Mấy hôm nay có bạn hỏi mình: trong tầm tiền khoảng 700-820 triệu, giữa Mazda CX-5 Luxury 2.0 AT 2022 và Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT TRD 2019 thì chọn cái nào hợp lý hơn? Nói thật là mình cũng phân vân lúc đầu, nhưng sau khi chạy thử, nhìn số liệu và nghĩ về nhu cầu của mỗi người, mình có vài góc nhìn muốn chia sẻ, kiểu như tư vấn cho bạn bè vậy.
Ai hợp với 2 chiếc xe này, tiêu chí so sánh
- Mazda CX-5 Luxury 2.0 AT 2022: phù hợp cho người ưu tiên cảm giác lái, công suất vừa đủ, nội thất tiện nghi, di chuyển nhiều trong thành phố hoặc đi đường cao tốc.
- Toyota Fortuner 2.7V TRD 2019: hợp với người cần xe to hơn, gầm cao, đi nhiều đường xấu hoặc thỉnh thoảng leo đèo, cần độ bền, dễ bán lại.
Tiêu chí mình so sánh: giá, động cơ/hộp số, công suất, mức tiêu hao ước tính, kích thước, gầm, an toàn, tiện nghi, chi phí nuôi xe, độ bền và cảm giác lái. À mà, mình sắp chèn hình để bạn hình dung hơn.
Tổng quan nhanh từng xe
- Mazda CX-5 Luxury 2.0 AT 2022
-
Thương hiệu: Mazda, phân khúc crossover/CUV. Thế mạnh: thiết kế trẻ trung, lái thích tay, nội thất tinh tế, cách âm tốt so với tầm tiền.
-
Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT TRD 2019
- Thương hiệu: Toyota, phân khúc SUV body-on-frame. Thế mạnh: bền bỉ, linh kiện phổ thông, gầm cao, phù hợp đường xấu và gia đình cần không gian rộng.
Bảng so sánh nhanh
Hạng mục | Mazda CX-5 Luxury 2.0 AT (2022) | Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT TRD (2019) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 720 triệu VND | 810 triệu VND |
Động cơ/hộp số | 2.0L Skyactiv I4 / 6AT | 2.7L I4 / 6AT (?) |
Công suất / Mô-men | ~156 hp / ~200 Nm | ~164 hp / ~245 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 7 – 8 L/100km (hỗn hợp) | 9 – 11 L/100km (hỗn hợp) |
Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở | ~4550 x 1840 x 1680 mm, DBS 2700 mm | ~4795 x 1855 x 1835 mm, DBS 2745 mm |
Khoảng sáng gầm | ~200 mm | ~279 mm |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, DSC, 6 túi khí, camera lùi, cảm biến | ABS, EBD, BA, VSC, 7 túi khí (tùy bản), camera/cảm biến |
Tiện nghi nổi bật | Màn hình 8″, Apple CarPlay, điều hòa tự động 2 vùng, ghế da | Màn hình, điều hòa, ghế da, bao bọc TRD, nhiều khoảng chứa đồ |
Năm sản xuất/đời | 2022 | 2019 |
Số km (nếu có) | – | – |
Lưu ý: một số con số là ước tính phổ biến cho từng phiên bản, nếu bạn cần chính xác tuyệt đối thì kiểm tra từng xe cụ thể.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt
Mazda CX-5 Luxury 2.0 AT 2022
– Ưu điểm:
– Cảm giác lái linh hoạt, vô-lăng nhẹ nhàng nhưng vẫn chính xác, thích hợp cho đô thị.
– Nội thất tinh xảo, vật liệu tốt hơn so với nhiều đối thủ cùng tầm.
– Tiết kiệm nhiên liệu hơn Fortuner, chi phí chạy hàng tháng mềm hơn.
– Cách âm khá tốt, đi cao tốc ít mệt.
– Nhược điểm:
– Không gian sau và khoang hành lý hơi hạn chế nếu bạn cần chở nhiều đồ hoặc gia đình đông.
– Độ bền về khung gầm, khả năng off-road hạn chế so với SUV truyền thống.
– Một số phụ tùng, sửa chữa có thể hơi đắt và phải chờ lâu nếu không mua chính hãng.
Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT TRD 2019
– Ưu điểm:
– Gầm cao, khung gầm chắc, đi được đường xấu và vùng ngoại ô thoải mái.
– Phụ tùng dễ kiếm, hệ thống đại lý rộng, bán lại giữ giá tốt – điều này nhiều người VN quan tâm lắm.
– Tốn ít thời gian sửa vặt, ít mệt đầu khi đi rural hoặc chở hàng nặng.
– Nhược điểm:
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn, chi phí vận hành hàng tháng lớn hơn.
– Cảm giác lái mềm, thân xe rung hơn, cách âm thua CX-5.
– Bản TRD thiên về trang trí thể thao, chứ nền tảng vận hành vẫn là xe off-road truyền thống.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
-
Cảm giác lái: mình thích CX-5 hơn nếu bạn thích bám đường, vào cua tự tin, phản hồi vô-lăng rõ ràng. Fortuner cho cảm giác ngồi cao, quan sát tốt nhưng lái nặng nề hơn, chuyển hướng không nhanh.
-
Cách âm: CX-5 yên tĩnh hơn; Fortuner tiếng lốp và gầm vọng vào cabin nhiều hơn, nhất là đường cao tốc.
-
Thoải mái hàng ghế: Fortuner rộng rãi ở hàng sau, ngồi cao, dễ ra vào, phù hợp gia đình nhiều đồ; CX-5 gọn gàng hơn, ghế trước ôm người, đi đường dài vẫn dễ chịu.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: cả hai đều có những tính năng an toàn cơ bản phổ biến như ABS, hỗ trợ phanh, camera lùi. CX-5 có những gói hỗ trợ nâng cao (i-Activsense) trên một số bản, còn Fortuner thiên về tính bền và tính thực dụng hơn.
Bạn thường lái đường phố hay phượt cuối tuần? Cái này quyết định nhiều lắm.
Chi phí nuôi xe, độ bền và bán lại ở VN
- Chi phí bảo dưỡng: Toyota thường rẻ hơn và phụ tùng nhiều, nên sửa chữa nhanh, ít lo. Mazda cũng có hệ thống dịch vụ nhưng chi phí có thể cao hơn một chút tùy chỗ.
- Độ bền: Fortuner danh tiếng bền bỉ, ít hỏng vặt nếu giữ gìn. CX-5 thì cũng ổn nhưng mấy phần mềm điện, cảm biến đôi khi rắc rối hơn.
- Giá trị bán lại: Fortuner giữ giá tốt, trong khi CX-5 dù đẹp vẫn khó qua mặt Toyota khi bán cũ ở VN.
Ví dụ thực tế: có ông anh chạy Fortuner cũ 2016, sau 4 năm đổi xe vẫn bán được giá khá; còn bạn mình mua CX-5 cũng dễ bán, nhưng phải tỉa giá hơn chút.
Kết luận và khuyến nghị theo nhóm khách hàng
-
Gia đình đô thị, vợ/chồng đi làm, thỉnh thoảng du lịch 2-4 người: Theo mình thì chọn Mazda CX-5 2022. Nó êm, tiết kiệm, tiện nghi đủ, đi phố rất dễ chịu.
-
Gia đình nhiều người, thường chở đồ, hay về quê, chạy đường xấu: Chọn Toyota Fortuner 2019 TRD. Gầm cao, chắc, dễ chịu khi leo ổ gà hay đường đèo.
-
Chạy dịch vụ: Fortuner có lợi về chỗ rộng nhưng tiêu hao nhiên liệu và phí vận hành lớn. Nếu bạn cần tiết kiệm nhiên liệu để tối ưu lợi nhuận, CX-5 có lợi thế hơn.
-
Đam mê lái xe, muốn xe bám đường và cảm giác phấn khích: Rõ ràng CX-5 hợp hơn.
Bạn ưu tiên yếu tố nào nhất khi mua xe: tiết kiệm, bền hay cảm giác lái? Bạn hay chạy đường nào thường xuyên? Nếu muốn, mình có thể phân tích thêm dựa trên nhu cầu cụ thể của bạn.
Nói chung, không có lựa chọn ‘chuẩn’ cho tất cả. À mà, nếu bạn cần mình so giá lăn bánh, chi phí nuôi xe 3 năm, hoặc chốt luôn theo ngân sách cụ thể thì mình hỗ trợ tiếp được. Bạn muốn mình so sánh thêm phiên bản khác hoặc kiểm tra lịch sử xe cụ thể không?