Ngày nào mình cũng thấy mấy câu hỏi kiểu “Mình nên mua Seltos 2021 hay Elantra 2019?” – và hai chiếc này đang nằm trong tầm giá sát nhau: Kia Seltos Deluxe 1.4 AT – 2021 (Giá: 460 Triệu VND) và Hyundai Elantra 2.0 AT – 2019 (Giá: 449 Triệu VND). À mà, trước khi vào chi tiết: mục tiêu của bài này là giúp bạn chọn theo nhu cầu thật sự – gia đình nhỏ, đi dịch vụ, hay thích cảm giác lái hơn? Mình xin so sánh trên vài tiêu chí thường được mọi người quan tâm: vận hành, tiện nghi, an toàn, chi phí nuôi xe và giá trị bán lại.
Tổng quan nhanh
Kia Seltos Deluxe 1.4 AT (2021)

Theo cảm nhận chung, Seltos thuộc phân khúc SUV/crossover cỡ nhỏ, ngoại hình trẻ trung và cao ráo. Thường được khen về thiết kế, gầm cao hợp đường xá Việt Nam, cảm giác ngồi cao thoải mái, dễ quan sát. Với bản Deluxe 1.4, điểm mạnh là động cơ tăng áp cho sức kéo tốt ở dải trung.

Hyundai Elantra 2.0 AT (2019)
Elantra là sedan hạng C, thiên về sự êm ái, ổn định khi chạy đường trường và tiết chế tiếng ồn khá tốt so với phân khúc. Bản 2.0 cho công suất mạnh mẽ hơn ở tua máy cao, phù hợp nếu bạn thường xuyên chạy cao tốc hoặc thích cảm giác “đầm” khi qua vòng xuyến.
Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
| Hạng mục | Kia Seltos Deluxe 1.4 AT (2021) | Hyundai Elantra 2.0 AT (2019) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 460 Triệu VND | 449 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 1.4L Turbo / 7 cấp DCT (ước tính) | 2.0L MPI / 6 AT |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~140 PS / ~242 Nm (ước tính) | ~152 PS / ~194 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~6.5–7.5 L/100km (hỗn hợp) | ~7.5–8.5 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở | ~4,315 x 1,800 x 1,645 mm / 2,610 mm | ~4,570 x 1,800 x 1,450 mm / 2,670 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~190 mm | ~150 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, ESC, 6 túi khí (tùy bản), hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ABS, EBD, ESC, 6 túi khí (tùy bản) |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, camera lùi/360 tuỳ bản | Màn hình, điều hoà tự động, ghế êm, hệ thống âm thanh cơ bản |
| Năm sản xuất/đời | 2021 | 2019 |
| Số km (nếu có) | – | – |
(Chú ý: Một số thông số là ước tính do thay đổi theo bản và thị trường; nếu cần mình có thể kiểm tra chi tiết listing cụ thể.)
Ưu – nhược từng xe (theo góc nhìn người dùng VN)
Kia Seltos – ưu điểm:
– Ngoại hình trẻ trung, gầm cao, hợp đường phố đô thị lẫn vài đoạn xấu. Nói thật là mình thích cái dáng này, nhìn chắc chắn.
– Động cơ turbo cho cảm giác bốc ở dải trung, vượt xe trong thành phố dễ dàng hơn.
– Khoang lái thoáng, tầm quan sát tốt vì ngồi cao hơn sedan.
– Phụ tùng và dịch vụ Kia bây giờ phổ biến, giá chấp nhận được.
Kia Seltos – nhược điểm:
– DCT 7 cấp đôi khi bị giật cục ở vòng tua thấp (Nếu xe trước từng bị vậy, bạn sẽ cảm nhận liền). Có thể tốn chi phí bảo dưỡng hộp số so với AT truyền thống.
– Chỗ để đồ so với sedan cùng tầm có khi hơi nhỏ nếu chở nhiều hành lý dài.
– Một số trang bị tiện nghi cao cấp chỉ có ở bản trên, bản Deluxe có thể thiếu vài tính năng xịn.
Hyundai Elantra – ưu điểm:
– Đi êm, cách âm tốt, ghế êm phù hợp đi đường dài. Nếu bạn hay đi cao tốc Hà Nội – Vĩnh Phúc hay TP.HCM – Vũng Tàu thì sẽ thấy rõ.
– Động cơ 2.0 cho sức mạnh ổn định, hộp số AT dễ chăm sóc, mượt mà.
– Sedan nên trọng tâm thấp, ôm đường tốt hơn khi vào cua.
Hyundai Elantra – nhược điểm:
– Gầm thấp, đi đường nhiều ổ gà hay lên vỉa hè hơi lo. Ở nhiều khu ngoại thành Việt Nam, đôi khi phải lách kỹ.
– Nội thất có thể cũ hơn vì là đời 2019; một vài chi tiết hao mòn là chuyện bình thường.
– Giá trị bán lại của sedan cỡ C có lúc mềm hơn SUV nhỏ khi xu hướng thị trường ưa SUV.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ
Cảm giác lái: Elantra cho cảm giác “đầm” hơn, phản hồi tay lái chắc, phù hợp người thích chạy đường dài với tốc độ ổn định. Seltos thì vui hơn ở đô thị, bật turbo khi cần cảm giác “ăn ngay” lúc vượt.
Cách âm: Theo mình thấy Elantra nhỉnh hơn một chút, vì thiết kế thân xe sedan kín hơn, khoang hành khách ít ồn gió hơn; Seltos do ghế cao nên tiếng máy và tiếng gió đôi khi lọt vào nhiều hơn, nhưng không tới mức khó chịu.
Thoải mái hàng ghế: Hàng ghế sau Seltos có lợi thế về tầm nhìn và ngồi cao thoải mái, nhưng Elantra có ghế êm hơn cho đi xa.
Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai xe ở tầm đời này đều có các hệ thống cơ bản như ABS/ESC/hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Seltos) hoặc hỗ trợ phanh (Elantra tùy bản). Smart cruise hay hỗ trợ giữ làn ít xuất hiện trên các bản tiêu chuẩn.
Chi phí nuôi xe, độ bền, dịch vụ, phụ tùng
- Chi phí bảo dưỡng: Elantra 2.0 truyền thống AT dễ sửa, phụ tùng Hyundai khá phổ biến và giá ổn. Seltos 1.4 turbo/DCT có thể tốn hơn chút cho các công việc liên quan đến hộp số và bảo dưỡng động cơ turbo (dầu, lọc, vệ sinh). Nhưng nhìn chung cả hai đều có mạng lưới đại lý ở VN.
- Độ bền: Nếu chăm sóc tốt, cả hai đều bền. Hyundai và Kia cùng tập đoàn nên chất lượng vật liệu khá tương đương. Quan trọng là lịch bảo dưỡng và thói quen lái.
- Bán lại: Hiện xu hướng người VN thích SUV hơn sedan, nên Seltos có lợi chút về thanh khoản nhưng Elantra vẫn bán tốt nếu máy móc còn nguyên.
Ví dụ thực tế
1) Gia đình 4 người thích đi du lịch cuối tuần: nếu hay đi đường đèo, đường sỏi nhẹ, Seltos sẽ tiện hơn nhờ gầm cao. Mình có xê dịch 1-2 lần với bạn, Seltos qua ổ gà nhẹ nhàng hơn.
2) Người chạy nhiều cao tốc liên tỉnh: Elantra cho cảm giác êm, ít mệt mỏi sau 200–300 km đường liên tục.
Kết luận & Khuyến nghị
-
Gia đình đô thị, thích xe dễ lái, tầm quan sát tốt, có khi leo vỉa hè nhẹ: Theo mình thì chọn Kia Seltos Deluxe 1.4 AT. Rộng rãi, phong cách trẻ, tiện di chuyển trong phố và vẫn ok cho đi chơi cuối tuần.
-
Chạy dịch vụ (grab/xe hợp đồng): Mình hơi nghiêng về Elantra 2.0 AT vì ghế êm, tiêu chí tiết kiệm nhiên liệu và sự thoải mái cho khách hàng quan trọng. Nhưng nếu chạy nhiều nơi đường xấu, Seltos cũng đáng cân nhắc.
-
Đam mê lái, hay đi đường dài, ưu tiên cách âm và êm ái: Chọn Elantra.
-
Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và cần sức kéo tốt khi tải nặng: Seltos với turbo có lợi thế ở dải giữa.
À mà, bạn thích xe kiểu nào hơn: trẻ trung, cao ráo (SUV) hay lịch lãm, êm ái (sedan)? Bạn dự định dùng xe chủ yếu cho mục đích gì? – Trả lời mình biết thêm chút, mình tư vấn sâu hơn nữa.
Bạn muốn mình check kỹ từng listing (số km, lịch sử bảo dưỡng) cho 2 xe này không? Nếu có link cụ thể và ảnh mình sẽ soi kỹ từng chi tiết, rồi gợi ý giá hợp lý để trả nguội.
Nói thật là, không có xe nào hoàn hảo cả – chỉ có xe phù hợp với bạn thôi. Theo mình thì với mức giá 449–460 triệu, cả hai đều đáng cân nhắc; quan trọng là kiểm tra kỹ máy móc, hộp số và thử chạy trước khi quyết định.

Nếu cần, mình so sánh thêm chi tiết phụ tùng, bảng giá sửa chữa hoặc checklist khi đi xem xe cũ nhé. Bạn muốn mình gửi checklist kiểm tra nhanh khi đi xem xe không?
