Thứ Hai, Tháng mười một 10, 2025
HomeĐánh giá xeMua Mitsubishi Pajero Sport 2016 hay Toyota Rush 2020: chọn xe cũ...

Mua Mitsubishi Pajero Sport 2016 hay Toyota Rush 2020: chọn xe cũ nào hợp túi tiền và nhu cầu ở VN?

Mấy hôm trước có bạn nhờ mình tư vấn giữa hai con xe cũ, mình ngồi so sánh rồi viết luôn cho rõ ràng để bạn tham khảo. Cụ thể là

  • Xe A: Mitsubishi Pajero Sport D 4×2 MT – 2016 (Giá: 417 triệu VND)
  • Xe B: Toyota Rush 1.5S AT – 2020 (Giá: 480 triệu VND)

Nghe qua thì thấy một chiếc SUV khung rời cỡ trung và một chiếc crossover nhỏ gọn hơn. Mình viết theo hướng người dùng ở Việt Nam, dựa trên trải nghiệm cầm lái và sửa chữa vài con tương tự, kết hợp cảm nhận thực tế. Tiêu chí so sánh mà mình quan tâm: chi phí mua + nuôi xe, độ bền, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn và khả năng giữ giá khi bán lại.

Tổng quan nhanh

Mitsubishi Pajero Sport 2016

  • Thương hiệu: Mitsubishi, nổi tiếng xe khung rời, bền bỉ, phù hợp địa hình
  • Phân khúc: SUV cỡ trung, thích hợp cho gia đình thích off-road nhẹ và đi đường tỉnh
  • Thế mạnh: động cơ diesel nhiều mô-men, gầm cao, chắc chắn, mua rẻ được cấu trúc khung tốt

Mitsubishi Pajero Sport D 4x2 MT - 2016

Toyota Rush 2020

  • Thương hiệu: Toyota, mạnh về độ ổn định, chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng sẵn
  • Phân khúc: SUV/crossover cỡ nhỏ, phù hợp gia đình đô thị cần tiết kiệm
  • Thế mạnh: kinh tế nhiên liệu, trang bị mới hơn, cảm giác lái nhẹ nhàng trong phố

Toyota Rush 1.5S AT - 2020

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục Mitsubishi Pajero Sport D 4×2 MT (2016) Toyota Rush 1.5S AT (2020)
Giá tham khảo 417 triệu VND 480 triệu VND
Động cơ/hộp số Diesel 2.5L, 4×2, MT (ước tính) Xăng 1.5L, AT (4 cấp/ CVT tùy thị trường)
Công suất/mô-men xoắn ~178 PS / ~350 Nm (ước tính) ~104 PS / ~136 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 8-10 l/100km hỗn hợp (diesel) 6-8 l/100km hỗn hợp (xăng)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) Lớn hơn, khoang rộng hơn (-) Nhỏ gọn, linh hoạt trong phố (-)
Khoảng sáng gầm Cao, phù hợp đường xấu Trung bình, hợp đường đô thị và cao tốc
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, túi khí (tùy xe) ABS, EBD, túi khí, hỗ trợ phanh (tùy phiên bản)
Tiện nghi nổi bật Ghế cao, khoang rộng, hệ thống điều hòa mạnh Nội thất mới hơn, kết nối, tiện nghi đô thị
Năm sản xuất/đời 2016 2020
Số km (nếu có)

Ghi chú: Một số thông số mình ghi là ước tính do bài đăng rao bán không liệt kê đầy đủ. Nếu cần chính xác tuyệt đối, mình khuyên gọi người bán hỏi kỹ hoặc kiểm tra giấy tờ.

Ưu và nhược điểm theo góc nhìn người Việt

Pajero Sport 2016

Ưu:
– Giá mua rẻ hơn so với Rush đời mới hơn. Nói thật là với 417 triệu, bạn dễ mua được xe cứng, nhiều option cơ bản vẫn ổn.
– Khung gầm chắc, gầm cao, đi đường quê, đường lầy hay lên dốc đỡ vất vả hơn. Mình từng lái qua mấy đường bùn, cảm giác nó đầm và an toàn.
– Diesel nhiều mô-men, kéo tốt khi chở tải hoặc leo dốc.

Nhược:
– Là xe 2016 nên nhiều công nghệ đã cũ, nội thất và hệ thống giải trí không hiện đại như nhu cầu bây giờ.
– Máy dầu thường hao dầu, ồn hơn xăng, chi phí bảo dưỡng/sửa chữa có thể cao hơn nếu gặp hỏng lớn. Phụ tùng Mitsubishi có ở VN nhưng vài món thỉnh thoảng phải đặt.
– Tiêu thụ nhiên liệu trên đường hỗn hợp có thể cao nếu chủ xe chạy lắm trong phố.

Toyota Rush 2020

Ưu:
– Xe mới hơn, nội thất trông hiện đại hơn, trang bị tiện nghi phù hợp gia đình đô thị.
– Toyota có lưới phụ tùng rộng, dịch vụ sau bán tốt ở nhiều tỉnh thành, chi phí sửa chữa và bảo dưỡng hợp lý.
– Tiết kiệm nhiên liệu hơn, vận hành êm hơn trong phố.

Nhược:
– Công suất yếu hơn Pajero nên khi chở nhiều người hay leo đèo sẽ thấy hụt hơi.
– Rush thực chất là mẫu crossover dựa trên khung nhỏ, không phải SUV mạnh về off-road. Nếu bạn thích đi phượt đường khó thì hơi giới hạn.
– Giá 480 triệu cho xe 2020 là hợp lý, nhưng đổi lại bạn mua cái mạng lưới an toàn/thứ gì đó không quá nổi bật (tùy xe)

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái:
– Pajero Sport: lái đầm, tay lái nặng hơn, cảm giác chắc ở tốc độ cao. Nói thật là lái Pajero giống cầm một con xe có bản sắc, không phải kiểu nhẹ nhàng vô tư.
– Rush: lái nhẹ, quay vô lăng dễ trong phố, phản hồi nhanh hơn nhưng cảm giác hơi ‘lỏng’ khi đi nhanh.

Cách âm:
– Máy dầu của Pajero ồn hơn ở vòng tua thấp, cách âm khoang có tốt nhưng máy dầu vẫn lọt tiếng vào. Nếu bạn hay đi đường dài, sau vài trăm km sẽ quen.
– Rush êm hơn, đặc biệt trong đô thị và cao tốc, tiếng máy xăng ít gây mệt.

Thoải mái hàng ghế:
– Pajero có ghế cao, khoảng để chân thoáng, ngồi êm cho hành khách phía sau. Với gia đình 4-5 người, đi xa sẽ đỡ mệt.
– Rush hàng ghế sau vừa đủ, không dư dả nhưng hợp với con nhỏ và đồ đạc gọn. Nếu gia đình đông người hay cần nhiều hành lý, Rush hơi hạn chế.

Công nghệ hỗ trợ lái:
– Cả hai bản rao bán thường chỉ ở mức phổ thông: ABS, EBD, túi khí. Pajero đời cũ ít có các hỗ trợ điện tử hiện đại như cân bằng điện tử ở một số phiên bản. Rush đời 2020 có thể có thêm vài tiện ích nhưng cũng không phải hàng top.

Mitsubishi Pajero Sport D 4x2 MT - 2016

Chi phí nuôi xe và bán lại

Theo mình thì chi phí nuôi Pajero trong dài hạn có thể nhỉnh hơn do tiêu thụ nhiên liệu diesel, chi phí thay thế lọc, bơm cao áp… nhưng nếu bạn chạy nhiều đường xấu hoặc chở nặng thì lợi ích sẽ bù lại. Giá bán lại của Mitsubishi tầm trung, còn Toyota thì giữ giá rất tốt ở VN, nên Rush có lợi hơn khi bán lại.

Ví dụ thực tế: một người bạn mình chạy Pajero làm dịch vụ du lịch miền núi, 2 năm bán bù lại được vì khách cần xe gầm cao. Nhưng nếu chạy Grab/xe dịch vụ trong phố, mua Rush chắc ăn hơn.

Toyota Rush 1.5S AT - 2020

Kết luận và khuyến nghị

  • Gia đình đô thị, ưu tiên tiết kiệm, ít đi đường xấu: Theo mình thì Rush 2020 hợp hơn. Nó mới hơn, chạy êm, tiết kiệm xăng và dễ chăm sóc. Nếu bạn hay tắc đường, muốn xe nhẹ nhàng thì chọn Rush.

  • Gia đình thích đi phượt, cần xe gầm cao, tải đồ nhiều: Chọn Pajero Sport 2016. Giá mua rẻ, chiếc xe này chịu đường, ít sợ ổ gà. Nhưng chú ý khoản sửa chữa và tiếng ồn máy.

  • Chạy dịch vụ/xe công: Rush là lựa chọn an toàn hơn vì chi phí bảo dưỡng thấp và giữ giá tốt.

  • Đam mê lái, thích cảm giác chắc tay, thích máy dầu: Pajero cho cảm giác lái thú vị hơn, đầm và mạnh mẽ khi vượt dốc hoặc chở nhiều đồ.

Bạn nghĩ sao? Bạn hay đi đường thành phố hay đi xa cuối tuần? Muốn ưu tiên tiện nghi hay bền bỉ? Mình có thể giúp bóc tách thêm trên từng mục cụ thể nếu bạn cần. À mà nếu muốn, mình cũng có thể hướng dẫn checklist kiểm tra khi đi xem xe cũ tại bãi hoặc nhà bán, bạn có quan tâm không?

Hy vọng phần so sánh này giúp bạn bớt lăn tăn. Nếu muốn mình so sánh thêm với vài lựa chọn khác trong tầm giá, nói mình biết nhé.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU