Mình nghĩ là nhiều bạn đang băn khoăn giữa hai lựa chọn hot hiện nay: Mitsubishi Xforce Ultimate (2025) và VinFast VF6 Plus (2025). À mà trước khi vào, mình nói rõ: bài này viết theo cảm nhận cá nhân, dựa trên trải nghiệm lái thử vài xe cùng quan sát thực tế ở thị trường Việt Nam – nên có lúc mình hơi do dự, có thể mình không đúng hết, nhưng mình sẽ cố gắng khách quan và thiết thực nhất.
Mình nhắm đến ai? Những bạn đang tìm xe đô thị/đông người, thích an toàn, tiện nghi ổn, hoặc đang cân nhắc giữa xe xăng truyền thống và xe điện đô thị. Tiêu chí so sánh: giá bán, cảm giác lái, độ ồn, tiện nghi, chi phí nuôi xe, dịch vụ sau bán, và phù hợp cho nhu cầu gia đình/đi lại hàng ngày.
Tổng quan nhanh
Mitsubishi Xforce Ultimate
Mitsubishi là thương hiệu Nhật, nổi tiếng bền bỉ và ít hỏng vặt. Xforce là mẫu SUV/crossover hướng tới khách hàng thích sự thực dụng, thiết kế nam tính. Thường người ta nhắc đến Xforce vì độ chắc chắn, cảm giác lái dễ làm chủ và mức độ hao xăng ở tầm chấp nhận được (tùy phiên bản). Nói thật là mình thích cảm giác an tâm khi ngồi trong Mitsubishi, kiểu có gì đó “đầm” và đáng tin.
VinFast VF6 Plus
VinFast VF6 Plus là xe thuần điện cỡ nhỏ/compact, thiết kế trẻ trung, tích hợp nhiều công nghệ, màn hình lớn và giao diện hiện đại. Điểm mạnh dễ nhận ra: vận hành êm, mô-men xoắn tức thì, chi phí vận hành hàng ngày thấp hơn xe xăng. Theo mình thì VF6 hướng đến khách hàng trẻ, sống trong đô thị, muốn trải nghiệm xe điện mà không quá to cồng kềnh.
Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
Hạng mục | Mitsubishi Xforce Ultimate – 2025 | VinFast VF6 Plus – 2025 |
---|---|---|
Giá tham khảo | 650 Triệu VND | 719 Triệu VND |
Động cơ / Hộp số | – | Điện (EV) / Hệ truyền động điện |
Công suất / Mô-men xoắn | – | – |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | – | Tiêu thụ điện: – |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – | – |
Khoảng sáng gầm | – | – |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | – | – |
Tiện nghi nổi bật | – | – |
Năm sản xuất / đời | 2025 | 2025 |
Số km (nếu có) | – | – |
(Ghi chú: nhiều thông số chi tiết khác nhau theo phiên bản, nên mình để “-” ở chỗ chưa chắc để tránh sai. Nếu bạn cần mình có thể tra kỹ từng thông số bản Ultimate và VF6 Plus rồi cập nhật.)
Ưu – nhược từng xe nhìn từ góc người dùng Việt
Mitsubishi Xforce Ultimate
- Ưu điểm:
- Dễ sửa chữa, phụ tùng còn được phân phối bởi đại lý truyền thống. Theo mình thì chi phí bảo dưỡng định kỳ cũng dễ chấp nhận.
- Cảm giác lái “chắc” hơn, phù hợp với người quen xe xăng.
- Thích hợp cho gia đình nhỏ, đường xấu ở ngoại thành vẫn ok (tùy bản).
- Nhược điểm:
- Hao xăng so với xe điện, chi phí vận hành lâu dài cao hơn.
- Công nghệ giải trí có thể không “ngầu” bằng các mẫu mới từ VinFast.
- Nếu bạn quan trọng trải nghiệm số hóa, sẽ thấy thiếu vài tính năng hiện đại.
VinFast VF6 Plus
- Ưu điểm:
- Vận hành êm, tăng tốc mượt do mô-men xoắn điện. Đi trong phố thích lắm, không phải lo ga-kẹt.
- Chi phí mỗi km về điện rẻ hơn xăng (theo tình hình hiện tại).
- Giao diện công nghệ, màn hình, kết nối hiện đại – phù hợp người trẻ thích tiện nghi.
- Nhược điểm:
- Mạng lưới trạm sạc vẫn đang hoàn thiện. Nếu bạn thường xuyên đi xa liên tỉnh, có thể hơi bất tiện.
- Giá mua ban đầu cao hơn và tâm lý mua xe điện ở VN vẫn còn dè dặt.
- Chi phí thay thế pin (nếu có) khá lớn – may là VinFast có chính sách bảo hành/pin (tùy thời điểm), nhưng vẫn cần cân nhắc.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
-
Cảm giác lái: VF6 cho trải nghiệm “nhẹ nhàng” trong phố, tăng tốc ngay và mượt; Xforce mang cảm giác lái truyền thống, chắc, phản hồi chân ga rõ ràng hơn. Nếu bạn thích ощущения chân thật thì Xforce dễ làm bạn yên tâm; còn nếu muốn cảm giác hiện đại, nhanh, VF6 sẽ khiến bạn thấy thú vị.
-
Cách âm: Nói chung xe xăng thường ồn máy khi tăng ga; Mitsubishi làm khá ổn trong tầm tiền, nhưng không thể êm bằng xe điện. VF6 có lợi thế lớn ở khoản tiếng ồn động cơ – ngồi trong xe tĩnh hơn, nhưng có thể nghe rõ tiếng lốp/đường.
-
Chỗ ngồi/thoải mái: Xforce thường tập trung vào chỗ ngồi thực dụng, ghế chắc; VF6 chú trọng thiết kế nội thất, ghế có thể êm hơn nhưng không gian sau tuỳ bản mà khá vừa phải. Nếu bạn hay chở người lớn tuổi, nên kiểm tra thực tế xem bước vào/ra có thoải mái không.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: VF6 thiên về hỗ trợ điện tử hiện đại (hệ thống giữ làn, phanh tự động tuỳ chọn…), VinFast quảng bá khá mạnh mẽ. Mitsubishi cũng có các gói an toàn tiêu chuẩn, nhưng mức độ phổ biến và tính năng có thể khác biệt theo phiên bản.
Chi phí nuôi xe, bảo dưỡng, giá trị bán lại
-
Chi phí nhiên liệu/điện: VF6 tiết kiệm cho đi phố; Xforce sẽ tốn xăng hơn. Tuy nhiên, nếu bạn chạy liên tục đường dài hàng tháng thì việc sạc và thời gian chờ sạc cần được tính vào chi phí cơ hội.
-
Bảo dưỡng & phụ tùng: Mitsubishi có mạng lưới đại lý/quốc tế ổn định, phụ tùng dễ tìm. VinFast đang mở rộng dịch vụ nhanh, nhưng phụ tùng/khung gầm mẫu mới có thể phụ thuộc vào chính sách hãng.
-
Giá trị bán lại: Xe Nhật thường giữ giá ổn; VinFast là thương hiệu VN, giá trị bán lại còn phụ thuộc vào độ chấp nhận của thị trường xe điện và chính sách bảo hành/pin.
Ví dụ thực tế
1) Tình huống gia đình 4 người sống ở Hà Nội: đi chợ, đưa con đi học, đôi khi về ngoại tỉnh cuối tuần. Theo mình, nếu bạn thích yên tâm, ít rủi ro, Xforce là lựa chọn an toàn. VF6 thì lại phù hợp nếu bạn chủ yếu đi trong thành phố, muốn tiết kiệm lâu dài và thích công nghệ.
2) Người chạy grab/shipper hoặc di chuyển liên tục trong nội thành: VF6 có lợi về chi phí vận hành hàng ngày, nhưng cần cân nhắc thời gian và chỗ sạc. Xforce ít hợp nếu bạn muốn tối ưu chi phí theo km.
Kết luận & khuyến nghị
-
Gia đình đô thị (thường đi trong phố, thích công nghệ, ưu tiên chi phí vận hành thấp): Theo mình thì VinFast VF6 Plus hợp hơn, nếu bạn chấp nhận việc vừa bật/tắt với hệ sinh thái sạc. Bạn có ổn không nếu đôi khi phải đợi sạc?
-
Gia đình thích đi xa, cần xe dễ sửa, ít rủi ro kỹ thuật: Mitsubishi Xforce Ultimate đáng cân nhắc. Bạn có hay đi tỉnh không? Nếu có, Xforce cho cảm giác an toàn hơn.
-
Chạy dịch vụ: VF6 tiết kiệm về năng lượng, nhưng phụ thuộc trạm sạc. Xforce có lợi ở việc tiếp nhiên liệu nhanh, mạng lưới xăng rộng. Theo mình thì nếu bạn cần ổn định lịch trình – Xforce an toàn hơn.
-
Đam mê công nghệ / trải nghiệm lái mới: Chọn VF6.
Cuối cùng, mình khuyên bạn nên lái thử cả hai (nên lái ít nhất 30–60 phút, thử đường ngoài phố và lộ trình bạn thường đi), ngồi thử ghế sau, kiểm tra khoảng sáng gầm nếu đường nhà bạn xấu, và hỏi rõ chính sách bảo hành pin (nếu chọn EV). Nói thật là giấy tờ và trải nghiệm thực tế cho bạn nhiều thông tin hơn mọi bài đánh giá.
Bạn thiên về kiểu nào: an toàn, truyền thống hay hiện đại, tiết kiệm? Muốn mình so chi tiết một số thông số kỹ thuật cụ thể (công suất, hộp số, kích thước) không – mình sẽ mở link tài liệu/đại lý ra check kỹ rồi cập nhật cho chuẩn.
Mong bài so sánh này giúp bạn có góc nhìn rõ ràng hơn. Muốn mình so sánh thêm về chi phí 5 năm, hoặc chạy thử ở cung đường cụ thể (Hà Nội – Tam Đảo chẳng hạn) thì nói nha – mình làm tiếp được.