Thứ Năm, Tháng mười một 20, 2025
HomeĐánh giá xeMitsubishi Xpander Cross 1.5 AT 2020 vs Honda City 1.5 2020 -...

Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT 2020 vs Honda City 1.5 2020 – Chọn xe cũ 485 triệu hay 400 triệu?

Bạn đang phân vân giữa một con MPV lai SUV khá ngầu là Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT 2020 (giá 485 triệu) và một chiếc sedan phổ thông nhưng thực dụng là Honda City 1.5 2020 (giá 400 triệu)? Mình cũng từng ở vị trí đó, lục lọi tin rao, chạy thử vài vòng, hóng ý kiến bạn bè sửa xe, nên viết bài này kiểu tâm sự, tư vấn như đang ngồi cà phê nói chuyện nha.

Nói sơ: ai phù hợp với lựa chọn nào, tiêu chí mình so sánh: giá – hiển nhiên, tiết kiệm nhiên liệu, cảm giác lái, tiện nghi/sức chứa, độ bền/chi phí nuôi xe ở Việt Nam và khả năng giữ giá khi bán lại.

Tổng quan nhanh

Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT 2020

  • Thương hiệu: Mitsubishi (nhấn mạnh vào độ bền, ít hỏng vặt).
  • Phân khúc: MPV lai crossover, hướng tới gia đình cần nhiều chỗ, đi đường xấu vẫn tự tin hơn.
  • Thế mạnh: gầm cao, dáng hầm hố, không gian rộng, cảm giác ngồi cao, tầm quan sát tốt.

Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2020

Honda City 1.5 2020

  • Thương hiệu: Honda (ăn điểm về máy bền, dịch vụ/nhà phân phối rộng khắp).
  • Phân khúc: sedan hạng B, phù hợp đô thị, vợ chồng trẻ hoặc cá nhân muốn tiết kiệm.
  • Thế mạnh: vận hành mượt, tiết kiệm nhiên liệu hơn, cách âm tốt so với nhiều xe cùng tầm.

Honda City 1.5 - 2020

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT (2020) Honda City 1.5 (2020)
Giá tham khảo 485 triệu VND 400 triệu VND
Động cơ/hộp số 1.5L MIVEC, 4 xy-lanh / 4AT 1.5L i-VTEC, 4 xy-lanh / CVT
Công suất / Mô-men xoắn ~102 mã lực / 141 Nm ~119 mã lực / 145 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~7.0–7.5 L/100km (hỗn hợp) ~5.5–6.0 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở ~4475 x 1750 x 1700 mm / 2775 mm ~4440 x 1695 x 1487 mm / 2600 mm
Khoảng sáng gầm ~225 mm ~135 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, 2 túi khí (tùy xe), ISOFIX, cảm biến lùi ABS, EBD, BA, 2-6 túi khí (tùy phiên bản), ISOFIX, camera/cảm biến lùi
Tiện nghi nổi bật Hệ thống giải trí cơ bản, điều hoà mạnh, ghế 7 chỗ linh hoạt Màn hình giải trí lớn hơn, nội thất gọn, cốp rộng ~500L
Năm sản xuất/đời 2020 2020
Số km (nếu có)

(Chú ý: con số là tham khảo phổ biến cho bản bán chạy tại VN; trang bị chi tiết tùy theo từng xe/phiên bản và chủ xe trước.)

Ưu – nhược mỗi xe theo góc nhìn người dùng Việt

Mitsubishi Xpander Cross
– Ưu: không gian rộng rãi, ngồi thoáng, gầm cao thích hợp đường quê, lội ổ gà, đi du lịch cuối tuần vẫn thoải mái. Ngoại hình cao ráo, nhìn hợp thị hiếu mua xe gia đình. Chi phí sửa chữa phụ tùng Mitsubishi ở các tỉnh cũng ổn, ít linh kiện điện tử rắc rối.
– Nhược: máy không “bốc” bằng City, hộp số 4AT hơi lười khi cần vọt; tiêu hao xăng cao hơn; cách âm tạm ổn nhưng không xuất sắc. Một số bản cũ có vài chi tiết nội thất nhựa hơi rẻ.

Honda City
– Ưu: máy i-VTEC chạy mượt, tiết kiệm xăng rõ rệt, phụ tùng và dịch vụ Honda phủ khắp, bán lại dễ hơn (đặc biệt ở thành phố). Cảm giác lái đầm, cách âm tĩnh hơn Xpander khi đi đường cao tốc. Nội thất gọn, hoàn thiện có phần tinh tế hơn.
– Nhược: không gian hạn chế hơn (chỉ 5 chỗ), gầm thấp nên đi đường xấu dễ phiền; nếu gia đình có 2-3 con và hay chở đồ sẽ thấy bất tiện. Một số xe đã dùng lâu có thể cần thay phụ tùng treo, lốp.

À mà, theo mình thì nếu bạn có trẻ con, hay đi xa cuối tuần thì Xpander Cross cho sự linh hoạt hơn. Còn nếu chủ yếu chạy trong thành phố, ưu tiên tiết kiệm, muốn ít rắc rối dịch vụ thì City hợp lý.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: City cho cảm giác lái nhạy, ga mượt, vào cua đầm; Xpander Cross cho cảm giác cao, tầm nhìn tốt nhưng phản hồi vô-lăng nhẹ và hộp số 4 cấp đôi khi không kịp khi cần tăng tốc gấp.
  • Cách âm: City nhỉnh hơn, đi 100 km/h trên cao tốc đỡ ồn hơn Xpander Cross. Nói thật là Xpander Cross vẫn ổn cho gia đình nhưng nếu bạn rất nhạy cảm với ồn thì City dễ chịu hơn.
  • Thoải mái hàng ghế: Xpander Cross thắng ở hàng ghế 2/3 – chỗ duỗi chân, chỗ trên đầu thoải mái; City chỉ có 2 hàng, hàng sau hơi chật cho 3 người lớn.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: 2 xe đều có các trang bị an toàn cơ bản (ABS, EBD, BA, ISOFIX). City ở bản cao có thêm vài tính năng hiện đại hơn như camera 360/6 túi khí (tùy xe). Xpander Cross nổi bật gầm cao, hệ treo êm cho mặt đường tệ.

Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2020

Ví dụ thực tế / Tình huống

1) Gia đình 4 người, nhà ngoại ở quê, cuối tuần hay chở đồ: mình từng chạy Xpander Cross của bạn đi lễ Tết, gầm cao đem lại sự yên tâm khi đi đường sình lầy, cốp sau chứa rất nhiều đồ, ghế gập linh hoạt – rất thực dụng.
2) Một đồng nghiệp chạy City 2020 đi công tác hàng ngày, trung bình 40–60 km/ngày, tiết kiệm xăng rõ rệt so với trước đây – chi phí nhiên liệu giảm, anh ấy bảo “đỡ hao máu” hơn hẳn.

Bạn thường chạy đường thành phố hay hay về quê cuối tuần? Prefer xe rộng hay tiết kiệm xăng hơn?

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ

  • Chi phí bảo dưỡng: City có lợi thế về dịch vụ rộng, phụ tùng phổ biến – chi phí phụ tùng Honda không quá cao và dễ tìm. Mitsubishi cũng không khó, nhưng phụ tùng một số chi tiết thân vỏ/ốp bên Xpander Cross có thể hơi đắt nếu cần thay.
  • Độ bền: cả hai đều được đánh giá bền nếu chủ chăm sóc tốt. Honda truyền thống nổi tiếng về độ bền động cơ; Mitsubishi thì thẳng thắn, khung gầm đơn giản, ít lỗi điện.
  • Bán lại: City giữ giá tốt ở đô thị, Xpander Cross giữ giá tốt ở nhóm mua gia đình cần 7 chỗ. Tùy khu vực – thành phố lớn City dễ bán, vùng ngoại thành Xpander Cross bán cũng nhanh.

Honda City 1.5 - 2020

Kết luận – Khuyến nghị cho từng nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị (cần 5 chỗ, ưu tiên tiết kiệm): Honda City 1.5 2020 (400 triệu). Rất hợp nếu bạn chạy nhiều đường thành phố, muốn xe dễ chăm, tốn ít xăng.
  • Gia đình đông người, về quê, du lịch cuối tuần, hay chở đồ: Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT 2020 (485 triệu). Không gian và gầm cao là thế mạnh thực tế.
  • Chạy dịch vụ (taxi công nghệ): Mình hơi thiên về City nếu bạn muốn tiết kiệm xăng và vận hành liền mạch; nhưng với dịch vụ cần 7 chỗ thì Xpander Cross mới phù hợp.
  • Đam mê lái: Cả hai không phải xe “láy phê”, nhưng City sẽ đem lại cảm giác lái thú vị hơn trong tầm giá.

Cuối cùng, vài lời thật lòng: nếu đi thử được cả hai thì càng tốt – ngồi, bật điều hoà, lái thử đoạn đường bạn thường đi, nghe tiếng máy lúc 100 km/h, kiểm tra khoảng sáng gầm với chỗ để xe nhà bạn. Mình thì thiên về đời thực, chứ spec giấy nhiều khi khác với cảm nhận ngoài đường.

Bạn muốn mình giúp thêm checklist khi đi xem xe cũ (cần kiểm tra gì, câu hỏi nên hỏi chủ xe)? Hay muốn mình phân tích thêm chi phí nuôi 5 năm cho mỗi xe? Chém gió tí: bạn ưu tiên cái nào nhất – rộng rãi hay tiết kiệm xăng?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU