Thứ Năm, Tháng 10 23, 2025
HomeĐánh giá xeMazda CX-5 2.5 2017 vs VinFast Lux SA2.0 2020: Nên chọn xe...

Mazda CX-5 2.5 2017 vs VinFast Lux SA2.0 2020: Nên chọn xe cũ nào ở tầm giá 500-600 triệu?

Mình đang lướt Bonbanh thấy hai chiếc này: Mazda CX-5 2.5 AT 2WD – 2017 giá 515 triệu và VinFast Lux SA 2.0 Premium – 2020 giá 610 triệu. Nói thật là mình cũng bối rối một chút nếu phải chọn-vì hai xe thiên hướng khác nhau, người mua cũng có nhu cầu đa dạng. Bài này mình viết như đang tư vấn cho một đứa bạn: thân thiện, thẳng thắn, có chút cảm nhận cá nhân và vài tình huống thực tế để bạn dễ hình dung. Tiêu chí mình so sánh: chi phí sở hữu (giá mua + nuôi xe), cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, độ bền/phụ tùng, khả năng giữ giá và phù hợp với từng nhóm người dùng ở Việt Nam.

Tổng quan nhanh

Mazda CX-5 2.5 (2017)

  • Thương hiệu: Mazda – nổi tiếng về thiết kế KODO, động cơ SkyActiv, cảm giác lái linh hoạt.
  • Phân khúc: CUV/Crossover compact, phù hợp gia đình nhỏ, người thích lái cảm giác thể thao.
  • Thế mạnh thường nhắc tới: tiết kiệm nhiên liệu so với động cơ lớn, vận hành chân thật, cách âm chấp nhận được với tầm tuổi xe.

Mazda CX5 2.5 AT 2WD - 2017

VinFast Lux SA2.0 Premium (2020)

  • Thương hiệu: VinFast – thương hiệu Việt, dựa trên nền tảng BMW nên có động cơ 2.0 turbo hiệu năng tốt.
  • Phân khúc: SUV cỡ trung, nội thất rộng rãi, nhiều trang bị hiện đại hơn đời cũ.
  • Thế mạnh: thiết kế ngoại to, cảm giác sang, trang bị có khi nhiều hơn xe Nhật cùng đời.

VinFast Lux SA 2.0 Premium 2.0 AT - 2020

Bảng so sánh nhanh

Yếu tố Mazda CX-5 2.5 AT 2WD – 2017 VinFast Lux SA 2.0 Premium – 2020
Giá tham khảo 515 Triệu VND 610 Triệu VND
Động cơ / Hộp số 2.5L SkyActiv I4 – AT 6 cấp 2.0L Turbo I4 – AT 8 cấp (ZF)
Công suất / Mô-men xoắn ~188 hp / ~252 Nm ~228 hp / ~350 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~7.5 – 9 L/100 km (hỗn hợp) ~8.5 – 10 L/100 km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở ~4550 x 1840 x 1680 mm / 2700 mm ~4940 x 1960 x 1773 mm / 2933 mm
Khoảng sáng gầm ~200 mm ~200 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, DSC, TCS, 6 túi khí (tùy xe) ABS, EBD, ESC, 6 túi khí, hỗ trợ đỗ xe (tùy xe)
Tiện nghi nổi bật MZD Connect, ghế da (tùy bản), cruise control Màn hình lớn, camera/lùi, cảm giác nội thất sang hơn (tùy xe)
Năm sản xuất / đời 2017 2020
Số km (nếu có)

Mazda CX5 2.5 AT 2WD - 2017
VinFast Lux SA 2.0 Premium 2.0 AT - 2020

Ghi chú: Một số thông số là ước tính phổ biến cho từng mẫu, còn tùy vào từng xe đăng bán, option và việc chủ trước chăm sóc như thế nào.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng tại VN

Mazda CX-5 2.5 (theo mình)

Ưu:
– Vận hành mượt, lái gọn, phản hồi tay lái tốt – nói thẳng là lái vui hơn trong phố.
– Chi phí thay thế phụ tùng phổ biến, mạng lưới sửa chữa lớn, dễ tìm gara chuyên Mazda.
– Kích thước vừa phải, dễ gửi xe, quay đầu trong nội thành.
– Giá rẻ hơn so với Lux SA, phù hợp người có ngân sách giới hạn.

Nhược:
– Nội thất và tiện nghi không “ra dáng” SUV to như Lux SA; vài món điện tử có thể đã cũ.
– Cách âm ở tốc độ cao không xuất sắc (mình từng đi CX-5 đường cao tốc: ồn vè và tiếng gió đôi lúc rõ).
– Độ giữ giá kém hơn nếu xe đã qua nhiều chủ.

VinFast Lux SA2.0 (quan điểm cá nhân)

Ưu:
– Cảm giác ngồi to, khoang rộng – gia đình 4-5 người đi dài ngày thoải mái hơn.
– Động cơ mạnh, tăng tốc tốt, hộp số ZF 8 cấp mượt – chạy đường trường phê.
– Ngoại hình bề thế, nội thất có phong cách sang hơn; nhiều trang bị hiện đại hơn đời 2017.

Nhược:
– Phụ tùng, dịch vụ của VinFast cũ (2020) giờ đã ổn nhưng chi phí có thể nhỉnh hơn xe Nhật; tùy khu vực bạn ở.
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn, nếu di chuyển nhiều trong phố thì tốn đấy.
– Giá mua ban đầu cao hơn, nên khoản khấu hao khi bán lại cũng đáng cân nhắc.

Mazda CX5 2.5 AT 2WD - 2017

Cảm giác lái, cách âm, ghế và hỗ trợ lái

  • Cảm giác lái: Theo mình thì CX-5 thiên về lái linh hoạt, cứng cáp; người thích cảm giác ‘ăn đường’ sẽ mê. Lux SA2.0 cho cảm giác nặng nề hơn, nhưng mạnh mẽ và ổn định ở tốc độ cao.

  • Cách âm: Lux SA đôi khi cách âm tốt hơn do kích thước và lớp vật liệu, nhưng nếu xe đã trải qua nhiều km thì hiệu quả có thể giảm. CX-5 đời 2017, nếu giữ nguyên cửa, gioăng và vật liệu thì chấp nhận được; nhưng đừng kỳ vọng im như sedan hạng sang.

  • Thoải mái hàng ghế: Lux SA thắng rõ ràng về không gian, ghế sau rộng rãi, bệ tỳ tay thoải mái. CX-5 vẫn đủ cho gia đình nhỏ, nhưng người cao to sẽ thấy hơi chật khi ngồi giữa dài ngày.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai đều có ABS/EBD/ESC/airbags cơ bản; Lux SA đời 2020 có nhiều trang bị hỗ trợ hiện đại hơn trên bản Premium (camera, cảm biến, hệ thống giữ làn/ga tự động có thể là tuỳ chọn), CX-5 đời 2017 ít công nghệ hơn theo tiêu chuẩn thời đó.

VinFast Lux SA 2.0 Premium 2.0 AT - 2020

Chi phí nuôi xe & dịch vụ tại VN

  • Bảo hiểm, thuế, phí: tương đương theo giá trị xe. Lux SA đắt hơn nên phí bảo hiểm và thuế trước bạ khi mua mới là cao hơn, nhưng mua cũ thì mình chỉ cân nhắc bảo hiểm hàng năm – Lux sẽ tốn hơn chút.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Mazda dễ sửa, phụ tùng phổ biến, nhiều gara làm được với giá hợp lý. VinFast giờ đã có hệ thống đại lý rộng hơn, nhưng phụ tùng gốc đôi khi đắt hơn, phải chờ hàng.
  • Độ bền: CX-5 nếu chăm tốt thì bền; động cơ SkyActiv ổn định. Động cơ 2.0 turbo trên Lux mạnh nhưng cần bảo dưỡng đúng lịch, dùng nhớt đúng chuẩn.

Ví dụ thực tế 1: Bạn A chạy nội thành 50 km mỗi ngày, chở con đi học, ghé chợ cuối tuần – theo mình chọn CX-5 để tiết kiệm nhiên liệu và chi phí sửa chữa.

Ví dụ thực tế 2: Bạn B hay đi đường dài Hà Nội – Đà Nẵng, ưu tiên khoang rộng, đủ đồ cho gia đình và thích cảm giác lái mạnh mẽ – Lux SA2.0 hợp hơn.

Kết luận & Khuyến nghị

  • Gia đình đô thị, chú trọng chi phí mua ban đầu và nuôi xe: chọn Mazda CX-5 2.5 2017. Giá dễ chịu, dễ sửa, lái vui trong phố.

  • Người thích chở nhiều đồ, đi đường trường, muốn xe to và nhiều tiện nghi: VinFast Lux SA2.0 2020 là lựa chọn hợp lý – nếu bạn chấp nhận chi phí vận hành nhỉnh hơn.

  • Chạy dịch vụ (GrabCar/Taxi): CX-5 tiết kiệm nhiên liệu hơn, chi phí sửa chữa rẻ hơn – phù hợp. Nhưng nếu dịch vụ hướng khách premium thì Lux SA có sức hút hơn.

  • Đam mê lái xe: nếu muốn cảm giác sôi động, CX-5 sẽ mang lại nhiều niềm vui; còn nếu muốn sức kéo và sự ổn định ở tốc cao thì Lux SA lại làm bạn hài lòng.

À mà, bạn ưu tiên điều gì hơn: cảm giác lái hay tiện nghi+không gian? Cần mình lấy thêm chi tiết từng xe theo link và soi kỹ hơn về lịch sử bảo dưỡng không? Bạn định dùng trong thành phố chính hay xuyên tỉnh?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU