Mình thấy mấy bạn hay hỏi: với tầm tiền ~600-700 triệu, mua xe cũ sao cho hợp lý giữa một chiếc SUV 3 hàng ghế như Mazda CX-8 và một chiếc sedan sang hơn kiểu VinFast Lux A 2.0? Nói thật là mình cũng phân vân khi so hai mẫu này, vì mỗi cái đều có lợi thế riêng. Bài này mình viết theo kiểu tư vấn bạn bè, thoải mái thôi – có trải nghiệm thực tế, có cảm xúc, và cũng không hoàn toàn chắc chắn 100% ở vài chỗ (mấy con số mình ghi là ước lượng/tham khảo nếu nguồn gốc rõ ràng thì mình sẽ ghi ra). À mà, trước khi vào, tiêu chí mình so sánh: giá, tiện nghi, cảm giác lái, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí nuôi xe & khả năng bán lại ở VN.
Tổng quan nhanh
Mazda CX-8 Premium 2020
- Thương hiệu: Mazda (Nhật, lắp ráp/nhập khẩu tùy thị trường)
- Phân khúc: SUV 7 chỗ, hướng đến gia đình cần không gian, tiện nghi ở tầm trung-cao
- Thế mạnh: thiết kế nội thất đẹp, chất liệu tốt, cảm giác lái chắc, phù hợp gia đình đông người

VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn 2022
- Thương hiệu: VinFast (Việt Nam, nền tảng BMW cho khung gầm/động cơ ban đầu)
- Phân khúc: sedan hạng D, phong cách sang, dáng lái êm hơn, phù hợp ai thích sedan đẹp, đẳng cấp
- Thế mạnh: ngoại thất lịch lãm, cảm giác ngồi sedan thoải mái, trang bị khá đầy đủ trên bản tiêu chuẩn

So sánh thông số (tham khảo)
| Hạng mục | Mazda CX-8 Premium 2020 | VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn 2022 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 690 Triệu VND | 595 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | 2.5L I4 Skyactiv-G / 6AT | 2.0L I4 turbo (BMW-based) / 8AT (ước tính) |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~188 hp / ~252 Nm (ước tính) | ~180–230 hp / ~300–350 Nm (tùy bản, ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 8–10 L/100km (hỗn hợp) | 7–9 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở | ~4900 x 1840 x 1730 mm / 2930 mm (ước tính) | ~4950 x 1900 x 1450 mm / 2960 mm (ước tính) |
| Khoảng sáng gầm | ~200 mm | ~140–150 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | Nhiều chức năng hỗ trợ, túi khí đầy đủ cho bản Premium | Trang bị an toàn khá đầy đủ (ABS, EBD, túi khí…), ADAS tùy xe |
| Tiện nghi nổi bật | 3 hàng ghế, vật liệu da, âm thanh tốt, hệ thống giải trí hiện đại | Nội thất hướng sedan sang, màn hình, ghế êm, bố trí tiện dụng |
| Năm sản xuất / đời | 2020 | 2022 |
| Số km | – | – |
Ghi chú: nhiều con số trên là ước tính/thu thập từ nguồn tham khảo; nếu cần chính xác tuyệt đối mình sẽ kiểm tra chi tiết theo VIN hoặc thông tin bán.
Ưu / nhược từng xe (theo cảm nhận ở VN)
Mazda CX-8 – Ưu điểm
- Không gian rộng rãi: 3 hàng ghế, rất hợp cho gia đình 5–7 người, đi chơi cuối tuần, chở ông bà với hành lý.
- Nội thất chỉn chu: vật liệu và hoàn thiện thường làm mình thấy “đáng tiền”, ghế ngồi thoải mái cho đường dài.
- Cảm giác lái đầm, chắc: theo kiểu Mazda, lái vui hơn hẳn đa số SUV cùng phân khúc.
- Độ bền máy xăng Skyactiv được đánh giá ổn, ít bệnh vặt nếu chăm.
Nhược điểm
– Tiêu hao nhiên liệu hơi cao so với sedan (đương nhiên), chi phí vận hành cho gia đình đông người sẽ nhỉnh hơn.
– Bảo dưỡng, phụ tùng Mazda không quá khó nhưng giá có thể cao hơn vài hãng phổ thông.
– Gầm xe không quá cao như một số SUV thực thụ, nhưng đủ cho đường Việt Nam.
VinFast Lux A 2.0 – Ưu điểm
- Ngoại hình thanh lịch, nội thất mang phong cách sedan sang, ai thích kiểu đứng đắn, nhìn “đẹp” hơn.
- Vận hành êm, cách âm khá tốt nếu xe giữ nguyên trang bị, phù hợp cặp đôi hay gia đình nhỏ không cần 3 hàng ghế.
- Chi phí ban đầu (giá rao) thấp hơn so với CX-8 trong ví dụ này – điểm cộng lớn.
- Phụ tùng & dịch vụ VinFast đang phát triển mạng lưới rộng, dễ tìm gara ủy quyền và aftermarket.
Nhược điểm
– Không gian hạn chế hơn so với CX-8 (1 hàng ghế ít hơn), kém linh hoạt nếu bạn hay chở nhiều người hoặc đồ cồng kềnh.
– Một số bản VinFast đời đầu có thể có vấn đề về độ tin cậy nhỏ lẻ; nhưng bản 2022 đã cải thiện nhiều.
– Giá trị bán lại: VinFast đang dần ổn định nhưng so với thương hiệu Nhật thì còn phải theo thời gian.
Cảm giác lái, cách âm, tiện nghi & công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: CX-8 mang lại cảm giác lái đầm, phản hồi tay lái rõ rệt hơn – thích hợp nếu bạn có pha “đam mê lái” chút. VinFast Lux A thiên về êm ái, nhẹ nhàng, hợp đi phố và chạy đường trường êm.
- Cách âm: VinFast sedan làm rất tốt ở tầm tiền, cách âm thân vỏ và khoang máy êm; CX-8 cũng không kém, nhưng do xe to nên hơi ồn lốp/ gió hơn ở tốc độ cao.
- Hàng ghế & thoải mái: CX-8 thắng ở sự linh hoạt (3 hàng). Ghế hàng 2 thao tác gập/gật tiện. Lux A thì ghế trước rất êm, không gian sau thoải mái cho 2 người lớn nhưng nếu 3 người ở hàng sau sẽ chật.
- Công nghệ hỗ trợ lái: cả hai xe trên bản cao/có option đều có các hệ thống an toàn cơ bản (ABS, EBD, BA, túi khí). Mazda thường có G-Vectoring, cân bằng điện tử; VinFast có ADAS ở một số phiên bản, nhưng bản tiêu chuẩn có thể ít tính năng hơn bản cao cấp. Nói chung, mức độ phổ biến: Mazda phổ biến với hỗ trợ lái “cơ bản-xịn”, VinFast đang hoàn thiện ADAS.

Chi phí nuôi xe & bán lại ở VN – theo góc nhìn thực tế
- Chi phí bảo dưỡng: Mazda thường có lịch bảo dưỡng định kỳ rõ ràng, phụ tùng có, nhưng giá hơi cao so với xe phổ thông. VinFast đang đẩy giá dịch vụ cạnh tranh, phụ tùng ngày càng dễ kiếm vì sản xuất trong nước, nên chi phí có thể rẻ hơn sau vài lần bảo dưỡng.
- Tiêu hao nhiên liệu: sedan (Lux A) ít tốn hơn so với SUV (CX-8) nếu cùng lộ trình sử dụng.
- Độ giữ giá: xe Nhật nói chung giữ giá tốt hơn. VinFast là thương hiệu mới, nhưng nếu mua xe đời 2022 thì khả năng bán lại ổn dần theo thời gian – còn phải xem thị trường.
Ví dụ cụ thể: nếu gia đình bạn ở Hà Nội, đi làm hàng ngày ít, cuối tuần đi chơi 1–2 lần, Lux A sẽ tiết kiệm xăng và đỗ xe tiện hơn. Nhưng nếu bạn có con nhỏ, cần chở ông bà, hay đi quê, CX-8 lại hợp hơn vì khoang chứa đồ + 3 hàng ghế.

Kết luận & khuyến nghị
Theo mình thì: cả hai đều đáng cân nhắc, nhưng lựa chọn phụ thuộc nhiều vào nhu cầu thực tế của bạn.
-
Gia đình đô thị (vợ/chồng + 1–2 con, cần xe hàng ngày, ưu tiên tiết kiệm): VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn 2022 – nếu bạn muốn sedan dễ đậu, ít tốn xăng, nhìn lịch sự và chi phí mua thấp hơn.
-
Gia đình đông người / đi đường dài / cần không gian + chất liệu tốt: Mazda CX-8 Premium 2020 – nếu bạn sẵn lòng chi thêm chút tiền cho không gian, tiện nghi và cảm giác lái đầm.
-
Chạy dịch vụ/xe chở khách: mình sẽ nghiêng về sedan (VinFast) do tiêu hao ít hơn, dễ chở hành khách, nhưng nếu bạn chạy dịch vụ 7 chỗ thì CX-8 rõ ràng phù hợp hơn.
-
Đam mê lái/không gian & đa dụng: chọn Mazda CX-8.
Bạn đang thiên về mẫu nào hơn? Muốn mình so sâu hơn về một hạng mục (ví dụ chi phí bảo dưỡng hàng năm, hay cách âm thực tế ở 100 km/h) không? À mà, bạn có thường chở nhiều người hay hay đi một mình?
Cuối cùng, gợi ý nhỏ từ kinh nghiệm: nếu mua xe cũ, kiểm tra kỹ hệ thống điện, tình trạng khung gầm, lịch sử bảo dưỡng; với VinFast, nên check phần mềm/hệ thống ADAS hoạt động đầy đủ; với Mazda, để ý hộp số và hiện tượng tiêu hao dầu (nếu có). Có muốn mình gửi checklist kiểm tra xe cũ không?
Hy vọng bài viết giúp bạn dễ hình dung hơn. Nếu cần, mình so sánh thêm theo VIN hoặc theo quảng cáo trên link bạn gửi, mình check kỹ từng con luôn.
