Mấy hôm nay mình đi coi hai con xe này và nghĩ là nên viết một bài so sánh thẳng thắn, kiểu như tư vấn cho bạn thân. Nói thật là với tầm giá ~600 triệu (Xpander Cross 2025: 620 triệu; Lux A 2.0 Plus 2021: 599 triệu) thì mỗi chiếc nhắm tới nhóm người khác nhau. À mà trước khi vào, mình liệt kê nhanh tiêu chí mình so sánh: sử dụng thực tế ở thành phố, chi phí nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi cho gia đình, giá trị bán lại và dịch vụ/sửa chữa ở Việt Nam.
Tổng quan nhanh
Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT (2025)

Mitsubishi nổi tiếng với xe bền bỉ, ít hỏng vặt và chi phí giữ xe thấp. Xpander Cross là bản cao hơn của Xpander thường, phong cách hơi gầm cao, dáng MPV lai SUV, phù hợp gia đình muốn không gian rộng, gầm nhỉnh để đi gồ ghề nhẹ. Thường được khen về sự thực dụng, tiện dụng, và chi phí sửa chữa hợp lý.

VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT (2021)

VinFast Lux A là sedan hạng D, hướng tới khách hàng cần xe sang hơn so với MPV phổ thông. Bản 2.0 Plus có nhiều trang bị tiện nghi hơn bản tiêu chuẩn, cảm giác lái đầm, thân vỏ chắc, kiểu xe lịch sự, phù hợp ai thích dáng sedan và muốn trải nghiệm cảm giác ‘xịn’ hơn. Tuy nhiên, là xe cũ (2021), cần cân nhắc chi phí bảo dưỡng và phụ tùng.

Bảng so sánh thông số (giá trị ước tính hoặc công bố)
| Hạng mục | Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT (2025) | VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT (2021) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 620 triệu VND | 599 triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 1.5L xăng / AT (hộp số tự động) | 2.0L tăng áp / AT (tăng áp) |
| Công suất / mô-men xoắn | ≈ 102-105 PS / ≈ 140-145 Nm (ước tính) | ≈ 170-220 PS / ≈ 250-350 Nm (tùy bản) (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ≈ 6.5–8 L/100km (hỗn hợp) | ≈ 9–11 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – (MPV gầm cao, BS ≈ 2775 mm) | – (sedan cỡ D, BS ≈ 2900–3000 mm) |
| Khoảng sáng gầm | ≈ 200 mm (hơi cao) | ≈ 140–150 mm (thấp hơn) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | Hệ thống phanh ABS, EBD, túi khí cơ bản, hỗ trợ ổn định (mức phổ biến) | Hệ thống phanh ABS, EBD, túi khí nhiều hơn ở bản Plus, trợ lực lái, cảm biến/Camera (mức khá) |
| Tiện nghi nổi bật | Không gian 7 chỗ, khoang hành lý linh hoạt, đầu giải trí cơ bản, nội thất bền | Nội thất da, ghế êm, nhiều tính năng tiện nghi hơn, màn hình, âm thanh nâng cấp |
| Năm sản xuất / đời | 2025 | 2021 |
| Số km (nếu có) | – | (tùy xe rao bán) |
Ghi chú: một số con số là ước tính dựa trên thông tin thị trường; nếu cần mình có thể kiểm tra chính xác từng thông số kỹ thuật.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt
Mitsubishi Xpander Cross – Ưu
- Tiện dụng cho gia đình: 7 chỗ, chở được 5-7 người thoải mái khi đi phố hay đi xa. Mình đã chở 1 gia đình 5 người + hành lý cho chuyến Sài Gòn–Vũng Tàu, khá ổn, không bị chật.
- Chi phí nuôi thấp: phụ tùng dễ kiếm, thợ sửa nhiều, ít hỏng vặt lặt vặt.
- Gầm cao hơn nên yên tâm khi đi đường quê, mưa lụt nhẹ, hay qua đường xấu.
- Dáng trẻ, SUV hóa nên trông năng động hơn Xpander thường.
Mitsubishi Xpander Cross – Nhược
- Cảm giác lái hơi ‘nhẹ’ và không mạnh mẽ, phù hợp chạy êm, không phải ai mê lái xe cũng thích.
- Nội thất và trang bị công nghệ chưa thể so với sedan hạng D hoặc xe hạng sang.
- Hộp số có thể không mượt bằng CVT hiện đại hoặc số tự động nhiều cấp của xe cao cấp.
VinFast Lux A 2.0 Plus – Ưu
- Cảm giác lái đầm, chắc, phù hợp ai thích sedan, đi đường trường nhiều.
- Nội thất chỉn chu, nhiều trang bị hơn bản cơ bản, ghế êm, cách âm tốt hơn Xpander.
- Dễ lấy điểm trong môi trường công việc, gặp khách hàng-vẻ ngoài lịch sự.
VinFast Lux A 2.0 Plus – Nhược
- Chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng cao hơn (máy 2.0 tăng áp tiêu thụ xăng nhiều hơn).
- Phụ tùng VinFast từng có lúc ít nơi bán, giờ đỡ hơn nhưng vẫn có điểm cần lưu ý nếu ở tỉnh.
- Là xe cũ 2021 nên cần kiểm tra kỹ: turbo, hệ thống điện, cảm biến,… mình từng gặp một chiếc Lux A cần thay bộ turbo và sửa hệ thống điều hòa, chi phí không rẻ.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và hỗ trợ lái
- Cảm giác lái: Theo mình thì Lux A mang lại cảm giác lái chắc và đầm hơn, thích hợp người ngồi ghế lái muốn tự tin vượt tốc đường trường. Xpander Cross thiên về sự nhẹ nhàng, dễ lái trong đô thị, quay đầu, len lỏi.
- Cách âm: Lux A ăn điểm hơn, nhất là ở tốc độ cao trên cao tốc. Xpander Cross cách âm ở mức chấp nhận được; gầm cao nên đôi khi tiếng gió vọng vào hơn.
- Thoải mái hàng ghế: Xpander Cross linh hoạt nhờ 3 hàng, phù hợp gia đình có con nhỏ hoặc người già cần chỗ ngồi trên/xuống dễ. Lux A chỉ 5 chỗ nhưng ghế trước êm, phù hợp đi đường dài.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai có các hệ thống an toàn cơ bản (ABS, EBD, túi khí). Lux A Plus có thêm cảm biến/lợi thế công nghệ hơn; Xpander Cross có trang bị phù hợp phân khúc MPV lai SUV.
Chi phí sử dụng dài hạn và bán lại
- Xpander Cross: thường giữ giá tốt trong phân khúc MPV/MPV-SUV, chi phí sửa chữa rẻ, bán lại dễ nếu xe còn mới, giấy tờ minh bạch.
- Lux A 2.0: giá trị còn phụ thuộc vào lịch sử bảo dưỡng; nếu xe được chăm tốt thì vẫn giữ giá ổn so với tầm sedan hạng D cũ, nhưng chi phí thay thế phụ tùng, sửa chữa động cơ tăng áp có thể đắt hơn.
Ví dụ thực tế: nếu bạn chạy dịch vụ Grab/Taxi thì Xpander Cross tiện hơn vì chở được nhiều khách, phụ tùng rẻ; còn nếu bạn sales hay lãnh đạo muốn xe gặp khách thì Lux A lịch sự và phù hợp hơn.
Kết luận & Khuyến nghị
-
Gia đình đô thị (cần 5–7 chỗ, đi đường hỗn hợp, quan tâm chi phí): Chọn Mitsubishi Xpander Cross. Theo mình thì nó thực dụng, ít bỡ ngỡ trong chi phí bảo dưỡng và phù hợp cho gia đình có con nhỏ.
-
Chạy dịch vụ (ưu tiên chở nhiều khách, tiết kiệm vận hành): Xpander Cross phù hợp hơn do không gian và chi phí vận hành hợp lý.
-
Muốn xe lịch sự, trải nghiệm lái đầm, thường xuyên đi đường trường hoặc cần hình ảnh ‘chuyên nghiệp’ khi gặp khách hàng: Chọn VinFast Lux A 2.0 Plus, nếu bạn chấp nhận chi phí nhiên liệu/bảo dưỡng cao hơn và kiểm tra kỹ khi mua xe cũ.
-
Đam mê lái xe, cần công suất, cảm giác bốc: VinFast 2.0 sẽ hợp hơn (tất nhiên so với Xpander 1.5), nhưng nếu bạn muốn cảm giác lái thực tế hơn thì nên lái thử cả hai.
Bạn đang thiên về xe gia đình hay cần một chiếc để đi công việc? Bạn muốn mình hỗ trợ kiểm tra chi tiết từng xe trước khi mua (mình có vài checklist nhỏ khi xem xe cũ)?
À mà, bạn có thích kiểu xe gầm cao hay sedan hơn? Nếu muốn, mình có thể gửi thêm checklist kiểm tra xe cũ và vài lời khuyên khi trả giá bán.
(Cuối cùng: chọn xe là chuyện cảm nhận cá nhân – mình chỉ góp ý theo kinh nghiệm và những gì mình thấy thực tế. Nếu muốn mình so sánh thêm về chi phí bảo hiểm, phí trước bạ hay loan, nói mình biết nhé.)
