Mình viết bài này dành cho bạn nào đang cân nhắc mua hatchback cỡ nhỏ, ngân sách khoảng 180-200 triệu, đi trong thành phố là chính. À mà mình cũng từng lái thử cả hai kiểu xe nhỏ kiểu này, có vài trải nghiệm nên sẽ chia sẻ thẳng thắn: ưu/nhược, cảm giác lái và lời khuyên theo từng nhóm người dùng.
Tiêu chí mình so sánh: chi phí mua + nuôi xe, độ bền/độ tin cậy, cảm giác lái & tiện nghi, cách âm/thoải mái, và giá trị bán lại.
Tổng quan nhanh
Mitsubishi Mirage 1.2 AT – 2014
Mitsubishi Mirage là mẫu hatchback siêu tiết kiệm, nhỏ gọn, dễ luồn lách trong nội thành. Thường được khen vì tiêu hao nhiên liệu thấp và giá mua rẻ trên thị trường cũ. Bản 1.2 AT năm 2014 bạn thấy rao giá 199 triệu – nghe có vẻ hợp lý nếu muốn một chiếc tự động.

Toyota Wigo 1.2G MT – 2018
Toyota Wigo là đối thủ phổ thông, nổi tiếng về độ bền và chi phí bảo trì thấp. Bản 1.2G MT 2018 đang rao 185 triệu, chút cao hơn so với nhiều xe cỡ A cùng đời, nhưng đổi lại là tuổi xe mới hơn, máy Toyota thường ổn định, dễ bán lại.
Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
| Hạng mục | Mitsubishi Mirage 1.2 AT (2014) | Toyota Wigo 1.2G MT (2018) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 199 Triệu VND | 185 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | 1.2L, AT (CVT) | 1.2L, MT (5 cấp) |
| Công suất / Mô-men xoắn | ≈78 HP / ≈100 Nm (ước tính) | ≈86 HP / ≈108 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ≈5.0–5.8 L/100km (kết hợp) | ≈5.5–6.5 L/100km (kết hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chi tiết BS) | – | – |
| Khoảng sáng gầm | – | – |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | 2 túi khí, ABS/EBD (tùy xe) | 2 túi khí, ABS/EBD, cân bằng (tùy xe) |
| Tiện nghi nổi bật | Nhỏ gọn, ga tự động (tùy xe), radio/USB cơ bản | Nội thất thực dụng, cửa sau rộng, khóa trung tâm, rádio/USB |
| Năm sản xuất/Đời | 2014 | 2018 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Lưu ý: một số thông số mình ghi là ước lượng do bản rao bán cũ không luôn chi tiết. Nói thật là khi mua xe cũ, thông số nhỏ kiểu này thường phải kiểm tra trực tiếp.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Mitsubishi Mirage (theo mình)
Ưu:
– Giá mua rẻ, nhiều lựa chọn trên thị trường đồ cũ.
– Tiết kiệm nhiên liệu thật sự – nếu bạn chủ yếu chạy phố, tiền xăng giảm đáng kể.
– Kích thước nhỏ, đỗ xe dễ, vòng quay nhỏ tiện luồn lách.
Nhược:
– Tuổi xe 2014 nên nội thất có thể đã cũ, nhựa bị bạc, ghế xẹp.
– CVT đôi khi phát ra tiếng hơi “kẹt” nếu bảo dưỡng không tốt; sửa hộp số vô cấp tốn tiền.
– Mạng lưới dịch vụ và phụ tùng không rộng như Toyota, nhưng vẫn ổn vì Mitsubishi cũng có đại lý ở các tỉnh lớn.
– Giá bán lại có thể xuống nhanh hơn Wigo do thương hiệu/cảm giác an tâm kém hơn với người mua Việt.
Toyota Wigo (theo mình)
Ưu:
– Xe đời mới hơn (2018), nhiều khả năng máy móc còn tốt, nội thất bớt lỗi thời.
– Toyota nổi tiếng dễ sửa, phụ tùng phổ biến, đại lý khắp nơi – an tâm hơn khi nuôi xe.
– Độ giữ giá tốt hơn, bán lại dễ.
– Cảm giác lái chắc hơn, hộp số sàn dễ kiểm soát khi cần vượt hoặc leo dốc.
Nhược:
– Là bản MT nên nếu bạn không quen số sàn hoặc đi nhiều đường kẹt thì mệt.
– Giá mua hơi sát, nhưng đổi lại bạn được đời xe mới hơn.
– Tiêu thụ xăng có thể nhỉnh hơn chút so với Mirage (tùy cách chạy).

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
Nói chung, cả hai đều là xe phân khúc A nên đừng mong đầm, cách âm siêu tốt hay ghế êm như sedan hạng C.
- Cảm giác lái: Mirage nhẹ, tay lái trợ lực điện khá nhẹ – lái thấy thoải mái trong phố nhưng lên cao tốc sẽ hơi bồng bềnh. Wigo cho cảm giác chắc tay hơn, động cơ có vẻ “khoẻ” hơn khi tăng tốc vì truyền số tay giúp kiểm soát vòng tua.
- Cách âm: đều ở mức chấp nhận được cho tầm giá này, nhưng Mirage có thể ồn hơn ở vòng tua cao do hộp số CVT và kích thước xe nhỏ. Wigo 2018 có cải thiện chút về vật liệu cách âm so với xe đời cũ.
- Hàng ghế: đều hợp cho 2-3 người cỡ trung bình; nếu gia đình có trẻ em và ghế bé ôm, vẫn ổn. Nhưng bạn nào cao >1.8m ngồi sau sẽ hơi chật.
- Công nghệ hỗ trợ: cơ bản thôi – AC, radio/USB, cửa kính điện (tuỳ xe), ABS/EBD, 2 túi khí. Không có gói an toàn cao cấp như cân bằng điện tử rộng rãi hay hỗ trợ lên dốc (trừ khi xe có trang bị thêm).
Một vài ví dụ thực tế (kinh nghiệm mình hoặc bạn bè)
1) Bạn Huy ở quận 7 mua Mirage cũ để đi làm, mỗi tháng tiết kiệm được khoảng 1-1.5 triệu xăng so với xe cỡ B cũ. Tuy nhiên, sau 2 năm, Huy phải thay bộ dây curoa & một vài cảm biến – chi phí cũng tốn chút.
2) Bạn Lan mua Wigo 2018 để chạy dịch vụ part-time. Lan nói: “Xe vừa mới hơn, khách ít hỏi tuổi, phụ tùng rẻ, chạy sướng hơn ở đường lên dốc Cầu Sài Gòn”. Nhưng Lan hơi mệt khi kẹt xe vì số sàn.
Bạn thì thiên về loại nào hơn: ưu tiết kiệm hay ưu an tâm khi bán lại?
Kết luận & Khuyến nghị
-
Nếu bạn là sinh viên/ người độc thân, chủ yếu di chuyển trong thành phố, thích tự động và muốn chi phí ban đầu thấp: Mirage 1.2 AT 2014 (199 triệu) là lựa chọn hợp lý. Nhược điểm là tuổi xe cũ hơn, cần kiểm tra kỹ hộp số CVT.
-
Nếu bạn cần một chiếc xe bền, chi phí bảo trì thấp, dễ bán lại, hoặc định dùng cả gia đình nhỏ: Toyota Wigo 1.2G MT 2018 (185 triệu) sẽ phù hợp hơn. Nói thật là Wigo cho cảm giác an tâm cao hơn, đặc biệt nếu bạn muốn giữ xe 3-5 năm rồi bán lại.
-
Nếu bạn chạy dịch vụ (Grab/Be), theo mình thì Wigo MT hơi mệt vì số sàn, nhưng độ bền và chi phí sửa chữa thấp lại là lợi thế. Mirage tự động dễ chịu trong kẹt xe nhưng nên kiểm tra kỹ hộp số.
Bạn có quan tâm tới chi phí bảo hiểm, phí trước bạ hay muốn mình gợi ý checklist kiểm tra khi xem xe cũ không? Muốn mình so sánh luôn chi phí bảo dưỡng 1 năm giữa hai xe nữa chứ?
Nói tóm lại: không có chiếc xe hoàn hảo, chỉ có chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn. Theo mình thì nếu ưu tiên tiết kiệm xăng và lái tự động thì chọn Mirage; còn ưu an tâm, giữ giá và dễ sửa thì Wigo hợp hơn. Bạn đang nghiêng về chiếc nào rồi? Có muốn mình tư vấn thêm theo tình huống cụ thể của bạn (ví dụ: chạy hàng ngày ở Hà Nội, hay làm dịch vụ ở TP.HCM) không?

Cần mình so sánh kỹ hơn phần giấy tờ, kiểm tra thân vỏ, hay cách test hộp số CVT khi xem Mirage? Mình chia sẻ checklist đơn giản cho bạn được luôn.
