Mình đang tư vấn cho bạn: ai hợp với xe nào?
Nói thật là khi thấy cả hai chiếc này cùng giá 765 triệu, mình cũng bối rối một chút. À mà mình đã chạy thử CX-5 mới và từng ngồi sau vô-lăng vài chiếc A6 cũ, nên có chút cảm nhận thực tế muốn chia sẻ. Bài viết này dành cho: những bạn đang cân nhắc mua xe cũ/chạy lướt trong tầm giá ~765 triệu – gia đình đô thị, người chạy dịch vụ nhẹ, hoặc ai thích thương hiệu châu Âu nhưng ngại chi phí nuôi xe cao.
Tiêu chí mình so sánh: chi phí sở hữu (bảo dưỡng, phụ tùng), cảm giác lái, độ ồn/cách âm, tiện nghi an toàn, không gian/tiện dụng, và giá trị bán lại.
Tổng quan nhanh
Mazda CX-5 Premium 2.0 AT (2023)
Thương hiệu Nhật, phân khúc SUV/crossover cỡ nhỏ – trung. Thế mạnh hay được nói tới: thiết kế trẻ trung, tiện nghi đủ dùng cho gia đình, tiết kiệm nhiên liệu ở mức chấp nhận được, và chi phí nuôi xe không quá cao. Cá nhân mình thấy CX-5 hợp đường phố Việt, leo vỉa hè, qua ổ gà thoải mái hơn sedan.

Audi A6 1.8 TFSI (2017)
Thương hiệu Đức, phân khúc sedan hạng sang cỡ trung. Thế mạnh: cảm giác lái đầm, nội thất sang hơn, danh tiếng và cảm nhận cao cấp. Nhưng nói thật, chạy xe châu Âu đời cũ ở VN là phải chuẩn bị tinh thần cho chi phí sửa chữa và phụ tùng đắt đỏ hơn.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Mazda CX-5 Premium 2.0 AT (2023) | Audi A6 1.8 TFSI (2017) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 765 triệu VND | 765 triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 2.0L Skyactiv-G / 6AT (ước tính) | 1.8L TFSI / 7 cấp S tronic |
| Công suất / mô-men xoắn | ~165 mã lực / ~213 Nm (xấp xỉ) | ~170 mã lực / ~250 Nm (xấp xỉ) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 7.0–8.0 L/100km (hỗn hợp) | 7.5–9.0 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC) / chiều dài cơ sở | ~4.55 x 1.84 x 1.68 m / trục cơ sở ~2.70 m | ~4.93 x 1.87 x 1.46 m / trục cơ sở ~2.91 m |
| Khoảng sáng gầm | ~200 mm | ~140 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | i-Activsense (hệ thống hỗ trợ, cân bằng, nhiều túi khí) – tùy bản | ABS, ESP, túi khí; 1 số xe có hỗ trợ hành trình thích ứng (tùy trang bị) |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình Mazda Connect, ghế da, cửa sổ trời (tùy bản), camera lùi | Hệ thống MMI, ghế da sưởi, trang bị cao cấp hơn tuỳ xe (B&O, HUD ở một số bản) |
| Năm sản xuất / đời | 2023 | 2017 |
| Số km | – | – |

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng tại VN
Mazda CX-5 2.0 (Ưu)
– Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa rẻ và thuận tiện; phụ tùng dễ kiếm. Theo mình thì đây là điểm cộng lớn ở VN.
– Gầm cao, đi lại trong phố, đường quê, lề đường thoải mái hơn.
– Nội thất hiện đại vừa đủ cho gia đình, cảm giác lái linh hoạt trong đô thị.
Mazda CX-5 (Nhược)
– Công suất không quá mạnh nếu bạn thích tăng tốc “sướng” hơn.
– Một số trang bị so với xe châu Âu cùng tầm giá có thể ít tính năng cao cấp hơn.
Audi A6 1.8 (Ưu)
– Cảm giác sang trọng, đầm chắc khi lăn bánh trên cao tốc – nói chung là “sang” hơn nhiều so với CX-5.
– Nội thất thiết kế hướng về sự tinh tế, nhiều công nghệ nếu xe được trang bị đầy đủ.
Audi A6 (Nhược)
– Chi phí sửa chữa và phụ tùng cao, bảo trì định kỳ tốn kém. Ở tỉnh thì hơi cực.
– Xe cũ 2017 có khả năng phát sinh hỏng hóc điện/điều hòa/phụ kiện – cần kiểm tra kỹ trước khi mua.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái: Audi A6 cho cảm giác lái đầm, ổn định ở tốc độ cao, chạy đường trường rất “ăn tiền”. Mazda CX-5 nhẹ nhàng hơn, linh hoạt trong phố, đánh lái nhanh, dễ xoay sở.
Cách âm: Nói chung A6 cách âm tốt hơn nhờ thân xe sedan dày và vật liệu sang trọng. CX-5 không tệ, nhưng khi tăng tốc mạnh hay trên cao tốc thì tiếng gió và lốp có thể rõ hơn.
Thoải mái hàng ghế: CX-5 có vị trí ngồi cao, lên xuống tiện lợi, tầm quan sát tốt cho gia đình. A6 có ghế thoải mái, ôm hơn, phù hợp cho người thích ngồi thấp, cảm giác ‘executive’. Nếu nhà có trẻ con, ghế cao và cửa hậu rộng của CX-5 tiện lắp ghế trẻ em.
Công nghệ hỗ trợ lái: Mazda 2023 thường trang bị hệ thống an toàn chủ động hiện đại (cảnh báo va chạm, phanh tự động, hỗ trợ giữ làn) ở mức phổ biến. A6 2017 có ESP, ABS, cruise control; còn tính năng hiện đại hơn thì tùy theo bản xe bạn mua.
Ví dụ thực tế
1) Tình huống gia đình 4 người sống ở Hà Nội: vợ chồng, 2 con nhỏ, cần xe đi chợ, đưa đón, thỉnh thoảng về quê cuối tuần – theo mình thì CX-5 tiện hơn: gầm cao, chỗ để đồ đủ rộng, chi phí nuôi xe không quá gánh nặng.
2) Tình huống người năng động, thường xuyên đi cao tốc Sài Gòn – Vũng Tàu hoặc hay tiếp khách: nếu bạn thích cảm giác sang trọng, muốn thương hiệu và trải nghiệm đường dài êm thì A6 có sức hút. Nhưng nhớ tính phí bảo dưỡng nhé.
Chi phí nuôi xe & khả năng giữ giá
- Mazda CX-5: giữ giá ổn ổn, phụ tùng rẻ, mạng lưới đại lý đông. Thay đồ vặt, bảo trì không quá đau ví.
- Audi A6: mất giá nhanh hơn về lâu dài so với xe mới của thương hiệu phổ thông, nhưng nhờ tính sang trọng nên vẫn có người mua. Tuy nhiên chi phí phụ tùng và sửa chữa là điểm khiến nhiều người lưỡng lự.
Kết luận – Nên chọn chiếc nào theo nhóm khách hàng?
- Gia đình đô thị (ưu tiên tiện dụng, chi phí hợp lý): Mazda CX-5. Theo mình thì chọn CX-5 an toàn và ít bất ngờ về chi phí.
- Chạy dịch vụ (chạy nhiều, cần ít rủi ro sửa chữa): Mazda CX-5 – ổn định, tiết kiệm, sửa chữa dễ dàng.
- Người thích cảm giác lái đầm, thường xuyên đi đường dài, chú trọng hình ảnh và phong cách: Audi A6 – nhưng phải chuẩn bị hầu bao cho bảo dưỡng.
- Đam mê xe châu Âu, thích công nghệ và sang trọng: Audi A6 – nếu bạn có người thợ/chi phí bảo trì thì đáng cân nhắc.
Bạn nghĩ thế nào? Bạn quan trọng khoản nào hơn: tiết kiệm dài hạn hay cảm giác và đẳng cấp? Nếu mình ở vị trí chọn cho gia đình nhỏ, mình sẽ lấy CX-5. Còn nếu mình muốn một chiếc chạy lâu dài, thích cảm giác lái Đức và có ngân sách duy trì, mình sẽ rước A6 – nhưng mà cũng hơi lo…
Bạn muốn mình so chi tiết khoản nào nữa không? Ví dụ: chi phí bảo hiểm, thuế, hay cách kiểm tra A6 cũ trước khi mua? Hỏi mình nhé.

Cảm ơn bạn đã đọc tới đây. Bạn đang nghiêng về xe nào? Chia sẻ budget và nhu cầu, mình tư vấn cụ thể hơn được.
