Mình vừa ngồi suy nghĩ xem nếu có 745 triệu trong tay thì chọn Mazda CX-5 Deluxe 2.0 AT đời 2025 hay CX-5 Premium 2.0 AT đời 2023 – nghe thì giống nhau nhưng thực tế là khác nhau ở vài chỗ quan trọng. À mà, bài này mình viết như tư vấn cho một người bạn: giản dị, thật thà, có kèm trải nghiệm cá nhân và vài khoảnh khắc do dự nữa.
Mình nghĩ ai nên đọc bài này: bạn độc thân muốn tiện nghi đủ dùng, gia đình 4 người cần an toàn ổn định, hoặc người mua để chạy dịch vụ muốn chi phí hợp lý. Tiêu chí mình so sánh: trang bị, cảm giác lái, chi phí nuôi xe, khả năng giữ giá và trải nghiệm thực tế ở đô thị Việt Nam.

Tổng quan nhanh
Mazda CX-5 Deluxe 2.0 AT – 2025
Thương hiệu quen thuộc, phân khúc C-SUV. Mình ấn tượng ở chỗ đây là bản mới hơn nên thường có vài cập nhật về trang bị, thiết kế tinh chỉnh. Thế mạnh hay được nhắc: ngoại hình trẻ trung, vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu khá hợp lý.

Mazda CX-5 Premium 2.0 AT – 2023
Cũng là CX-5 nhưng là bản cao cấp hơn của đời 2023. Thường thì Premium mang đến ghế da, tiện nghi xịn hơn và nhiều công nghệ an toàn hỗ trợ. Điểm cộng lớn là cảm giác ngồi và hoàn thiện nội thất.
Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
| Hạng mục | Mazda CX-5 Deluxe 2.0 AT (2025) | Mazda CX-5 Premium 2.0 AT (2023) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 745.000.000 VND | 745.000.000 VND |
| Động cơ / hộp số | 2.0L, SkyActiv (ước tính) / AT (6 cấp) | 2.0L, SkyActiv (ước tính) / AT (6 cấp) |
| Công suất / mô-men xoắn | ~150-165 HP / ~200-215 Nm (ước tính) | ~150-165 HP / ~200-215 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 7-8 L/100km (đô thị hỗn hợp) | 7-9 L/100km (đô thị hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4.575 x 1.840 x 1.680 mm, trục cơ sở ~2.700 mm | ~4.575 x 1.840 x 1.680 mm, trục cơ sở ~2.700 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~200 mm (ước tính) | ~200 mm (ước tính) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, 6 túi khí, cân bằng điện tử, cảm biến/camera cơ bản | Thêm gói i-Activsense (hỗ trợ phanh thông minh, cruise adapt, cảnh báo lệch làn… tùy xe) |
| Tiện nghi nổi bật | Hệ thống giải trí, Apple CarPlay/Android Auto, điều hoà tự động | Ghế da, sưởi/điều chỉnh điện (tùy xe), hệ thống âm thanh tốt hơn, nhiều tiện nghi hơn |
| Năm sản xuất/đời | 2025 | 2023 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: nhiều thông số ở trên là ước tính dựa trên cấu hình phổ biến CX-5 2.0, nếu cần chính xác tuyệt đối nhớ kiểm tra giấy tờ hoặc hỏi chủ bán.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Mazda CX-5 Deluxe 2025
Ưu điểm:
– Mới hơn nên an tâm về chế độ bảo hành, giấy tờ, ít rủi ro về lỗi vặt.
– Có thể được tinh chỉnh nhẹ về trang bị, thiết kế trông tươi hơn. Theo mình thì cảm giác “mới” vẫn có giá trị lớn.
– Chi phí mua cùng mà là đời 2025 thì về tâm lý đã thắng lợi phần nào.
Nhược điểm:
– Có thể thiếu vài tiện nghi xịn so với bản Premium (ví dụ ghế da hay mấy chức năng hỗ trợ lái cao cấp).
– Nếu là bản Deluxe thì đồ chơi ít hơn, bán lại có thể kém hấp dẫn hơn bản Premium đã nhiều người biết.
Mazda CX-5 Premium 2023
Ưu điểm:
– Trang bị tiện nghi, an toàn thường nhiều hơn: ghế da, hệ thống hỗ trợ lái, âm thanh tốt hơn – phù hợp người thích thoải mái, muốn trải nghiệm premium.
– Thực tế thị trường VN ưa chuộng bản Premium hơn, giá bán lại đôi khi dễ giữ hơn.
Nhược điểm:
– Là xe cũ hơn 2 năm, phụ thuộc vào tình trạng thực tế (bảo dưỡng, va chạm trước đó etc.).
– Nếu đã đi nhiều km thì chi phí sửa chữa, thay đồ phụ tùng có thể cao hơn sớm hơn.

Về chi phí nuôi xe: Mazda nhìn chung dễ tìm phụ tùng ở VN, mạng lưới dịch vụ tốt ở các thành phố lớn. Nhưng nói thật là, bản Premium có nhiều đồ nên nếu hỏng sẽ tốn hơn. Deluxe ít chức năng hơn thì sửa rẻ hơn, ít rắc rối hơn.
Về độ bền và giữ giá: CX-5 được người VN đánh giá khá ổn. Phiên bản Premium có lợi thế giữ giá nhờ trang bị, nhưng nếu Deluxe là xe mới 2025 thì người mua lại thích “mới” hơn, nên cũng dễ bán.
Cảm giác lái, cách âm, hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: CX-5 nổi tiếng cho cảm giác lái gần gũi, lái “dễ chịu” – không quá thể thao như vài đối thủ, nhưng chắc chắn và đằm. Theo mình thì cả hai bản đều vậy, khác biệt chủ yếu là ở trang bị trợ lái chứ không phải động cơ.
- Cách âm: ở phố thì ổn, nhưng khi lên cao tốc nghe thấy tiếng gió và lốp rõ hơn. Premium vì có vật liệu cách âm tốt hơn (và ghế êm hơn) nên trải nghiệm yên tĩnh hơn đôi chút.
- Thoải mái hàng ghế: Premium thường cho ghế da êm, chỉnh điện, tiện hơn cho người lớn tuổi; Deluxe vẫn rộng rãi nhưng nếu ghế nỉ thì nóng hơn mùa hè Sài Gòn.
- Công nghệ hỗ trợ lái: bản Premium 2023 nhiều khả năng có gói i-Activsense với cruise control thích ứng, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ phanh tự động ở tốc độ thấp… còn Deluxe 2025 có thể có vài cập nhật nhưng tùy cấu hình.
Ví dụ thực tế: mình từng chở gia đình từ Q.7 ra Long Hải, CX-5 Premium cho hành trình thoải mái hơn – ghế êm, cruise hoạt động ổn trên cao tốc, ít phải điều chỉnh. Còn đi nội thành, Deluxe lại gọn gàng hơn, đỗ xe dễ chịu.
Tình huống cụ thể
- Nếu bạn là bố mẹ trẻ, có con nhỏ, cần xe an toàn, tiện nghi để chở con đi học – theo mình nên ưu bản Premium (nếu xe 2023 còn ít km, giữ kỹ). Ghế da, tiện nghi đóng/mở cửa, camera, cảm biến sẽ hữu ích.
- Nếu bạn thường xuyên di chuyển trong thành phố, ít cần đồ chơi xịn và muốn xe mới tinh – chọn Deluxe 2025 hợp lý hơn. Ít phiền phức, bảo hành mới, chi phí bảo dưỡng ban đầu dễ chịu.
Bạn nghĩ sao? Bạn ưu tiện nghi hay thích xe mới? Bạn có thường đi xa cuối tuần không?
Kết luận – Nên chọn ai?
- Gia đình đô thị (ưu tiện nghi, an toàn, ít nghĩ tới giá bán lại): Mazda CX-5 Premium 2.0 AT 2023 – nếu xe kỹ, km thấp thì rất đáng đồng tiền.
- Người thích xe mới, muốn yên tâm bảo hành, ít rủi ro: Mazda CX-5 Deluxe 2.0 AT 2025 – mình hơi nghiêng về đây nếu bạn muốn cảm giác “mới” và ít lo lắng về lịch sử xe.
- Chạy dịch vụ hoặc ưu tiết kiệm: Deluxe 2025 nếu trang bị đủ, vì ít đồ điện phức tạp và rủi ro hỏng hóc sẽ ít hơn.
- Đam mê lái: cả hai đều không phải chiếc SUV thể thao, nhưng nếu thích cảm giác lái đằm và êm, cả hai đều đáp ứng tốt; ưu Premium nếu muốn êm hơn ở ghế và hỗ trợ hành trình.
Nói thật là mình không thể bảo ai đúng 100% – còn tùy vào tình trạng thực tế của xe (bảo dưỡng, giấy tờ, lịch sử va chạm). Theo mình thì tốt nhất là lái thử cả hai, hỏi lịch sử bảo dưỡng, kiểm tra kỹ trước khi quyết định.
Bạn có muốn mình liệt kê 5 câu hỏi cần hỏi chủ bán khi xem xe không? Hoặc mình có thể giúp so sánh thêm với vài đối thủ khác nếu bạn quan tâm.

Hy vọng bài này giúp bạn hình dung rõ hơn – và nếu cần, mình inbox để mình chia sẻ checklist kiểm tra xe cũ trước khi mua nhé!
