Thứ Bảy, Tháng 12 6, 2025
HomeĐánh giá xeMitsubishi Triton 4x2 AT MIVEC 2022 vs Kia Seltos Premium 1.4 AT...

Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC 2022 vs Kia Seltos Premium 1.4 AT 2020 – Chọn bán tải hay SUV đô thị? (So sánh, tư vấn mua cũ tại VN)

Mấy bạn đang cân nhắc giữa hai chiếc xe giá cỡ 565–575 triệu: Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC 2022 (565 triệu) và Kia Seltos Premium 1.4 AT 2020 (575 triệu)? Nói thật là mình cũng từng đứng giữa hai lựa chọn kiểu này – muốn cái thật khỏe để chở hàng, nhưng cũng thích cái đi phố êm ái, tiết kiệm. Bài này mình viết như đang ngồi cà phê nói chuyện với bạn, có trải nghiệm thực tế, ưu nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở Việt Nam, và vài tình huống đời thường để bạn dễ hình dung.

Ai phù hợp với mỗi xe – bối cảnh chọn mua

Theo mình thì: nếu bạn cần chở đồ, hay chạy đường xấu, ưu tiên độ bền, lựa Triton sẽ hợp. Còn nếu bạn chạy chủ yếu trong thành phố, cần tiện nghi, cách âm tốt, Seltos hợp lý hơn.

Tiêu chí mình so sánh: giá, động cơ/hộp số, cảm giác lái, tiết kiệm nhiên liệu, tiện nghi, an toàn, chi phí nuôi xe/bảo dưỡng và khả năng bán lại.

Tổng quan nhanh từng xe

Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC (2022)

Thương hiệu nổi tiếng với độ bền, khả năng off-road nhẹ, load tốt. Thường được nhắc tới vì khung gầm chắc, động cơ diesel khỏe, ít hỏng vặt nếu giữ gìn. Nói chung: hợp với người thích xe “cứng”, ít cần chăm sóc quá cầu kỳ.

Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec - 2022

Kia Seltos Premium 1.4 AT (2020)

Kia Seltos là SUV đô thị được lòng nhiều người trẻ và gia đình nhỏ: ngoại hình hiện đại, đầy đủ tiện nghi, nội thất dễ chịu, cách âm khá tốt so với tầm tiền. Phiên bản 1.4T có cảm giác bốc hơn so với bản máy 1.6.

Kia Seltos Premium 1.4 AT - 2020

Bảng so sánh thông số (tóm tắt)

Hạng mục Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC (2022) Kia Seltos Premium 1.4 AT (2020)
Giá tham khảo 565.000.000 VND 575.000.000 VND
Động cơ / Hộp số 2.4L MIVEC diesel / 6AT 1.4L Turbo (T-GDi) / 7DCT
Công suất / Mô-men xoắn ≈ 181 PS / ≈ 430 Nm ≈ 140 PS / ≈ 242 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước) ≈ 8–9 L/100km (hỗn hợp) ≈ 6.5–7 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (D x R x C, chiều dài cơ sở) ≈ 5.305 x 1.815 x 1.795 mm, cơ sở ≈ 3.000 mm 4.315 x 1.800 x 1.610 mm, cơ sở 2.610 mm
Khoảng sáng gầm ≈ 215 mm ≈ 190 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, ESC/ASC, HSA/HAC, nhiều túi khí (tùy xe) ABS, EBD, ESC, 6 túi khí, TPMS, camera/cảm biến lùi
Tiện nghi nổi bật Màn hình giải trí, Bluetooth, điều hòa, cruise (tùy bản) Màn hình giải trí + CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động, ghế da, cruise
Năm sản xuất / đời 2022 2020
Số km (nếu có)

(Thông số mang tính tham khảo, tuỳ xe trên thị trường cũ có thể khác nhau.)

Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec - 2022

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN

Mitsubishi Triton – Ưu

  • Độ bền/khung gầm: rất ổn, ăn chắc mặc bền; đường quê, lầy lội hay chở hàng đều ngon.
  • Khả năng kéo/chở: thùng sau tiện cho ai kinh doanh nhỏ, chạy vật liệu, dịch vụ.
  • Chi phí sửa chữa động cơ diesel nếu không gặp hỏng hóc lớn thì rẻ hơn máy xăng turbo phức tạp.

Nhược
– Cách âm không đạt chuẩn sedan/SUV, chạy êm trong phố thua Seltos.
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn, cảm giác ga có độ trễ turbo diesel (nói chung là khác biệt so với xăng).
– Nội thất thiên về thực dụng, ít tiện nghi xịn như Seltos.

Kia Seltos – Ưu

  • Cách âm tốt hơn, nội thất hiện đại, nhiều tính năng tiện dụng (CarPlay, màn hình, ghế êm).
  • Lái linh hoạt, vào cua nhanh, phù hợp di chuyển hàng ngày trong thành phố.
  • Tiết kiệm nhiên liệu hơn (đặc biệt nếu bạn chạy nhiều trong đô thị).

Nhược
– Hộp số DCT đôi khi hơi “khựng” ở vòng tua thấp, bảo dưỡng có thể đắt hơn so với hộp tự động truyền thống.
– Khả năng chở đồ, chở tải kém bán tải; nếu bạn cần chuyên chở thường xuyên thì bất tiện.
– Giá trị bán lại ổn nhưng với tầm tiền này, nhiều đối thủ cạnh tranh cũng mạnh.

Kia Seltos Premium 1.4 AT - 2020

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Triton cho cảm giác “cứng câu”, ga mạnh ở vòng tua vừa và cao, phù hợp đi đường trường và off-road nhẹ. Seltos thân thiện hơn, nhanh nhẹn ở phố, vào hẻm, gửi xe dễ dàng.
  • Cách âm: Seltos thắng hoàn toàn, chạy nhanh trên cao tốc vẫn yên tĩnh hơn. Triton có tiếng gầm máy và vọng từ thùng sau.
  • Hàng ghế: Triton rộng rãi ở hàng trước, hàng sau ổn nhưng bench hơi thô; Seltos xếp ghế thoải mái hơn cho gia đình, đệm êm hơn.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai đều có những chức năng an toàn cơ bản (ABS, ESC…), Seltos thường có thêm tính năng hỗ trợ kết nối smartphone, cảm biến áp suất lốp, còn Triton thiên về tính năng hỗ trợ off-road như HSA/HDC trên một số bản.

Ví dụ thực tế 1: Bạn chuyển nhà nhỏ, cần chở tủ, giường. Triton sẽ dễ hơn – thùng có thể xếp đồ to. Seltos thì phải chở bằng taxi tải hoặc tháo bớt đồ.

Ví dụ thực tế 2: Gia đình 4 người đi chơi cuối tuần từ Hà Nội lên Tam Đảo: Seltos cho trải nghiệm êm hơn, không mệt; Triton thì tiện khi muốn mang theo nhiều đồ cắm trại, xe đạp.

Chi phí nuôi xe, phụ tùng và dịch vụ tại VN

  • Triton: phụ tùng động cơ diesel phổ biến, hệ thống khung gầm bền; bảo dưỡng định kỳ bình thường, chi phí dầu diesel rẻ hơn xăng, nhưng tiêu hao nhiều hơn. Dịch vụ Mitsubishi phủ rộng ở VN, nhưng ở vùng sâu vùng xa phụ tùng vẫn còn tốt.
  • Seltos: phụ tùng Kia hiện có đủ ở thị trường, bảo dưỡng DCT cần kỹ thuật viên có tay nghề; chi phí phụ tùng máy xăng turbo có thể cao hơn so với máy thường.

Kết luận – chọn xe theo nhóm người dùng

  • Gia đình đô thị (vợ/chồng, 1–2 con, đi lại hằng ngày, ưu tiện nghi & tiết kiệm): Chọn Kia Seltos. Nó dễ chịu, tiện nghi, tiết kiệm và “ăn gian” được nhiều chuyện trong phố. Bạn sẽ thấy lái sướng hơn, cách âm tốt.

  • Chạy dịch vụ/kinh doanh nhỏ, chở hàng, cần bền bỉ: Chọn Mitsubishi Triton. Nói thật là bán tải hợp để xài cày bừa, ít lo hỏng vặt vặt vãnh, và nếu cần thì vẫn dùng cho gia đình được.

  • Đam mê lái/leo đường xấu, thích cảm giác cứng cáp, không ngại tiếng máy: Triton.

  • Ai thích ngoại hình trẻ trung, công nghệ, đi phố nhiều: Seltos.

Bạn đang ưu tiên điều gì hơn: tiện nghi & tiết kiệm hay sức kéo & độ bền? Bạn hay chạy đường dài hay chỉ loanh quanh trong thành phố? (Bạn chọn xe dựa trên yếu tố nào nhất?)

À mà, nếu bạn muốn mình bỏ thời gian xem cụ thể mẫu trên bonbanh hay kiểm tra lịch sử xe cũ để tư vấn chi tiết hơn (km, tình trạng, giá cả linh hoạt), nói mình biết – mình hỗ trợ đọc tin và gợi ý checklist kiểm tra.

Cuối cùng, mình có vài lời khuyên nhỏ: nếu mua xe cũ, bắt buộc test lái ít nhất 20–30 phút, kiểm tra kỹ hệ thống phanh, hộp số DCT (nếu Seltos), xem có tiếng lạ ở khung gầm (nếu Triton), và kiểm tra lịch sử bảo dưỡng. Bạn muốn mình gửi checklist nhanh khi đi xem xe không?

Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec - 2022

Cần mình so sánh thêm với các lựa chọn khác trong tầm giá này không? Bạn thích chiếc nào hơn sau khi đọc trên? Kia Seltos Premium 1.4 AT - 2020

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU