Chủ Nhật, Tháng 10 12, 2025
HomeĐánh giá xeMazda 3 1.5 AT (2018) vs Toyota Vios 1.5G (2020) - Nên...

Mazda 3 1.5 AT (2018) vs Toyota Vios 1.5G (2020) – Nên chọn xe cũ nào với ~415 triệu ở Việt Nam?

Mình nghĩ bạn đang cân nhắc một chiếc sedan cỡ B/C dùng trong phố, đôi khi đi xa cuối tuần – ngân sách khoảng 415-420 triệu. À mà, mình cũng từng lái cả Mazda 3 và Vios vài lần khi tìm mua xe cũ cho gia đình, nên chia sẻ thật lòng theo kiểu bạn bè đi uống cà phê tâm sự nhé. Tiêu chí mình so sánh: độ tin cậy, chi phí nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi, cách âm và giá trị bán lại.

Tổng quan nhanh

Mazda 3 1.5 AT (2018)

  • Thương hiệu: Mazda – cá tính, hướng tới người lái.
  • Phân khúc: sedan/hatch cỡ C (thiết kế sport hơn Vios).
  • Thế mạnh: ngoại hình trẻ trung, lái sướng, thiết kế nội thất đẹp hơn tầm giá.

Mazda 3 1.5 AT - 2018

Toyota Vios 1.5G (2020)

  • Thương hiệu: Toyota – nổi tiếng bền bỉ, dễ bán lại.
  • Phân khúc: sedan hạng B, phổ thông.
  • Thế mạnh: tiết kiệm, chi phí bảo dưỡng rẻ, phù hợp làm xe gia đình hoặc chạy dịch vụ.

Toyota Vios 1.5G - 2020

Bảng so sánh thông số (tham khảo/ước tính)

Hạng mục Mazda 3 1.5 AT (2018) Toyota Vios 1.5G (2020)
Giá tham khảo 418 Triệu VND 415 Triệu VND
Động cơ / hộp số 1.5L Skyactiv, 4 xy-lanh / AT 6 cấp (ước tính) 1.5L 2NR-FE, 4 xy-lanh / CVT (hoặc Ứng với 2020 là CVT)
Công suất / mô-men xoắn ~110-112 hp / ~144 Nm (ước tính) ~107 hp / ~140 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 6.0 – 7.5 L/100km (hỗn hợp) 5.5 – 6.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~4460 x 1795 x 1455 mm, dài cơ sở ~2700 mm (ước tính) ~4425 x 1730 x 1475 mm, dài cơ sở 2550 mm
Khoảng sáng gầm ~140 mm (ước tính) ~133 mm (ước tính)
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, túi khí (tùy bản), có G-Vectoring Control (tùy xe) ABS, EBD, BA, VSC thường có trên bản G, túi khí (số lượng tùy đời xe/bản)
Tiện nghi nổi bật Màn hình giải trí, điều hòa tự động (tùy bản), ghế ôm, nội thất hướng lái Màn hình, điều hòa tự động, camera lùi, cảm biến (tùy xe), nội thất thực dụng
Năm sản xuất / đời 2018 2020
Số km (nếu có)

(Những con số trên là ước tính dựa theo thông tin chung của mẫu; nếu cần chính xác từng xe, nên hỏi rõ chủ bán.)

Mazda 3 1.5 AT - 2018

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người Việt

Mazda 3 1.5 AT – Ưu

  • Lái đã: Vô-lăng chắc, cảm giác vào cua tốt hơn Vios, phanh đằm. Nói thật là người mê lái sẽ thích Mazda hơn.
  • Ngoại hình trẻ trung, nội thất nhìn sang hơn, da, ốp bóng… phù hợp ai coi trọng phong cách.
  • Hệ thống khung gầm cân bằng, xe đi đầm ở tốc độ cao.

Nhược
– Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng có thể cao hơn Toyota một chút. Ở tỉnh, cửa hàng thay thế có khi không đa dạng như đồ Toyota.
– Khoảng sáng gầm hẹp hơn Vios và có thể dễ trầy dưới gầm ở đường xấu.
– Một số trang bị an toàn có thể ít hơn hoặc không đồng bộ tùy xe cũ.

Toyota Vios 1.5G – Ưu

  • Độ bền, ít hỏng vặt, phụ tùng rẻ và sẵn. Hãng dịch vụ phủ khắp, dễ sửa ở tỉnh.
  • Tiết kiệm nhiên liệu hơn một chút, đặc biệt khi chạy trong phố.
  • Giá trị thanh khoản cao – bán lại nhanh, ít mất giá.

Nhược
– Cảm giác lái nhạt hơn, vô-lăng nhẹ, không hấp dẫn người thích lái “sướng”.
– Nội thất và cách thiết kế thiên về thực dụng nên không sang bằng Mazda.
– Không gian sau hơi chật so với những ai cao hoặc có trẻ em ngồi ghế sau thường xuyên.

Toyota Vios 1.5G - 2020

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Theo mình thì Mazda 3 cho cảm giác lái chủ động hơn, chân ga nhạy, vô-lăng cảm nhận đường tốt. Vios thì an toàn, dễ làm quen cho tài mới nhưng thiếu ‘chất’ khi đi đường trường.
  • Cách âm: Mazda 3 làm khá ổn ở dải tốc 60-100 km/h, cách âm thân vỏ và lốp tương đối tốt với xe cùng phân khúc; Vios ở ưu thế là chạy êm trong phố nhưng khi lên cao tốc, hơi ồn lốp và gió hơn Mazda.
  • Ghế và hàng ghế sau: Mazda ôm người hơn, phù hợp lái cá nhân; Vios có ghế bọc nỉ/da phổ thông, hàng ghế sau hơi chật về trống để chân so với Mazda (tùy bản).
  • Công nghệ hỗ trợ lái: Mazda có tính năng hỗ trợ lái như G-Vectoring Control (phổ biến trên bản cao hơn), một số hệ thống an toàn chủ động có trên xe 2018. Vios 1.5G thường có VSC, ABS và các hệ thống an toàn cơ bản, tiện nghi thân thiện cho lái xe không chuyên.

Ví dụ thực tế: Mình từng lái Mazda 3 từ Sài Gòn ra Vũng Tàu, xe ổn định, ghế ôm nên mệt ít; còn Vios, mình dùng chạy dịch vụ quanh nội ô, tiết kiệm xăng, dễ len lỏi vào hẻm.

Chi phí nuôi xe & bán lại

  • Mazda 3: tiền bảo dưỡng cao hơn, phụ tùng nhập, nhưng nếu mua đúng xe đã chăm, vẫn bền. Giá bán lại tốt nếu giữ ngoại hình và máy móc.
  • Vios: chi phí bảo dưỡng rẻ, phụ tùng phổ thông, bán lại rất nhanh dù xe đã chạy nhiều. Nếu mục tiêu là tiết kiệm dài hạn hoặc chạy dịch vụ, Vios hợp lý hơn.

Bạn có nghĩ điều quan trọng nhất là chi phí nuôi xe hay cảm giác lái? Bạn thường lái đi xa hay chỉ quanh nội thành?

Kết luận – Nên chọn ai? (Gợi ý rõ ràng theo nhóm)

  • Gia đình đô thị (đa phần chở 4-5 người, cần ít hỏng vặt): Chọn Toyota Vios 1.5G. Vì tiết kiệm, phụ tùng rẻ, dễ chăm, bán lại ổn. Ví dụ: gia đình 4 người, xe để đưa con đi học, grocery, đi TPHCM hàng ngày – Vios hợp lý.

  • Chạy dịch vụ/Grab: Toyota Vios 1.5G. Ít hỏng vặt, kinh tế xăng, chi phí sửa chữa thấp.

  • Đam mê lái, thích thiết kế, đi cao tốc thường xuyên: Mazda 3 1.5 AT. Nếu bạn thích cảm giác lái, muốn xe ‘ngầu’ hơn trong dải giá này, Mazda nên được ưu tiên.

  • Người thích xe ngoại hình trẻ, nội thất đẹp, sẵn sàng chi thêm cho phụ tùng: Mazda 3.

Mazda 3 1.5 AT - 2018

Lời khuyên khi mua xe cũ

  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, xem có va chạm lớn không.
  • Thử lái ở cả phố và cao tốc để cảm nhận máy, hộp số, phanh.
  • Kiểm tra hao mòn lốp, phuộc, tiếng kêu gầm – phần này tiết lộ nhiều hơn giấy tờ.

Bạn thiên về mẫu nào hơn sau khi đọc? Muốn mình giúp check list khi đi xem xe thực tế không? Có chi tiết kỹ thuật nào bạn muốn mình so sánh sâu hơn (ví dụ hộp số, chi phí phụ tùng cụ thể) không? Mình sẵn sàng hỗ trợ thêm.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU