Thứ Tư, Tháng 12 3, 2025
HomeĐánh giá xeMazda3 1.5L Luxury 2024 vs Toyota Innova E 2.0 MT 2021: Nên...

Mazda3 1.5L Luxury 2024 vs Toyota Innova E 2.0 MT 2021: Nên mua xe nào cho túi tiền Việt?

Mấy bạn ơi, nói thật là khi chọn xe ở tầm tài chính khoảng 500-650 triệu ở Việt Nam, mình thấy thường hay lăn tăn giữa 2 hướng: xe nhỏ gọn, lái sướng và tiết kiệm như Mazda3, hoặc xe đa dụng, rộng rãi, bền bỉ như Innova. Ở đây mình đem ra so sánh Mazda3 1.5L Luxury 2024 (Giá: 625 triệu) với Toyota Innova E 2.0 MT 2021 (Giá: 520 triệu) – để mọi người dễ hình dung hơn khi quyết định.

Mình tranh thủ ghi lại mấy trải nghiệm cá nhân: đã chạy thử Mazda3 vài lần trong phố Sài Gòn, cảm giác lái khá thú vị, vô-lăng phản hồi rõ. Còn Innova thì mình không ít lần đi cùng gia đình đi phượt Vũng Tàu, Đà Lạt, thấy rộng thoải mái, gầm cao vượt ổ gà ổn. À mà, mỗi người mỗi gu, mình chia bài theo tiêu chí: giá, tiện nghi, cảm giác lái, độ bền và chi phí nuôi xe.

Mazda 3 1.5L Luxury - 2024

Tổng quan nhanh

Mazda3 1.5L Luxury 2024

  • Thương hiệu: Mazda – phong cách trẻ trung, thiết kế đẹp, nhấn mạnh cảm giác lái.
  • Phân khúc: sedan/hatch hạng C (thành thị, cá nhân/cặp đôi).
  • Thế mạnh: ngoại hình hiện đại, nội thất có nhiều chi tiết cao cấp, lái linh hoạt, tiêu hao nhiên liệu tốt.

Toyota Innova E 2.0 MT 2021

  • Thương hiệu: Toyota – nổi tiếng về độ bền, dễ sửa, giữ giá tốt.
  • Phân khúc: MPV 7 chỗ (gia đình, chạy dịch vụ nhẹ).
  • Thế mạnh: không gian rộng, bố trí hàng ghế linh hoạt, gầm cao, phù hợp đi đường dài và chở nhiều người/đồ.

Toyota Innova E 2.0 MT - 2021

So sánh thông số kỹ thuật (nhanh dưới dạng bảng)

Hạng mục Mazda3 1.5L Luxury (2024) Toyota Innova E 2.0 MT (2021)
Giá tham khảo 625,000,000 VND 520,000,000 VND
Động cơ / hộp số 1.5L Skyactiv-G / 6AT 2.0L / 5MT
Công suất / mô-men xoắn ~110 HP / ~144 Nm ~137 HP / ~183 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) 5.5–6.5 L/100km 8–9 L/100km
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở ~4662 x 1797 x 1435 mm / 2725 mm ~4735 x 1830 x 1795 mm / 2750 mm
Khoảng sáng gầm ~140–150 mm ~178 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, DSC, 6 túi khí, camera lùi ABS, EBD, BA, 2 túi khí (tuỳ bản), – (VSC thường không có trên bản E)
Tiện nghi nổi bật Màn hình trung tâm, Apple CarPlay, nội thất da nhân tạo, cảm giác sang Điều hoà chỉnh tay, đầu CD/USB/Bluetooth cơ bản, nội thất vải, 7 chỗ linh hoạt
Năm sản xuất/đời 2024 2021
Số km (nếu có)

Ghi chú: một số con số là ước tính hoặc tuỳ biến theo thị trường/xe thực tế, nên coi là tham khảo.

Mazda 3 1.5L Luxury - 2024

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt

Mazda3 1.5L Luxury

Ưu điểm:
– Thiết kế hấp dẫn, hợp gu người trẻ, dễ đi phố, đỗ chui chỗ hẹp.
– Vô-lăng, khung gầm tinh chỉnh cho cảm giác lái phấn khích hơn so với xe MPV.
– Tiết kiệm xăng hơn, đặc biệt khi chạy đô thị.
– Nội thất có cảm giác cao cấp hơn so với giá tiền.

Nhược điểm:
– Không gian hàng ghế sau và cốp hạn chế hơn Innova – gia đình đông người hơi chật.
– Gầm thấp, đi miền núi hay đường lầy lội thì phải cẩn thận.
– Chi phí sửa chữa, phụ tùng Mazda có thể hơi cao hơn Toyota ở một số nơi.
– Giá niêm yết cao hơn cho cùng nhu cầu chở người/đồ.

Toyota Innova E 2.0 MT

Ưu điểm:
– Rất linh hoạt cho gia đình đông người, khoang chứa đồ rộng.
– Độ bền, độ tin cậy cao; chi phí bảo dưỡng và phụ tùng phổ thông, dễ tìm.
– Gầm cao, phù hợp đường xấu, đi tỉnh nhiều rất tiện.
– Giá mua cũ giữ tốt, dễ bán lại.

Nhược điểm:
– Cảm giác lái “xe nhà” nhiều hơn, không linh hoạt như hatchback/ sedan.
– Trang bị tiện nghi hạn chế hơn, nếu muốn “sướng” phải nâng cấp.
– Tiêu hao nhiên liệu khá cao khi chở đầy tải.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Mazda3 ăn điểm ở sự chính xác, tay lái nặng vừa phải, phản hồi nhanh – chạy trên đường đèo hay vòng xoay thấy vui. Innova thì có ưu thế sự đầm chắc, ổn định khi chở nhiều người nhưng lái sẽ thiếu linh hoạt, chuyển hướng có độ trễ.

  • Cách âm: Mazda3 làm khá tốt với dải tần đường êm; tuy nhiên khi đi cao tốc lâu vẫn nghe tiếng gió/rung nhẹ. Innova do khung xe lớn hơn và vật liệu thực dụng nên cách âm ở tốc độ cao không bằng Mazda3, nhưng vẫn chấp nhận được cho chuyến đi dài.

  • Thoải mái hàng ghế: Innova rõ ràng thắng thế với 3 hàng ghế, không gian để chân rộng, dễ ra vào. Mazda3 phù hợp 4-5 người, hàng ghế sau chật hơn, nhưng ghế ôm người, thoải mái cho hai người lớn.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Mazda3 2024 có nhiều công nghệ an toàn hỗ trợ phổ biến (hệ thống cân bằng, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, Apple CarPlay/Android Auto). Innova E 2021 bản MT là bản cơ bản, tính năng hỗ trợ lái thường giản đơn hơn (ABS, EBD, BA). Nói chung, nếu bạn cần nhiều gadget hiện đại thì Mazda3 hợp hơn; cần sự thực dụng, bền bỉ thì Innova đáng cân nhắc.

Toyota Innova E 2.0 MT - 2021

Chi phí nuôi xe, độ bền và bán lại

  • Chi phí xăng: Mazda3 tiết kiệm hơn, đặc biệt khi di chuyển trong thành phố. Innova tốn hơn, nhất là chạy dịch vụ hoặc chở đầy người.
  • Bảo dưỡng & phụ tùng: Toyota thắng về mạng lưới, giá linh kiện mềm hơn, dễ kiếm tay thợ. Mazda3 đôi khi phải vào hãng hoặc gara chuyên, phí có thể nhỉnh hơn.
  • Bán lại: Innova giữ giá xuất sắc trong phân khúc MPV; Mazda3 thì còn tùy mẫu mã, màu sơn và trang bị nhưng thường mất giá nhanh hơn so với Toyota.

Ví dụ thực tế: một người bạn chạy Innova đặt làm dịch vụ gia đình, sau 3 năm bán lại vẫn lời hơn so với một chiếc sedan C cùng tuổi do nhu cầu MPV cũ vẫn cao. Còn mình thấy nhiều bạn trẻ thích Mazda3 vì đẹp, lái sướng, dù sau 2-3 năm bán lại giá có giảm nhưng vẫn dễ bán do nhiều người ưa dáng.

Tình huống cụ thể giúp chọn

  • Nếu bạn sống ở nội thành, đi làm hàng ngày 1-2 người, thỉnh thoảng có khách, thích xe lái “vui” và tiết kiệm xăng: theo mình thì Mazda3 hợp hơn.
  • Nếu bạn có gia đình 4-6 người, thường xuyên đi xa, cần chở đồ/treo đồ, hay chạy dịch vụ nhẹ: Innova sẽ phù hợp và kinh tế về lâu dài.

Bạn thường chở bao nhiêu người? Bạn hay chạy đường nào (nội đô hay đi tỉnh)?

Kết luận – khuyến nghị theo nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị (vợ chồng + 1-2 con): Mazda3 nếu bạn thích thiết kế, trải nghiệm lái, và không cần nhiều chỗ. Innova nếu ưu tiên rộng rãi và tiện nghi gia đình.
  • Chạy dịch vụ/tải hành khách thường xuyên: Chắc chắn Innova – bền, giữ giá và không gian thoải mái.
  • Đam mê lái xe, người trẻ thích phong cách: Mazda3, bởi cảm giác lái và ngoại hình trẻ trung.
  • Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu: Mazda3 thắng.

Nói chung, không có xe nào hoàn hảo cho mọi nhu cầu. À mà, nếu bạn muốn một lời khuyên cụ thể: với mức giá chênh khoảng hơn 100 triệu (Mazda3 đắt hơn Innova ở ví dụ này), mình sẽ chọn Mazda3 nếu sống chủ yếu ở thành phố và coi trọng lái xe; còn nếu gia đình đông, di chuyển liên tục, mình chắc chắn chọn Innova vì tiện lợi và ít lo về chi phí bảo dưỡng.

Bạn thiên về kiểu nào hơn – thích đẹp, lái phê hay cần rộng, bền? Có muốn mình so sánh thêm chi tiết về chi phí bảo hiểm, thuế hay trang bị theo xe cụ thể không?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU