Thứ Sáu, Tháng 12 12, 2025
HomeĐánh giá xeMitsubishi Triton Athlete 4x2 AT 2022 vs VinFast VF6 S 2024 -...

Mitsubishi Triton Athlete 4×2 AT 2022 vs VinFast VF6 S 2024 – Nên chọn xe nào ở Việt Nam?

Mình vừa có dịp ngồi thử và suy nghĩ nhiều về hai chiếc xe này, nên viết lại để bạn dễ hình dung. À mà, ngữ cảnh ở đây là: bạn đang cân nhắc mua xe tầm 500-650 triệu ở Việt Nam – có thể để sử dụng hàng ngày trong thành phố, thỉnh thoảng đi xa, hoặc cần chở đồ/đi công việc. Tiêu chí mình so sánh: chi phí sở hữu, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, và tính phù hợp với điều kiện đường sá Việt Nam.

Tổng quan nhanh

  • Mitsubishi Triton Athlete 4×2 AT 2022: chiếc bán tải truyền thống, thương hiệu Nhật, nổi bật ở độ bền, khả năng chở/keo kéo và độ thực dụng. Giá rao tạm thời: 615 triệu VND (nguồn: bonbanh). Mitsubishi Triton Athlete 4x2 AT - 2022

  • VinFast VF6 S 2024: crossover/city-SUV điện của VinFast, thiết kế trẻ trung, nhiều công nghệ tiện ích, phù hợp cho đô thị, giá niêm yết rao 569 triệu VND (nguồn: bonbanh). VinFast VF6 S - 2024

Nói thật là hai con xe này hướng tới đối tượng khác nhau, nhưng trong tầm giá thì họ vẫn cạnh tranh với nhau vì ai cũng muốn một chiếc xe “ngon, rẻ”. Theo mình thì bạn nên đọc phần so sánh chi tiết dưới đây, rồi tự trả lời xem nhu cầu của bạn là gì.

Mitsubishi Triton Athlete 4x2 AT - 2022

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục Mitsubishi Triton Athlete 4×2 AT (2022) VinFast VF6 S (2024)
Giá tham khảo 615.000.000 VND 569.000.000 VND
Động cơ/hộp số Turbodiesel 2.4L (4N15 MIVEC) / 6AT Điện (motor điện) / hộp số 1 cấp
Công suất / Mô-men xoắn ~181 PS / ~430 Nm (ước tính) – (motor điện, công suất ước tính trung bình phân khúc)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~7-9 L/100km (không tải) Năng lượng tiêu thụ: – (EV, tính theo kWh/100km)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) – / – (pickup cỡ trung) – / – (crossover đô thị)
Khoảng sáng gầm ~205 mm (ước tính)
Trang bị an toàn (chủ động/bị động) ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, túi khí (phổ biến trên phiên bản) Hệ thống hỗ trợ điện tử, túi khí, các gói ADAS ở phiên bản S (tùy thị trường)
Tiện nghi nổi bật Nội thất bền bỉ, ghế da/nhựa, màn hình giải trí cơ bản, tải/cốp lớn Màn hình lớn, kết nối thông minh, cập nhật OTA, nhiều tính năng trợ lý lái đô thị
Năm sản xuất / đời 2022 2024
Số km (nếu có)

Ghi chú: Một số thông số chi tiết không có nguồn xác thực ở thời điểm viết, nên mình để “-” hoặc ghi ước tính. Nếu bạn cần mình dò kỹ từng thông số kỹ thuật từng bản, mình có thể tìm thêm.

Ưu và nhược điểm – góc nhìn người dùng ở Việt Nam

Mitsubishi Triton Athlete 4×2 AT 2022
– Ưu điểm: bền, chắc, thích hợp chở nhiều đồ, sửa chữa dễ hơn vì hệ thống dầu, phụ tùng còn rộng rãi; mạng lưới dịch vụ Mitsubishi ở VN ổn. Đi đường xấu, gồ ghề hay chở hàng vẫn an tâm.
– Nhược điểm: tiêu hao nhiên liệu cao hơn so với EV, không quá linh hoạt trong phố (kích thước), cách âm không bằng xe du lịch hạng C, cảm giác lái hơi cao và lắc khi chạy nhanh góc cua.
– Chi phí nuôi xe: tiền xăng, bảo dưỡng định kỳ, thay dầu, lọc… tốn hơn EV; nhưng chi phí sửa chữa thường rẻ hơn những hệ thống điện phức tạp.
– Bán lại: bán lại ổn định vì xe bán tải luôn có lực cầu trong thị trường nông nghiệp, xây dựng, kinh doanh.

VinFast VF6 S 2024
– Ưu điểm: vận hành êm, tăng tốc mượt (điện mà), phù hợp đi phố, không tốn tiền xăng, nhiều trang bị công nghệ, thiết kế trẻ trung. Ít phải bảo dưỡng động cơ truyền thống.
– Nhược điểm: phụ thuộc hạ tầng sạc; nếu bạn sống chung cư chưa có sẵn sạc, sẽ khá bất tiện. Pin là yếu tố lớn: giảm dung lượng theo thời gian, chi phí thay pin cao nếu cần; dịch vụ, bảo hành và mạng lưới VinFast đã cải thiện nhưng còn nhiều chỗ chưa phủ đủ.
– Chi phí nuôi xe: ít chi phí nhiên liệu (sạc rẻ hơn xăng), bảo dưỡng định kỳ nhẹ; nhưng bảo hiểm/bảo dưỡng hệ thống điện và pin có thể cao hơn nếu có sự cố.
– Bán lại: thị trường xe EV cũ ở VN vẫn đang trưởng thành, giá có thể biến động mạnh hơn xe xăng/diesel truyền thống.

VinFast VF6 S - 2024

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Triton cho cảm giác lái kiểu bán tải: cao, tầm quan sát tốt, nhưng không thể thật “linh hoạt” như crossover. Ưu ở cảm giác chắc chắn khi chở nặng. VF6 S thì nhấn ga thấy khác hẳn – êm, nhanh ngay từ thấp, phù hợp chạy trong phố.

  • Cách âm: nói chung Triton cách âm tạm, nếu so với SUV/crossover cùng tầm thì không bằng; tiếng máy dầu vẫn nghe rõ khi tua cao. VF6 S (EV) yên tĩnh hơn, đặc biệt nội thành thì thích mê.

  • Thoải mái hàng ghế: Triton bản Athlete chăm phần nhìn, ghế còn ổn, nhưng vì là bán tải nên trục sau không êm như sedan/SUV. VF6 có ưu thế ghế thiết kế cho đô thị, không gian sau đủ cho 2 người lớn thoải mái, 3 người có thể hơi chật nếu dài hành trình.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Triton có các hệ thống an toàn cơ bản và cân bằng điện tử; VF6 S thường được trang bị nhiều tính năng trợ lái điện tử/ADAS hơn trên phiên bản S (giữ làn, phanh tự động, cảnh báo va chạm…), nhưng mức phổ biến phụ thuộc vào cấu hình thị trường.

Ví dụ thực tế

1) Nếu bạn là thợ điện nước, thợ xây hay chủ cửa hàng cần chở vật liệu, Triton rõ ràng phù hợp hơn. Mình có một người bạn chạy xe bán tải đi giao đồ nội thất cuối tuần – anh ấy nói: “Xe này cực kỳ thực dụng, hư gì cũng tìm được đồ thay”.

2) Nếu bạn sống ở quận nội đô, đi làm hằng ngày, thỉnh thoảng về ngoại thành cuối tuần, VF6 S sẽ cho trải nghiệm thoải mái hơn, chi phí vận hành thấp và không phải suy nghĩ nhiều về tiếng ồn. Nhưng… nếu bạn ở chung cư mà chưa có điểm sạc, sẽ hơi đau đầu.

Chi phí và dịch vụ sau bán – điều cần cân nhắc

  • Mitsubishi: phụ tùng truyền thống, mạng lưới garage/đại lý rộng; sửa chữa nhanh, nhiều thợ quen. Giá phụ tùng ổn định.
  • VinFast: mạng lưới đang mở rộng nhanh, nhiều chương trình hậu mãi, nhưng ở một vài tỉnh/nơi vẫn chưa đủ trạm chuyên dụng; thời gian chờ khi cần sửa chữa phức tạp có thể lâu hơn.

Kết luận & khuyến nghị

Nói thẳng: không có chiếc xe nào là hoàn hảo. Tùy bạn cần gì.

  • Gia đình đô thị, ưu tiên tiết kiệm vận hành, công nghệ, không muốn ồn: Chọn VinFast VF6 S. Nó phù hợp để đi chợ, chở con, đi cafe, và ít tốn kém xăng dầu. Nhưng nhớ kiểm tra vấn đề sạc tại nơi ở nhé.

  • Chạy dịch vụ, chở hàng, cần độ bền, ít phụ thuộc sạc: Chọn Mitsubishi Triton Athlete 4×2 AT. Xe bền, dễ sửa, phù hợp vùng ngoại thành và công việc nặng.

  • Đam mê lái, thích cảm giác chắc tay, thỉnh thoảng đi phượt: Cân nhắc Triton nếu bạn cần khoang chở đồ lớn; còn muốn trải nghiệm êm ái, phản hồi nhanh ở đô thị thì VF6 S hợp hơn.

  • Tiết kiệm nhiên liệu/chi phí hàng tháng: VF6 S sẽ thắng về dài hạn nếu bạn có sẵn hạ tầng sạc và không chạy quá nhiều km liên tục mỗi ngày.

Cuối cùng, mình khuyên là: thử lái cả hai (nếu có thể), cảm nhận trực tiếp. Bạn thích cái nào hơn khi ngồi vào ghế lái? Bạn ưu tiên ít phải bảo dưỡng hay thích xe “đậm chất cơ khí”?

Bạn nghĩ mình bỏ sót yếu tố nào không? Muốn mình so kè thêm bản trang bị cụ thể của từng mẫu không? Mình sẵn sàng hỗ trợ gỡ rối tiếp.

Mitsubishi Triton Athlete 4x2 AT - 2022
VinFast VF6 S - 2024

À mà, nếu bạn gửi cho mình thông tin về việc bạn thường di chuyển (nội thành hay ngoại thành, có chở nhiều đồ không, có sạc ở nhà không), mình sẽ tư vấn chi tiết hơn phù hợp với nhu cầu của bạn.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU