Đang lượn bonbon trên các tin rao bán xe cũ thì mình thấy hai chiếc này khá thú vị để so kè: Mazda CX-5 2.5 AT 2WD đời 2019 giá khoảng 639 triệu và VinFast VF6 Plus mới 2024 giá 670 triệu (link tham khảo trên bonbanh). Nói nhỏ: nếu bạn đang phân vân giữa mua một chiếc SUV lưng chừng đã chạy hay một mẫu EV mới toanh giá vừa tầm, thì bài này dành cho bạn. À mà, tiêu chí mình so sánh: chi phí thực tế (nuôi xe, sạc/xăng), cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, độ tiện sửa chữa/phụ tùng và khả năng giữ giá tại VN.
Tổng quan nhanh
Mazda CX-5 2.5 AT 2WD (2019)

– Thương hiệu: Mazda – thương hiệu Nhật, phổ biến ở VN, nổi tiếng độ bền và cảm giác lái.
– Phân khúc: SUV/CUV cỡ nhỏ – tầm trung.
– Thế mạnh thường nhắc: thiết kế trẻ trung, lái đầm, cách âm tốt hơn nhiều xe cùng phân khúc, chi phí phụ tùng hợp lý hơn các xe sang.

VinFast VF6 Plus (2024)

– Thương hiệu: VinFast – thương hiệu Việt, tập trung mạnh vào xe điện với hệ sinh thái pin/dịch vụ đi kèm.
– Phân khúc: SUV đô thị chạy điện (compact EV).
– Thế mạnh: xe mới, nhiều công nghệ, chi phí vận hành trên giấy thấp hơn vì không phải tiêu xăng, được hưởng nhiều chính sách khuyến mại/phí dịch vụ của hãng đôi khi.

Bảng so sánh thông số (nhanh, tham khảo)
| Hạng mục | Mazda CX-5 2.5 AT 2WD (2019) | VinFast VF6 Plus (2024) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 639 triệu VND | 670 triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | Xăng 2.5L I4 / AT (2WD) | Điện (motor + pin) / Hộp số 1 cấp |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~188-194 hp / ~250-252 Nm (ước tính) | – (tuỳ cấu hình, thường ~khoảng công suất tương đương hạng B-SUV) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~7.5-9 L/100km (thực tế đô thị có thể hơn) | – (tiêu thụ điện: tuỳ bản, nhưng chi phí sạc thấp hơn xăng) |
| Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở | ~4,550 x 1,840 x 1,680 mm / 2,700 mm (ước tính) | – |
| Khoảng sáng gầm | ~200 mm | – |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, DSC, 6 túi khí (tuỳ bản) | Hỗ trợ lái cơ bản/ADAS ở bản Plus (tuỳ cấu hình) |
| Tiện nghi nổi bật | Ghế da, điều hoà tự động, màn hình, âm thanh tạm ổn | Màn hình lớn, cập nhật OTA, điều hoà, kết nối thông minh |
| Năm sản xuất / đời | 2019 | 2024 |
| Số km (nếu có) | – (phụ thuộc listing) | – |
Lưu ý: một số thông số VF6 trên thị trường vẫn thay đổi theo bản và cấu hình. Nếu cần mình có thể tra kỹ từng bản.
Ưu – nhược từng xe (góc nhìn người dùng VN)
Mazda CX-5 (Ưu)
- Đã có tên tuổi, hệ thống bảo hành, gara sửa chữa, phụ tùng khá phổ biến ở các tỉnh thành. Nói thật là tìm đồ thay không quá khó.
- Cảm giác lái gần như “đầm” hơn, hợp với người thích trải nghiệm lái hơn là chỉ đi trong phố.
- Vật liệu nội thất và cách âm thường được đánh giá tốt ở phân khúc này – chạy xa êm hơn.
- Giá mua xe cũ rẻ hơn so với mua xe mới cùng tầm, nên áp lực tài chính lúc đầu thấp.
Mazda CX-5 (Nhược)
- Là xe xăng, nên tốn tiền xăng nếu chạy nhiều – đặc biệt là trong phố.
- Một chiếc 2019 đã qua vài năm sử dụng, có thể phát sinh chi phí bảo trì (lốp, phanh, nước làm mát, ắc-quy…).
- Công nghệ an toàn/hỗ trợ lái chưa bằng xe mới.
VinFast VF6 Plus (Ưu)
- Xe mới, cảm giác “sạch” và yên tâm phần nào về phụ tùng chính hãng.
- Vận hành păng pê – êm, không rung động máy xăng, tăng tốc mượt ở đô thị.
- Chi phí vận hành (sạc điện) rẻ hơn nếu bạn sạc ở nhà hoặc dùng chương trình ưu đãi.
- Nhiều tính năng công nghệ, cập nhật phần mềm OTA, giao diện hiện đại.
VinFast VF6 Plus (Nhược)
- Mạng lưới dịch vụ và gara cho EV ở một số tỉnh còn hạn chế, nếu bạn ở tỉnh lẻ thì có thể bất tiện.
- Pin và các công nghệ EV lâu dài chưa có dữ liệu thực tế dài năm ở VN; khả năng xuống giá/khấu hao vẫn còn là ẩn số.
- Phụ tùng đặc thù EV có thể đắt nếu cần thay, và thời gian chờ linh kiện đôi khi lâu.
Cảm giác lái, cách âm, tiện nghi và hỗ trợ lái
Nói thật là: mình từng chạy CX-5 vài lần – cái cảm giác đánh lái chắc, thân xe quán tính tốt, đi cao tốc yên tâm hơn mấy xe đô thị. Cách âm của CX-5 2019 mình đánh giá khá ổn so với tuổi đời của nó. Hàng ghế sau rộng, ngồi 2 người thoải mái, 3 người thì hơi chật nếu đường dài.
VF6 thì khác hẳn: im lặng, vươn ga mượt, hợp đô thị hơn. Mình có ghé showroom VinFast, thử ngồi – ghế êm, bố trí hiện đại, màn hình to, cảm giác công nghệ mạnh. Hỗ trợ lái trên VF6 Plus (bản cao) có ADAS cơ bản: cảnh báo, trợ phanh, giữ làn… nhưng theo mình thì mức độ phổ biến và độ chín của hệ thống đôi khi chưa sánh ngang các hãng lâu năm.
Cách âm: CX-5 ăn điểm hơn khi đi cao tốc liên tục; VF6 do thiết kế nhẹ và cấu trúc khác nên cảm giác ồn tùy bản. Thoải mái ghế: Mazda thiên về ôm hơn; VF6 thiên về hỗ trợ tư thế và tiện ích.

Chi phí nuôi xe & bán lại
-
Mazda CX-5: chi phí bảo dưỡng định kỳ, thay dầu, lọc, má phanh… là chuyện thường. Giá phụ tùng Mazda tương đối dễ tìm và giá chấp nhận được. Khấu hao xe cũ đã xảy ra, nhưng Mazda giữ giá khá ổn trong phân khúc phổ thông.
-
VinFast VF6: chi phí sạc rẻ, bảo dưỡng động cơ điện ít hơn (ít hư hỏng động cơ), nhưng chi phí thay pin (nếu có) rất tốn kém – dù VinFast có chính sách pin thuê/bao hành pin cho một số khách hàng. Bán lại: EV cũ ở VN đang dần phổ biến nhưng giá bán lại còn nhiều biến động.
Ví dụ thực tế: nếu bạn chạy khoảng 1.500 km/tháng, CX-5 có thể tốn vài triệu tiền xăng; VF6 nếu sạc ở nhà có thể giảm chi phí vận hành xuống rõ rệt – nhưng cần tính đầu tư lắp bộ sạc tại nhà nếu cần.
Kết luận & Đề xuất theo nhóm khách hàng
-
Gia đình đô thị (cần tiện nghi, ít đi đường dài): Theo mình thì VF6 Plus phù hợp – mới, vận hành êm, rẻ tiền sạc, nhiều tính năng. Nếu bạn sống trong khu vực có trạm sạc hoặc có thể sạc ở nhà thì ok. Bạn có gara riêng và muốn trải nghiệm xe điện thì chọn VF6.
-
Gia đình có quãng đường dài, đi xa, thích an tâm dịch vụ: Chọn Mazda CX-5. Nó phù hợp hơn cho đường dài, đầm chắc, sửa chữa/linh kiện dễ tìm khắp nơi.
-
Chạy dịch vụ/taxi công nghệ: Mình nghiêng về CX-5 vì mạng lưới bảo dưỡng, phụ tùng thuận tiện; còn EV nếu hệ thống trạm sạc đủ dày thì có thể tiết kiệm, nhưng rủi ro pin và thời gian sạc vẫn khiến việc chạy dịch vụ chưa lý tưởng ở mọi nơi.
-
Đam mê công nghệ / muốn xe mới / ưu tiên vận hành rẻ: VF6 Plus sẽ cho trải nghiệm mới mẻ, tiện ích xịn, phù hợp người thích cập nhật.
Bạn muốn mình so sâu về chi phí sạc vs xăng trong 1 năm theo km thực tế của bạn không? Hay cần mình dò thêm thông tin cụ thể từ từng listing (km, lịch bảo dưỡng)?
Nói tóm lại: nếu bạn muốn chắc chắn, dễ chăm sóc, ưu tiên cảm giác lái truyền thống – CX-5 2019 là lựa chọn hợp lý. Nếu bạn muốn đổi gió, trải nghiệm EV, ít quan tâm tới rủi ro công nghệ mới và có tiện ích sạc – VF6 Plus rất hấp dẫn.
Bạn đang thiên về bên nào rồi? Hay còn băn khoăn chỗ nào nữa? Mình có thể giúp bóc tách chi phí 1 năm cho từng phương án cụ thể.

Cuối cùng, mình hơi thiên về Mazda nếu bạn hay đi xa và cần sự an toàn về dịch vụ. Nhưng nếu bạn trẻ, chạy trong thành phố và muốn ít tốn tiền xăng thì VF6 cũng đáng cân nhắc. Bạn muốn mình so chi tiết chi phí 3 năm giữa hai xe không?
