Thứ Bảy, Tháng 8 23, 2025
HomeĐánh giá xeMazda BT-50 2.2L 4x4 MT (2020) vs Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2018)...

Mazda BT-50 2.2L 4×4 MT (2020) vs Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2018) – Nên chọn xe nào ở Việt Nam?

Mấy hôm trước mình lượn bonbonh xem xe cũ, tình cờ thấy hai chiếc này đang rẻ, nên ngồi phân tích cho bạn nào cũng đang lăn tăn: Mazda BT-50 Standard 2.2L 4×4 MT – 2020 (Giá: 465 Triệu VND) và Mitsubishi Xpander 1.5 AT – 2018 (Giá: 405 Triệu VND).

Mình viết theo kiểu tụi mình ngồi cà phê nói chuyện, chứ không phải báo cáo khô khan nhé. À mà, đối tượng phù hợp: nếu bạn cần xe chở đồ, đi công trình, chịu địa hình thì BT-50; còn bạn cần xe gia đình, chạy phố hoặc thỉnh thoảng đi xa thì Xpander hợp hơn. Tiêu chí so sánh mình lấy: giá, tiện nghi, cảm giác lái, chi phí nuôi xe, độ bền và khả năng bán lại.

Tổng quan nhanh

Mazda BT-50 (2020)

  • Thương hiệu: Mazda (pickup/xe bán tải)
  • Phân khúc: bán tải, thiên về tính thực dụng và off-road
  • Thế mạnh thường thấy: gầm cao, chở hàng tốt, máy dầu tiết kiệm trên hành trình dài, bền bỉ khi dùng cho việc nặng.

Mazda BT50 Standard 2.2L 4x4 MT - 2020

Mitsubishi Xpander (2018)

  • Thương hiệu: Mitsubishi (MPV/crossover lai MPV)
  • Phân khúc: gia đình/đa dụng 7 chỗ, sinh viên, người trẻ muốn không gian rộng rãi
  • Thế mạnh: nội thất rộng, ghế linh hoạt, ngồi thoải mái cho người lớn ở hàng ghế 2, 3, vận hành mượt trong phố.

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2018

Bảng so sánh thông số

Hạng mục Mazda BT-50 Standard 2.2L 4×4 MT (2020) Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2018)
Giá tham khảo 465 Triệu VND 405 Triệu VND
Động cơ/hộp số 2.2L diesel, 4×4, MT 1.5L xăng, 4 xi-lanh, AT
Công suất/mô-men xoắn ~150 PS / ~360 Nm (ước tính) ~104 HP / ~141 Nm (tham khảo)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~7-9 L/100km (đường hỗn hợp, ước tính) ~6.5-7.5 L/100km (đường hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở)
Khoảng sáng gầm ~230-250 mm (ước tính) ~200 mm (ước tính)
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, túi khí cơ bản, 4×4 (hỗ trợ off-road) ABS, EBD, túi khí, cân bằng điện tử (tùy phiên bản)
Tiện nghi nổi bật Tính năng cơ bản, tập trung công năng chở/cơ khí Nội thất rộng, điều hòa sau, infotainment cơ bản
Năm sản xuất/đời 2020 2018
Số km (nếu có)

Ghi chú: một số thông số mình đánh dấu ước tính vì bản rao bán trên web không nêu chi tiết. Nói thật là với xe cũ, thông số chính xác còn phụ thuộc vào trang bị từng bản.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN

Mazda BT-50 – Ưu

  • Chở được hàng, chất đồ gọn, phục vụ tốt cho ai làm xây dựng, nông nghiệp, giao hàng lớn. Nói chung rất thực dụng.
  • Máy diesel thường bền, torque cao nên leo dốc, đi đường gồ ghề đỡ mệt máy.
  • Gầm cao, ít phải lo cạ gầm khi chạy đường quê hoặc ngập nhẹ.

Mazda BT-50 – Nhược

  • Khoang cabin không êm bằng MPV, cách âm có thể kém hơn, rung lắc lúc chở ít đồ. À mà nghe diesel thì hơi ồn, đặc biệt khi khởi động.
  • Chi phí sửa chữa 4×4 đôi khi cao hơn, lốp và hệ truyền động cầu trước/sau tốn kém hơn so với xe chạy FWD.
  • Bán lại có thể kén khách hơn so với MPV vì nhu cầu bấm máy thấp hơn trong khu vực thành phố.

Mitsubishi Xpander – Ưu

  • Nội thất rộng rãi, nhiều không gian cho 7 người, phù hợp gia đình nhiều thành viên hoặc chạy dịch vụ chở khách.
  • Vận hành mượt trong đô thị, hộp số tự động tiện khi kẹt xe.
  • Phụ tùng, dịch vụ Mitsubishi dễ tìm ở VN, chi phí thay thế tương đối hợp lý.

Mitsubishi Xpander – Nhược

  • Động cơ 1.5L hơi yếu khi chở đủ tải hoặc leo đèo, dễ hụt hơi nếu bạn chất nặng.
  • Gầm thấp hơn, không phù hợp địa hình xấu.
  • Một số đời Xpander có tiếng vọng/vật liệu nội thất chắp vá hơi rẻ tiền (tùy trạng thái xe cũ).

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: BT-50 mang cảm giác cứng cáp, ga dứt khoát, điều khiển như xe tải nhẹ – thích hợp cho người quen lái. Xpander nhẹ nhàng, lái thoải mái hơn trong phố, đánh lái bớt nặng.
  • Cách âm: Xpander làm tốt hơn trong tầm giá, yên tĩnh hơn; BT-50 có tiếng máy diesel rõ ràng hơn, cách âm thân xe và khoang lái thường kém hơn.
  • Ghế/thoải mái: Xpander ghi điểm ở ghế sau và tính thực dụng (gập ghế, khoang để đồ). BT-50 thì cabin ghế trước thoải mái cho lái nhưng hàng sau không rộng rãi như MPV.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: cả hai bản rao bán này đều là các phiên bản cơ bản, nên đừng mong có nhiều công nghệ hiện đại như hỗ trợ phanh tự động hay ga hành trình thông minh. Các tính năng phổ biến vẫn là ABS, túi khí, EBD (tuỳ xe).

Ví dụ thực tế

1) Nếu bạn chạy dịch vụ, chở khách liên tục trong thành phố: Xpander sẽ tiết kiệm thời gian hơn, khách ít phàn nàn về độ ồn, không gian rộng rãi. Ví dụ mình có người quen chạy Grab 7 chỗ, Xpander giúp kiếm khách gia đình, tiện cho cả đồ đạc.

2) Nếu bạn thi thoảng chở vật liệu xây dựng, hay đi công trình tỉnh lẻ: BT-50 hợp lý hơn. Mình nhớ có lần chở gạch, BT-50 chịu tải tốt, máy khỏe, không bị ì.

Chi phí nuôi xe và bán lại

  • Chi phí bảo dưỡng: Xpander thường rẻ hơn do động cơ nhỏ, sửa chữa đơn giản. BT-50 4×4 và máy dầu chi phí lọc dầu, bảo dưỡng hệ truyền động có thể cao hơn.
  • Tiêu hao nhiên liệu: Xpander tiết kiệm khi chạy phố; BT-50 tiết kiệm hơn trên đường trường ở tốc độ ổn định (diesel hiệu quả hơn nhiên liệu cho hành trình dài).
  • Giá trị bán lại: Xpander là mẫu phổ biến trong phân khúc MPV ở VN, dễ thanh khoản; BT-50 bán lại tốt với khách có nhu cầu thương mại/đất vùng, nhưng thị trường nhỏ hơn.

Kết luận – Nên chọn ai nếu bạn là…

  • Gia đình đô thị (vợ/chồng, 1-2 con, chạy phố, thỉnh thoảng về quê): Chọn Mitsubishi Xpander. Nó tiện nghi, đi phố nhẹ nhàng, ghế rộng, ít hao sức lái khi kẹt xe.

  • Chạy dịch vụ chở khách (Grab/Taxi 7 chỗ): Mình vẫn nghiêng về Xpander vì khách thích rộng rãi, chi phí vận hành thấp.

  • Làm xây dựng, chở hàng, hay đi vùng nông thôn, cần xe chịu tải, leo dốc: Chọn Mazda BT-50. Đúng là hơi ồn và không bóng bẩy như MPV, nhưng mà bền, cơ khí đơn giản, làm việc tốt.

  • Đam mê off-road, thích xe mạnh mẽ, gầm cao: BT-50 hợp hơn, đặc biệt nếu bạn muốn thỉnh thoảng vi vu đường xấu.

Bạn đang hướng tới mục đích nào? Muốn ưu tiên tiết kiệm hay tiện nghi? Có muốn chở đồ nặng thường xuyên không? (Hỏi nốt cho rõ nhé).

Nói thật là mình cũng lưỡng lự giữa hai kiểu xe khi cần mua cho gia đình: mình thích Xpander vì tiện, nhưng nếu công việc đòi hỏi chở vật liệu thì BT-50 sẽ là lựa chọn khôn ngoan hơn. Bạn đang cân nhắc mua để chạy việc hay cho gia đình? Nếu cần, mình có thể lọc thêm vài rao bán tương đương để bạn tham khảo.

Mazda BT50 Standard 2.2L 4x4 MT - 2020

Theo mình thì chỉ cần xác định rõ nhu cầu chính, ngân sách + chỗ để xe, còn lại chọn dựa trên cảm giác lái thử và kiểm tra kỹ tình trạng máy, khung gầm. Bạn muốn mình gợi ý checklist khi đi xem xe cũ không? Có muốn mình so sánh thêm mẫu khác tương đương không?

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2018

Cần mình so sánh thêm về chi phí bảo hiểm, đăng kiểm hay kinh nghiệm đấu giá, trả giá khi mua cũ không? Hỏi mình, mình chia sẻ tiếp nhé.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU