Chủ Nhật, Tháng 8 17, 2025
HomeĐánh giá xeMitsubishi Mirage 1.2 AT 2014 vs Kia Morning MT 2021: Nên mua...

Mitsubishi Mirage 1.2 AT 2014 vs Kia Morning MT 2021: Nên mua xe cỡ nhỏ cũ nào ở VN?

Mấy bạn đang tìm xe cỡ nhỏ dùng trong phố, tiết kiệm xăng mà túi tiền giới hạn chắc hay băn khoăn giữa mấy mẫu như Mitsubishi Mirage cũ với Kia Morning đời cao hơn. Mình cũng từng thử chạy cả hai kiểu xe này, nên viết tóm tắt, so sánh cho dễ hình dung – kiểu như đang tư vấn cho bạn thân vậy.

Mình viết cho ai: những bạn cần xe đi lại trong thành phố (vợ/chồng trẻ, gia đình nhỏ), người chạy dịch vụ part-time, hay ai muốn xe rẻ mà ít tốn tiền nuôi. Tiêu chí so sánh mình quan tâm: giá thực tế, chi phí sử dụng, cảm giác lái, tiện nghi cơ bản, độ bền và khả năng thanh khoản khi muốn bán lại.

Tổng quan nhanh

Mitsubishi Mirage 1.2 AT (2014)

  • Thương hiệu: Mitsubishi
  • Phân khúc: hatchback siêu nhỏ, tập trung tiết kiệm nhiên liệu và chi phí mua thấp.
  • Thế mạnh: kích thước nhỏ gọn, dễ luồn lách, tốn xăng ít, chi phí mua rẻ.

Mitsubishi Mirage 1.2 AT - 2014

Kia Morning MT (2021)

  • Thương hiệu: Kia (Hàn Quốc)
  • Phân khúc: hatchback đô thị/city car, đời mới hơn, trang bị tiện nghi tốt hơn so với các mẫu cũ.
  • Thế mạnh: thiết kế trẻ trung, nội thất thực dụng, chi tiết hiện đại hơn, dễ bán lại trong phân khúc cũ.

So sánh thông số cơ bản

Hạng mục Mitsubishi Mirage 1.2 AT (2014) Kia Morning MT (2021)
Giá tham khảo 199 Triệu VND 228 Triệu VND
Động cơ / hộp số ~1.2L, 3 xy-lanh, AT (CVT/4AT tùy bản) 1.25L, 4 xy-lanh, MT (5 cấp)
Công suất / mô-men xoắn ~78-80 HP / ~100 Nm ~82-84 HP / ~122 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) ~5-6 L/100km (thực tế phố) ~5.5-6.5 L/100km (thực tế)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~3.710 x 1.665 x 1.490 mm, dài cơ sở ~2.450 mm ~3.595 x 1.595 x 1.490 mm, dài cơ sở ~2.400 mm
Khoảng sáng gầm ~135 mm ~150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, 2 túi khí (tùy xe) ABS, EBD, 2 túi khí, ISOFIX (tùy trim)
Tiện nghi nổi bật Hệ thống giải trí cơ bản, điều hoà, cửa sổ điện Hệ thống giải trí đơn giản, điều hoà, nhiều xe MT ít tiện nghi hơn
Năm sản xuất/đời 2014 2021
Số km (tùy xe rao bán)

Mitsubishi Mirage 1.2 AT - 2014

(Chú ý: thông số trên là ước tính phổ biến cho từng đời/phiên bản; xe thực tế rao bán có thể khác – nên kiểm tra kỹ khi xem xe.)

Ưu và nhược điểm – nhìn từ người dùng ở Việt Nam

Mitsubishi Mirage 2014
– Ưu: Giá rẻ, dễ xoay sở tiền ban đầu; kích thước nhỏ nên đậu xe, luồn lách tốt trong phố chật; động cơ đơn giản, nếu bảo dưỡng đều thì bền; mức tiêu hao nhiên liệu thường được khen tiết kiệm.
– Nhược: Xe cũ 2014 đã khá “tuổi”, nội thất lạc hậu, không rộng rãi; phụ tùng maybe có nhưng một số chi tiết nội/ngoại thất khó hơn một chút so với Kia; cách âm khá mỏng, chạy cao tốc hơi mệt; trang bị an toàn và tiện nghi ít.

Kia Morning 2021
– Ưu: Đời mới hơn nên cảm giác “ăn nhập” hơn về tiện nghi và thiết kế; khoang lái nhìn trẻ trung; phụ tùng phổ biến, chi phí thay thế rẻ hơn; nhiều đại lý và thợ sửa quen; chiều cao gầm tốt hơn, phù hợp đường xấu nhẹ.
– Nhược: Giá nhỉnh hơn (ở đây là 228 triệu), bản MT thiếu chút tiện nghi (so với AT hay bản cao cấp) nên nếu muốn đầy đủ bạn phải tìm bản khác; máy 1.25 có mô-men lớn hơn nhưng chạy dịch vụ lâu cũng tốn xăng.

Theo mình thì: nếu bạn cần xe rẻ giá mua ban đầu cực thấp, Mirage đáng cân nhắc. Nhưng nếu bạn muốn ít rắc rối hơn, tiện nghi và cảm giác an tâm hơn khi bán lại, Morning 2021 hợp lý hơn.

Cảm giác lái, cách âm, hàng ghế, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Mirage nhẹ, lái “nhẹ đầu” – thích cho ai ưa đánh lái linh hoạt trong phố. Morning MT cho cảm giác chắc hơn một chút, tay lái có phản hồi rõ ràng, số sàn cho cảm giác điều khiển chủ động (nếu bạn còn thích sang số).
  • Cách âm: Cả hai không phải là mẫu có cách âm ngon; Mirage nghe máy và tiếng lốp rõ hơn, còn Morning do đời mới nên xử lý tốt hơn đôi chút.
  • Hàng ghế: Không gian sau của cả hai đều chật so với sedan, nhưng Morning có bố trí hợp lý hơn, ghế sau dùng cho 2 người lớn ngồi đường ngắn ok; Mirage hơi chật chân nếu người lớn cao ~1m75 trở lên.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: 2 xe đều không có ADAS hiện đại (như cảnh báo va chạm, phanh tự động) ở các phiên bản cơ bản; có ABS/EBD cơ bản. Nói thật là đừng kỳ vọng gọi là nhiều tính năng trợ lái ở phân khúc giá rẻ cũ này.

Ví dụ thực tế: Mình từng chở 4 người chạy nội thành bằng Mirage, tiết kiệm xăng đáng kể nhưng mọi người hơi chật; còn đi với Morning MT thì hành khách đỡ mệt hơn, nhìn vẫn lịch sự hơn khi chạy gặp đối tác nhỏ.

Chi phí nuôi xe và bảo dưỡng ở VN

  • Phí bảo hiểm, đăng kiểm: tương đương nhau theo giá trị xe. Morning đời 2021 giá cao hơn nên phí thân vỏ/thiệt hại có thể cao hơn một chút.
  • Phụ tùng và sửa chữa: Kia Morning phổ biến, phụ tùng giá mềm, nhiều gara quen; Mitsubishi Mirage cũng có phụ tùng nhưng một số chi tiết đời cũ có thể khó kiếm hoặc lâu hơn.
  • Tiêu hao thực tế: Cả hai đều tiết kiệm so với xe C-segment, nhưng Mirage thường ăn ít hơn nếu chạy chậm, còn Morning 1.25 sẽ hơi ngốn hơn khi chạy đường trường với tải nặng.
  • Bán lại: Morning 2021 lợi thế hơn về thanh khoản vì đời baru, hình thức còn mới, khách mua dễ chấp nhận hơn; Mirage 2014 giá rẻ nhưng khi bán lại bạn sẽ chịu khấu hao lớn do đã cũ.

Kết luận – nên chọn xe nào theo nhu cầu

  • Gia đình đô thị, cần xe “ổn áp”, an tâm, dễ bán lại: chọn Kia Morning MT 2021. Theo mình thì với 228 triệu, bạn được đời mới hơn, nội thất hợp lý, ít rắc rối hơn về phụ tùng.

  • Chạy dịch vụ part-time, cần chi phí mua thấp, ưu tiên tiết kiệm ban đầu: Mirage 2014 hợp lý nếu bạn chấp nhận vài điểm yếu về tiện nghi và cách âm. Nói thật là nếu tài chính eo hẹp mà bạn chỉ cần chạy trong phố, Mirage vẫn làm tốt nhiệm vụ.

  • Đam mê lái, muốn cảm giác chủ động sang số, ít quan tâm tiện nghi: Morning MT (vì hộp số sàn) phù hợp hơn; còn Mirage AT thì tiện cho kẹt xe nhưng ít thú vị khi lái.

  • Tiết kiệm nhiên liệu tuyệt đối: Mirage có lợi thế nhẹ và động cơ nhỏ, nhưng đừng quên tình trạng xe, bảo dưỡng kém sẽ làm tiêu hao tăng.

Bạn thích xe nào hơn? Bạn hay chạy đường thành phố hay liên tỉnh? Có sẵn ngân sách sửa chữa không?

À mà, một lời khuyên nhỏ: đi xem xe trực tiếp, thử lái ít nhất 10–15 phút, kiểm tra khung gầm, máy lạnh, độ ồn và lịch bảo dưỡng. Nếu không rành, rủ thợ quen hoặc bạn có kinh nghiệm đi cùng – bao tiền sửa sau khi mua đôi khi còn nhiều hơn chênh lệch giá mua ban đầu.

Bạn muốn mình giúp phân tích thêm chi tiết của 1 trong 2 xe này dựa trên tin rao cụ thể (link rao)? Mình có thể đọc giúp rồi gợi ý nên mặc cả, hỏi người bán điểm nào.

Mitsubishi Mirage 1.2 AT - 2014

Hy vọng bài so sánh này hữu ích. Nếu cần mình so sánh thêm với mấy mẫu khác trong tầm giá 200–300 triệu, nói mình biết nha!

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU