Thứ Tư, Tháng 12 3, 2025
HomeĐánh giá xeMitsubishi Lancer GLX 1.6 MT (2000) vs Chevrolet Spark Lite Van 0.8...

Mitsubishi Lancer GLX 1.6 MT (2000) vs Chevrolet Spark Lite Van 0.8 MT (2011) – Nên chọn xe nào ở tầm giá 50-70 triệu?

Chào bạn, mình là người hay mổ xẻ xe cũ ở Việt Nam – thường mua, test và tư vấn cho bạn bè. À mà lần này có hai chiếc đang rẻ và được quan tâm: Mitsubishi Lancer GLX 1.6 MT đời 2000 (66 triệu) và Chevrolet Spark Lite Van 0.8 MT đời 2011 (56 triệu). Nói thật là giá này ai nhìn vào cũng thấy rẻ, nhưng vấn đề là: bạn cần xe để làm gì? Đi gia đình, chạy dịch vụ, hay chỉ cần 1 chiếc đi chợ/đi làm trong phố? Theo mình thì tiêu chí so sánh hợp lý là: chi phí vận hành, độ bền/phụ tùng, cảm giác lái & tiện nghi, và khả năng bán lại.

Tổng quan nhanh

Mitsubishi Lancer GLX 1.6 MT (2000)

Thương hiệu: Mitsubishi – gắn với độ bền cơ bản, khung gầm chắc. Phân khúc: sedan hạng C cũ. Thế mạnh thường nhắc đến: động cơ 1.6 nổ êm, khung xe đầm, phù hợp cho ai muốn cảm giác lái vững.

Mitsubishi Lancer GLX 1.6 MT - 2000

Chevrolet Spark Lite Van 0.8 MT (2011)

Thương hiệu: Chevrolet (Spark bản Lite Van) – nhỏ gọn, hướng tiết kiệm. Phân khúc: city car/xe thương mại nhẹ. Thế mạnh: kích thước nhỏ, tiêu hao nhiên liệu thấp, dễ len lỏi trong phố và đậu chỗ hẹp.

Chevrolet Spark Lite Van 0.8 MT - 2011

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Mitsubishi Lancer GLX 1.6 MT – 2000 Chevrolet Spark Lite Van 0.8 MT – 2011
Giá tham khảo 66 Triệu VND 56 Triệu VND
Động cơ/hộp số 1.6L, 4 xi-lanh, MT 0.8L, 3 xi-lanh, MT
Công suất / mô-men xoắn ~100-115 PS / ~130-140 Nm (ước tính) ~50-55 PS / ~70-75 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 8-10 L/100km (đô thị hỗn hợp) 4.5-6 L/100km (ưu phố)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở)
Khoảng sáng gầm ~140-160 mm (ước tính) ~120-140 mm (ước tính)
Trang bị an toàn chủ động/bị động Cơ bản: phanh đĩa trước, có thể có ABS tuỳ xe, túi khí đôi/đơn tuỳ xe Cơ bản, thường rất ít: phanh đĩa/tang trống, túi khí là hiếm
Tiện nghi nổi bật Nội thất đơn giản, điều hoà, radio Rất cơ bản, bản van tối giản để chở hàng
Năm sản xuất/đời 2000 2011
Số km (nếu có)

Ghi chú: nhiều thông số trên là ước tính do xe cũ, từng bản trang bị khác nhau, kiểm tra thực tế rất quan trọng.

Mitsubishi Lancer GLX 1.6 MT - 2000

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

Mitsubishi Lancer (ưu)

  • Đầm xe, cảm giác lái chắc; đi ngoài cao tốc hay quốc lộ ổn hơn.
  • Khung gầm, cấu trúc xe cứng cáp hơn Spark nhỏ.
  • Dễ đồng bộ nâng cấp, một số phụ tùng chung với các đời Mitsubishi khác nên dễ tìm (tuy là xe đời cũ).

( nhược )
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn, tốn xăng nếu đi trong phố nhiều.
– Xe 2000, nghĩa là đã khá cũ; có thể cần chăm sóc hệ thống điện, gầm, gỉ sét.
– Giá sửa chữa, phụ tùng máy 1.6 có khi mắc hơn so với máy nhỏ như Spark.

Chevrolet Spark Lite Van (ưu)

  • Rất tiết kiệm xăng, chi phí chạy hàng ngày rẻ.
  • Kích thước siêu nhỏ, đậu xe dễ, phù hợp phố chật hẹp.
  • Giá mua rẻ, phù hợp để chạy giao hàng nhỏ hoặc làm xe phụ.

( nhược )
– Cách âm kém, cảm giác “mỏng”, không đầm, đi cao tốc sẽ mệt.
– Phụ tùng chính hãng khó tìm và có khi đắt do hãng rút lui; may mắn là aftermarket có nhiều đồ thay thế.
– Bản Van thường giữ ít tiện nghi, ghế sau có thể tháo/rỗng, không phù hợp cho gia đình đông người.

Chevrolet Spark Lite Van 0.8 MT - 2011

Cảm giác lái, cách âm và tiện nghi

Nói thật là cảm giác lái giữa hai xe khác biệt như trời với đất. Lancer 1.6 cho cảm giác chắc, vô-lăng nặng vừa phải, đi qua ổ gà đỡ mệt tạ hơn Spark. Spark thì nhẹ, quay đầu nhanh, linh hoạt trong phố – nhưng một vài lần mình đi thử Spark trên đường sóng thì thấy rung và ồn nhiều, đặc biệt khi lên 80-90 km/h.

Cách âm: Lancer tạm ổn dù đã cũ, nhưng so với xe hiện đại thì vẫn kém. Spark gần như không cách âm, máy nhỏ kêu to khi ga lớn, khung xương mỏng nên tiếng nền ồn nhiều.

Tiện nghi: cả hai xe đều đơn giản. Lancer có thể có điều hoà mạnh hơn, ghế ngồi đỡ mệt; Spark bản van tối giản, nhiều lần ghế sau tháo ra để chở hàng.

Chi phí nuôi xe & dịch vụ ở VN

  • Lancer: tốn xăng hơn, bảo dưỡng định kỳ cho máy 1.6 thì chi phí trung bình; tìm gara chuyên Mitsubishi hoặc gara tổng hợp sẽ ổn. Bán lại có thể được giá hơn Spark nếu giữ ngoại hình tốt và máy móc ổn.
  • Spark: tiết kiệm xăng, bảo dưỡng máy nhỏ rẻ, nhưng nếu cần phụ tùng body hay điện, phải tìm chỗ chuyên aftermarket/đồ nhập. Giá bán lại thấp hơn nhưng đổi lại tiền mua ban đầu rẻ.

Ví dụ thực tế: một người bạn ở Hà Nội mua Spark van để chạy giao hàng nhỏ – chi phí xăng 1 tháng giảm rõ, chỗ đậu dễ, nhưng sau 2 năm anh ấy than phiền về tiếng ồn và phải thay cao su, giảm sóc khá thường xuyên. Trái lại, một anh khác mua Lancer để đi tỉnh, đi 2 người hay 3 người thì cảm thấy thoải mái hơn, nhưng tiền xăng và đôi khi thay bugi/kim phun tốn hơn.

An toàn

Cả hai mẫu này đều thuộc thế hệ trước khi các tính năng an toàn chủ động như ESP, nhiều túi khí trở nên phổ biến. Vì vậy nếu bạn quan tâm an toàn hiện đại thì cần cân nhắc hoặc lắp thêm trang bị (ví dụ gắn dây an toàn tốt, kiểm tra phanh kỹ). Theo mình thì: nếu chở gia đình, nên ưu tiên xe có cấu trúc khung chắc (Lancer); còn nếu chỉ dùng trong phố, tốc độ thấp thì Spark vẫn chấp nhận được.

Khuyến nghị theo nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị, cần thoải mái, chở 4-5 người: NÊN chọn Mitsubishi Lancer nếu máy còn khoẻ và khung gầm không gỉ nặng. Cảm giác lái & không gian thoải mái hơn.

  • Chạy dịch vụ giao hàng/shipper, cần tiết kiệm & len phố: NÊN chọn Chevrolet Spark Lite Van – nhỏ, ít tốn xăng, đỗ xe dễ.

  • Người đam mê lái, thích xe đầm & sửa chữa độ: Hơi nghiêng về Lancer – dễ chơi, có thể nâng cấp đầm hơn.

  • NgườI thật sự tiết kiệm, ít chạy đường dài: Spark hợp lý.

Bạn muốn mình so sánh chi tiết chi phí bảo dưỡng 1 năm giữa 2 xe không? Hoặc cần checklist khi đi xem xe thực tế (như kiểm gầm, thấm nước, test chạy) – mình gửi luôn được.

Kết luận ngắn gọn

Nói tóm lại: không có lựa chọn hoàn hảo – chỉ có lựa chọn phù hợp với nhu cầu. Nếu bạn cần xe chắc, đi đường dài và để gia đình an tâm hơn, chọn Lancer (nhưng chuẩn bị chi phí xăng + kiểm tra kỹ). Còn nếu bạn cần xe chạy phố, tiết kiệm chi phí hàng ngày, Spark Van là hợp lý – nhưng đừng hy vọng nhiều về tiện nghi và cách âm.

Mitsubishi Lancer GLX 1.6 MT - 2000

Bạn đang cần xe cho mục đích gì? Thích cảm giác lái hay cần tiết kiệm? Mình giúp check list khi đi xem xe nhé. Bạn muốn mình liệt kê những điểm cần kiểm tra cụ thể khi xem 2 mẫu này không?

Chevrolet Spark Lite Van 0.8 MT - 2011

Cần mình so sánh thêm về chi phí bảo dưỡng hàng năm hay cách nhận biết máy săn (ổn định) khi test chạy? Mình sẵn lòng hỗ trợ chi tiết.

Cảm ơn bạn đã đọc – nếu muốn, gửi link tin rao hoặc vài ảnh xe mình xem giúp nhanh hơn nha.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU