Thứ Hai, Tháng 10 20, 2025
HomeĐánh giá xeMazda BT-50 2.2L 4x2 AT (2015) vs Honda City 1.5TOP (2017): Chọn...

Mazda BT-50 2.2L 4×2 AT (2015) vs Honda City 1.5TOP (2017): Chọn bán tải hay sedan trong tầm 300-400 triệu?

Mình xin chia sẻ một chút trải nghiệm và suy nghĩ khi so sánh hai chiếc xe đang rao bán: Mazda BT-50 2.2L 4×2 AT đời 2015 (310 triệu) và Honda City 1.5TOP đời 2017 (365 triệu). À mà, bài này dành cho ai đang cân nhắc mua xe cũ trong tầm giá 300-400 triệu ở Việt Nam – kể cả bạn chạy dịch vụ, gia đình nhỏ hay thích đi phượt nhẹ nhàng.

Nói thật là mình từng lái qua vài chiếc BT-50 và City trong công việc, nên cảm giác lái, độ bền và chi phí nuôi xe cũng có chút trải nghiệm thực tế để tỉ tê với bạn. Theo mình thì cần so sánh theo mấy tiêu chí: chi phí ban đầu, tiêu hao nhiên liệu, độ tiện nghi, an toàn, cảm giác lái và chi phí bảo dưỡng/phụ tùng ở VN.

Mazda BT50 2.2L 4x2 AT - 2015

Tổng quan nhanh

Mazda BT-50 2.2L 4×2 AT (2015)

Thương hiệu: Mazda (bán tải). Phân khúc: bán tải/xe đa dụng chuyên chở. Thế mạnh thường thấy: bền bỉ, gầm cao, chở hàng/đi đường xấu ổn; máy diesel tiết kiệm trên đường trường hơn xe xăng cùng kích cỡ. Nói nhẹ là chiếc này hợp với ai cần ‘chở được, đi được’.

Honda City 1.5TOP - 2017

Honda City 1.5TOP (2017)

Thương hiệu: Honda (sedan hạng B). Phân khúc: sedan đô thị. Thế mạnh: gọn, vào phố nhẹ nhàng, tiết kiệm xăng, giữ giá ổn, tiện nghi và an toàn ở mức khá cho xe cỡ nhỏ. Theo mình thì City là lựa chọn an toàn cho gia đình đô thị.

Mazda BT50 2.2L 4x2 AT - 2015

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Mazda BT-50 2.2L 4×2 AT – 2015 Honda City 1.5TOP – 2017
Giá tham khảo 310 Triệu VND 365 Triệu VND
Động cơ/hộp số 2.2L diesel, tự động 6 cấp (4×2) – ước tính 1.5L i-VTEC xăng, CVT/Số tự động – 1.5 TOP
Công suất/Mô-men xoắn ~150 mã lực / ~350-375 Nm (ước tính) ~118-120 mã lực / ~145-146 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 8-10 L/100km (kết hợp, ước tính) 5.5-6.5 L/100km (kết hợp)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~5.2m x 1.8m x 1.8m, sàn dài, cơ sở ~3.1m (ước) 4.44m x 1.695m x 1.475m, dài cơ sở 2.6m (theo công bố)
Khoảng sáng gầm ~220-240 mm (ước) ~135 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, 2 túi khí (tùy bản), cân bằng điện tử có/không tùy biến ABS, EBD, BA, túi khí (ít nhất 2), cảm biến/camera lùi (bản TOP)
Tiện nghi nổi bật Cabin rộng, tải/ghế sau cơ bản, ít gadget, phù hợp chở đồ Nội thất tiện nghi, điều hoà tự động, màn hình, camera, cốp rộng tiện dụng
Năm sản xuất/đời 2015 2017
Số km (nếu có)

Honda City 1.5TOP - 2017

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

Mazda BT-50 (Ưu):
– Độ bền thân vỏ và khung gầm tốt, phù hợp với đường xá nông thôn, đi công trình hoặc thỉnh thoảng đi off-road nhẹ.
– Gầm cao, tầm nhìn tốt, chở đồ đạc thoải mái.
– Máy dầu thường tiết kiệm hơn nếu bạn chạy đường trường nhiều.

Mazda BT-50 (Nhược):
– Vào phố hơi cồng kềnh, đỗ xe khó hơn, tiêu hao xăng/dầu trong đô thị khá cao.
– Tiện nghi nội thất không hiện đại như sedan; các món công nghệ ít hơn.
– Phụ tùng, sửa chữa của bán tải cũ có khi tốn hơn, ít gara chuyên hơn so với xe phổ thông như Honda.

Honda City (Ưu):
– Vô-lăng nhẹ, đánh lái mượt, lách phố dễ, tiết kiệm xăng rất hợp với ai chạy nội đô.
– Giữ giá tốt, phụ tùng rẻ và dịch vụ phủ rộng ở VN.
– Nội thất đầy đủ hơn tính năng tiện nghi cho gia đình nhỏ: điều hoà mát, ghế êm, cốp rộng.

Honda City (Nhược):
– Không phù hợp chở hàng cồng kềnh hay chạy đường xấu.
– Gầm thấp, đi đường ngập/ngang dốc phải cẩn thận.
– Công suất không bốc bằng máy diesel lớn khi tải nặng hoặc lên dốc dài.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái: Nói ngắn gọn, BT-50 có cảm giác lái ‘đầm, nặng’ hơn – bạn sẽ thấy chắc khoẻ khi băng qua đường xấu hoặc chở hàng, nhưng tay lái không linh hoạt như City ở tốc độ thấp. City thì nhẹ nhàng, nhạy, vào cua trong phố vui hơn.

Cách âm: City làm tốt hơn, đặc biệt ở tốc độ đô thị và trên 100 km/h, cabin yên tĩnh hơn. BT-50 máy dầu thường ồn hơn, rung nhẹ khi đứng im, nhưng bù lại khi đi đường trường tiếng máy ổn định.

Thoải mái hàng ghế: Hàng ghế sau City khá ổn cho 2-3 người lớn trong đô thị; BT-50 có hàng ghế sau dạng xe bán tải nên đôi khi cứng hơn, chiều dài khoang sau tốt nhưng không êm như sedan. Nếu bạn có con nhỏ, City dễ lắp ghế trẻ em hơn và đi êm hơn.

Công nghệ hỗ trợ lái: Ở mức phổ biến, City 1.5TOP thường có thêm camera lùi, cảm biến, cruise control trên bản cao, trong khi BT-50 đời 2015 tập trung vào trang bị cơ bản: ABS, EBD, ít khi có ADAS như cảnh báo va chạm hay giữ làn (trừ bản độ cao hoặc nâng cấp sau mua).

Chi phí nuôi xe, phụ tùng, bán lại

À mà, đây mục quan trọng: City thắng về chi phí hàng ngày và phụ tùng rẻ, gara sửa chữa phổ biến khắp nơi. BT-50 tiêu hao dầu, nhưng nếu bạn chạy nhiều km đường trường thì cost/km có thể cạnh tranh. Bán lại thì City giữ giá hơn trong phân khúc sedan cũ; bán tải cũ vẫn có thị trường riêng nhưng phụ thuộc vào tình trạng thùng, khung gầm.

Ví dụ cụ thể: Nếu bạn chạy giao hàng đô thị 100 km/ngày, City sẽ tiết kiệm đáng kể so với BT-50. Ngược lại, nếu bạn chạy chở vật dụng xây dựng, nông sản cuối tuần, BT-50 có thể phục vụ tốt và ít phải thuê xe.

Mazda BT50 2.2L 4x2 AT - 2015

Kết luận & gợi ý theo nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị (chủ yếu đi nội thành, thỉnh thoảng về quê): Theo mình thì nên chọn Honda City 1.5TOP. Tiết kiệm xăng, dễ đỗ, tiện nghi ổn, an tâm về dịch vụ và bán lại.

  • Chạy dịch vụ/taxi (nội đô hoặc GrabCar): Mình thiên về City vì chi phí vận hành thấp, phụ tùng sẵn, hành khách thích cabin êm.

  • Chạy dịch vụ chở hàng/đa dụng/ngoại thành nhiều: Lựa BT-50 hợp hơn. Gầm cao, chở vác thoải mái, bền dưới tải nặng.

  • Đam mê lái, thích cảm giác khỏe/đi đường xấu: BT-50 sẽ mang lại trải nghiệm chắc chắn hơn. Nhưng nếu bạn thích vào cua, cảm giác lái linh hoạt trong phố, City hợp hơn.

Bạn thiên về yếu tố nào hơn: tiết kiệm xăng hay khả năng chở đồ? Bạn thường chạy đường trong thành phố hay ngoài tỉnh? (Hỏi để mình tư vấn sâu hơn nhé.)

Muốn một ví dụ thật: mình có một cậu em chạy giao hàng, trước mua City cũ vì tiết kiệm và ít hỏng. Một người bạn khác buôn vải vóc thì mua BT-50, mỗi chuyến chở hàng to nhỏ khá tiện. Hai kiểu dùng khác nhau, nhưng đều ổn nếu chọn đúng mục đích.

Nói thật là, nếu bạn còn lăn tăn về chi phí sửa chữa hay lịch bảo dưỡng cho từng xe, mình có thể giúp so sánh chi phí định kỳ hoặc hướng dẫn kiểm tra xe cũ trước khi mua. Bạn muốn mình so sánh thêm về chi phí bảo hiểm, phí trước bạ hay thủ tục sang tên không? Và bạn ưu tiên điều gì nhất khi chọn xe cũ: giá rẻ, ít sửa, hay tính tiện dụng?

Honda City 1.5TOP - 2017

Tóm lại: không có đáp án hoàn hảo cho tất cả mọi người. Theo mình thì City hợp với đời sống đô thị, còn BT-50 hợp với ai cần xe ‘đi được, chở được’. Nếu cần, gửi link xe cụ thể hoặc vài tấm hình mình coi giúp review chi tiết hơn nhé.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU