Nghe mình nói chuyện tí nhé – bạn đang cân nhắc mua Mazda3 cũ, tầm giá khoảng 400-500 triệu, và hai ứng viên đang nằm trong tầm ngắm là: Mazda3 1.5L Deluxe 2020 (480 triệu) và Mazda3 1.5 AT 2018 (405 triệu). Ai phù hợp với xe nào? Mình sẽ so sánh theo góc nhìn người dùng ở Việt Nam, dựa trên tiêu chí: chi phí mua + nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, độ bền và khả năng bán lại.
Mình nhắc lại nhanh: bài viết này theo kiểu tâm sự, có chút chủ quan, có do dự nhẹ, vì mỗi người có nhu cầu khác nhau.
Tổng quan nhanh
Mazda3 1.5L Deluxe – 2020
Thương hiệu: Mazda, phân khúc hạng C (hạng compact). Thường được khen về thiết kế trẻ trung, nội thất đẹp, cảm giác lái “chắc” hơn so với nhiều đối thủ cùng phân khúc. Bản Deluxe thường là phiên bản vừa đủ, không quá nhiều đồ chơi nhưng có thiết kế hiện đại.

Mazda3 1.5 AT – 2018
Thương hiệu: vẫn là Mazda, cùng phân khúc. Bản 2018 đã có nền tảng ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, phụ tùng rẻ hơn so với đời mới. Ưu điểm là giá mềm hơn, nếu tài chính eo hẹp thì dễ chốt hơn.

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
| Hạng mục | Mazda3 1.5L Deluxe (2020) | Mazda3 1.5 AT (2018) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 480 Triệu VND | 405 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | 1.5L SkyActiv / Tự động (6AT/CVT tùy xe) | 1.5L / Tự động (6AT) |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~110-120 mã lực / ~144 Nm | ~110-120 mã lực / ~144 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 5.5 – 6.5 L/100km (hỗn hợp) | 5.5 – 6.8 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4,460 x 1,795 x 1,440 mm, dài cơ sở 2,725 mm | ~4,460 x 1,795 x 1,440 mm, dài cơ sở 2,725 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~140 mm | ~140 mm |
| Trang bị an toàn (phổ biến) | ABS, EBD, BA, 2 túi khí (bản Deluxe), ESP có ở một số cấu hình | ABS, EBD, BA, 2 túi khí, ESP ở một số bản |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình MZD Connect, camera lùi, điều hoà tự động, cruise (tùy xe) | Màn hình/Radio, camera lùi, điều hoà tự động (tùy xe) |
| Năm sản xuất / đời | 2020 | 2018 |
| Số km (nếu có) | – | – |
(Ghi chú: một vài thông số có thể khác tùy vào xe thực tế, option theo từng xe rao bán.)
Ưu – nhược điểm theo cảm nhận thực tế ở Việt Nam
Mazda3 1.5L Deluxe 2020
Ưu điểm:
– Cảm giác mới hơn, nội thất và thiết kế mặt trước, cụm đèn có phần hiện đại hơn. Nói thật là nhìn sướng mắt.
– Nhiều khả năng có option hơi đầy đủ hơn so với bản 2018 (màn MZD Connect tốt, camera, cảm biến lùi…).
– Khả năng giữ giá tốt hơn chút so với xe đời cũ – nếu bạn bán sau 2-3 năm thì đỡ lỗ hơn.
Nhược điểm:
– Giá cao hơn, tức là gánh nặng tài chính ban đầu lớn hơn. Nếu mua trả góp, tiền góp tháng sẽ nặng hơn.
– Phụ tùng/chi phí sửa chữa cho đời mới đôi khi mắc hơn (nhưng chênh không quá nhiều so với 2018).
– Một số bản Deluxe có ít túi khí hơn bản cao, nên cần kiểm tra kỹ.
Mazda3 1.5 AT 2018
Ưu điểm:
– Giá mềm, dễ tiếp cận. Nếu mục tiêu tiết kiệm ban đầu là chính, đây là lựa chọn thực tế.
– Phụ tùng, chi phí bảo dưỡng ở các đại lý và ngoài thị trường đã được “thử” nhiều, nên dễ tìm đồ thay, rẻ hơn so với đời mới.
– Nếu bạn hay chạy dịch vụ hoặc di chuyển nhiều, việc chấp nhận xe 2018 giúp giảm áp lực tài chính.
Nhược điểm:
– Cảm giác như đồ nội thất hơi “cũ” hơn, có thể có tiếng lạch cạch nếu xe đã chạy nhiều.
– Giá trị bán lại sẽ tụt nhanh hơn so với xe mới. Nếu bạn đổi xe sau 2 năm, khả năng hụt vốn lớn hơn.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và hỗ trợ lái
Theo kinh nghiệm cá nhân và chia sẻ của anh em trong hội chơi Mazda ở VN:
– Cảm giác lái: Mazda3 nổi tiếng lái đầm, tay lái nặng vừa phải, cho cảm giác “gắn” đường. 2020 cho cảm giác nhạy hơn, hộp số mượt hơn so với 2018 nếu cùng điều kiện bảo dưỡng.
– Cách âm: Không phải xuất sắc như sedan hạng D, nhưng Mazda3 làm tốt trong phân khúc. Xe 2020 thường cách âm nhỉnh hơn do vật liệu mới, nhưng thực tế phụ thuộc vào xe đã thay lốp, kính hay chưa.
– Hàng ghế: Ghế trước ôm lưng tốt, ghế sau rộng vừa đủ cho 2 người lớn. Gia đình 4 người dùng xe đi phố, đi xa tầm 3-4 tiếng vẫn ổn. Nếu bạn cao trên 1m8 thì hơi chật phía sau.
– Công nghệ hỗ trợ lái: Mazda có một số hỗ trợ như cảm biến, camera, cruise control ở bản cao. i-Activsense (cảnh báo va chạm, giữ làn…) không phải trang bị phổ biến trên bản 1.5 thấp, nên đừng trông chờ quá nhiều.
Ví dụ thực tế: Mình từng lái một chiếc Mazda3 2018 chạy 80.000 km, quãng đường Hà Nội – Ninh Bình, cảm giác vẫn đầm, khoảng 5.8L/100km ở vận tốc đều. Nhưng xe có tiếng ồn lốp rõ hơn xe 2020 mình từng ngồi.

Chi phí nuôi xe & tính thanh khoản ở VN
Theo mình thì khoản tiền nuôi xe Mazda3 ở VN không quá đau đầu: bảo dưỡng định kỳ, thay dầu, má phanh, bộ lốp trung bình hàng năm tầm 6-10 triệu (tùy sử dụng). Phụ tùng Mazda phổ biến trong các đại lý và xưởng ngoài, nên giá cả hợp lý. Tuy nhiên, đối với chiếc 2020, một số chi tiết décor/đèn có thể đắt hơn nếu thay chính hãng.
Bán lại: Mazda3 có cộng đồng người mua khá đông, đặc biệt các đời 2017-2020. Xe màu trắng, đen hoặc bạc vẫn dễ bán hơn màu lạ. Bản Deluxe 2020 dễ bán lại với giá tốt hơn bản 2018 cùng tình trạng.

Tình huống cụ thể để bạn hình dung
- Nếu bạn là vợ/chồng trẻ, chạy đi làm trong thành phố, thỉnh thoảng về quê cuối tuần, thích xe mới và ngoại hình hợp trend: chọn Mazda3 2020 Deluxe nếu ngân sách cho phép.
- Nếu bạn là tài xế chạy dịch vụ, hoặc muốn mua xe để tiết kiệm chi phí khởi điểm, chấp nhận xe đã qua vài năm: chọn Mazda3 2018, giá rẻ hơn, chi phí hằng tháng thấp hơn.
Bạn hay đi đường trường nhiều hay chỉ vào phố? Thói quen này sẽ quyết định lớn đó.
Kết luận & khuyến nghị
- Gia đình đô thị, muốn an tâm và thích cảm giác “mới”: Mazda3 1.5L Deluxe 2020 (nếu bạn chịu chi thêm khoảng 70-80 triệu so với bản 2018). Lợi điểm: thiết kế hiện đại, trang bị tốt hơn, giữ giá.
- Chạy dịch vụ, muốn tối ưu vốn, chấp nhận xe đã qua sử dụng: Mazda3 1.5 AT 2018. Nói thật là: tiết kiệm tiền mua ban đầu giúp bạn linh hoạt hơn.
- Đam mê lái xe, thích xe đầm và cảm giác thể thao nhẹ: cả hai đều đáp ứng, nhưng nếu chọn mới hơn thì trải nghiệm hơi “mượt” hơn ở 2020.
- Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu: hai xe tương đồng, tuỳ cách bạn lái và bảo dưỡng.
Bạn muốn mình soi kỹ từng xe (check options, báo điểm yếu cụ thể cho từng xe trong link rao bán)? Hay muốn mình tư vấn checklist kiểm tra xe cũ trước khi mua (kia, hộp số, khung gầm, máy)?
À mà, còn một điều: trước khi chốt, hãy lái thử cả hai, nghe tiếng máy, thử thắng gấp, kiểm tra hiện tượng rung lắc. Nhiều khi giấy tờ đẹp nhưng chạy thử mới biết thật.
Bạn thích ngoại hình nào hơn: trẻ trung 2020 hay đơn giản 2018? Chia sẻ mình xem, mình tư vấn thêm nhé!
