Thứ Tư, Tháng 10 29, 2025
HomeĐánh giá xeMitsubishi Outlander 2.4 CVT (2018) vs VinFast Lux SA 2.0 (2019): chọn...

Mitsubishi Outlander 2.4 CVT (2018) vs VinFast Lux SA 2.0 (2019): chọn xe cũ 600-700 triệu, nên ưu ai?

Bạn đang tìm một chiếc SUV cũ trong tầm 580–655 triệu, rộng rãi để chở gia đình, đi đường trường mà không quá đau ví tiền? À mà, mình cũng từng lục tung thị trường cũ để chọn một chiếc cho gia đình, nên hiểu cảm giác lấn cấn khi đứng giữa hai lựa chọn: một thương hiệu Nhật đã được kiểm chứng và một mẫu Việt “máu” châu Âu. Nói thật là, mỗi xe có một cá tính khác nhau – và bài này mình viết như tư vấn cho bạn bè, thẳng thắn, hơi chủ quan chút, có ví dụ thực tế mình trải nghiệm, hy vọng giúp bạn quyết định nhanh hơn.

Ai phù hợp với bài so sánh này

  • Bạn muốn một SUV 5 chỗ cỡ trung, ngân sách khoảng 550–700 triệu (xe đã qua sử dụng).
  • Ưu tiên: an toàn, thoải mái cho gia đình, chi phí nuôi xe hợp lý và khả năng bán lại không quá tệ.
  • So sánh giữa Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium (2018) và VinFast Lux SA 2.0 Premium (2019).

Tiêu chí mình lấy để so sánh: giá, động cơ/hộp số, cảm giác lái, độ ồn, tiện nghi, an toàn, chi phí bảo trì/phụ tùng và giá trị bán lại.

Tổng quan nhanh

Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium (2018)

Thương hiệu: Mitsubishi – lâu đời, nổi bật về độ bền, ít hỏng vặt.
Phân khúc: Crossover/SUV 5 chỗ cỡ trung.
Thế mạnh: vận hành êm, tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn trong nhóm, chi phí sửa chữa và phụ tùng rẻ hơn, độ bền cao.
Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium - 2018

VinFast Lux SA 2.0 Premium (2019)

Thương hiệu: VinFast – mới hơn, thiết kế bề thế, nhiều trang bị an toàn/tiện nghi ở mức bản cao.
Phân khúc: SUV 5 chỗ cỡ trung-cỡ lớn, hướng đến cảm giác lái mạnh mẽ.
Thế mạnh: động cơ turbo khỏe, nội thất cảm nhận xịn, nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn.
VinFast Lux SA 2.0 Premium 2.0 AT - 2019

Bảng so sánh thông số chính

Hạng mục Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium (2018) VinFast Lux SA 2.0 Premium (2019)
Giá tham khảo 580 Triệu VND 655 Triệu VND
Động cơ / hộp số 2.4L 4 xy-lanh, CVT 2.0L turbo 4 xy-lanh, 8AT
Công suất / mô-men xoắn ~165-170 HP / ~220-225 Nm ~228 HP / ~350 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 8.5–9.5 L/100km (thực tế hỗn hợp) 9.5–11 L/100km (thực tế hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở ~4670 x 1810 x 1710 mm / 2670 mm ~4933 x 1960 x 1773 mm / 2933 mm
Khoảng sáng gầm ~200 mm ~170–180 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, 6 túi khí (tuỳ bản), cân bằng điện tử ABS, EBD, ESC, 6 túi khí, hỗ trợ leo dốc, cảm biến/camera (Premium)
Tiện nghi nổi bật Ghế da, điều hoà tự động, cruise control, cảm biến lùi Ghế da, màn hình lớn, camera 360 (tuỳ xe), nhiều cảm biến, HUD (tùy)
Năm sản xuất / đời 2018 2019
Số km (trên tin rao)

Lưu ý: Một số thông số là ước tính dựa trên bản phổ biến; nếu thiếu rõ ràng thì phần đó mình để “-“.

Ưu và nhược điểm (góc nhìn người dùng ở Việt Nam)

Mitsubishi Outlander – Ưu

  • Chi phí nuôi xe thấp: phụ tùng phổ biến, giá vừa phải; thợ quen nhiều. Nói thật là mình sửa Mitsubishi cho bè hay hơn, dễ tìm linh kiện.
  • Độ bền, ít rắc rối: động cơ không quá phức tạp, chạy bền đường trường.
  • Không gian đủ cho gia đình 4-5 người, gầm hơi cao, đi đường tỉnh ok.
  • Tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn Lux SA nếu chạy nội đô hay đa phần di chuyển chậm.

Mitsubishi Outlander – Nhược

  • Thiết kế và cảm giác sang chưa bằng Lux SA – nếu bạn thích xe nhìn hoành tráng thì hơi hụt.
  • Động cơ 2.4 không mạnh mẽ bằng turbo 2.0, cảm giác thiếu “cấn” khi tải nặng hoặc lên dốc.
  • Tiện nghi công nghệ không nhiều nếu so với xe cùng tầm đến từ VinFast.

VinFast Lux SA – Ưu

  • Cảm giác lái mạnh mẽ, tăng tốc tốt nhờ turbo; hợp với người thích cảm giác bốc.
  • Ngoại hình hiện đại, nội thất sang và nhiều trang bị công nghệ hơn; cảm giác “đã” khi ngồi lái.
  • Chiều dài cơ sở lớn hơn, chỗ để chân thoải mái hơn cho hành khách sau.

VinFast Lux SA – Nhược

  • Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng có thể đắt hơn, đặc biệt với các chi tiết nhập khẩu.
  • Tiêu thụ nhiên liệu cao hơn; nếu bạn chạy nhiều thành phố tốn kém.
  • Một số xe đời đầu có thể gặp vấn đề vặt về điện, phần mềm – tuỳ lịch sử chăm sóc của chủ trước.

Cảm giác lái, cách âm và thoải mái

  • Cảm giác lái: Outlander thiên về êm ái, nhẹ nhàng, lái dễ chịu, hợp đi phố và đường trường êm. Lux SA thì “mạnh” hơn, vô-lăng nặng hơn chút, phản hồi tốt khi chạy tốc, hợp với người thích lái phấn khích.
  • Cách âm: Nói chung cả hai đều ở mức chấp nhận được cho phân khúc, nhưng Lux SA do kích thước lớn và khung cứng nên cách âm khá tốt khi đi cao tốc; Outlander hơi ồn động cơ ở vòng tua cao do CVT.
  • Ghế và không gian: Lux SA thắng ở chỗ để chân và không gian tổng thể; Outlander đủ cho gia đình nhỏ, ghế sau hơi đứng hơn nhưng vẫn ổn cho chuyến đi 3-4 tiếng.

Ví dụ thực tế: Một lần mình lái thử Outlander đèo Hải Vân, máy mượt, không nóng; còn lái Lux SA lên đèo Prenn thì cảm giác bốc hơn, đạp ga lên dốc đỡ phải xuống số liên tục – thích kiểu đó lắm.

Chi phí nuôi xe, dịch vụ và giá trị bán lại

  • Outlander: phụ tùng dễ tìm, chi phí bảo dưỡng khá rẻ, dịch vụ rộng rãi. Giá trị bán lại ổn vì thương hiệu lâu năm.
  • Lux SA: dịch vụ chính hãng đang mở rộng nhưng phụ tùng nhập có thể đắt hơn; tuy nhiên mẫu VinFast có cộng hưởng thương hiệu nội địa nên một số khách mua mới cũng quan tâm, giá bán lại có thể dao động – tuỳ thị trường.

Tình huống cụ thể

  • Gia đình 4 người cần đi xuyên tỉnh cuối tuần, ưu tiên tiết kiệm: Outlander sẽ hợp hơn vì chi phí nhiên liệu và sửa chữa thấp.
  • Bạn hay đi cao tốc, thích xe mạnh, thích cảm giác lái “sướng” và không quá bận tâm chi phí xăng: VinFast Lux SA phù hợp hơn.

Bạn thường chạy nhiều đường nào hơn: thành phố hay đường dài? Bạn có ưu tiên chi phí thấp hay cảm giác lái? (Hỏi chút để mình tư vấn rõ hơn.)

Kết luận – Ai nên chọn xe nào?

  • Gia đình đô thị, ưu tiên bền bỉ, ít phải sửa, muốn chi phí hợp lý: Chọn Mitsubishi Outlander 2.4 CVT (2018). Theo mình thì đây là lựa chọn thực dụng, ít rủi ro.
  • Người thích cảm giác lái, cần sức kéo tốt, muốn xe nhìn “đầm” và nhiều tiện nghi: Chọn VinFast Lux SA 2.0 Premium (2019). Nói thật là nếu bạn mê trải nghiệm lái, Lux SA đem lại niềm vui hơn.
  • Chạy dịch vụ: Mình nghiêng về Outlander vì tiêu hao ít hơn và phụ tùng rẻ, tiện bảo dưỡng nhanh.
  • Đam mê lái xe hoặc hay leo đèo/cuốc xe tốc độ: Lux SA sẽ làm bạn hài lòng hơn.

Cuối cùng, lời khuyên thực tế: hãy kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, chạy thử ở cung đường bạn hay đi (thành phố + vài km cao tốc), nghe tiếng máy ở vòng tua cao, kiểm tra hệ thống điện trên Lux (vì có xe từng gặp lỗi vặt). Nếu cần, mình có thể gợi ý checklist khi đi xem xe cũ.

Bạn muốn mình gửi checklist kiểm tra khi xem 2 mẫu này không? Hay muốn mình phân tích thêm chi phí bảo hiểm và thuế hàng năm? Bạn nghiêng về mẫu nào rồi, nói mình biết chút nhé!

Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium - 2018

À mà, nếu phải chọn cho mình bây giờ – mình sẽ lấy Outlander cho gia đình, vì an tâm và ít rủi ro. Nhưng nếu muốn “đổi gió” cuối tuần, Lux SA sẽ khiến mình phấn chấn hơn. Bạn nghĩ sao?

VinFast Lux SA 2.0 Premium 2.0 AT - 2019

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU