 2.0 2.0 AT - 2019

Bạn còn thắc mắc gì thêm về check list khi đi xem xe cũ không? Muốn mình gửi checklist nhanh (máy, hộp số, gầm, lịch sử bảo dưỡng) hay so sánh phiên bản cụ thể, cứ nói nhé!

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU